- 24 giờ Giao dịch20.543.943
- 24 giờ Khối lượng11 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.114,44 US$ | 104 ngày 10 giờ 29 phút | 461,7 Tr US$ | 513,5 Tr US$ | 29 | 16,1 N US$ | 0% | 0.37% | -0.63% | -0.93% | ||
2 | 0,1962 US$ | 1.426 ngày 17 giờ 19 phút | 191,4 Tr US$ | 99,4 Tr US$ | 3 | 5,5 N US$ | 0% | 0% | 0.74% | -0.33% | ||
3 | 3.116,29 US$ | 1.292 ngày 12 giờ 50 phút | 182,5 Tr US$ | 9,17 T US$ | 802 | 47,6 Tr US$ | 0.04% | -0.01% | -0.56% | -0.94% | ||
4 | 91.686,48 US$ | 1.293 ngày 14 giờ 22 phút | 153,4 Tr US$ | 13,5 T US$ | 39 | 2,6 Tr US$ | 0% | -0.41% | 1.27% | 1.10% | ||
5 | 0,001423 US$ | 102 ngày 20 giờ 2 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,06214 US$ | 76 ngày 2 giờ 38 phút | 136,4 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 49 | 639,3 N US$ | 0.05% | 0.24% | -1.32% | -0.97% | ||
7 | 0,055035 US$ | 1.105 ngày 6 giờ 6 phút | 130,9 Tr US$ | 470,6 Tr US$ | 470 | 111,7 N US$ | 0.21% | -0.96% | 1.73% | 14.38% | ||
8 | 3.102,52 US$ | 1.292 ngày 17 giờ 55 phút | 118,5 Tr US$ | 9,13 T US$ | 84 | 7,5 Tr US$ | 0% | -0.48% | -0.48% | -0.99% | ||
9 | 0,3897 US$ | 230 ngày 21 giờ 57 phút | 115,7 Tr US$ | 195,1 Tr US$ | 2.625 | 3,5 Tr US$ | -0.05% | 1.13% | -5.26% | -14.51% | ||
10 | 3.120,47 US$ | 1.644 ngày 9 giờ 25 phút | 92,9 Tr US$ | 9,15 T US$ | 487 | 838,7 N US$ | 0.55% | -0.26% | 0.02% | -0.97% | ||
11 | 3.106,66 US$ | 1.657 ngày 14 giờ 10 phút | 87,8 Tr US$ | 9,17 T US$ | 277 | 610,5 N US$ | -0.00% | -0.67% | -0.86% | -1.41% | ||
12 | 3.267,32 US$ | 31 ngày 7 giờ 23 phút | 77,7 Tr US$ | 269,3 Tr US$ | 6 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.25% | -0.86% | ||
13 | 3.267,29 US$ | 34 ngày 3 giờ 4 phút | 74,3 Tr US$ | 269,6 Tr US$ | 60 | 157,1 N US$ | -0.01% | -0.23% | -0.87% | -0.87% | ||
14 | 0,01049 US$ | 230 ngày 21 giờ 57 phút | 72,4 Tr US$ | 724,2 Tr US$ | 1.223 | 2,4 Tr US$ | 0.05% | -0.66% | 0.48% | -3.09% | ||
15 | 3.103,4 US$ | 1.293 ngày 11 giờ 22 phút | 72,1 Tr US$ | 9,14 T US$ | 48 | 3,8 Tr US$ | 0% | -0.45% | -0.50% | -1.13% | ||
16 | 1 US$ | 1.101 ngày 7 giờ 47 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 37 | 5,5 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.00% | ||
17 | 3.118,8 US$ | 339 ngày 7 giờ 30 phút | 68,5 Tr US$ | 211,7 Tr US$ | 180 | 377,3 N US$ | -0.02% | 0.06% | -0.17% | -0.23% | ||
18 | 0,00002147 US$ | 583 ngày 17 giờ 11 phút | 67,4 Tr US$ | 9,06 T US$ | 343 | 4,6 Tr US$ | 0% | -1.71% | 1.08% | 0.82% | ||
19 | 3.122,32 US$ | 1.026 ngày 17 phút | 66,4 Tr US$ | 1,12 T US$ | 485 | 70 N US$ | 0.19% | 0.02% | -0.16% | 0.56% | ||
20 | 0,01172 US$ | 230 ngày 21 giờ 57 phút | 65,5 Tr US$ | 1,04 T US$ | 788 | 1,3 Tr US$ | -0.62% | -0.35% | -2.52% | -4.44% | ||
21 | 0,9997 US$ | 114 ngày 13 giờ 7 phút | 64,1 Tr US$ | 152,8 Tr US$ | 5 | 209,5 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.00% | ||
22 | 3.118,03 US$ | 1.292 ngày 12 giờ 46 phút | 62,8 Tr US$ | 9,17 T US$ | 691 | 18,2 Tr US$ | 0.19% | 0.03% | -0.52% | -1.01% | ||
23 | 0,00001159 US$ | 5 ngày 23 giờ 49 phút | 58,9 Tr US$ | 11,6 N US$ | 2 | 237,27 US$ | 0% | 0% | -1.43% | 9.51% | ||
24 | 1 US$ | 135 ngày 16 giờ 16 phút | 56,8 Tr US$ | 367,7 Tr US$ | 13 | 72,7 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | -0.04% | ||
25 | 91.724,53 US$ | 1.292 ngày 14 giờ 8 phút | 55,8 Tr US$ | 13,5 T US$ | 161 | 3,6 Tr US$ | -0.02% | -0.28% | 1.29% | 1.12% | ||
26 | 1,91 US$ | 1.305 ngày 1 giờ 48 phút | 54,4 Tr US$ | 3,67 T US$ | 251 | 334,1 N US$ | -0.47% | 0.34% | -0.15% | -0.91% | ||
27 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 18 giờ 17 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
28 | 91.514,06 US$ | 1.292 ngày 15 giờ 10 phút | 52,5 Tr US$ | 13,4 T US$ | 27 | 559,6 N US$ | -0.06% | -0.64% | 0.92% | 0.35% | ||
29 | 3.119,8 US$ | 528 ngày 13 giờ 4 phút | 52,2 Tr US$ | 641,3 Tr US$ | 5.549 | 31,9 Tr US$ | 0.15% | 0.22% | -0.51% | -0.93% | ||
30 | 621,8 US$ | 596 ngày 22 giờ 1 phút | 51,2 Tr US$ | 786,4 Tr US$ | 1.761 | 4,7 Tr US$ | 0.02% | -0.59% | -0.79% | -2.17% | ||
31 | 3.293,96 US$ | 318 ngày 5 giờ 55 phút | 47,5 Tr US$ | 5,6 T US$ | 3 | 972,08 US$ | 0% | 0% | 0.59% | -0.59% | ||
32 | 0,9959 US$ | 1.292 ngày 2 giờ 40 phút | 46,5 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 5 | 539,6 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | 0.00% | ||
33 | 0,00006198 US$ | 230 ngày 21 giờ 57 phút | 45 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 42 | 16,8 N US$ | -0.23% | 0.94% | 0.52% | 2.15% | ||
34 | 91.314,59 US$ | 1.162 ngày 22 giờ 41 phút | 44,5 Tr US$ | 894,1 Tr US$ | 3.050 | 11,1 Tr US$ | -0.11% | -0.66% | 0.78% | 0.60% | ||
35 | 91.622,69 US$ | 152 ngày 23 giờ 52 phút | 44,2 Tr US$ | 1 T US$ | 10 | 188,3 N US$ | 0% | -0.53% | -0.14% | 1.05% | ||
36 | 91.903,12 US$ | 67 ngày 14 giờ 50 phút | 40,3 Tr US$ | 1,12 T US$ | 8 | 591,2 N US$ | 0% | -0.37% | -0.13% | 1.81% | ||
37 | 1 US$ | 1.097 ngày 2 giờ 4 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 15 | 28,5 N US$ | 0.02% | 0.01% | -0.10% | -0.33% | ||
38 | 9,23 US$ | 1.293 ngày 14 giờ 39 phút | 36,3 Tr US$ | 9,24 T US$ | 55 | 1,4 Tr US$ | 0.44% | 0.65% | 1.94% | 2.38% | ||
39 | 3.116,69 US$ | 200 ngày 15 giờ 46 phút | 34,6 Tr US$ | 709,7 Tr US$ | 3.099 | 62,6 Tr US$ | 0.01% | 0.11% | -0.60% | -0.94% | ||
40 | 1 US$ | 564 ngày 23 giờ 17 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 87 | 15 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
41 | 3.263,93 US$ | 278 ngày 20 giờ 59 phút | 33,1 Tr US$ | 1,5 T US$ | 3 | 35,1 N US$ | 0% | -0.31% | -0.82% | 0.14% | ||
42 | 0,0008092 US$ | 111 ngày 14 giờ 4 phút | 32,9 Tr US$ | 804,9 N US$ | 18 | 2,3 N US$ | 0% | 3.67% | 0.49% | -2.82% | ||
43 | 0,0002994 US$ | 10 ngày 43 phút | 32,8 Tr US$ | 299,5 N US$ | 46 | 3,4 N US$ | 0% | 4.25% | 4.21% | -12.64% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.005 ngày 7 giờ 59 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1 US$ | 1.100 ngày 16 giờ 46 phút | 30,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 151 | 8 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.01% | ||
46 | 14,64 US$ | 1.292 ngày 16 giờ 41 phút | 30,5 Tr US$ | 14,6 T US$ | 97 | 2,2 Tr US$ | -0.06% | -0.22% | 1.05% | 2.51% | ||
47 | 3,61 US$ | 230 ngày 21 giờ 57 phút | 30,3 Tr US$ | 3,61 T US$ | 874 | 1,3 Tr US$ | -0.15% | -1.11% | 0.45% | -5.47% | ||
48 | 3.280,29 US$ | 315 ngày 1 giờ 42 phút | 30,2 Tr US$ | 5,58 T US$ | 48 | 1,1 Tr US$ | -0.01% | 0.10% | -0.27% | -0.77% | ||
49 | 91.769,56 US$ | 1.528 ngày 21 giờ 2 phút | 30,2 Tr US$ | 13,5 T US$ | 19 | 200 N US$ | 0% | -0.30% | 1.32% | 1.13% | ||
50 | 0,082385 US$ | 1.276 ngày 17 giờ 11 phút | 29,1 Tr US$ | 999,3 Tr US$ | 391 | 290 N US$ | 0.50% | -0.11% | -0.66% | -1.35% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2459822 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.