- 24 giờ Giao dịch19.618.750
- 24 giờ Khối lượng10,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.081,25 US$ | 104 ngày 14 giờ 57 phút | 456,8 Tr US$ | 508,1 Tr US$ | 37 | 2,3 N US$ | 0% | 0.36% | -1.00% | -0.04% | ||
2 | 0,1926 US$ | 1.426 ngày 21 giờ 47 phút | 187,9 Tr US$ | 97,6 Tr US$ | 3 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | -1.92% | -0.60% | ||
3 | 3.087,12 US$ | 1.292 ngày 17 giờ 18 phút | 181,6 Tr US$ | 9,07 T US$ | 1.059 | 103,8 Tr US$ | -0.09% | 0.82% | -0.95% | 0.03% | ||
4 | 3.078,96 US$ | 1.413 ngày 9 giờ 41 phút | 160,7 Tr US$ | <1 US$ | 35 | 5 Tr US$ | 0% | 0.24% | -1.16% | -0.61% | ||
5 | 90.442,4 US$ | 1.293 ngày 18 giờ 50 phút | 151 Tr US$ | 13,3 T US$ | 34 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.57% | 0.65% | 0.38% | ||
6 | 0,001423 US$ | 103 ngày 30 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,06121 US$ | 76 ngày 7 giờ 6 phút | 135,8 Tr US$ | 105,9 Tr US$ | 90 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.64% | -1.08% | -1.32% | ||
8 | 0,054797 US$ | 1.105 ngày 10 giờ 34 phút | 123,9 Tr US$ | 445,7 Tr US$ | 385 | 109,6 N US$ | 0.17% | 0.10% | -5.91% | 9.56% | ||
9 | 3.073,87 US$ | 1.292 ngày 22 giờ 23 phút | 117,9 Tr US$ | 9,02 T US$ | 135 | 19,8 Tr US$ | -0.23% | 0.27% | -0.99% | -0.54% | ||
10 | 0,3533 US$ | 231 ngày 2 giờ 25 phút | 109,3 Tr US$ | 176,5 Tr US$ | 2.706 | 7,3 Tr US$ | 0.50% | 0.34% | -11.90% | -13.20% | ||
11 | 3.092,18 US$ | 1.644 ngày 13 giờ 53 phút | 92,5 Tr US$ | 9,06 T US$ | 556 | 1,9 Tr US$ | -0.24% | 1.00% | -0.41% | 0.65% | ||
12 | 3.091,35 US$ | 1.657 ngày 18 giờ 38 phút | 87,3 Tr US$ | 9,05 T US$ | 388 | 1,5 Tr US$ | 0.34% | 1.00% | -1.07% | 0.03% | ||
13 | 3.222,66 US$ | 31 ngày 11 giờ 51 phút | 76,8 Tr US$ | 266,9 Tr US$ | 22 | 10,6 N US$ | 0.02% | -0.24% | 0.63% | -0.40% | ||
14 | 0,9961 US$ | 321 ngày 35 phút | 75,5 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 11 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.05% | -0.02% | ||
15 | 3.231,51 US$ | 34 ngày 7 giờ 33 phút | 73,5 Tr US$ | 266,4 Tr US$ | 104 | 132,5 N US$ | 0.31% | 0.96% | -1.24% | -0.17% | ||
16 | 0,01056 US$ | 231 ngày 2 giờ 25 phút | 72,1 Tr US$ | 728,1 Tr US$ | 849 | 1,9 Tr US$ | 0.98% | 2.95% | 0.31% | 0.19% | ||
17 | 3.076,88 US$ | 1.293 ngày 15 giờ 50 phút | 71,7 Tr US$ | 9,03 T US$ | 116 | 10,3 Tr US$ | -0.15% | 0.41% | -0.63% | -0.42% | ||
18 | 1 US$ | 1.101 ngày 12 giờ 15 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 39 | 2,4 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
19 | 3.071,2 US$ | 339 ngày 11 giờ 58 phút | 67,4 Tr US$ | 209,6 Tr US$ | 289 | 436,8 N US$ | -0.20% | 0.35% | -0.92% | -0.09% | ||
20 | 0,00002077 US$ | 583 ngày 21 giờ 39 phút | 65,9 Tr US$ | 8,76 T US$ | 226 | 2,1 Tr US$ | -0.52% | 1.36% | -3.23% | -2.34% | ||
21 | 3.097,19 US$ | 1.026 ngày 4 giờ 45 phút | 65,1 Tr US$ | 1,11 T US$ | 1.469 | 518,4 N US$ | -0.12% | 0.60% | -1.04% | 0.15% | ||
22 | 0,01158 US$ | 231 ngày 2 giờ 25 phút | 64,6 Tr US$ | 1,03 T US$ | 565 | 749,5 N US$ | -0.13% | 1.20% | -2.33% | -2.39% | ||
23 | 3.084,85 US$ | 1.292 ngày 17 giờ 14 phút | 62,3 Tr US$ | 9,07 T US$ | 753 | 32,2 Tr US$ | -0.14% | 0.74% | -1.08% | -0.01% | ||
24 | 1 US$ | 135 ngày 20 giờ 44 phút | 56,8 Tr US$ | 371,3 Tr US$ | 26 | 4 Tr US$ | -0.01% | -0.04% | -0.02% | -0.03% | ||
25 | 90.034,83 US$ | 1.292 ngày 18 giờ 36 phút | 55 Tr US$ | 13,2 T US$ | 170 | 5,1 Tr US$ | -0.33% | 0.75% | -1.75% | 0.17% | ||
26 | 1,91 US$ | 1.305 ngày 6 giờ 16 phút | 54,3 Tr US$ | 3,67 T US$ | 341 | 391,2 N US$ | 0.00% | 0.89% | -0.91% | 0.61% | ||
27 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 22 giờ 45 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
28 | 89.792,35 US$ | 1.292 ngày 19 giờ 38 phút | 52,2 Tr US$ | 13,2 T US$ | 61 | 4,1 Tr US$ | -0.30% | 0.52% | -1.82% | -0.64% | ||
29 | 3.085,7 US$ | 528 ngày 17 giờ 32 phút | 52 Tr US$ | 637,7 Tr US$ | 11.175 | 70,5 Tr US$ | 0.18% | 0.66% | -0.96% | -0.05% | ||
30 | 619,67 US$ | 597 ngày 2 giờ 29 phút | 51,2 Tr US$ | 783,2 Tr US$ | 2.531 | 7,3 Tr US$ | 0.02% | 0.75% | -0.53% | -0.93% | ||
31 | 3.276,92 US$ | 318 ngày 10 giờ 23 phút | 46,7 Tr US$ | 5,58 T US$ | 2 | 2 N US$ | 0% | 0% | -0.52% | -0.93% | ||
32 | 0,9959 US$ | 1.292 ngày 7 giờ 8 phút | 46,5 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 3 | 154,5 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.01% | ||
33 | 0,00006126 US$ | 231 ngày 2 giờ 25 phút | 44,2 Tr US$ | 25,6 Tr US$ | 48 | 11,4 N US$ | 0.27% | 0.37% | -2.70% | 2.91% | ||
34 | 89.978,12 US$ | 153 ngày 4 giờ 20 phút | 43,4 Tr US$ | 982,4 Tr US$ | 7 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.63% | -1.79% | -0.16% | ||
35 | 90.008,8 US$ | 1.163 ngày 3 giờ 9 phút | 42 Tr US$ | 881 Tr US$ | 3.520 | 15,2 Tr US$ | -0.19% | 0.55% | -1.58% | 0.10% | ||
36 | 89.527,49 US$ | 67 ngày 19 giờ 18 phút | 39,4 Tr US$ | 1,1 T US$ | 7 | 828,3 N US$ | -0.00% | -0.00% | -2.25% | -0.82% | ||
37 | 0,9955 US$ | 1.097 ngày 6 giờ 32 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 19 | 10,3 N US$ | 0% | -0.60% | -0.04% | -0.80% | ||
38 | 0,004357 US$ | 10 ngày 5 giờ 10 phút | 36,2 Tr US$ | 4,3 Tr US$ | 440 | 158,5 N US$ | 0.82% | -3.79% | -9.03% | -31.58% | ||
39 | 0,000103 US$ | 5 giờ 44 phút | 36 Tr US$ | 102,7 N US$ | 1.108 | 218,8 N US$ | -9.32% | -54.25% | 39.77% | -37.64% | ||
40 | 9,06 US$ | 1.293 ngày 19 giờ 7 phút | 35,7 Tr US$ | 9,06 T US$ | 69 | 1,5 Tr US$ | 0.05% | 1.46% | -2.09% | 1.92% | ||
41 | 0,9991 US$ | 565 ngày 3 giờ 45 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 70 | 18,6 N US$ | -0.10% | -0.10% | 0.00% | 0.00% | ||
42 | 3.263,64 US$ | 279 ngày 1 giờ 27 phút | 33,1 Tr US$ | 1,5 T US$ | 4 | 39,3 N US$ | 0% | 0% | -0.83% | 0.13% | ||
43 | 89.797,67 US$ | - | 32,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 3 | 250 N US$ | 0% | 0% | -1.00% | 0.41% | ||
44 | 0,9999 US$ | 114 ngày 17 giờ 35 phút | 31,7 Tr US$ | 152,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.005 ngày 12 giờ 27 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 1 US$ | 1.100 ngày 21 giờ 14 phút | 30,6 Tr US$ | 63,9 T US$ | 168 | 7,4 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
47 | 14,57 US$ | 1.292 ngày 21 giờ 9 phút | 30,3 Tr US$ | 14,6 T US$ | 94 | 2,7 Tr US$ | -0.88% | 1.92% | -0.65% | 3.96% | ||
48 | 3,57 US$ | 231 ngày 2 giờ 25 phút | 29,9 Tr US$ | 3,57 T US$ | 770 | 1,3 Tr US$ | 0.88% | 1.73% | -1.59% | -5.71% | ||
49 | 3.246,91 US$ | 315 ngày 6 giờ 10 phút | 29,9 Tr US$ | 5,53 T US$ | 54 | 8,6 Tr US$ | 0% | 0.33% | -1.01% | 0.13% | ||
50 | 89.974,87 US$ | 1.529 ngày 1 giờ 30 phút | 29,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 17 | 94,2 N US$ | 0% | -0.12% | -1.96% | -0.28% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2460665 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.