- 24 giờ Giao dịch21.677.679
- 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.115,99 US$ | 104 ngày 2 giờ 54 phút | 461,8 Tr US$ | 513,7 Tr US$ | 21 | 165 N US$ | 0% | -0.13% | 2.00% | 1.63% | ||
2 | 0,1934 US$ | 1.426 ngày 9 giờ 44 phút | 187,5 Tr US$ | 97,4 Tr US$ | 2 | 5,8 N US$ | 0% | 0% | 0.38% | -1.98% | ||
3 | 3.110,19 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 15 phút | 182,2 Tr US$ | 9,16 T US$ | 932 | 68,9 Tr US$ | -0.14% | -0.18% | 1.30% | 1.49% | ||
4 | 3.119,14 US$ | 1.412 ngày 21 giờ 38 phút | 163 Tr US$ | <1 US$ | 15 | 547,1 N US$ | 0% | 0.24% | 1.83% | 2.21% | ||
5 | 90.220,08 US$ | 1.293 ngày 6 giờ 47 phút | 153,2 Tr US$ | 13,2 T US$ | 49 | 3,3 Tr US$ | 0% | -0.12% | 0.91% | 0.66% | ||
6 | 0,001423 US$ | 102 ngày 12 giờ 26 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,06224 US$ | 75 ngày 19 giờ 3 phút | 136,9 Tr US$ | 107,7 Tr US$ | 73 | 984,6 N US$ | 0% | -0.23% | 2.53% | 0.82% | ||
8 | 0,054823 US$ | 1.104 ngày 22 giờ 31 phút | 124,5 Tr US$ | 448,2 Tr US$ | 585 | 177,9 N US$ | 0.16% | 3.42% | 12.21% | 10.74% | ||
9 | 3.124,31 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 20 phút | 119,1 Tr US$ | 9,2 T US$ | 120 | 10,1 Tr US$ | 0% | 0.08% | 1.53% | 1.80% | ||
10 | 0,4038 US$ | 230 ngày 14 giờ 22 phút | 116,1 Tr US$ | 201,3 Tr US$ | 2.452 | 3,6 Tr US$ | 0.24% | -1.40% | 0.19% | 6.37% | ||
11 | 3.117,24 US$ | 338 ngày 23 giờ 55 phút | 93,8 Tr US$ | 212,3 Tr US$ | 78 | 30,2 N US$ | 0.53% | 0.27% | 1.50% | 2.40% | ||
12 | 3.126,71 US$ | 1.644 ngày 1 giờ 50 phút | 93 Tr US$ | 9,18 T US$ | 439 | 754,5 N US$ | 0.60% | 0.13% | 1.65% | 2.03% | ||
13 | 3.126,05 US$ | 1.657 ngày 6 giờ 34 phút | 87,8 Tr US$ | 9,18 T US$ | 450 | 1,1 Tr US$ | 0.61% | 0.86% | 1.73% | 1.85% | ||
14 | 3.247,77 US$ | 30 ngày 23 giờ 48 phút | 77,6 Tr US$ | 269,6 Tr US$ | 24 | 24,7 N US$ | 0% | -0.56% | 1.23% | 0.91% | ||
15 | 0,9964 US$ | 320 ngày 12 giờ 32 phút | 75,8 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 4 | 492,4 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.03% | ||
16 | 3.268,5 US$ | 33 ngày 19 giờ 29 phút | 74,3 Tr US$ | 270,1 Tr US$ | 55 | 266,3 N US$ | 0% | 0.09% | 2.16% | 1.63% | ||
17 | 3.105,88 US$ | 1.293 ngày 3 giờ 47 phút | 72,1 Tr US$ | 9,14 T US$ | 85 | 5,4 Tr US$ | 0% | -0.53% | 1.57% | 1.38% | ||
18 | 0,0104 US$ | 230 ngày 14 giờ 22 phút | 71,1 Tr US$ | 715,2 Tr US$ | 1.182 | 2,2 Tr US$ | 0.02% | -1.45% | -1.05% | 9.21% | ||
19 | 0,9998 US$ | 1.101 ngày 12 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 29 | 942,2 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | ||
20 | 0,00002132 US$ | 583 ngày 9 giờ 36 phút | 67,1 Tr US$ | 9 T US$ | 366 | 2,9 Tr US$ | -0.24% | -0.58% | 0.79% | 6.17% | ||
21 | 3.080,18 US$ | 1.025 ngày 16 giờ 41 phút | 65,8 Tr US$ | 1,11 T US$ | 602 | 258,9 N US$ | 0.01% | -0.15% | 0.15% | 0.13% | ||
22 | 0,01208 US$ | 230 ngày 14 giờ 22 phút | 65,7 Tr US$ | 1,07 T US$ | 1.223 | 1,6 Tr US$ | 0.83% | -0.16% | -0.49% | 11.26% | ||
23 | 0,9997 US$ | 114 ngày 5 giờ 32 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.112,03 US$ | 1.292 ngày 5 giờ 11 phút | 62 Tr US$ | 9,16 T US$ | 605 | 20,4 Tr US$ | -0.11% | -0.21% | 1.48% | 1.63% | ||
25 | 1 US$ | 135 ngày 8 giờ 41 phút | 56,9 Tr US$ | 364,8 Tr US$ | 11 | 668,1 N US$ | 0% | -0.05% | -0.01% | 0.00% | ||
26 | 90.700,95 US$ | 1.292 ngày 7 giờ 35 phút | 54,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 31 | 425,5 N US$ | 0% | 0.95% | 1.89% | 0.72% | ||
27 | 1,92 US$ | 1.304 ngày 18 giờ 13 phút | 54,5 Tr US$ | 3,65 T US$ | 188 | 237,5 N US$ | 0.01% | 0.56% | 3.30% | 2.93% | ||
28 | 5.285,59 US$ | 353 ngày 10 giờ 42 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
29 | 90.445,76 US$ | 1.292 ngày 6 giờ 33 phút | 52,1 Tr US$ | 13,3 T US$ | 156 | 2,5 Tr US$ | -0.08% | -0.02% | 1.45% | 1.02% | ||
30 | 3.109,28 US$ | 528 ngày 5 giờ 28 phút | 52,1 Tr US$ | 631 Tr US$ | 7.772 | 45,5 Tr US$ | -0.15% | -0.31% | 1.28% | 1.56% | ||
31 | 625,71 US$ | 596 ngày 14 giờ 26 phút | 51,2 Tr US$ | 789,1 Tr US$ | 1.848 | 5,7 Tr US$ | 0.01% | -0.15% | 1.29% | 2.38% | ||
32 | 3.307,64 US$ | 317 ngày 22 giờ 20 phút | 47,2 Tr US$ | 5,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
33 | 0,996 US$ | 1.291 ngày 19 giờ 4 phút | 46,6 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 6 | 69,2 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.09% | ||
34 | 90.445,42 US$ | 1.162 ngày 15 giờ 6 phút | 44,7 Tr US$ | 886,1 Tr US$ | 3.290 | 11,6 Tr US$ | 0.02% | -0.08% | 1.30% | 1.00% | ||
35 | 0,00006101 US$ | 230 ngày 14 giờ 22 phút | 43,9 Tr US$ | 25,6 Tr US$ | 63 | 12 N US$ | 0.25% | 0.10% | 1.96% | 12.11% | ||
36 | 90.575 US$ | 152 ngày 16 giờ 16 phút | 43,7 Tr US$ | 988,1 Tr US$ | 19 | 31,4 N US$ | -0.10% | -0.10% | 1.16% | 1.34% | ||
37 | 90.347,99 US$ | 67 ngày 7 giờ 15 phút | 39,7 Tr US$ | 1,1 T US$ | 10 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.57% | 0.58% | -0.41% | ||
38 | 0,9972 US$ | 1.096 ngày 18 giờ 29 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 15 | 17 N US$ | -0.60% | -0.03% | -0.57% | -0.50% | ||
39 | 9,08 US$ | 1.293 ngày 7 giờ 4 phút | 35,5 Tr US$ | 9,08 T US$ | 109 | 2,8 Tr US$ | -0.23% | 1.17% | 5.38% | 3.19% | ||
40 | 0,9991 US$ | 564 ngày 15 giờ 42 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 94 | 7,5 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | -0.10% | ||
41 | 14,31 US$ | 1.292 ngày 9 giờ 6 phút | 33,7 Tr US$ | 14,3 T US$ | 91 | 2,9 Tr US$ | 0.09% | 1.08% | 4.52% | 2.51% | ||
42 | 3.263,75 US$ | 278 ngày 13 giờ 24 phút | 33,1 Tr US$ | 1,5 T US$ | 3 | 165,11 US$ | 0% | 0.05% | 1.46% | -0.41% | ||
43 | 90.474,37 US$ | 460 ngày 5 giờ 5 phút | 32,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 3 | 200,5 N US$ | 0% | 0% | 1.17% | 0.47% | ||
44 | 3.112,33 US$ | 200 ngày 8 giờ 11 phút | 32,2 Tr US$ | 709,8 Tr US$ | 3.634 | 71,9 Tr US$ | -0.14% | -0.09% | 1.51% | 1.49% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.005 ngày 24 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.279,14 US$ | 314 ngày 18 giờ 7 phút | 30,7 Tr US$ | 5,58 T US$ | 29 | 314,3 N US$ | 0.03% | 0.21% | 1.72% | 1.80% | ||
47 | 1 US$ | 1.100 ngày 9 giờ 11 phút | 30,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 168 | 5,4 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.01% | -0.05% | ||
48 | 3,64 US$ | 230 ngày 14 giờ 22 phút | 30 Tr US$ | 3,63 T US$ | 638 | 702,3 N US$ | 0.61% | -0.20% | 1.99% | 6.59% | ||
49 | 90.637,36 US$ | 1.528 ngày 13 giờ 27 phút | 29,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 21 | 143,4 N US$ | 0% | 0.60% | 1.06% | 0.51% | ||
50 | 0,082398 US$ | 1.276 ngày 9 giờ 35 phút | 29,3 Tr US$ | 1,01 T US$ | 343 | 336,2 N US$ | 0.05% | 0.26% | 2.38% | 3.00% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2458553 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.