- 24 giờ Giao dịch22.033.024
- 24 giờ Khối lượng12,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.120,18 US$ | 106 ngày 9 giờ 32 phút | 459,9 Tr US$ | 517,2 Tr US$ | 26 | 25,6 N US$ | 0% | -0.23% | 0.22% | 0.72% | ||
2 | 0,1947 US$ | 1.428 ngày 16 giờ 21 phút | 190 Tr US$ | 98,7 Tr US$ | 1 | 184,08 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
3 | 0,001423 US$ | 104 ngày 19 giờ 4 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 3.122,01 US$ | 1.415 ngày 4 giờ 16 phút | 163 Tr US$ | <1 US$ | 28 | 3,1 Tr US$ | 0% | 0.14% | 0.45% | 0.70% | ||
5 | 0 US$ | 1.535 ngày 15 giờ 38 phút | 156 Tr US$ | <1 US$ | 93 | 40,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3.121,5 US$ | 1.294 ngày 11 giờ 52 phút | 145,5 Tr US$ | 9,16 T US$ | 613 | 26,6 Tr US$ | -0.13% | 0.03% | 0.32% | 0.70% | ||
7 | 93.305,03 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 25 phút | 140 Tr US$ | 13,6 T US$ | 9 | 143,2 N US$ | 0% | 0.29% | 0.92% | 1.96% | ||
8 | 0,06301 US$ | 78 ngày 1 giờ 41 phút | 137,7 Tr US$ | 108,6 Tr US$ | 13 | 329,1 N US$ | 0% | 0.29% | 0.98% | 2.00% | ||
9 | 0,054952 US$ | 1.107 ngày 5 giờ 8 phút | 128,1 Tr US$ | 460,2 Tr US$ | 272 | 125,3 N US$ | 0.68% | -0.35% | 1.36% | 8.41% | ||
10 | 3.134,88 US$ | 1.294 ngày 16 giờ 57 phút | 119,1 Tr US$ | 9,19 T US$ | 62 | 2,6 Tr US$ | -0.00% | 0.30% | 0.65% | 1.24% | ||
11 | 0,2974 US$ | 232 ngày 21 giờ | 99,8 Tr US$ | 148,7 Tr US$ | 4.739 | 7,5 Tr US$ | -0.00% | 0.27% | -0.64% | -2.97% | ||
12 | 3.115,36 US$ | 1.646 ngày 8 giờ 27 phút | 93,2 Tr US$ | 9,16 T US$ | 395 | 478 N US$ | 0.02% | -0.29% | -0.04% | 0.15% | ||
13 | 3.118,89 US$ | 1.659 ngày 13 giờ 12 phút | 88 Tr US$ | 9,18 T US$ | 260 | 318 N US$ | -0.00% | -0.26% | 0.61% | 0.78% | ||
14 | 3.137,17 US$ | 1.295 ngày 10 giờ 24 phút | 83,1 Tr US$ | 9,2 T US$ | 21 | 2 Tr US$ | 0% | 0.24% | 1.23% | 1.12% | ||
15 | 0,9956 US$ | - | 77,8 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 3 | 590,2 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.07% | ||
16 | 3.255,63 US$ | 33 ngày 6 giờ 26 phút | 71,5 Tr US$ | 271,3 Tr US$ | 16 | 71,6 N US$ | 0% | -0.17% | 0.24% | 0.08% | ||
17 | 0,009974 US$ | 232 ngày 21 giờ | 69,7 Tr US$ | 687,8 Tr US$ | 435 | 328 N US$ | 0.00% | -0.72% | -0.91% | -2.31% | ||
18 | 1 US$ | 1.103 ngày 6 giờ 49 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 23 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.00% | ||
19 | 3.131,73 US$ | 341 ngày 6 giờ 33 phút | 68,9 Tr US$ | 213,2 Tr US$ | 185 | 455,6 N US$ | 0% | 0.79% | 0.62% | 1.16% | ||
20 | 93.194,06 US$ | 1.294 ngày 13 giờ 11 phút | 66,2 Tr US$ | 13,6 T US$ | 237 | 20,2 Tr US$ | -0.13% | 0.51% | 1.14% | 2.16% | ||
21 | 0,00002039 US$ | 585 ngày 16 giờ 13 phút | 65,7 Tr US$ | 8,56 T US$ | 217 | 1,7 Tr US$ | 0.62% | 0.57% | -0.35% | 0.84% | ||
22 | 3.142,39 US$ | 1.027 ngày 23 giờ 19 phút | 65 Tr US$ | 1,13 T US$ | 784 | 132,6 N US$ | 0.60% | 0.31% | 1.25% | 1.04% | ||
23 | 0,9999 US$ | 116 ngày 12 giờ 9 phút | 64,1 Tr US$ | 151,7 Tr US$ | 6 | 192,4 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
24 | 0,0107 US$ | 232 ngày 21 giờ | 61,8 Tr US$ | 951,7 Tr US$ | 526 | 823,1 N US$ | -0.59% | -1.45% | -0.52% | -3.13% | ||
25 | 1 US$ | 137 ngày 15 giờ 19 phút | 54,5 Tr US$ | 395,7 Tr US$ | 14 | 764,5 N US$ | 0% | 0% | 0.05% | -0.02% | ||
26 | 1,9 US$ | 1.307 ngày 51 phút | 53,8 Tr US$ | 3,64 T US$ | 198 | 149,4 N US$ | -0.53% | -0.03% | 0.69% | -1.92% | ||
27 | 3.119,85 US$ | 530 ngày 12 giờ 6 phút | 53,7 Tr US$ | 647,7 Tr US$ | 3.449 | 19,2 Tr US$ | -0.17% | -0.03% | 0.17% | 0.61% | ||
28 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 17 giờ 20 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 93.350,15 US$ | 1.294 ngày 14 giờ 13 phút | 52,7 Tr US$ | 13,6 T US$ | 40 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.54% | 1.25% | 2.27% | ||
30 | 611,93 US$ | 598 ngày 21 giờ 3 phút | 51,4 Tr US$ | 813,2 Tr US$ | 1.619 | 2,8 Tr US$ | -0.09% | -0.27% | -0.20% | -0.34% | ||
31 | 93.291,47 US$ | 154 ngày 22 giờ 54 phút | 45 Tr US$ | 1,02 T US$ | 42 | 549,1 N US$ | 0% | 0.73% | 1.55% | 2.05% | ||
32 | 93.204,51 US$ | 1.164 ngày 21 giờ 44 phút | 44,7 Tr US$ | 909,1 Tr US$ | 1.405 | 5,3 Tr US$ | -0.06% | 0.41% | 1.09% | 2.25% | ||
33 | 0,00005894 US$ | 232 ngày 21 giờ | 43,1 Tr US$ | 24,8 Tr US$ | 38 | 4,9 N US$ | 0% | -0.28% | 1.30% | -2.90% | ||
34 | 3.264,39 US$ | 36 ngày 2 giờ 7 phút | 41,7 Tr US$ | 271,3 Tr US$ | 74 | 176,1 N US$ | -0.03% | -0.23% | 0.06% | 0.69% | ||
35 | 92.881,83 US$ | 69 ngày 13 giờ 53 phút | 40 Tr US$ | 1,16 T US$ | 3 | 175,1 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 1.26% | ||
36 | 1 US$ | 1.102 ngày 15 giờ 49 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 263 | 27,3 Tr US$ | -0.00% | 0.01% | -0.02% | 0.05% | ||
37 | 1 US$ | 1.099 ngày 1 giờ 7 phút | 39,1 Tr US$ | 129,7 Tr US$ | 11 | 11 N US$ | 0% | 0.61% | -0.11% | 0.55% | ||
38 | 9,17 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 42 phút | 34,6 Tr US$ | 9,18 T US$ | 59 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.27% | -0.33% | -1.40% | ||
39 | 0,9992 US$ | 566 ngày 22 giờ 20 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 152 | 109,2 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.01% | -0.06% | ||
40 | 93.008,76 US$ | 462 ngày 11 giờ 42 phút | 33,8 Tr US$ | 13,6 T US$ | 16 | 2,3 Tr US$ | -0.30% | -0.30% | 0.89% | 1.38% | ||
41 | 3.251,88 US$ | 280 ngày 20 giờ 1 phút | 33 Tr US$ | 1,49 T US$ | 4 | 6 N US$ | 0% | 0% | 0.64% | -0.47% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.007 ngày 7 giờ 2 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 14,71 US$ | 1.294 ngày 15 giờ 44 phút | 31 Tr US$ | 14,7 T US$ | 66 | 2,5 Tr US$ | -0.08% | 1.04% | 1.03% | -0.59% | ||
44 | 3.248,7 US$ | 320 ngày 4 giờ 57 phút | 30,3 Tr US$ | 5,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.02% | ||
45 | 3.293,95 US$ | 317 ngày 45 phút | 30,3 Tr US$ | 5,65 T US$ | 60 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.33% | 0.60% | 0.81% | ||
46 | 93.277,37 US$ | 1.530 ngày 20 giờ 5 phút | 30,2 Tr US$ | 13,6 T US$ | 8 | 16,4 N US$ | 0% | 0.39% | 0.83% | 1.87% | ||
47 | 3.121,74 US$ | 202 ngày 14 giờ 49 phút | 29,4 Tr US$ | 699,1 Tr US$ | 3.146 | 45,5 Tr US$ | -0.11% | -0.05% | 0.23% | 0.76% | ||
48 | 3,34 US$ | 232 ngày 21 giờ | 28,7 Tr US$ | 3,34 T US$ | 639 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.50% | 1.99% | -1.80% | ||
49 | 0,082225 US$ | 1.278 ngày 16 giờ 13 phút | 28 Tr US$ | 936,8 Tr US$ | 303 | 145,9 N US$ | -0.12% | -0.21% | 0.76% | -3.12% | ||
50 | 3.128,38 US$ | 462 ngày 12 giờ 3 phút | 27,8 Tr US$ | 9,18 T US$ | 10 | 86,1 N US$ | 0% | 0.13% | 0.65% | 0.43% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2470965 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.