WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.325.441
  • 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.114,93 US$103 ngày 11 giờ 41 phút461,7 Tr US$512,9 Tr US$89237,6 N US$-0.15%-1.04%-1.00%-1.53%
2
0,9965 US$331 ngày 49 phút201,7 Tr US$647,2 Tr US$11272 N US$0%0.01%0.02%0.03%
3
0,1964 US$1.425 ngày 18 giờ 30 phút190,4 Tr US$98,9 Tr US$31,7 N US$0%-0.06%-0.25%-1.49%
4
3.113,39 US$1.291 ngày 14 giờ 1 phút170,9 Tr US$9,2 T US$78158,1 Tr US$-0.12%-0.91%-0.91%-1.27%
5
3.116,6 US$1.412 ngày 6 giờ 24 phút162,8 Tr US$<1 US$304,6 Tr US$0.15%-0.89%-0.69%-1.16%
6
1 US$1.532 ngày 17 giờ 47 phút156,9 Tr US$3,31 T US$417,1 Tr US$0%0.02%0.02%0.01%
7
90.331,61 US$1.292 ngày 15 giờ 33 phút149,9 Tr US$13,3 T US$533,9 Tr US$-0.05%-0.39%0.20%-0.44%
8
0,001423 US$101 ngày 21 giờ 13 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,06181 US$75 ngày 3 giờ 49 phút136,9 Tr US$107,1 Tr US$68972,8 N US$-0.16%-1.51%-3.04%1.44%
10
0,4489 US$229 ngày 23 giờ 8 phút122,2 Tr US$224,5 Tr US$3.6254,8 Tr US$0.01%-1.98%-3.87%10.99%
11
3.103,23 US$1.291 ngày 19 giờ 6 phút118,4 Tr US$9,18 T US$868 Tr US$0%-1.52%-1.17%-1.48%
12
0,054407 US$1.104 ngày 7 giờ 17 phút113,6 Tr US$409,5 Tr US$12420,3 N US$0.58%-0.48%-1.07%-3.37%
13
3.103,61 US$338 ngày 8 giờ 41 phút93,4 Tr US$212,4 Tr US$8485,6 N US$-0.00%-1.37%-1.31%-1.55%
14
3.122,11 US$1.643 ngày 10 giờ 36 phút92,9 Tr US$9,2 T US$496938,6 N US$0.00%-0.98%-0.80%-1.41%
15
3.104,68 US$1.656 ngày 15 giờ 21 phút87,8 Tr US$9,21 T US$233458,4 N US$-0.59%-0.88%-0.72%-1.41%
16
3.271,17 US$30 ngày 8 giờ 34 phút78 Tr US$270,9 Tr US$1144,3 N US$0%-0.13%-0.30%-1.80%
17
0,9963 US$319 ngày 21 giờ 18 phút75,8 Tr US$647 Tr US$8523 N US$0%0%0.00%-0.01%
18
3.251,91 US$33 ngày 4 giờ 16 phút73,9 Tr US$270 Tr US$39103,1 N US$0%-1.34%-1.20%-1.66%
19
3.102,64 US$1.292 ngày 12 giờ 33 phút72,7 Tr US$9,17 T US$494,2 Tr US$-0.38%-1.52%-0.59%-1.08%
20
0,01072 US$229 ngày 23 giờ 8 phút72 Tr US$739,8 Tr US$2.2075,4 Tr US$-1.19%-1.86%-3.16%3.25%
21
1 US$1.100 ngày 8 giờ 58 phút69,7 Tr US$27,3 T US$181,3 Tr US$0%0.00%0.02%0.02%
22
3.126,41 US$1.025 ngày 1 giờ 28 phút67,2 Tr US$1,12 T US$598266,1 N US$-0.09%-0.09%-0.20%-1.36%
23
0,00002082 US$582 ngày 18 giờ 22 phút66,1 Tr US$8,74 T US$2422,6 Tr US$0.04%-2.18%-3.18%-3.99%
24
0,012 US$229 ngày 23 giờ 8 phút65,3 Tr US$1,07 T US$3.0265,8 Tr US$-0.74%-1.37%-1.41%6.23%
25
0,9998 US$113 ngày 14 giờ 18 phút63,8 Tr US$153 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
3.116,2 US$1.291 ngày 13 giờ 57 phút62 Tr US$9,21 T US$55918,8 Tr US$-0.04%-0.92%-0.93%-1.14%
27
3.144,6 US$550 ngày 22 giờ 22 phút58,5 Tr US$<1 US$2629,26 US$0%0%0.70%0.63%
28
1 US$134 ngày 17 giờ 27 phút56,6 Tr US$359,9 Tr US$29355,6 N US$0%0%0.04%0.05%
29
90.437,67 US$1.291 ngày 15 giờ 19 phút56,1 Tr US$13,3 T US$1533,1 Tr US$0.01%-0.37%0.28%-0.32%
30
90.358,56 US$1.291 ngày 16 giờ 21 phút54,9 Tr US$13,3 T US$14163,5 N US$0%-0.91%-0.33%-0.58%
31
1,91 US$1.304 ngày 2 giờ 59 phút54,8 Tr US$3,65 T US$217185,5 N US$-0.12%-1.00%-2.58%1.02%
32
5.396,16 US$352 ngày 19 giờ 28 phút52,6 Tr US$48 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.54%
33
630,48 US$595 ngày 23 giờ 12 phút51,1 Tr US$789,8 Tr US$2.6928,4 Tr US$-0.04%-0.99%-2.18%0.79%
34
3.117,28 US$527 ngày 14 giờ 15 phút49,2 Tr US$627,8 Tr US$5.91038 Tr US$0.02%-0.80%-0.79%-1.11%
35
0,9958 US$1.291 ngày 3 giờ 51 phút46,6 Tr US$646,8 Tr US$1468,6 N US$0%0%-0.10%-0.11%
36
90.288,03 US$1.161 ngày 23 giờ 52 phút44,2 Tr US$883 Tr US$2.76910,5 Tr US$-0.06%-0.67%0.02%-0.88%
37
0,00006072 US$229 ngày 23 giờ 8 phút43,7 Tr US$25,5 Tr US$10314,2 N US$-0.02%-0.92%-0.45%9.68%
38
90.357,52 US$152 ngày 1 giờ 3 phút43,6 Tr US$984,4 Tr US$67159,7 N US$0.00%-0.34%0.37%-0.36%
39
90.340,36 US$66 ngày 16 giờ 1 phút39,5 Tr US$1,08 T US$2441,9 N US$0%0%-0.41%-0.64%
40
0,9993 US$1.096 ngày 3 giờ 15 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$921,1 N US$0%-0.59%-0.40%0.16%
41
0,9999 US$1.099 ngày 17 giờ 57 phút36,8 Tr US$62,9 T US$1436 Tr US$0%-0.02%-0.02%-0.04%
42
8,94 US$1.292 ngày 15 giờ 50 phút35,1 Tr US$8,95 T US$461,3 Tr US$0.61%-1.36%-1.12%0.74%
43
0,9991 US$564 ngày 28 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1253,8 N US$-0.00%0.00%-0.10%0.00%
44
3.304,24 US$277 ngày 22 giờ 10 phút33,5 Tr US$1,52 T US$161,7 Tr US$0%0%0.90%1.26%
45
1.631,83 US$1.004 ngày 9 giờ 10 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
3.276,21 US$314 ngày 2 giờ 53 phút30,6 Tr US$5,58 T US$5713,3 Tr US$0%-0.89%-0.73%-1.91%
47
3,77 US$229 ngày 23 giờ 8 phút30,4 Tr US$3,77 T US$1.1752 Tr US$-0.99%-0.86%-3.00%0.91%
48
90.355,41 US$1.527 ngày 22 giờ 13 phút29,9 Tr US$13,3 T US$29155 N US$0%-0.98%-0.33%-1.03%
49
14,17 US$1.291 ngày 17 giờ 52 phút29,9 Tr US$14,2 T US$411,1 Tr US$0%-0.77%-2.21%-0.94%
50
0,082384 US$1.275 ngày 18 giờ 22 phút29,3 Tr US$999,2 Tr US$481414,6 N US$-0.10%-1.32%-2.14%-6.48%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2454488 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech