- 24 giờ Giao dịch23.417.360
- 24 giờ Khối lượng10,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.102,53 US$ | 103 ngày 1 giờ 46 phút | 459,9 Tr US$ | 510,8 Tr US$ | 116 | 64,1 N US$ | 0.01% | -1.53% | -1.69% | -0.06% | ||
2 | 0,1972 US$ | 1.425 ngày 8 giờ 36 phút | 192,3 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 4 | 35,3 N US$ | 0% | -0.02% | -0.39% | 1.02% | ||
3 | 3.098,51 US$ | 1.291 ngày 4 giờ 7 phút | 170,4 Tr US$ | 9,15 T US$ | 889 | 46,3 Tr US$ | -0.30% | -1.50% | -1.85% | 0.02% | ||
4 | 3.111,19 US$ | 1.411 ngày 20 giờ 30 phút | 162,6 Tr US$ | <1 US$ | 27 | 236 N US$ | 0% | -1.31% | -1.35% | 0.30% | ||
5 | 0,9999 US$ | 1.532 ngày 7 giờ 52 phút | 157,6 Tr US$ | 3,3 T US$ | 20 | 1,6 Tr US$ | 0.03% | 0.05% | 0.05% | 0.02% | ||
6 | 0,001423 US$ | 101 ngày 11 giờ 18 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 90.174,17 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 39 phút | 142,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 24 | 1,2 Tr US$ | -0.36% | -0.45% | -0.32% | -1.11% | ||
8 | 0,06287 US$ | 74 ngày 17 giờ 55 phút | 138 Tr US$ | 109 Tr US$ | 97 | 1,5 Tr US$ | -0.61% | -1.38% | -0.97% | 5.24% | ||
9 | 3.089,02 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 12 phút | 117,8 Tr US$ | 9,12 T US$ | 79 | 9,8 Tr US$ | -0.52% | -2.05% | -2.39% | -0.70% | ||
10 | 0,054391 US$ | 1.103 ngày 21 giờ 23 phút | 113,2 Tr US$ | 408 Tr US$ | 233 | 55,4 N US$ | -0.63% | -0.48% | -2.08% | -6.70% | ||
11 | 0,4093 US$ | 229 ngày 13 giờ 14 phút | 111,4 Tr US$ | 204,7 Tr US$ | 3.240 | 4,2 Tr US$ | -0.71% | -2.65% | -6.09% | 22.49% | ||
12 | 3.090,15 US$ | 337 ngày 22 giờ 47 phút | 93,2 Tr US$ | 210,6 Tr US$ | 97 | 46,5 N US$ | -0.30% | -2.00% | -2.19% | 0.07% | ||
13 | 3.107,3 US$ | 1.643 ngày 42 phút | 92,7 Tr US$ | 9,15 T US$ | 457 | 906 N US$ | 0.13% | -0.92% | -1.76% | -0.13% | ||
14 | 3.110,13 US$ | 1.656 ngày 5 giờ 26 phút | 87,6 Tr US$ | 9,16 T US$ | 453 | 789,5 N US$ | -0.40% | -1.42% | -1.82% | 0.54% | ||
15 | 3.262,24 US$ | 29 ngày 22 giờ 40 phút | 78 Tr US$ | 270 Tr US$ | 11 | 18,9 N US$ | 0% | 0% | -1.42% | 0.83% | ||
16 | 0,9968 US$ | 319 ngày 11 giờ 24 phút | 75,8 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 4 | 173,5 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.00% | ||
17 | 3.237,1 US$ | 32 ngày 18 giờ 21 phút | 73,6 Tr US$ | 267,3 Tr US$ | 28 | 54,2 N US$ | -0.30% | -1.98% | -1.74% | -0.07% | ||
18 | 3.088,95 US$ | 1.292 ngày 2 giờ 39 phút | 72,3 Tr US$ | 9,12 T US$ | 71 | 5,5 Tr US$ | -0.57% | -1.47% | -2.45% | -0.16% | ||
19 | 1 US$ | 1.099 ngày 23 giờ 4 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 22 | 268,1 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
20 | 3.105,58 US$ | 1.024 ngày 15 giờ 33 phút | 66,7 Tr US$ | 1,12 T US$ | 737 | 591,3 N US$ | -0.45% | -0.96% | -1.55% | -0.01% | ||
21 | 0,00992 US$ | 229 ngày 13 giờ 14 phút | 66,1 Tr US$ | 684,1 Tr US$ | 1.221 | 2 Tr US$ | 0.46% | -1.97% | -2.11% | -8.55% | ||
22 | 0,00002068 US$ | 582 ngày 8 giờ 28 phút | 65,7 Tr US$ | 8,68 T US$ | 367 | 2,9 Tr US$ | -0.52% | -2.10% | -1.47% | -11.54% | ||
23 | 0,9998 US$ | 113 ngày 4 giờ 24 phút | 64 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 3 | 7 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
24 | 3.098,33 US$ | 1.291 ngày 4 giờ 3 phút | 61,6 Tr US$ | 9,15 T US$ | 512 | 16,3 Tr US$ | -0.18% | -1.61% | -1.79% | 0.13% | ||
25 | 0,01097 US$ | 229 ngày 13 giờ 14 phút | 59,7 Tr US$ | 975,3 Tr US$ | 1.334 | 2,1 Tr US$ | -0.55% | -2.39% | -1.93% | -9.10% | ||
26 | 3.133,49 US$ | 550 ngày 12 giờ 28 phút | 58,3 Tr US$ | <1 US$ | 3 | 11,8 N US$ | 0% | 0% | -0.64% | 1.02% | ||
27 | 90.027,55 US$ | 1.291 ngày 5 giờ 25 phút | 56,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 194 | 3,3 Tr US$ | -0.21% | -0.56% | -0.78% | -1.27% | ||
28 | 1 US$ | 134 ngày 7 giờ 33 phút | 56,6 Tr US$ | 357,8 Tr US$ | 7 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.02% | ||
29 | 89.924,52 US$ | 1.291 ngày 6 giờ 27 phút | 54,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 6 | 118,3 N US$ | -0.14% | -0.14% | -0.53% | -1.50% | ||
30 | 1,9 US$ | 1.303 ngày 17 giờ 5 phút | 54 Tr US$ | 3,63 T US$ | 185 | 230,4 N US$ | -0.62% | -2.19% | -1.93% | 2.99% | ||
31 | 615,55 US$ | 595 ngày 13 giờ 18 phút | 50,9 Tr US$ | 775,5 Tr US$ | 1.943 | 8,1 Tr US$ | -0.25% | -1.77% | -1.72% | -0.70% | ||
32 | 3.098,34 US$ | 527 ngày 4 giờ 20 phút | 49,2 Tr US$ | 627,3 Tr US$ | 5.953 | 32,5 Tr US$ | 0.01% | -1.69% | -1.79% | -0.00% | ||
33 | 0,9959 US$ | 1.290 ngày 17 giờ 56 phút | 46,6 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 5 | 47,3 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.01% | ||
34 | 90.040,74 US$ | 1.161 ngày 13 giờ 58 phút | 44,2 Tr US$ | 879,4 Tr US$ | 2.610 | 9,1 Tr US$ | -0.33% | -0.54% | -0.90% | -1.21% | ||
35 | 90.472,6 US$ | 151 ngày 15 giờ 8 phút | 43,6 Tr US$ | 984,5 Tr US$ | 23 | 25 N US$ | 0% | -0.10% | -0.38% | -0.43% | ||
36 | 5.396,16 US$ | 352 ngày 9 giờ 34 phút | 43,2 Tr US$ | 48 Tr US$ | 1 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
37 | 90.769,91 US$ | 66 ngày 6 giờ 7 phút | 39,8 Tr US$ | 1,09 T US$ | 1 | 103,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% | ||
38 | 0,00005514 US$ | 229 ngày 13 giờ 14 phút | 39,8 Tr US$ | 23,2 Tr US$ | 38 | 37 N US$ | -0.67% | -1.04% | -0.20% | 0.37% | ||
39 | 1 US$ | 1.095 ngày 17 giờ 21 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 13 | 39,7 N US$ | 0% | 0.04% | 0.01% | 0.24% | ||
40 | 1 US$ | 1.099 ngày 8 giờ 3 phút | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 131 | 1,9 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
41 | 0,999 US$ | 563 ngày 14 giờ 34 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 83 | 4,3 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.10% | -0.10% | ||
42 | 9,02 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 56 phút | 33 Tr US$ | 9,02 T US$ | 100 | 2,2 Tr US$ | 0.13% | -2.01% | -1.84% | 4.84% | ||
43 | 3.243,72 US$ | 277 ngày 12 giờ 16 phút | 32,9 Tr US$ | 1,49 T US$ | 5 | 13,9 N US$ | 0.01% | 0.01% | -1.85% | -1.77% | ||
44 | 90.400,24 US$ | 459 ngày 3 giờ 57 phút | 32,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 3 | 676,2 N US$ | 0% | 0% | 0.05% | -0.41% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 23 giờ 16 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.262,09 US$ | 313 ngày 16 giờ 59 phút | 30,5 Tr US$ | 5,56 T US$ | 56 | 16,9 Tr US$ | 0% | -1.43% | -1.83% | -0.08% | ||
47 | 89.552,99 US$ | 1.527 ngày 12 giờ 19 phút | 29,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 14 | 71,4 N US$ | -0.77% | -1.07% | -1.53% | -1.70% | ||
48 | 0,082416 US$ | 1.275 ngày 8 giờ 27 phút | 29,1 Tr US$ | 1,01 T US$ | 595 | 505,7 N US$ | -1.51% | -2.76% | -3.85% | -5.51% | ||
49 | 3.672,44 US$ | 818 ngày 12 giờ 16 phút | 28,3 Tr US$ | 13,2 T US$ | 67 | 1,3 Tr US$ | -0.29% | -1.44% | -1.83% | -0.04% | ||
50 | 3,51 US$ | 229 ngày 13 giờ 14 phút | 28 Tr US$ | 3,51 T US$ | 1.187 | 1,3 Tr US$ | -0.79% | -3.02% | -3.55% | -10.68% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2452268 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.