WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.404.576
  • 24 giờ Khối lượng14,1 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.047,31 US$101 ngày 5 giờ 28 phút451,7 Tr US$499,6 Tr US$18398,7 N US$-0.00%-0.10%-0.29%-5.67%
2
0,19 US$1.423 ngày 12 giờ 18 phút185,1 Tr US$96,2 Tr US$318,9 N US$0%-0.05%-1.54%-6.25%
3
3.043,57 US$1.410 ngày 12 phút159 Tr US$<1 US$8515,9 N US$0%-0.46%-0.48%-5.46%
4
0,9996 US$1.530 ngày 11 giờ 35 phút157,1 Tr US$3,28 T US$6614,7 Tr US$-0.00%-0.01%-0.01%0.05%
5
3.053,03 US$1.289 ngày 7 giờ 49 phút156,5 Tr US$8,87 T US$1.05652,4 Tr US$0.22%-0.12%0.17%-5.24%
6
87.507,84 US$1.290 ngày 9 giờ 21 phút153,3 Tr US$12,8 T US$396,8 Tr US$0%-0.32%-0.37%-2.75%
7
0,001423 US$99 ngày 15 giờ 1 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
3.051,74 US$1.289 ngày 12 giờ 54 phút136,5 Tr US$8,87 T US$15217,4 Tr US$0.19%0.12%0.48%-5.07%
9
0,05915 US$72 ngày 21 giờ 37 phút133,1 Tr US$102,2 Tr US$47725,2 N US$0.24%0.25%-0.24%-4.19%
10
0,054353 US$1.102 ngày 1 giờ 5 phút112,9 Tr US$406,9 Tr US$558125,5 N US$0.29%1.12%8.44%-1.20%
11
0,9999 US$98 ngày 12 giờ 48 phút101,4 Tr US$92,2 Tr US$111,3 Tr US$0%-0.00%0.00%0.00%
12
3.052,55 US$1.290 ngày 6 giờ 21 phút93 Tr US$8,87 T US$1159,7 Tr US$0.20%0.19%-0.18%-5.13%
13
3.032,54 US$1.641 ngày 4 giờ 24 phút91,8 Tr US$8,84 T US$4501,6 Tr US$0.17%-0.50%-0.07%-6.22%
14
3.040,54 US$336 ngày 2 giờ 29 phút91,6 Tr US$206 Tr US$7729,7 N US$0.71%-0.47%-0.66%-5.39%
15
3.052,62 US$1.654 ngày 9 giờ 9 phút86,7 Tr US$8,84 T US$3531,3 Tr US$0.20%-0.50%-0.11%-5.64%
16
0,2364 US$227 ngày 16 giờ 56 phút82,7 Tr US$118,2 Tr US$1.9493 Tr US$1.08%-0.95%-0.01%-21.92%
17
0,9967 US$317 ngày 15 giờ 6 phút75,8 Tr US$647,3 Tr US$3464,9 N US$0%-0.01%0.02%0.12%
18
3.174,47 US$30 ngày 22 giờ 3 phút72,5 Tr US$259 Tr US$4586,6 N US$0.05%-1.30%-0.81%-5.71%
19
0,9998 US$1.098 ngày 2 giờ 46 phút69,7 Tr US$27,1 T US$382,6 Tr US$-0.00%-0.00%0.00%-0.02%
20
3.044,11 US$1.022 ngày 19 giờ 16 phút63,2 Tr US$1,09 T US$83894 N US$0.82%-0.68%0.20%-5.71%
21
0,00944 US$227 ngày 16 giờ 56 phút63,1 Tr US$651 Tr US$9951,7 Tr US$0.06%-0.75%-1.40%-22.18%
22
0,00001939 US$580 ngày 12 giờ 10 phút62,9 Tr US$8,14 T US$5116,7 Tr US$0.70%-5.72%-6.41%-17.82%
23
0,9994 US$132 ngày 11 giờ 15 phút57,3 Tr US$352,3 Tr US$13559,5 N US$0%-0.00%0.01%0.12%
24
3.026,34 US$548 ngày 16 giờ 10 phút56,2 Tr US$<1 US$11429,4 N US$0%-1.71%-1.02%-4.55%
25
0,00992 US$227 ngày 16 giờ 56 phút55,5 Tr US$881,8 Tr US$757890,9 N US$0.45%-0.12%0.79%-9.24%
26
87.616,94 US$1.289 ngày 10 giờ 9 phút55,3 Tr US$12,9 T US$17279,4 N US$0.08%0.29%-0.24%-2.53%
27
5.459,37 US$350 ngày 13 giờ 16 phút55,3 Tr US$48,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
1,77 US$1.301 ngày 20 giờ 47 phút52 Tr US$3,37 T US$183268,4 N US$0.52%-0.58%1.09%-7.73%
29
614,15 US$593 ngày 17 giờ 50,9 Tr US$774,3 Tr US$2.75510,3 Tr US$0.26%-0.70%-0.69%-2.47%
30
3.231,54 US$28 ngày 2 giờ 22 phút50,4 Tr US$263,7 Tr US$134,6 N US$0%0%0.97%-3.86%
31
87.445,62 US$1.289 ngày 9 giờ 7 phút49 Tr US$12,8 T US$1393,9 Tr US$0.15%-0.17%0.02%-2.64%
32
3.054,73 US$525 ngày 8 giờ 3 phút47,3 Tr US$614,1 Tr US$8.22245,5 Tr US$0.22%-0.04%0.12%-5.30%
33
0,9957 US$1.288 ngày 21 giờ 39 phút46,7 Tr US$646,7 Tr US$91,5 Tr US$0%-0.00%-0.08%-0.04%
34
87.494,78 US$1.159 ngày 17 giờ 40 phút43,6 Tr US$854,3 Tr US$2.3787,7 Tr US$0.21%-0.07%0.17%-2.59%
35
87.233,99 US$149 ngày 18 giờ 51 phút42,1 Tr US$952,5 Tr US$526,9 N US$0%-0.69%-0.70%-2.62%
36
0,054354 US$3 ngày 23 giờ 20 phút42 Tr US$4,4 N US$2267,6 US$0%0%-6.35%-24.79%
37
0,0001808 US$174 ngày 21 giờ 23 phút41 Tr US$180,5 N US$12680,26 US$0.14%-0.59%-0.46%11.41%
38
1 US$1.093 ngày 21 giờ 3 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$4283,1 N US$0%0.02%-0.03%0.22%
39
0,00005194 US$227 ngày 16 giờ 56 phút37,8 Tr US$21,8 Tr US$4310,1 N US$0.34%0.81%-0.98%-6.84%
40
87.407,36 US$64 ngày 9 giờ 49 phút36,8 Tr US$1,04 T US$142,6 Tr US$0%-0.67%-0.88%-4.02%
41
1 US$1.097 ngày 11 giờ 45 phút36,1 Tr US$62,9 T US$16511,3 Tr US$-0.00%0.02%0.02%-0.05%
42
1 US$561 ngày 18 giờ 16 phút33,9 Tr US$549 Tr US$582 N US$0.00%0.10%0.00%0.09%
43
239,18 US$272 ngày 15 giờ 31 phút32,9 Tr US$2,93 T US$488185,8 N US$0.22%0.12%-0.53%-5.17%
44
3.226,19 US$275 ngày 15 giờ 58 phút32,7 Tr US$1,48 T US$33,2 N US$0%0.25%0.64%-4.49%
45
87.963,67 US$457 ngày 7 giờ 39 phút32 Tr US$12,9 T US$5706,9 N US$0%-0.01%0.29%-3.39%
46
0,9997 US$111 ngày 8 giờ 6 phút31,6 Tr US$153,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
1.631,83 US$1.002 ngày 2 giờ 58 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
7,98 US$1.290 ngày 9 giờ 38 phút31,2 Tr US$7,98 T US$47918,8 N US$0%-0.82%-1.55%-8.00%
49
12,94 US$1.289 ngày 11 giờ 40 phút30,9 Tr US$12,9 T US$552,1 Tr US$0%-0.07%0.43%-5.01%
50
3.218 US$311 ngày 20 giờ 41 phút30,1 Tr US$5,51 T US$21972,6 N US$0%-0.55%-0.85%-5.03%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2441589 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech