- 24 giờ Giao dịch21.996.257
- 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.099,19 US$ | 106 ngày 35 phút | 456,7 Tr US$ | 513,7 Tr US$ | 32 | 386,2 N US$ | 0% | -0.23% | -0.66% | -2.71% | ||
2 | 0,1942 US$ | 1.428 ngày 7 giờ 25 phút | 189,5 Tr US$ | 98,4 Tr US$ | 4 | 2,7 N US$ | 0% | -0.01% | -1.17% | -1.71% | ||
3 | 3.107,08 US$ | 1.414 ngày 19 giờ 19 phút | 162,2 Tr US$ | <1 US$ | 18 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.24% | -0.63% | -2.86% | ||
4 | 0 US$ | 1.535 ngày 6 giờ 41 phút | 156,2 Tr US$ | <1 US$ | 79 | 19,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,001423 US$ | 104 ngày 10 giờ 7 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3.106,76 US$ | 1.294 ngày 2 giờ 56 phút | 143,7 Tr US$ | 9,17 T US$ | 1.042 | 54,8 Tr US$ | 0.12% | -0.13% | -0.09% | -2.04% | ||
7 | 92.245,34 US$ | 1.295 ngày 4 giờ 28 phút | 138,9 Tr US$ | 13,5 T US$ | 24 | 675,6 N US$ | 0.00% | -0.33% | -0.15% | 1.81% | ||
8 | 0,06195 US$ | 77 ngày 16 giờ 44 phút | 136,9 Tr US$ | 107,2 Tr US$ | 28 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.50% | -0.97% | -4.28% | ||
9 | 0,055109 US$ | 1.106 ngày 20 giờ 12 phút | 132,1 Tr US$ | 474,8 Tr US$ | 509 | 167,9 N US$ | -0.87% | 10.03% | 8.88% | 10.65% | ||
10 | 3.109,79 US$ | 1.294 ngày 8 giờ 1 phút | 118,2 Tr US$ | 9,18 T US$ | 118 | 13,1 Tr US$ | 0% | -0.12% | 0.06% | -1.80% | ||
11 | 0,285 US$ | 232 ngày 12 giờ 3 phút | 97,5 Tr US$ | 142,5 Tr US$ | 1.878 | 1,9 Tr US$ | 0.06% | -1.64% | -4.06% | -10.79% | ||
12 | 3.107,39 US$ | 1.645 ngày 23 giờ 31 phút | 92,8 Tr US$ | 9,15 T US$ | 563 | 1,4 Tr US$ | 0.52% | 0.41% | -0.62% | -2.48% | ||
13 | 3.113,05 US$ | 1.659 ngày 4 giờ 15 phút | 87,7 Tr US$ | 9,17 T US$ | 420 | 1,2 Tr US$ | 0.00% | -0.17% | 0.20% | -1.78% | ||
14 | 3.095,96 US$ | 1.295 ngày 1 giờ 28 phút | 82,6 Tr US$ | 9,14 T US$ | 96 | 10,1 Tr US$ | -0.08% | -0.70% | -0.55% | -2.67% | ||
15 | 0,996 US$ | 322 ngày 10 giờ 13 phút | 77,9 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 7 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.03% | -0.06% | ||
16 | 3.249,81 US$ | 32 ngày 21 giờ 29 phút | 71,1 Tr US$ | 268,8 Tr US$ | 16 | 15,8 N US$ | 0% | 0.18% | 0.60% | -1.92% | ||
17 | 0,01002 US$ | 232 ngày 12 giờ 3 phút | 69,7 Tr US$ | 691,4 Tr US$ | 807 | 1,1 Tr US$ | 0.09% | -0.76% | -1.76% | -4.60% | ||
18 | 1 US$ | 1.102 ngày 21 giờ 53 phút | 69,7 Tr US$ | 27,1 T US$ | 31 | 810,8 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
19 | 3.105,3 US$ | 340 ngày 21 giờ 36 phút | 68,2 Tr US$ | 211,3 Tr US$ | 278 | 551,6 N US$ | 0.06% | 0.29% | -0.07% | -1.81% | ||
20 | 3.104,85 US$ | 1.027 ngày 14 giờ 22 phút | 64,7 Tr US$ | 1,12 T US$ | 639 | 330,3 N US$ | 0.70% | -0.29% | -0.35% | -2.71% | ||
21 | 0,9999 US$ | 116 ngày 3 giờ 13 phút | 64,1 Tr US$ | 152,5 Tr US$ | 4 | 788,6 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.01% | ||
22 | 0,00001943 US$ | 585 ngày 7 giờ 17 phút | 64 Tr US$ | 8,2 T US$ | 316 | 3,7 Tr US$ | -0.39% | -0.88% | -4.64% | -4.21% | ||
23 | 92.061,44 US$ | 1.294 ngày 4 giờ 14 phút | 63,9 Tr US$ | 13,5 T US$ | 349 | 29,3 Tr US$ | -0.11% | 0.01% | -1.25% | 1.43% | ||
24 | 0,01072 US$ | 232 ngày 12 giờ 3 phút | 61,8 Tr US$ | 953,5 Tr US$ | 1.146 | 1,1 Tr US$ | 0.24% | -2.05% | -3.54% | -5.70% | ||
25 | 3.095,15 US$ | 553 ngày 11 giờ 17 phút | 57,5 Tr US$ | <1 US$ | 2 | 1,3 N US$ | 0% | -0.27% | -0.27% | -1.10% | ||
26 | 1 US$ | 137 ngày 6 giờ 22 phút | 54,6 Tr US$ | 393,2 Tr US$ | 7 | 339,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
27 | 272,95 US$ | 277 ngày 10 giờ 38 phút | 54,4 Tr US$ | 3,35 T US$ | 442 | 537,2 N US$ | 0.10% | -0.34% | -2.01% | -1.51% | ||
28 | 1,88 US$ | 1.306 ngày 15 giờ 54 phút | 53,5 Tr US$ | 3,61 T US$ | 205 | 119,4 N US$ | -0.21% | -0.91% | -1.18% | -4.33% | ||
29 | 3.110,58 US$ | 530 ngày 3 giờ 9 phút | 53,5 Tr US$ | 648,5 Tr US$ | 7.167 | 45,5 Tr US$ | 0.36% | -0.01% | 0.03% | -1.90% | ||
30 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 8 giờ 23 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 91.903,85 US$ | 1.294 ngày 5 giờ 16 phút | 52,5 Tr US$ | 13,4 T US$ | 40 | 2,4 Tr US$ | 0% | -0.02% | -1.18% | 1.32% | ||
32 | 614,25 US$ | 598 ngày 12 giờ 7 phút | 51,5 Tr US$ | 815,4 Tr US$ | 1.556 | 5 Tr US$ | 0.23% | -0.26% | -0.04% | -0.71% | ||
33 | 0,00001337 US$ | 179 ngày 16 giờ 26 phút | 51,5 Tr US$ | 181 N US$ | 1 | 12,32 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.38% | ||
34 | 92.077,91 US$ | 1.164 ngày 12 giờ 47 phút | 44,4 Tr US$ | 899,3 Tr US$ | 2.163 | 8,3 Tr US$ | -0.26% | -0.00% | -1.18% | 1.35% | ||
35 | 91.867,44 US$ | 154 ngày 13 giờ 57 phút | 44,3 Tr US$ | 1,01 T US$ | 4 | 231,1 N US$ | 0% | -0.00% | -1.98% | 1.39% | ||
36 | 0,00005882 US$ | 232 ngày 12 giờ 3 phút | 43 Tr US$ | 24,7 Tr US$ | 26 | 5 N US$ | 0.08% | 0.03% | -2.14% | -2.82% | ||
37 | 3.258,18 US$ | 35 ngày 17 giờ 10 phút | 41,5 Tr US$ | 269,7 Tr US$ | 65 | 68,3 N US$ | -0.01% | -0.05% | -0.20% | -2.11% | ||
38 | 93.835,76 US$ | 69 ngày 4 giờ 56 phút | 40,1 Tr US$ | 1,15 T US$ | 83 | 25,7 Tr US$ | 0% | 0% | 1.44% | 2.27% | ||
39 | 1 US$ | 1.102 ngày 6 giờ 52 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 230 | 36,8 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | 0.03% | 0.07% | ||
40 | 0,9954 US$ | 1.293 ngày 16 giờ 45 phút | 39,1 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 5 | 39,9 N US$ | 0% | -0.10% | -0.00% | -0.03% | ||
41 | 0,9952 US$ | 1.098 ngày 16 giờ 10 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 34 | 79 N US$ | 0% | -0.30% | -0.32% | -0.68% | ||
42 | 9,28 US$ | 1.295 ngày 4 giờ 45 phút | 34,8 Tr US$ | 9,28 T US$ | 45 | 1,1 Tr US$ | -0.28% | -1.13% | -0.84% | 0.67% | ||
43 | 0,9993 US$ | 566 ngày 13 giờ 23 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 115 | 330,4 N US$ | 0.10% | 0.09% | 0.08% | -0.06% | ||
44 | 92.235,49 US$ | 462 ngày 2 giờ 46 phút | 33,6 Tr US$ | 13,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 3.282,54 US$ | 280 ngày 11 giờ 5 phút | 33,3 Tr US$ | 1,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
46 | 3.110,82 US$ | 202 ngày 5 giờ 52 phút | 32,4 Tr US$ | 709,5 Tr US$ | 3.546 | 73,8 Tr US$ | 0.35% | 0.06% | 0.03% | -1.89% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.006 ngày 22 giờ 5 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 14,52 US$ | 1.294 ngày 6 giờ 47 phút | 30,6 Tr US$ | 14,5 T US$ | 64 | 2,8 Tr US$ | -0.28% | -0.98% | -2.20% | -4.43% | ||
49 | 3.271,99 US$ | 316 ngày 15 giờ 48 phút | 30,1 Tr US$ | 5,57 T US$ | 21 | 13,4 Tr US$ | -0.02% | -0.10% | -0.57% | -2.65% | ||
50 | 92.338,67 US$ | 1.530 ngày 11 giờ 8 phút | 29,9 Tr US$ | 13,5 T US$ | 8 | 56,5 N US$ | 0% | -0.04% | 0.98% | 1.89% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2469164 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.