- 24 giờ Giao dịch21.162.207
- 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.361,64 US$ | 109 ngày 11 giờ 46 phút | 495,4 Tr US$ | 559,6 Tr US$ | 53 | 2,1 N US$ | 0% | 0.19% | 0.58% | 0.61% | ||
2 | 0,2108 US$ | 1.431 ngày 18 giờ 36 phút | 205,6 Tr US$ | 106,5 Tr US$ | 1 | 69,32 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.53% | ||
3 | 0,9967 US$ | 337 ngày 55 phút | 201,7 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 4 | 475,3 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.01% | ||
4 | 3.363,95 US$ | 1.418 ngày 6 giờ 30 phút | 185,4 Tr US$ | <1 US$ | 11 | 167,2 N US$ | 0% | 0.34% | 0.67% | 0.84% | ||
5 | 98.521,4 US$ | 1.298 ngày 15 giờ 39 phút | 174,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 31 | 2 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.48% | 0.15% | ||
6 | 0,001423 US$ | 107 ngày 21 giờ 19 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,9989 US$ | 1.538 ngày 17 giờ 53 phút | 157 Tr US$ | 3,43 T US$ | 56 | 6 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.02% | -0.01% | ||
8 | 0,055182 US$ | 1.110 ngày 7 giờ 23 phút | 134,7 Tr US$ | 481,7 Tr US$ | 183 | 36,2 N US$ | 0.37% | 0.87% | 0.31% | -1.35% | ||
9 | 3.359,45 US$ | 1.297 ngày 14 giờ 7 phút | 132,5 Tr US$ | 9,71 T US$ | 823 | 42,4 Tr US$ | -0.03% | 0.01% | 0.48% | 0.47% | ||
10 | 3.364,07 US$ | 1.297 ngày 19 giờ 12 phút | 125,4 Tr US$ | 9,72 T US$ | 122 | 12 Tr US$ | 0% | 0.49% | 0.38% | 1.18% | ||
11 | 0,3282 US$ | 235 ngày 23 giờ 14 phút | 109,4 Tr US$ | 164,1 Tr US$ | 3.368 | 3,8 Tr US$ | -0.63% | -2.13% | -0.72% | -10.30% | ||
12 | 0,997 US$ | 325 ngày 21 giờ 24 phút | 105,3 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 3 | 302,1 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.03% | ||
13 | 3.363,87 US$ | 1.649 ngày 10 giờ 42 phút | 96,6 Tr US$ | 9,7 T US$ | 530 | 1,2 Tr US$ | 0.02% | 0.46% | 0.31% | 0.51% | ||
14 | 3.365,97 US$ | 1.662 ngày 15 giờ 26 phút | 91,2 Tr US$ | 9,7 T US$ | 307 | 849,7 N US$ | 0.02% | 0.45% | 0.80% | 0.56% | ||
15 | 98.307,13 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 27 phút | 90,8 Tr US$ | 14,4 T US$ | 4 | 492,3 N US$ | 0% | 0% | 0.35% | 0.36% | ||
16 | 3.507,9 US$ | 36 ngày 8 giờ 40 phút | 76,9 Tr US$ | 309,6 Tr US$ | 27 | 15,4 N US$ | 0% | -0.53% | 0.04% | 0.13% | ||
17 | 3.347,88 US$ | 1.298 ngày 12 giờ 39 phút | 75,4 Tr US$ | 9,68 T US$ | 61 | 6,3 Tr US$ | 0% | -0.15% | -0.25% | -0.01% | ||
18 | 3.345,57 US$ | 344 ngày 8 giờ 47 phút | 73,6 Tr US$ | 228,5 Tr US$ | 153 | 605,8 N US$ | -0.03% | 0.26% | -0.03% | 0.04% | ||
19 | 0,009641 US$ | 235 ngày 23 giờ 14 phút | 71,2 Tr US$ | 664,8 Tr US$ | 1.232 | 1,4 Tr US$ | -0.28% | -1.06% | 0.12% | 1.75% | ||
20 | 98.182,53 US$ | 1.297 ngày 15 giờ 25 phút | 70,8 Tr US$ | 14,3 T US$ | 333 | 26,1 Tr US$ | -0.12% | -0.28% | -0.36% | -0.37% | ||
21 | 0,00002147 US$ | 588 ngày 18 giờ 28 phút | 70,1 Tr US$ | 9,06 T US$ | 279 | 3,4 Tr US$ | -0.17% | -2.43% | 1.81% | 1.49% | ||
22 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 9 giờ 4 phút | 69,7 Tr US$ | 28,4 T US$ | 22 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
23 | 3.373,36 US$ | 1.031 ngày 1 giờ 34 phút | 68,7 Tr US$ | 1,21 T US$ | 891 | 296,5 N US$ | 0.01% | 0.25% | 0.35% | 0.60% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 14 giờ 24 phút | 63 Tr US$ | 160,8 Tr US$ | 1 | 212,52 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
25 | 0,01006 US$ | 235 ngày 23 giờ 14 phút | 62,4 Tr US$ | 894,6 Tr US$ | 810 | 596,4 N US$ | 0% | -0.44% | 0.41% | 1.82% | ||
26 | 2,1 US$ | 1.310 ngày 3 giờ 5 phút | 58,8 Tr US$ | 4,05 T US$ | 398 | 502,1 N US$ | -0.50% | -0.65% | -0.34% | 8.16% | ||
27 | 3.360,57 US$ | 533 ngày 14 giờ 20 phút | 55,9 Tr US$ | 665 Tr US$ | 6.345 | 40,6 Tr US$ | 0.16% | 0.03% | 0.60% | 0.60% | ||
28 | 0,9996 US$ | 140 ngày 17 giờ 33 phút | 54,3 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 18 | 3,3 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.04% | -0.03% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 19 giờ 34 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 663,97 US$ | 601 ngày 23 giờ 18 phút | 51,8 Tr US$ | 871,1 Tr US$ | 3.468 | 12 Tr US$ | 0.31% | 0.11% | -0.17% | 6.35% | ||
31 | 0,9998 US$ | 3 ngày 20 giờ 48 phút | 50,3 Tr US$ | 83,7 Tr US$ | 72 | 111,7 N US$ | -0.02% | 0.00% | 0.01% | -0.00% | ||
32 | 98.261,07 US$ | 1.167 ngày 23 giờ 58 phút | 47,7 Tr US$ | 964,4 Tr US$ | 4.468 | 20,4 Tr US$ | -0.16% | -0.14% | -0.01% | -0.19% | ||
33 | 98.764,45 US$ | 158 ngày 1 giờ 9 phút | 47,6 Tr US$ | 1,06 T US$ | 27 | 39,3 N US$ | -0.00% | 0.09% | -0.21% | 0.22% | ||
34 | 0,00006354 US$ | 235 ngày 23 giờ 14 phút | 46,6 Tr US$ | 26,7 Tr US$ | 39 | 5,8 N US$ | 0% | -0.71% | -1.71% | -0.60% | ||
35 | 1 US$ | 1.105 ngày 18 giờ 3 phút | 45,2 Tr US$ | 67,9 T US$ | 247 | 15,5 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | 0.03% | ||
36 | 3.504,52 US$ | 39 ngày 4 giờ 21 phút | 45,1 Tr US$ | 310,5 Tr US$ | 103 | 104,7 N US$ | -0.09% | 0.08% | -0.05% | 0.02% | ||
37 | 98.351,85 US$ | 72 ngày 16 giờ 7 phút | 42,3 Tr US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
38 | 10,53 US$ | 1.298 ngày 15 giờ 56 phút | 39,5 Tr US$ | 10,5 T US$ | 99 | 3,5 Tr US$ | 0.16% | -1.28% | 0.54% | 12.13% | ||
39 | 1 US$ | 1.102 ngày 3 giờ 21 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 14 | 15,5 N US$ | 0% | 0.60% | -0.02% | 0.19% | ||
40 | 0,9961 US$ | 1.297 ngày 3 giờ 57 phút | 38,5 Tr US$ | 647 Tr US$ | 3 | 13,1 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.10% | -0.10% | ||
41 | 3.356,72 US$ | 1.297 ngày 14 giờ 3 phút | 37,3 Tr US$ | 9,71 T US$ | 647 | 15 Tr US$ | 0.03% | 0.04% | 0.44% | 0.58% | ||
42 | 3.515,87 US$ | 283 ngày 22 giờ 16 phút | 35,7 Tr US$ | 1,61 T US$ | 2 | 61,9 N US$ | 0% | 0% | -0.17% | 1.94% | ||
43 | 0,9985 US$ | 570 ngày 34 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 112 | 29 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.00% | -0.11% | ||
44 | 3.535,18 US$ | 320 ngày 2 giờ 59 phút | 32,8 Tr US$ | 6,22 T US$ | 39 | 350,8 N US$ | 0.02% | -0.15% | 0.22% | 0.59% | ||
45 | 97.862,71 US$ | 1.533 ngày 22 giờ 19 phút | 32,1 Tr US$ | 14,3 T US$ | 26 | 206,6 N US$ | 0% | -0.17% | -0.22% | -0.84% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 9 giờ 16 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 16,87 US$ | 1.297 ngày 17 giờ 58 phút | 30,8 Tr US$ | 16,9 T US$ | 118 | 2,9 Tr US$ | -0.19% | 0.41% | -0.68% | 10.61% | ||
48 | 0,08243 US$ | 1.281 ngày 18 giờ 28 phút | 30,4 Tr US$ | 1,02 T US$ | 935 | 1,4 Tr US$ | -0.07% | -3.15% | 0.91% | 9.92% | ||
49 | 3,37 US$ | 235 ngày 23 giờ 14 phút | 30 Tr US$ | 3,37 T US$ | 1.097 | 1,2 Tr US$ | -0.52% | -1.57% | 0.80% | 0.97% | ||
50 | 3.658,47 US$ | 472 ngày 19 giờ 13 phút | 30 Tr US$ | 147,6 Tr US$ | 5 | 435,35 US$ | 0% | 0.44% | 0.51% | 0.42% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2489750 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.