WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.045.900
  • 24 giờ Khối lượng12,6 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.089,68 US$106 ngày 17 giờ 8 phút455,4 Tr US$512,5 Tr US$7743,5 N US$-0.27%-1.27%-0.71%-0.86%
2
0,1943 US$1.428 ngày 23 giờ 57 phút189,5 Tr US$98,5 Tr US$41 N US$0%0%-0.02%-0.09%
3
3.088,79 US$1.415 ngày 11 giờ 52 phút170,5 Tr US$<1 US$245,2 Tr US$0%-0.81%-0.62%-0.70%
4
0,001423 US$105 ngày 2 giờ 40 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,9986 US$1.535 ngày 23 giờ 14 phút156 Tr US$3,44 T US$4912,7 Tr US$0%-0.04%-0.01%-0.14%
6
3.086,99 US$1.294 ngày 19 giờ 28 phút144,2 Tr US$9,06 T US$1.121116,2 Tr US$-0.18%-1.16%-0.28%-0.92%
7
0,06504 US$78 ngày 9 giờ 17 phút140 Tr US$111,7 Tr US$441,7 Tr US$0%1.10%3.03%4.76%
8
94.029,09 US$1.295 ngày 21 giờ 1 phút138,2 Tr US$13,7 T US$612,7 Tr US$-0.41%-0.37%-0.01%1.48%
9
0,054879 US$1.107 ngày 12 giờ 45 phút127 Tr US$456,2 Tr US$450117,8 N US$-0.89%-2.93%-0.40%5.72%
10
3.077,88 US$1.295 ngày 33 phút117,9 Tr US$9,04 T US$15826 Tr US$0%-1.17%-0.72%-1.27%
11
0,2867 US$233 ngày 4 giờ 36 phút97,4 Tr US$143,4 Tr US$3.6304,5 Tr US$-0.38%-2.87%1.04%-2.74%
12
3.075,53 US$1.646 ngày 16 giờ 3 phút92,6 Tr US$9,05 T US$4921,9 Tr US$-0.61%-1.30%-0.88%-1.35%
13
3.081,96 US$1.659 ngày 20 giờ 48 phút87,5 Tr US$9,07 T US$3421,9 Tr US$-0.55%-1.79%-0.69%-1.19%
14
3.081,18 US$1.295 ngày 18 giờ 1 phút82,3 Tr US$9,05 T US$13919,9 Tr US$0%-1.16%-0.78%-1.28%
15
0,996 US$323 ngày 2 giờ 46 phút77,9 Tr US$646,9 Tr US$5561,9 N US$0%0%0.06%-0.03%
16
3.227,9 US$33 ngày 14 giờ 2 phút70,7 Tr US$289,8 Tr US$1266,3 N US$0%0%-0.53%-0.62%
17
0,9999 US$1.103 ngày 14 giờ 25 phút69,7 Tr US$27,4 T US$292,5 Tr US$0%-0.00%-0.00%-0.01%
18
3.094,21 US$341 ngày 14 giờ 9 phút68,1 Tr US$210,6 Tr US$272482,1 N US$0.49%-1.25%0.39%-0.20%
19
0,009517 US$233 ngày 4 giờ 36 phút67,7 Tr US$656,3 Tr US$7021,3 Tr US$0.17%-1.70%-2.26%-6.56%
20
94.233,11 US$1.294 ngày 20 giờ 47 phút65,4 Tr US$13,8 T US$40236,2 Tr US$0.21%-0.23%0.85%1.98%
21
0,9997 US$116 ngày 19 giờ 46 phút64,1 Tr US$151,6 Tr US$29,7 N US$0%0%-0.00%-0.01%
22
3.095,8 US$1.028 ngày 6 giờ 55 phút63,7 Tr US$1,11 T US$1.230363,2 N US$0.62%-1.13%-0.08%-0.82%
23
0,00001919 US$585 ngày 23 giờ 49 phút63,5 Tr US$8,1 T US$2452,1 Tr US$0.48%-3.50%-3.29%-5.24%
24
0,01043 US$233 ngày 4 giờ 36 phút60,7 Tr US$927,3 Tr US$6491,4 Tr US$-0.59%-0.66%-1.61%-6.82%
25
0,9998 US$137 ngày 22 giờ 55 phút54,5 Tr US$397,2 Tr US$112,3 Tr US$0%0%-0.01%-0.06%
26
1,87 US$1.307 ngày 8 giờ 27 phút53,2 Tr US$3,59 T US$306251,8 N US$-0.05%-1.41%-0.23%-2.01%
27
5.285,59 US$356 ngày 56 phút53,1 Tr US$47 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
94.325,54 US$1.294 ngày 21 giờ 49 phút52,8 Tr US$13,8 T US$583,4 Tr US$0.16%0.32%0.87%1.83%
29
3.092,21 US$530 ngày 19 giờ 42 phút51,2 Tr US$649,7 Tr US$12.65185,7 Tr US$-0.21%-1.04%-0.29%-0.93%
30
610,42 US$599 ngày 4 giờ 39 phút51 Tr US$810,9 Tr US$2.2266,6 Tr US$-0.08%-0.50%-0.11%-0.78%
31
0,054777 US$4 ngày 2 giờ 57 phút49,1 Tr US$4,8 N US$35,38 US$0%0.04%-1.05%-3.13%
32
94.285,17 US$155 ngày 6 giờ 30 phút45,5 Tr US$1,06 T US$17233,8 N US$0%-0.83%0.93%2.20%
33
0,00005818 US$233 ngày 4 giờ 36 phút42,6 Tr US$24,4 Tr US$3918,3 N US$0%-1.19%-0.87%-3.36%
34
94.061,56 US$1.165 ngày 5 giờ 20 phút41,9 Tr US$917,6 Tr US$3.32813,2 Tr US$0.11%-0.43%0.77%1.79%
35
3.243,99 US$36 ngày 9 giờ 43 phút41,3 Tr US$290,9 Tr US$112153,5 N US$0.00%-1.23%0.41%-0.65%
36
94.250,63 US$69 ngày 21 giờ 29 phút40,4 Tr US$1,2 T US$91,7 Tr US$-0.54%-0.47%0.34%1.91%
37
1 US$1.102 ngày 23 giờ 25 phút39,8 Tr US$65,9 T US$28451,5 Tr US$-0.02%0.00%-0.01%-0.02%
38
270,91 US$278 ngày 3 giờ 11 phút39,6 Tr US$3,33 T US$647687,2 N US$-0.38%-1.26%-0.82%-3.14%
39
0,9953 US$1.294 ngày 9 giờ 18 phút39,1 Tr US$646,4 Tr US$8174,8 N US$0%0%-0.00%-0.03%
40
1 US$1.099 ngày 8 giờ 43 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1017,9 N US$0%-0.11%0.44%-0.28%
41
94.234,62 US$462 ngày 19 giờ 18 phút34,3 Tr US$13,8 T US$1284,7 N US$0%0%0%1.73%
42
8,88 US$1.295 ngày 21 giờ 18 phút34 Tr US$8,89 T US$511,4 Tr US$0.14%-1.28%-0.56%-5.13%
43
0,9992 US$567 ngày 5 giờ 56 phút33,9 Tr US$549 Tr US$11334,1 N US$0.10%0.00%0.00%0.04%
44
3.247,67 US$281 ngày 3 giờ 38 phút32,9 Tr US$1,48 T US$293,6 N US$0%0%-1.42%0.03%
45
1.631,83 US$1.007 ngày 14 giờ 38 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
3.090,48 US$202 ngày 22 giờ 25 phút31,1 Tr US$689 Tr US$4.865112 Tr US$-0.24%-1.11%-0.28%-0.89%
47
14,71 US$1.294 ngày 23 giờ 20 phút30,8 Tr US$14,7 T US$1304,1 Tr US$0.05%-1.22%-0.35%-0.78%
48
0,00001407 US$10 ngày 48 phút30,4 Tr US$14,1 N US$4292,06 US$0%0%-4.34%-9.66%
49
94.132,95 US$1.531 ngày 3 giờ 41 phút30,2 Tr US$13,8 T US$27318,9 N US$-0.25%0.34%0.17%1.55%
50
3.254,46 US$317 ngày 8 giờ 21 phút29,9 Tr US$5,58 T US$3315,9 Tr US$0.03%-0.41%-0.19%-0.68%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2472723 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech