WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.533.123
  • 24 giờ Khối lượng12,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.439,73 US$113 ngày 6 giờ 48 phút506,7 Tr US$575,4 Tr US$484,6 N US$0.18%1.03%2.52%0.16%
2
0,2104 US$1.435 ngày 13 giờ 38 phút205,4 Tr US$106,7 Tr US$22,1 N US$0%0%-0.37%-1.85%
3
3.404,95 US$1.422 ngày 1 giờ 32 phút186,8 Tr US$<1 US$12574,1 N US$0%-0.13%1.51%-0.51%
4
92.890,67 US$1.302 ngày 10 giờ 41 phút170,3 Tr US$13 T US$927,3 Tr US$0%0.69%0.43%-0.67%
5
0,001423 US$111 ngày 16 giờ 20 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
1 US$1.542 ngày 12 giờ 55 phút157,3 Tr US$3,36 T US$7814 Tr US$0%-0.01%0.02%0.04%
7
0,9964 US$340 ngày 19 giờ 57 phút147,4 Tr US$647,1 Tr US$6717,2 N US$0%0%-0.02%0.00%
8
3.441,71 US$1.301 ngày 14 giờ 14 phút140,1 Tr US$9,78 T US$18919,5 Tr US$0.63%1.42%2.39%0.59%
9
3.439,52 US$1.301 ngày 9 giờ 9 phút131,1 Tr US$9,77 T US$80740,9 Tr US$0.08%1.03%2.48%0.20%
10
0,054645 US$1.114 ngày 2 giờ 25 phút121,5 Tr US$434,5 Tr US$10722 N US$0%0.75%-0.08%-3.82%
11
0,9964 US$329 ngày 16 giờ 26 phút105 Tr US$647,2 Tr US$9976,1 N US$0%0.00%-0.01%-0.06%
12
0,2586 US$239 ngày 18 giờ 16 phút92,2 Tr US$129,3 Tr US$1.3151,7 Tr US$-0.35%0.38%-2.76%-9.36%
13
3.448,57 US$1.653 ngày 5 giờ 44 phút87,3 Tr US$9,77 T US$4281,3 Tr US$0.88%1.64%2.73%0.19%
14
3.603,78 US$40 ngày 3 giờ 42 phút78,8 Tr US$315,3 Tr US$2862,2 N US$0%0.52%2.10%0.91%
15
3.440,99 US$1.302 ngày 7 giờ 41 phút76,6 Tr US$9,77 T US$1299,2 Tr US$0.03%0.77%2.43%0.61%
16
3.426,99 US$1.034 ngày 20 giờ 35 phút72,7 Tr US$1,23 T US$858182,7 N US$0.05%1.03%1.57%-0.59%
17
1 US$1.110 ngày 4 giờ 6 phút69,7 Tr US$28,2 T US$31181,4 N US$0%0.02%-0.00%0.02%
18
3.446,67 US$1.666 ngày 10 giờ 28 phút69,1 Tr US$9,76 T US$4171,2 Tr US$0.17%1.01%2.62%0.09%
19
0,00001855 US$592 ngày 13 giờ 30 phút65,8 Tr US$7,78 T US$1611,2 Tr US$0.58%1.62%1.65%-4.56%
20
2,74 US$1.313 ngày 22 giờ 7 phút64,7 Tr US$5,25 T US$375635,3 N US$0.14%1.73%2.91%-0.58%
21
0,008654 US$239 ngày 18 giờ 16 phút64,2 Tr US$596,8 Tr US$542349,3 N US$-0.29%1.30%0.92%-4.66%
22
93.191,83 US$1.301 ngày 11 giờ 29 phút63,2 Tr US$13,1 T US$261,5 Tr US$0%0.41%0.35%-1.11%
23
92.954,18 US$1.301 ngày 10 giờ 27 phút61,4 Tr US$13 T US$27411,2 Tr US$0.07%0.57%0.54%-1.70%
24
1 US$123 ngày 9 giờ 26 phút57,9 Tr US$161,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.439,13 US$348 ngày 3 giờ 49 phút57,2 Tr US$235,1 Tr US$3992,4 Tr US$-0.22%0.51%2.00%-0.02%
26
0,009335 US$239 ngày 18 giờ 16 phút57,1 Tr US$829,8 Tr US$564491,6 N US$-0.00%1.07%-1.78%-1.68%
27
5.680,42 US$362 ngày 14 giờ 36 phút57,1 Tr US$50,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.89%
28
0,9983 US$144 ngày 12 giờ 35 phút54,6 Tr US$452,2 Tr US$12856,4 N US$0%-0.00%-0.06%-0.07%
29
3.439,07 US$537 ngày 9 giờ 22 phút53,6 Tr US$695,7 Tr US$7.11449,9 Tr US$0.04%1.01%2.44%0.29%
30
620,85 US$605 ngày 18 giờ 20 phút51,4 Tr US$833,8 Tr US$2.3753,8 Tr US$-0.07%0.62%0.52%-3.56%
31
92.836,31 US$1.171 ngày 19 giờ 48,1 Tr US$913,5 Tr US$3.72615,1 Tr US$-0.12%0.27%0.53%-1.80%
32
0,9997 US$1.109 ngày 13 giờ 5 phút46,8 Tr US$69,9 T US$1918,8 Tr US$0%0.03%0.03%-0.06%
33
3.603,53 US$42 ngày 23 giờ 23 phút46,3 Tr US$315,7 Tr US$60218,1 N US$0.19%0.50%2.08%-0.02%
34
0,0000561 US$239 ngày 18 giờ 16 phút41,5 Tr US$23,6 Tr US$203,6 N US$0%0.81%-0.92%-4.04%
35
92.418,23 US$161 ngày 20 giờ 10 phút41,3 Tr US$994,9 Tr US$914,3 N US$0%-0.38%-0.23%-2.57%
36
91.304,41 US$76 ngày 11 giờ 9 phút39,4 Tr US$1,26 T US$0<1 US$0%0%0%-3.25%
37
0,9989 US$1.105 ngày 22 giờ 23 phút39,1 Tr US$129,3 Tr US$1212,9 N US$0%-0.01%-0.03%-0.21%
38
11,68 US$1.302 ngày 10 giờ 58 phút38,5 Tr US$11,7 T US$881,6 Tr US$-0.60%1.58%4.53%0.71%
39
3.443,41 US$1.301 ngày 9 giờ 5 phút37,4 Tr US$9,78 T US$46313 Tr US$0.19%0.99%2.44%0.31%
40
3.566,79 US$287 ngày 17 giờ 18 phút36,2 Tr US$1,63 T US$656,5 N US$0%-0.01%1.90%1.37%
41
3.710,11 US$476 ngày 14 giờ 15 phút34,9 Tr US$151,8 Tr US$9667,43 US$0%0.41%1.01%-0.89%
42
1.631,83 US$1.014 ngày 4 giờ 18 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
1 US$573 ngày 19 giờ 36 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1273,6 N US$0.00%0.00%-0.00%0.03%
44
93.075,97 US$469 ngày 8 giờ 59 phút33,9 Tr US$13,1 T US$13,7 N US$0%0%0%1.02%
45
18,2 US$1.301 ngày 13 giờ 33 Tr US$18,2 T US$1444,1 Tr US$0%2.38%5.71%3.75%
46
3.439,76 US$209 ngày 12 giờ 5 phút32,7 Tr US$726,4 Tr US$4.20897 Tr US$0.14%1.07%2.50%0.29%
47
92.954,45 US$1.537 ngày 17 giờ 21 phút31,7 Tr US$13,1 T US$32236 N US$-0.57%0.17%0.51%-2.04%
48
3.433,34 US$469 ngày 9 giờ 19 phút30,5 Tr US$9,75 T US$19135,2 N US$0%0.83%2.35%1.33%
49
3.614,89 US$323 ngày 22 giờ 1 phút30,4 Tr US$6,68 T US$402,3 Tr US$0%0.86%2.08%0.75%
50
1.793,98 US$1.302 ngày 5 giờ 58 phút30,4 Tr US$1,64 T US$32404,8 N US$0%1.03%3.17%-0.70%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2513255 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech