WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.109.929
  • 24 giờ Khối lượng13,2 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.102,32 US$101 ngày 9 giờ 56 phút459,8 Tr US$509,7 Tr US$371,2 Tr US$0%1.11%1.39%-3.33%
2
0,1949 US$1.423 ngày 16 giờ 45 phút190 Tr US$98,7 Tr US$46,5 N US$0%0%2.36%-3.28%
3
3.072,08 US$1.410 ngày 4 giờ 40 phút160,5 Tr US$<1 US$131,8 Tr US$0%0.70%0.94%-4.12%
4
3.097,92 US$1.289 ngày 12 giờ 16 phút157,2 Tr US$9,03 T US$77335,5 Tr US$0.23%0.81%1.27%-3.31%
5
0,9995 US$1.530 ngày 16 giờ 2 phút157,1 Tr US$3,28 T US$4311,3 Tr US$0%0.01%-0.05%-0.00%
6
89.175,35 US$1.290 ngày 13 giờ 49 phút157 Tr US$13,1 T US$18783,7 N US$0%1.65%2.04%-1.20%
7
0,001423 US$99 ngày 19 giờ 28 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
3.105,8 US$1.289 ngày 17 giờ 21 phút138,9 Tr US$9,06 T US$16718,5 Tr US$0%1.12%1.49%-2.80%
9
0,06075 US$73 ngày 2 giờ 5 phút135,3 Tr US$105 Tr US$631,2 Tr US$0%1.51%2.51%-2.49%
10
0,054713 US$1.102 ngày 5 giờ 33 phút121,6 Tr US$437,9 Tr US$651290,8 N US$-0.30%-0.87%3.15%7.16%
11
0,9999 US$98 ngày 17 giờ 16 phút109,1 Tr US$99,9 Tr US$13814,5 Tr US$0.00%-0.02%0.00%0.00%
12
3.088,7 US$1.290 ngày 10 giờ 49 phút94,3 Tr US$9,01 T US$11110,4 Tr US$-0.18%0.59%0.93%-3.35%
13
3.084,31 US$336 ngày 6 giờ 57 phút93 Tr US$210,1 Tr US$161306,2 N US$-0.05%0.50%0.57%-3.44%
14
3.088,85 US$1.641 ngày 8 giờ 51 phút92,7 Tr US$9,03 T US$4931,4 Tr US$0.00%0.51%0.88%-3.88%
15
0,2676 US$227 ngày 21 giờ 24 phút89,2 Tr US$133,8 Tr US$6.32917,2 Tr US$0.40%-1.77%13.59%-11.52%
16
3.088,74 US$1.654 ngày 13 giờ 36 phút87,5 Tr US$9,03 T US$3701,5 Tr US$-0.02%0.56%0.90%-3.96%
17
3.229,99 US$28 ngày 6 giờ 50 phút77,1 Tr US$264,4 Tr US$2946,3 N US$0%-0.24%0.50%-3.38%
18
0,9964 US$317 ngày 19 giờ 34 phút75,8 Tr US$647,1 Tr US$7302,5 N US$0%-0.00%-0.02%0.08%
19
3.229,75 US$31 ngày 2 giờ 31 phút73,7 Tr US$264,4 Tr US$75604,3 N US$-0.02%0.38%0.86%-3.36%
20
0,9998 US$1.098 ngày 7 giờ 14 phút69,7 Tr US$27,1 T US$202,6 Tr US$0%-0.00%-0.02%-0.02%
21
0,0000211 US$580 ngày 16 giờ 37 phút66,4 Tr US$8,91 T US$3414 Tr US$0.27%2.69%8.23%-8.06%
22
0,01005 US$227 ngày 21 giờ 24 phút66 Tr US$693,1 Tr US$8861,5 Tr US$0.73%2.05%5.00%-14.48%
23
3.113,65 US$1.022 ngày 23 giờ 43 phút65,1 Tr US$1,12 T US$546249,6 N US$0.01%1.23%1.95%-3.02%
24
1 US$111 ngày 12 giờ 34 phút63,9 Tr US$153,1 Tr US$4337,3 N US$0%0%0.02%0.02%
25
0,01057 US$227 ngày 21 giờ 24 phút58,1 Tr US$939,9 Tr US$1.4654,3 Tr US$0.22%2.83%6.05%-14.69%
26
0,9998 US$132 ngày 15 giờ 43 phút57,3 Tr US$352,4 Tr US$10278,5 N US$0%0.00%0.03%0.06%
27
88.980,21 US$1.289 ngày 13 giờ 35 phút55,9 Tr US$13,1 T US$1485,2 Tr US$0.00%1.48%1.82%-1.72%
28
89.043,6 US$1.289 ngày 14 giờ 37 phút55,4 Tr US$13,1 T US$30645,1 N US$0.11%1.34%1.71%-1.90%
29
5.459,37 US$350 ngày 17 giờ 44 phút55,3 Tr US$48,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
1,79 US$1.302 ngày 1 giờ 15 phút52,7 Tr US$3,42 T US$136131,2 N US$0.02%1.06%1.26%-6.28%
31
623,99 US$593 ngày 21 giờ 27 phút51 Tr US$782,9 Tr US$2.6586,8 Tr US$0.06%0.85%1.34%-2.74%
32
3.097,19 US$525 ngày 12 giờ 30 phút47,6 Tr US$618,8 Tr US$6.19933,6 Tr US$0.06%0.77%1.26%-3.49%
33
0,9967 US$1.289 ngày 2 giờ 6 phút46,8 Tr US$647,3 Tr US$6116,6 N US$0%0.10%0.10%0.06%
34
88.880,43 US$1.159 ngày 22 giờ 8 phút44,2 Tr US$867,8 Tr US$2.5197,9 Tr US$0.10%1.27%1.68%-1.72%
35
87.589,55 US$149 ngày 23 giờ 18 phút42,2 Tr US$957 Tr US$9842,6 N US$0%-0.00%0.04%-3.87%
36
0,994 US$1.094 ngày 1 giờ 31 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$3149 N US$0%-0.54%-0.64%-0.27%
37
0,0000533 US$227 ngày 21 giờ 24 phút38,8 Tr US$22,4 Tr US$393,8 N US$-0.43%0.98%2.14%-5.36%
38
87.762,62 US$64 ngày 14 giờ 17 phút36,9 Tr US$1,05 T US$132,3 Tr US$0%0%-0.03%-3.63%
39
1 US$1.097 ngày 16 giờ 13 phút36,1 Tr US$62,9 T US$18716,6 Tr US$0.00%-0.01%-0.00%-0.03%
40
1 US$561 ngày 22 giờ 44 phút33,9 Tr US$549 Tr US$6366,1 N US$0%0.10%0.00%0.04%
41
3.252,97 US$275 ngày 20 giờ 26 phút33 Tr US$1,49 T US$4187,6 N US$0.64%0.64%1.49%-3.10%
42
8,32 US$1.290 ngày 14 giờ 6 phút32,2 Tr US$8,33 T US$28614,2 N US$0.03%2.81%3.98%-3.68%
43
13,44 US$1.289 ngày 16 giờ 8 phút32 Tr US$13,4 T US$722,7 Tr US$0%1.28%3.35%-0.21%
44
1.631,83 US$1.002 ngày 7 giờ 26 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
45
245,38 US$272 ngày 19 giờ 59 phút31,2 Tr US$3 T US$412170,5 N US$0.14%0.88%2.21%-3.84%
46
3.259,75 US$312 ngày 1 giờ 9 phút30,5 Tr US$5,57 T US$381,9 Tr US$0%1.15%1.48%-3.41%
47
0,082499 US$1.273 ngày 16 giờ 37 phút29,7 Tr US$1,05 T US$501397,8 N US$0.11%1.39%2.62%-12.99%
48
87.816,33 US$1.525 ngày 20 giờ 29 phút29,3 Tr US$12,9 T US$753,4 N US$0.18%0.23%0.42%-2.71%
49
3,7 US$227 ngày 21 giờ 24 phút28,6 Tr US$3,7 T US$1.0212,2 Tr US$0.46%2.07%6.67%-13.32%
50
3.667,12 US$197 ngày 14 giờ 55 phút28,2 Tr US$173,6 Tr US$753,4 Tr US$0.10%0.86%1.32%-3.43%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2442800 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech