- 24 giờ Giao dịch21.481.697
- 24 giờ Khối lượng12,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.094,06 US$ | 106 ngày 2 giờ 39 phút | 456 Tr US$ | 512,8 Tr US$ | 30 | 81 N US$ | -0.35% | -0.16% | 0.55% | -2.03% | ||
2 | 0,1946 US$ | 1.428 ngày 9 giờ 28 phút | 189,8 Tr US$ | 98,6 Tr US$ | 4 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0.25% | -0.38% | ||
3 | 3.092,88 US$ | 1.414 ngày 21 giờ 23 phút | 161,5 Tr US$ | <1 US$ | 17 | 2,6 Tr US$ | 0% | -0.33% | 0.14% | -1.87% | ||
4 | 0,9984 US$ | 1.535 ngày 8 giờ 45 phút | 156,1 Tr US$ | 3,4 T US$ | 60 | 18 Tr US$ | -0.02% | -0.02% | -0.14% | -0.05% | ||
5 | 0,001423 US$ | 104 ngày 12 giờ 11 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3.095,83 US$ | 1.294 ngày 4 giờ 59 phút | 143,5 Tr US$ | 9,13 T US$ | 939 | 41,4 Tr US$ | -0.32% | -0.51% | 0.35% | -1.90% | ||
7 | 91.694,95 US$ | 1.295 ngày 6 giờ 32 phút | 139 Tr US$ | 13,4 T US$ | 30 | 775,6 N US$ | 0% | 0.15% | -0.45% | 1.12% | ||
8 | 0,06177 US$ | 77 ngày 18 giờ 48 phút | 136,7 Tr US$ | 106,9 Tr US$ | 12 | 281,4 N US$ | 0% | -0.06% | -0.10% | -3.57% | ||
9 | 0,054852 US$ | 1.106 ngày 22 giờ 15 phút | 125,4 Tr US$ | 450,9 Tr US$ | 810 | 273,1 N US$ | -0.13% | 0.00% | 6.48% | 5.00% | ||
10 | 3.086,66 US$ | 1.294 ngày 10 giờ 4 phút | 117,7 Tr US$ | 9,11 T US$ | 99 | 8,2 Tr US$ | 0% | -0.99% | 0.07% | -1.81% | ||
11 | 0,273 US$ | 232 ngày 14 giờ 6 phút | 94,8 Tr US$ | 136,7 Tr US$ | 2.442 | 2,4 Tr US$ | -0.35% | -3.52% | -3.29% | -14.30% | ||
12 | 3.106,55 US$ | 1.646 ngày 1 giờ 34 phút | 92,7 Tr US$ | 9,14 T US$ | 507 | 1,3 Tr US$ | 0.61% | -0.07% | 0.73% | -1.89% | ||
13 | 3.091,09 US$ | 1.659 ngày 6 giờ 19 phút | 87,6 Tr US$ | 9,15 T US$ | 378 | 743,1 N US$ | -0.60% | -0.26% | 0.10% | -2.29% | ||
14 | 3.109,25 US$ | 1.295 ngày 3 giờ 31 phút | 82,8 Tr US$ | 9,18 T US$ | 78 | 7,3 Tr US$ | 0% | 0.19% | 0.94% | -1.14% | ||
15 | 0,9962 US$ | 322 ngày 12 giờ 16 phút | 77,9 Tr US$ | 647 Tr US$ | 5 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.01% | -0.07% | ||
16 | 3.238,87 US$ | 32 ngày 23 giờ 33 phút | 71 Tr US$ | 269,2 Tr US$ | 22 | 51,1 N US$ | 0% | -0.58% | 0.36% | -2.02% | ||
17 | 0,9999 US$ | 1.102 ngày 23 giờ 56 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 35 | 18,9 Tr US$ | -0.02% | 0.01% | 0.01% | -0.01% | ||
18 | 0,009857 US$ | 232 ngày 14 giờ 6 phút | 68,7 Tr US$ | 679,8 Tr US$ | 597 | 694,2 N US$ | 0.23% | -0.79% | -0.36% | -6.51% | ||
19 | 3.084,32 US$ | 340 ngày 23 giờ 40 phút | 67,8 Tr US$ | 210,6 Tr US$ | 162 | 410,2 N US$ | -0.61% | -0.84% | 0.50% | -2.34% | ||
20 | 3.106,06 US$ | 1.027 ngày 16 giờ 26 phút | 64,6 Tr US$ | 1,12 T US$ | 809 | 194,3 N US$ | -0.07% | -0.24% | 1.29% | -1.82% | ||
21 | 0,9999 US$ | 116 ngày 5 giờ 16 phút | 64,1 Tr US$ | 152,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 91.971,04 US$ | 1.294 ngày 6 giờ 17 phút | 63,9 Tr US$ | 13,4 T US$ | 315 | 26,9 Tr US$ | 0.18% | 0.00% | 0.61% | 1.14% | ||
23 | 0,00001946 US$ | 585 ngày 9 giờ 20 phút | 63,8 Tr US$ | 8,16 T US$ | 284 | 2 Tr US$ | 0.37% | -0.64% | 2.17% | -5.82% | ||
24 | 0,01063 US$ | 232 ngày 14 giờ 6 phút | 61,1 Tr US$ | 944,9 Tr US$ | 800 | 699,8 N US$ | 0.41% | -0.63% | -1.40% | -6.04% | ||
25 | 0,9998 US$ | 137 ngày 8 giờ 25 phút | 54,6 Tr US$ | 393,5 Tr US$ | 11 | 387,9 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | -0.07% | ||
26 | 268,79 US$ | 277 ngày 12 giờ 41 phút | 53,5 Tr US$ | 3,3 T US$ | 332 | 231 N US$ | -0.09% | -1.63% | -0.66% | -2.72% | ||
27 | 3.095,22 US$ | 530 ngày 5 giờ 13 phút | 53,4 Tr US$ | 641,8 Tr US$ | 5.882 | 33,8 Tr US$ | -0.24% | -0.70% | 0.26% | -2.03% | ||
28 | 1,87 US$ | 1.306 ngày 17 giờ 57 phút | 53,4 Tr US$ | 3,6 T US$ | 173 | 112,5 N US$ | -0.01% | -0.96% | 0.31% | -4.38% | ||
29 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 10 giờ 27 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 91.512,75 US$ | 1.294 ngày 7 giờ 19 phút | 52,4 Tr US$ | 13,4 T US$ | 23 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.77% | -0.02% | 0.53% | ||
31 | 610,8 US$ | 598 ngày 14 giờ 10 phút | 51,5 Tr US$ | 810,5 Tr US$ | 1.460 | 4,3 Tr US$ | -0.12% | -0.45% | 0.42% | -1.28% | ||
32 | 91.980,13 US$ | 1.164 ngày 14 giờ 50 phút | 44,4 Tr US$ | 898,3 Tr US$ | 2.249 | 8,8 Tr US$ | 0.29% | -0.04% | 0.69% | 1.17% | ||
33 | 91.597,04 US$ | 154 ngày 16 giờ 1 phút | 44,2 Tr US$ | 1 T US$ | 6 | 656,5 N US$ | 0% | 0.06% | -0.29% | 0.99% | ||
34 | 0,00005799 US$ | 232 ngày 14 giờ 6 phút | 42,4 Tr US$ | 24,4 Tr US$ | 34 | 6,1 N US$ | -0.47% | -0.73% | -0.90% | -2.94% | ||
35 | 3.251,7 US$ | 35 ngày 19 giờ 14 phút | 41,3 Tr US$ | 268,6 Tr US$ | 48 | 96,4 N US$ | -0.00% | -0.23% | 0.48% | -1.66% | ||
36 | 1 US$ | 1.102 ngày 8 giờ 55 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 255 | 22,1 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | 0.01% | 0.05% | ||
37 | 91.895,54 US$ | 69 ngày 6 giờ 59 phút | 39,3 Tr US$ | 1,14 T US$ | 4 | 138 N US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | -0.14% | ||
38 | 1 US$ | 1.098 ngày 18 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 37 | 76,8 N US$ | 0% | -0.20% | -0.41% | -0.18% | ||
39 | 9,11 US$ | 1.295 ngày 6 giờ 49 phút | 34,4 Tr US$ | 9,11 T US$ | 69 | 1,2 Tr US$ | -0.05% | -1.38% | -1.21% | -0.33% | ||
40 | 0,999 US$ | 566 ngày 15 giờ 26 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 110 | 633,5 N US$ | 0.10% | 0.08% | 0.06% | -0.08% | ||
41 | 3.248,37 US$ | 280 ngày 13 giờ 8 phút | 32,9 Tr US$ | 1,48 T US$ | 1 | 368,53 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.71% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.007 ngày 8 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 14,42 US$ | 1.294 ngày 8 giờ 51 phút | 30,5 Tr US$ | 14,4 T US$ | 51 | 1,5 Tr US$ | -0.07% | -0.83% | -0.30% | -4.33% | ||
44 | 3.248,7 US$ | 319 ngày 22 giờ 4 phút | 30,3 Tr US$ | 5,53 T US$ | 2 | 272,8 N US$ | 0% | 0% | -1.09% | -3.02% | ||
45 | 3.264,09 US$ | 316 ngày 17 giờ 51 phút | 30 Tr US$ | 5,56 T US$ | 31 | 17,2 Tr US$ | 0% | -0.29% | 0.66% | -1.71% | ||
46 | 92.024,82 US$ | 1.530 ngày 13 giờ 11 phút | 29,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 15 | 69 N US$ | 0% | -0.57% | 0.63% | 1.00% | ||
47 | 3.095,66 US$ | 202 ngày 7 giờ 56 phút | 28,8 Tr US$ | 704,2 Tr US$ | 3.063 | 65,8 Tr US$ | -0.28% | -0.47% | 0.36% | -1.92% | ||
48 | 3,22 US$ | 232 ngày 14 giờ 6 phút | 28 Tr US$ | 3,22 T US$ | 467 | 764,8 N US$ | 0.00% | -1.66% | -0.73% | -8.64% | ||
49 | 0,082211 US$ | 1.278 ngày 9 giờ 20 phút | 27,8 Tr US$ | 926,7 Tr US$ | 421 | 290,6 N US$ | 0.41% | -0.33% | -0.15% | -3.85% | ||
50 | 3.096,97 US$ | 462 ngày 5 giờ 10 phút | 27,5 Tr US$ | 9,14 T US$ | 4 | 13,2 N US$ | 0% | -0.20% | -0.63% | -1.74% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2469630 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.