- 24 giờ Giao dịch20.907.785
- 24 giờ Khối lượng11,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.133,89 US$ | 104 ngày 8 giờ 28 phút | 464,6 Tr US$ | 516,7 Tr US$ | 29 | 517,2 N US$ | -0.05% | 0.03% | 1.09% | -0.55% | ||
2 | 0,1962 US$ | 1.426 ngày 15 giờ 17 phút | 191,4 Tr US$ | 99,4 Tr US$ | 3 | 5,5 N US$ | 0% | 0% | 0.74% | -0.33% | ||
3 | 3.128,83 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 48 phút | 182,8 Tr US$ | 9,21 T US$ | 821 | 44,1 Tr US$ | -0.22% | 0.01% | 0.82% | -0.70% | ||
4 | 3.125,81 US$ | 1.413 ngày 3 giờ 11 phút | 163,4 Tr US$ | <1 US$ | 23 | 2,4 Tr US$ | 0% | -0.17% | 0.59% | -0.40% | ||
5 | 0,9999 US$ | 1.533 ngày 14 giờ 34 phút | 157 Tr US$ | 3,31 T US$ | 38 | 10,2 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.02% | ||
6 | 92.007,11 US$ | 1.293 ngày 12 giờ 20 phút | 154,2 Tr US$ | 13,5 T US$ | 33 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0.26% | 1.56% | 2.03% | ||
7 | 0,001423 US$ | 102 ngày 18 giờ | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,06269 US$ | 76 ngày 36 phút | 137,4 Tr US$ | 108,4 Tr US$ | 16 | 351,5 N US$ | 0% | -0.49% | 0.89% | -1.70% | ||
9 | 0,055055 US$ | 1.105 ngày 4 giờ 4 phút | 131,4 Tr US$ | 472,6 Tr US$ | 396 | 120,4 N US$ | 0.20% | 1.47% | 4.34% | 13.98% | ||
10 | 3.121,46 US$ | 1.292 ngày 15 giờ 53 phút | 119 Tr US$ | 9,18 T US$ | 73 | 5,8 Tr US$ | 0% | -0.27% | 0.26% | -0.82% | ||
11 | 0,3872 US$ | 230 ngày 19 giờ 55 phút | 114,3 Tr US$ | 193,4 Tr US$ | 2.351 | 3,8 Tr US$ | -0.06% | -0.79% | -7.50% | -14.33% | ||
12 | 3.139,28 US$ | 1.644 ngày 7 giờ 23 phút | 93,2 Tr US$ | 9,21 T US$ | 532 | 953,5 N US$ | 0.59% | 0.48% | 1.23% | -0.57% | ||
13 | 3.140,65 US$ | 1.657 ngày 12 giờ 8 phút | 88 Tr US$ | 9,21 T US$ | 289 | 602,8 N US$ | 0.62% | 0.49% | 0.73% | 0.16% | ||
14 | 3.272,24 US$ | 31 ngày 5 giờ 21 phút | 78 Tr US$ | 271 Tr US$ | 12 | 18,4 N US$ | 0% | -0.64% | 0.27% | -0.11% | ||
15 | 3.288,64 US$ | 34 ngày 1 giờ 3 phút | 74,8 Tr US$ | 271 Tr US$ | 44 | 2,3 Tr US$ | 0.00% | 0.43% | 0.78% | -0.57% | ||
16 | 3.121,84 US$ | 1.293 ngày 9 giờ 20 phút | 72,4 Tr US$ | 9,18 T US$ | 47 | 2,9 Tr US$ | 0% | -0.23% | 0.23% | -0.81% | ||
17 | 0,01058 US$ | 230 ngày 19 giờ 55 phút | 72,1 Tr US$ | 729,1 Tr US$ | 807 | 1,5 Tr US$ | 0.39% | 0.42% | -0.17% | -1.23% | ||
18 | 1 US$ | 1.101 ngày 5 giờ 45 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 44 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
19 | 0,00002254 US$ | 583 ngày 15 giờ 9 phút | 69 Tr US$ | 9,45 T US$ | 348 | 3,3 Tr US$ | 1.37% | 4.59% | 7.16% | 4.17% | ||
20 | 3.139,15 US$ | 339 ngày 5 giờ 28 phút | 68,9 Tr US$ | 213 Tr US$ | 185 | 442,1 N US$ | -0.01% | 0.35% | 1.35% | -0.39% | ||
21 | 3.144,53 US$ | 1.025 ngày 22 giờ 15 phút | 66,9 Tr US$ | 1,13 T US$ | 673 | 151,9 N US$ | -0.01% | -0.05% | 1.94% | 0.25% | ||
22 | 0,0119 US$ | 230 ngày 19 giờ 55 phút | 65,5 Tr US$ | 1,06 T US$ | 754 | 920,3 N US$ | -0.18% | -0.76% | -1.90% | -1.60% | ||
23 | 3.128,07 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 44 phút | 62,3 Tr US$ | 9,2 T US$ | 623 | 17,4 Tr US$ | -0.19% | -0.10% | 0.81% | -0.73% | ||
24 | 91.890,64 US$ | 1.292 ngày 12 giờ 6 phút | 56,1 Tr US$ | 13,5 T US$ | 142 | 3,2 Tr US$ | 0.09% | 0.44% | 1.51% | 1.83% | ||
25 | 91.962,95 US$ | 1.292 ngày 13 giờ 8 phút | 55 Tr US$ | 13,5 T US$ | 25 | 389,7 N US$ | 0% | 0.51% | 1.54% | 1.44% | ||
26 | 1,92 US$ | 1.304 ngày 23 giờ 46 phút | 54,8 Tr US$ | 3,67 T US$ | 203 | 198,7 N US$ | -0.54% | -0.66% | -0.34% | -1.71% | ||
27 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 16 giờ 15 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
28 | 3.126,42 US$ | 528 ngày 11 giờ 2 phút | 52,1 Tr US$ | 640 Tr US$ | 5.301 | 29,3 Tr US$ | -0.09% | -0.03% | 0.75% | -0.86% | ||
29 | 626,5 US$ | 596 ngày 19 giờ 59 phút | 51,2 Tr US$ | 790,5 Tr US$ | 1.747 | 4,3 Tr US$ | 0.11% | 0.04% | 0.10% | -2.29% | ||
30 | 3.271,09 US$ | 318 ngày 3 giờ 53 phút | 47,7 Tr US$ | 5,55 T US$ | 3 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | 0.11% | -0.65% | ||
31 | 0,997 US$ | 1.292 ngày 38 phút | 46,6 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 3 | 19,6 N US$ | 0% | 0.10% | -0.00% | 0.11% | ||
32 | 91.797,72 US$ | 1.162 ngày 20 giờ 39 phút | 44,9 Tr US$ | 899 Tr US$ | 2.864 | 11 Tr US$ | 0.02% | 0.24% | 1.57% | 1.62% | ||
33 | 91.749,77 US$ | 152 ngày 21 giờ 50 phút | 44,3 Tr US$ | 1 T US$ | 10 | 180,5 N US$ | 0% | -0.16% | 1.19% | 1.79% | ||
34 | 0,00006112 US$ | 230 ngày 19 giờ 55 phút | 44,1 Tr US$ | 25,7 Tr US$ | 56 | 50,6 N US$ | 0.43% | 0.08% | -1.86% | 0.84% | ||
35 | 92.234,21 US$ | 67 ngày 12 giờ 48 phút | 40,4 Tr US$ | 1,12 T US$ | 6 | 528,5 N US$ | 0% | 0.23% | 1.52% | 2.17% | ||
36 | 1 US$ | 1.097 ngày 2 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 19 | 64,7 N US$ | 0% | 0.58% | 0.63% | -0.07% | ||
37 | 9,11 US$ | 1.293 ngày 12 giờ 37 phút | 36 Tr US$ | 9,12 T US$ | 50 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.90% | 0.50% | 0.76% | ||
38 | 0,2396 US$ | 9 ngày 22 giờ 41 phút | 36 Tr US$ | 239,5 Tr US$ | 6.807 | 11 Tr US$ | 1.66% | 6.52% | 11.66% | 33.94% | ||
39 | 1 US$ | 564 ngày 21 giờ 15 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 115 | 32,3 N US$ | 0.10% | 0.10% | 0.00% | 0.10% | ||
40 | 3.290,91 US$ | 278 ngày 18 giờ 57 phút | 33,4 Tr US$ | 1,51 T US$ | 2 | 34,6 N US$ | 0% | 0% | 1.00% | 0.32% | ||
41 | 91.660,87 US$ | 460 ngày 10 giờ 38 phút | 33,3 Tr US$ | 13,4 T US$ | 2 | 904,9 N US$ | 0% | 0% | 1.31% | 1.79% | ||
42 | 0,9997 US$ | 114 ngày 11 giờ 5 phút | 31,5 Tr US$ | 153 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.005 ngày 5 giờ 57 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 14,8 US$ | 1.292 ngày 14 giờ 39 phút | 30,8 Tr US$ | 14,8 T US$ | 91 | 2,4 Tr US$ | -0.03% | 0.91% | 3.70% | 2.45% | ||
45 | 0,9999 US$ | 1.100 ngày 14 giờ 44 phút | 30,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 145 | 4 Tr US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | ||
46 | 3.296,34 US$ | 314 ngày 23 giờ 40 phút | 30,3 Tr US$ | 5,6 T US$ | 48 | 1,1 Tr US$ | 0.01% | -0.15% | 0.79% | -0.40% | ||
47 | 92.053,68 US$ | 1.528 ngày 19 giờ | 30,2 Tr US$ | 13,5 T US$ | 14 | 109,4 N US$ | 0% | 0.30% | 1.57% | 1.47% | ||
48 | 3,65 US$ | 230 ngày 19 giờ 55 phút | 30,2 Tr US$ | 3,65 T US$ | 621 | 988,5 N US$ | -0.05% | 0.81% | 0.30% | -4.70% | ||
49 | 0,082404 US$ | 1.276 ngày 15 giờ 9 phút | 29,4 Tr US$ | 1,01 T US$ | 297 | 226,5 N US$ | -0.48% | -0.67% | 0.50% | -1.50% | ||
50 | 3.128,88 US$ | 200 ngày 13 giờ 45 phút | 28,7 Tr US$ | 711,5 Tr US$ | 3.154 | 55,8 Tr US$ | -0.14% | -0.05% | 0.83% | -0.79% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2459484 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.