WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.425.950
  • 24 giờ Khối lượng12,5 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.330,38 US$112 ngày 22 giờ 17 phút490,6 Tr US$557,1 Tr US$35439,5 N US$0%0.55%1.60%-1.93%
2
0,2075 US$1.435 ngày 5 giờ 6 phút202,6 Tr US$104,9 Tr US$12,1 N US$0%0%0%-4.17%
3
3.329,21 US$1.421 ngày 17 giờ 1 phút182,7 Tr US$<1 US$13102,4 N US$0%0.39%2.07%-1.88%
4
0,001423 US$111 ngày 7 giờ 49 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
91.653,66 US$1.302 ngày 2 giờ 10 phút160 Tr US$12,9 T US$946,9 Tr US$0%1.02%-1.97%-2.93%
6
1 US$1.542 ngày 4 giờ 23 phút157,5 Tr US$3,41 T US$5141,2 Tr US$0%0.05%0.06%0.04%
7
0,9965 US$340 ngày 11 giờ 25 phút147,4 Tr US$647,2 Tr US$3106,7 N US$0%0%0.01%0.16%
8
3.320,17 US$1.301 ngày 5 giờ 42 phút137,8 Tr US$9,7 T US$20426,9 Tr US$0%0.49%0.71%-2.93%
9
3.335,01 US$1.301 ngày 37 phút128,4 Tr US$9,75 T US$1.07370,5 Tr US$0.12%0.60%1.12%-2.52%
10
0,054649 US$1.113 ngày 17 giờ 53 phút120,8 Tr US$432,2 Tr US$18134,7 N US$0.01%0.91%0.13%-4.88%
11
0,9965 US$329 ngày 7 giờ 55 phút105 Tr US$647,2 Tr US$4338,9 N US$0%0%0.01%0.10%
12
0,2629 US$239 ngày 9 giờ 45 phút93 Tr US$131,4 Tr US$1.2891,2 Tr US$-0.19%1.51%3.74%-5.06%
13
3.339,72 US$1.652 ngày 21 giờ 12 phút85,9 Tr US$9,73 T US$4711,6 Tr US$0.58%0.54%1.33%-2.94%
14
3.506,85 US$39 ngày 19 giờ 11 phút76,5 Tr US$306,1 Tr US$3529 N US$0%0.95%1.71%-1.09%
15
3.338,83 US$1.301 ngày 23 giờ 9 phút75,7 Tr US$9,76 T US$14711,5 Tr US$0.00%1.12%1.18%-2.35%
16
3.326,39 US$1.034 ngày 12 giờ 4 phút70,8 Tr US$1,2 T US$777419,2 N US$-0.60%0.14%0.63%-3.02%
17
92.127,87 US$1.301 ngày 2 giờ 58 phút70,1 Tr US$12,9 T US$999,2 Tr US$0%0.85%-0.59%-1.39%
18
0,9998 US$1.109 ngày 19 giờ 34 phút69,7 Tr US$28,1 T US$34506,2 N US$-0.02%-0.02%-0.02%-0.02%
19
3.327,4 US$1.666 ngày 1 giờ 57 phút68 Tr US$9,75 T US$4261,3 Tr US$-0.60%0.13%0.88%-3.25%
20
0,00001824 US$592 ngày 4 giờ 58 phút64,5 Tr US$7,7 T US$1941,3 Tr US$-0.01%0.84%2.14%-2.90%
21
0,008444 US$239 ngày 9 giờ 45 phút63,4 Tr US$582,3 Tr US$516457,3 N US$-0.84%-0.02%0.78%-5.04%
22
1 US$123 ngày 54 phút62,9 Tr US$162,1 Tr US$179,5 N US$0%0%0%-0.00%
23
2,59 US$1.313 ngày 13 giờ 36 phút62,8 Tr US$4,99 T US$250551,8 N US$0%0.57%0.42%-4.71%
24
92.103,4 US$1.301 ngày 1 giờ 56 phút59,9 Tr US$12,9 T US$33418,6 Tr US$0.39%1.15%-0.60%-1.84%
25
0,009357 US$239 ngày 9 giờ 45 phút57,1 Tr US$831,8 Tr US$781718,9 N US$0.08%0.13%3.63%2.35%
26
3.346,03 US$347 ngày 19 giờ 18 phút55,6 Tr US$227,4 Tr US$4422,4 Tr US$-0.00%0.50%1.37%-1.70%
27
0,9987 US$144 ngày 4 giờ 4 phút54,6 Tr US$453,5 Tr US$11250,9 N US$0%0%-0.00%-0.02%
28
3.330,91 US$537 ngày 51 phút52,4 Tr US$684,3 Tr US$12.63589,7 Tr US$-0.10%0.35%1.08%-2.66%
29
615,02 US$605 ngày 9 giờ 48 phút51,3 Tr US$829,3 Tr US$3.09711,4 Tr US$0.05%0.38%0.75%-3.25%
30
91.752,29 US$1.171 ngày 10 giờ 29 phút47 Tr US$903 Tr US$4.67521,9 Tr US$-0.11%0.79%-1.20%-2.26%
31
0,9997 US$1.109 ngày 4 giờ 33 phút46,8 Tr US$69,9 T US$33063,4 Tr US$-0.00%0.03%-0.05%-0.03%
32
5.680,42 US$362 ngày 6 giờ 5 phút45,4 Tr US$50,5 Tr US$1622,47 US$0%0%0%-2.89%
33
3.506,61 US$42 ngày 14 giờ 52 phút45 Tr US$306,1 Tr US$47185,2 N US$0%0.64%1.58%-2.01%
34
0,00005614 US$239 ngày 9 giờ 45 phút41,5 Tr US$23,6 Tr US$264,5 N US$0%0.62%2.00%-3.48%
35
91.818,75 US$161 ngày 11 giờ 39 phút41 Tr US$988,3 Tr US$9509,1 N US$0%0.42%-1.64%-1.80%
36
91.304,41 US$76 ngày 2 giờ 38 phút39,4 Tr US$1,26 T US$2324,2 N US$0%0%-3.14%-3.25%
37
1 US$1.105 ngày 13 giờ 52 phút39,1 Tr US$130,1 Tr US$1613,8 N US$0%0.60%-0.00%1.00%
38
3.506,17 US$326 ngày 17 giờ 42 phút37,5 Tr US$6,22 T US$0<1 US$0%0%0%-4.32%
39
3.335,51 US$1.301 ngày 33 phút36,8 Tr US$9,75 T US$58622,1 Tr US$0.03%0.59%1.00%-2.72%
40
3.331,39 US$209 ngày 3 giờ 34 phút36,5 Tr US$719,4 Tr US$4.522113 Tr US$0.03%0.38%1.08%-2.61%
41
10,9 US$1.302 ngày 2 giờ 27 phút36,3 Tr US$10,9 T US$461,3 Tr US$0%0.37%1.17%-3.20%
42
3.464,75 US$287 ngày 8 giờ 46 phút35,1 Tr US$1,58 T US$56,4 N US$0%0%-0.64%-3.89%
43
1.631,83 US$1.013 ngày 19 giờ 47 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
3.622,98 US$476 ngày 5 giờ 43 phút34 Tr US$148,3 Tr US$919,1 N US$0%0.73%1.65%-1.94%
45
0,9995 US$573 ngày 11 giờ 5 phút33,9 Tr US$549 Tr US$120334,3 N US$-0.10%-0.10%0.02%-0.05%
46
91.315,39 US$469 ngày 27 phút33,2 Tr US$12,8 T US$367,6 N US$0%0.08%-2.61%-2.44%
47
3.496,54 US$323 ngày 13 giờ 30 phút32,4 Tr US$6,2 T US$1028,2 N US$0%0.18%1.77%-3.18%
48
17,3 US$1.301 ngày 4 giờ 29 phút31,7 Tr US$17,3 T US$872,5 Tr US$-0.50%0.76%1.77%-0.89%
49
91.686,61 US$1.537 ngày 8 giờ 50 phút31 Tr US$12,9 T US$31242,7 N US$0%0.28%-0.39%-2.31%
50
3.313,92 US$469 ngày 48 phút29,4 Tr US$9,73 T US$0<1 US$0%0%0%0%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2510451 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech