- 24 giờ Giao dịch22.397.845
- 24 giờ Khối lượng12,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.114,52 US$ | 106 ngày 13 giờ 39 phút | 459 Tr US$ | 516,4 Tr US$ | 26 | 88,4 N US$ | 0% | 0.58% | -0.36% | 0.20% | ||
2 | 0,1944 US$ | 1.428 ngày 20 giờ 28 phút | 189,5 Tr US$ | 98,2 Tr US$ | 3 | 47,1 N US$ | 0% | 0% | -1.30% | 0.47% | ||
3 | 3.107,94 US$ | 1.415 ngày 8 giờ 23 phút | 171,6 Tr US$ | <1 US$ | 24 | 3 Tr US$ | 0% | 0.50% | -0.45% | 0.18% | ||
4 | 0,001423 US$ | 104 ngày 23 giờ 11 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9985 US$ | 1.535 ngày 19 giờ 45 phút | 156,1 Tr US$ | 3,37 T US$ | 105 | 48,5 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.13% | -0.07% | ||
6 | 3.104,13 US$ | 1.294 ngày 15 giờ 59 phút | 145,3 Tr US$ | 9,11 T US$ | 764 | 51,4 Tr US$ | -0.34% | 0.22% | -0.75% | -0.20% | ||
7 | 94.132,62 US$ | 1.295 ngày 17 giờ 32 phút | 138,9 Tr US$ | 13,8 T US$ | 37 | 621,6 N US$ | 0.07% | 0.10% | 0.88% | 2.69% | ||
8 | 0,06356 US$ | 78 ngày 5 giờ 48 phút | 138,4 Tr US$ | 109,4 Tr US$ | 18 | 528,5 N US$ | 0% | 0.69% | 1.45% | 2.65% | ||
9 | 0,054905 US$ | 1.107 ngày 9 giờ 16 phút | 127,7 Tr US$ | 458,6 Tr US$ | 251 | 64,7 N US$ | 0.24% | -0.36% | -0.46% | 6.55% | ||
10 | 3.113,52 US$ | 1.294 ngày 21 giờ 5 phút | 118,7 Tr US$ | 9,14 T US$ | 79 | 6,9 Tr US$ | 0% | 0.93% | -0.68% | 0.25% | ||
11 | 0,2898 US$ | 233 ngày 1 giờ 7 phút | 98,8 Tr US$ | 144,9 Tr US$ | 2.793 | 2,4 Tr US$ | 0% | 1.43% | -1.81% | -1.29% | ||
12 | 3.095,38 US$ | 1.646 ngày 12 giờ 35 phút | 92,9 Tr US$ | 9,11 T US$ | 467 | 852,8 N US$ | -0.08% | 0.30% | -0.65% | -0.25% | ||
13 | 3.117,64 US$ | 1.659 ngày 17 giờ 19 phút | 87,7 Tr US$ | 9,12 T US$ | 312 | 487,5 N US$ | 0.00% | 0.30% | -0.04% | 0.41% | ||
14 | 3.097,68 US$ | 1.295 ngày 14 giờ 32 phút | 82,5 Tr US$ | 9,09 T US$ | 55 | 5,2 Tr US$ | 0% | 0.30% | -0.61% | -0.17% | ||
15 | 0,9956 US$ | 322 ngày 23 giờ 17 phút | 77,8 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 7 | 763,1 N US$ | 0% | -0.06% | -0.00% | -0.12% | ||
16 | 3.246,2 US$ | 33 ngày 10 giờ 33 phút | 70,9 Tr US$ | 291,4 Tr US$ | 15 | 5 N US$ | 0% | 0% | -0.41% | -0.18% | ||
17 | 1 US$ | 1.103 ngày 10 giờ 57 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 21 | 3 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | 0.02% | 0.03% | ||
18 | 0,009858 US$ | 233 ngày 1 giờ 7 phút | 69,4 Tr US$ | 679,8 Tr US$ | 523 | 727,2 N US$ | 0% | 1.23% | -1.49% | -3.58% | ||
19 | 3.096,16 US$ | 341 ngày 10 giờ 40 phút | 68,1 Tr US$ | 211,3 Tr US$ | 145 | 263,5 N US$ | -0.00% | -0.04% | -0.48% | -0.33% | ||
20 | 94.152,29 US$ | 1.294 ngày 17 giờ 18 phút | 65,8 Tr US$ | 13,8 T US$ | 274 | 16,6 Tr US$ | 0.08% | 0.74% | 1.07% | 2.39% | ||
21 | 0,00002 US$ | 585 ngày 20 giờ 20 phút | 65 Tr US$ | 8,44 T US$ | 239 | 2,6 Tr US$ | -0.50% | 0.52% | -1.31% | -1.28% | ||
22 | 3.125,48 US$ | 1.028 ngày 3 giờ 26 phút | 64,8 Tr US$ | 1,12 T US$ | 929 | 295,2 N US$ | 0.02% | 1.24% | 0.11% | 0.86% | ||
23 | 0,9997 US$ | 116 ngày 16 giờ 17 phút | 64,1 Tr US$ | 151,6 Tr US$ | 5 | 25,7 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
24 | 0,01064 US$ | 233 ngày 1 giờ 7 phút | 61,7 Tr US$ | 945,8 Tr US$ | 425 | 1,3 Tr US$ | -0.15% | 0.68% | -0.83% | -4.11% | ||
25 | 0,9999 US$ | 137 ngày 19 giờ 26 phút | 54,5 Tr US$ | 395,8 Tr US$ | 14 | 631,4 N US$ | 0% | -0.04% | -0.01% | -0.04% | ||
26 | 1,89 US$ | 1.307 ngày 4 giờ 58 phút | 53,6 Tr US$ | 3,63 T US$ | 260 | 210 N US$ | -0.71% | -0.06% | -0.46% | -1.99% | ||
27 | 3.106,95 US$ | 530 ngày 16 giờ 13 phút | 53,6 Tr US$ | 650 Tr US$ | 5.538 | 31,4 Tr US$ | -0.27% | 0.39% | -0.64% | -0.03% | ||
28 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 21 giờ 27 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 94.173,47 US$ | 1.294 ngày 18 giờ 20 phút | 52,8 Tr US$ | 13,8 T US$ | 36 | 1,4 Tr US$ | 0.02% | 0.74% | 1.45% | 3.04% | ||
30 | 613,97 US$ | 599 ngày 1 giờ 10 phút | 50,9 Tr US$ | 815,3 Tr US$ | 1.596 | 3,1 Tr US$ | -0.36% | 0.48% | 0.13% | -0.43% | ||
31 | 93.520,42 US$ | 155 ngày 3 giờ 1 phút | 45,1 Tr US$ | 1,05 T US$ | 19 | 297,1 N US$ | 0% | -0.10% | 0.25% | 2.04% | ||
32 | 94.113,34 US$ | 1.165 ngày 1 giờ 51 phút | 44,5 Tr US$ | 918 Tr US$ | 1.367 | 3,2 Tr US$ | 0.10% | 0.78% | 0.88% | 2.55% | ||
33 | 0,00005909 US$ | 233 ngày 1 giờ 7 phút | 43,2 Tr US$ | 24,8 Tr US$ | 26 | 10,3 N US$ | 0% | -0.27% | 0.00% | -2.06% | ||
34 | 3.262,16 US$ | 36 ngày 6 giờ 14 phút | 41,6 Tr US$ | 292,8 Tr US$ | 42 | 66,3 N US$ | 0% | 0.97% | 0.07% | 0.25% | ||
35 | 275,13 US$ | 277 ngày 23 giờ 42 phút | 40,3 Tr US$ | 3,38 T US$ | 289 | 173,4 N US$ | 0.01% | 0.29% | 0.49% | -1.54% | ||
36 | 93.933,82 US$ | 69 ngày 18 giờ | 40,2 Tr US$ | 1,2 T US$ | 11 | 570,6 N US$ | 0% | 0% | 0.40% | 2.33% | ||
37 | 1 US$ | 1.102 ngày 19 giờ 56 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 261 | 36,7 Tr US$ | 0.03% | 0.02% | 0.02% | 0.05% | ||
38 | 0,9954 US$ | 1.294 ngày 5 giờ 49 phút | 39,1 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 2 | 202 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.03% | ||
39 | 0,996 US$ | 1.099 ngày 5 giờ 14 phút | 39,1 Tr US$ | 128,9 Tr US$ | 14 | 55 N US$ | 0% | -0.08% | -0.61% | -0.08% | ||
40 | 8,96 US$ | 1.295 ngày 17 giờ 49 phút | 34,2 Tr US$ | 8,97 T US$ | 46 | 1,1 Tr US$ | -0.28% | -0.04% | -2.54% | -4.09% | ||
41 | 0,9992 US$ | 567 ngày 2 giờ 27 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 139 | 14,3 N US$ | 0.10% | 0.10% | 0.10% | 0.04% | ||
42 | 3.266,87 US$ | 281 ngày 9 phút | 33,2 Tr US$ | 1,49 T US$ | 6 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | 0.46% | 0.34% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.007 ngày 11 giờ 9 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 14,92 US$ | 1.294 ngày 19 giờ 51 phút | 31,1 Tr US$ | 14,9 T US$ | 111 | 3,3 Tr US$ | 0.61% | 0.61% | 0.95% | 0.92% | ||
45 | 94.041,54 US$ | 1.531 ngày 12 phút | 30,2 Tr US$ | 13,7 T US$ | 20 | 114,5 N US$ | 0% | 0.08% | 0.84% | 2.74% | ||
46 | 3.273,31 US$ | 317 ngày 4 giờ 52 phút | 30,1 Tr US$ | 5,61 T US$ | 88 | 46,4 Tr US$ | 0% | 0.31% | -0.62% | -0.07% | ||
47 | 3,26 US$ | 233 ngày 1 giờ 7 phút | 28,5 Tr US$ | 3,26 T US$ | 694 | 879,5 N US$ | -0.46% | 1.53% | -1.85% | -5.91% | ||
48 | 3.106,64 US$ | 202 ngày 18 giờ 56 phút | 28 Tr US$ | 691,9 Tr US$ | 3.282 | 58,2 Tr US$ | -0.19% | 0.37% | -0.65% | -0.04% | ||
49 | 0,082193 US$ | 1.278 ngày 20 giờ 20 phút | 27,7 Tr US$ | 923,7 Tr US$ | 553 | 358,8 N US$ | -0.24% | -0.08% | -1.34% | -6.60% | ||
50 | 3.683,72 US$ | 822 ngày 9 phút | 27,6 Tr US$ | 13,3 T US$ | 52 | 5,6 Tr US$ | 0.01% | -0.03% | -0.63% | -0.09% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2471784 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.