- 24 giờ Giao dịch22.981.460
- 24 giờ Khối lượng11,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.089,65 US$ | 103 ngày 15 giờ 36 phút | 458 Tr US$ | 508,8 Tr US$ | 50 | 381,5 N US$ | 0.04% | 0.41% | -0.90% | -1.85% | ||
2 | 0,9964 US$ | 331 ngày 4 giờ 44 phút | 201,6 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 10 | 542,5 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
3 | 0,1954 US$ | 1.425 ngày 22 giờ 25 phút | 190,5 Tr US$ | 99 Tr US$ | 4 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.76% | -2.40% | ||
4 | 3.093,42 US$ | 1.291 ngày 17 giờ 56 phút | 175,5 Tr US$ | 9,14 T US$ | 863 | 80,5 Tr US$ | 0.15% | 0.38% | -0.76% | -1.78% | ||
5 | 3.076,65 US$ | 1.412 ngày 10 giờ 20 phút | 160,8 Tr US$ | <1 US$ | 37 | 5,2 Tr US$ | 0% | -1.22% | -2.16% | -2.88% | ||
6 | 0,9998 US$ | 1.532 ngày 21 giờ 42 phút | 157 Tr US$ | 3,31 T US$ | 39 | 5,8 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.04% | ||
7 | 90.099,88 US$ | 1.292 ngày 19 giờ 29 phút | 148,2 Tr US$ | 13,2 T US$ | 20 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0% | -0.70% | -0.75% | ||
8 | 0,001423 US$ | 102 ngày 1 giờ 8 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06203 US$ | 75 ngày 7 giờ 45 phút | 136,3 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 46 | 603,1 N US$ | 0% | -0.76% | 0.25% | -1.93% | ||
10 | 3.096,6 US$ | 1.291 ngày 23 giờ 1 phút | 118,4 Tr US$ | 9,15 T US$ | 60 | 11 Tr US$ | 0% | 0.27% | -0.19% | -1.87% | ||
11 | 0,411 US$ | 230 ngày 3 giờ 4 phút | 116,4 Tr US$ | 205,5 Tr US$ | 3.800 | 6,9 Tr US$ | -0.22% | 0.41% | -8.44% | -3.25% | ||
12 | 0,054375 US$ | 1.104 ngày 11 giờ 12 phút | 112,8 Tr US$ | 406,5 Tr US$ | 201 | 18,3 N US$ | 0.41% | 0.08% | -0.75% | -1.19% | ||
13 | 3.095,06 US$ | 338 ngày 12 giờ 37 phút | 93,2 Tr US$ | 210,6 Tr US$ | 96 | 72 N US$ | 0.01% | 0.71% | -0.30% | -1.88% | ||
14 | 3.097,03 US$ | 1.643 ngày 14 giờ 31 phút | 92,6 Tr US$ | 9,12 T US$ | 504 | 1,1 Tr US$ | 0.60% | 0.27% | -0.80% | -1.97% | ||
15 | 3.096,05 US$ | 1.656 ngày 19 giờ 16 phút | 87,4 Tr US$ | 9,12 T US$ | 418 | 923,9 N US$ | 0.62% | 0.28% | -0.87% | -1.50% | ||
16 | 3.243,81 US$ | 30 ngày 12 giờ 30 phút | 77,2 Tr US$ | 267,9 Tr US$ | 17 | 4,4 N US$ | 0.06% | 0.73% | -0.23% | -1.33% | ||
17 | 0,9961 US$ | 320 ngày 1 giờ 14 phút | 75,7 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 8 | 2 Tr US$ | 0.01% | -0.03% | -0.05% | -0.07% | ||
18 | 3.241,54 US$ | 33 ngày 8 giờ 11 phút | 73,7 Tr US$ | 267,6 Tr US$ | 63 | 181,4 N US$ | 0% | 0.01% | -0.32% | -1.33% | ||
19 | 3.096,96 US$ | 1.292 ngày 16 giờ 28 phút | 72,6 Tr US$ | 9,15 T US$ | 47 | 6 Tr US$ | 0% | 0.92% | -0.78% | -1.33% | ||
20 | 0,01095 US$ | 230 ngày 3 giờ 4 phút | 72,4 Tr US$ | 755,7 Tr US$ | 1.697 | 3,6 Tr US$ | 1.48% | 1.96% | 1.20% | 9.32% | ||
21 | 1 US$ | 1.100 ngày 12 giờ 53 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 24 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
22 | 0,00002162 US$ | 582 ngày 22 giờ 17 phút | 67 Tr US$ | 9,07 T US$ | 279 | 2,2 Tr US$ | 0.92% | 2.46% | 3.83% | 3.01% | ||
23 | 0,0127 US$ | 230 ngày 3 giờ 4 phút | 66,9 Tr US$ | 1,13 T US$ | 1.996 | 3,7 Tr US$ | 2.03% | 5.40% | 5.03% | 15.27% | ||
24 | 3.095,37 US$ | 1.025 ngày 5 giờ 23 phút | 66,5 Tr US$ | 1,11 T US$ | 628 | 222,6 N US$ | 0.03% | 0.39% | -0.51% | -2.02% | ||
25 | 0,9999 US$ | 113 ngày 18 giờ 13 phút | 63,8 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 4 | 65,3 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | -0.01% | ||
26 | 3.096,62 US$ | 1.291 ngày 17 giờ 52 phút | 61,8 Tr US$ | 9,15 T US$ | 620 | 20,5 Tr US$ | 0.28% | 0.52% | -0.77% | -1.77% | ||
27 | 3.088,8 US$ | - | 57,4 Tr US$ | <1 US$ | 2 | 49,6 N US$ | 0% | 0% | -0.64% | -1.81% | ||
28 | 1 US$ | 134 ngày 21 giờ 23 phút | 56,9 Tr US$ | 360,9 Tr US$ | 32 | 494 N US$ | 0% | -0.03% | -0.02% | 0.01% | ||
29 | 90.161,09 US$ | 1.291 ngày 19 giờ 14 phút | 55,6 Tr US$ | 13,2 T US$ | 142 | 4,7 Tr US$ | 0.08% | 0.26% | -0.18% | -0.28% | ||
30 | 89.792,32 US$ | 1.291 ngày 20 giờ 16 phút | 54,9 Tr US$ | 13,2 T US$ | 15 | 181,5 N US$ | 0% | -0.53% | -1.53% | -0.59% | ||
31 | 1,9 US$ | 1.304 ngày 6 giờ 55 phút | 54,2 Tr US$ | 3,61 T US$ | 207 | 194,1 N US$ | -0.01% | 0.10% | -0.78% | 0.98% | ||
32 | 3.097,81 US$ | 527 ngày 18 giờ 10 phút | 51,7 Tr US$ | 631,9 Tr US$ | 7.275 | 48,9 Tr US$ | 0.39% | 0.53% | -0.77% | -1.73% | ||
33 | 624,93 US$ | 596 ngày 3 giờ 7 phút | 51,2 Tr US$ | 786,5 Tr US$ | 2.525 | 7,3 Tr US$ | 0.01% | 0.14% | -0.92% | 0.39% | ||
34 | 3.307,64 US$ | 317 ngày 11 giờ 1 phút | 47,2 Tr US$ | 5,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
35 | 0,997 US$ | 1.291 ngày 7 giờ 46 phút | 46,6 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 5 | 891,6 N US$ | 0% | 0.11% | 0.01% | 0.11% | ||
36 | 90.075,22 US$ | 1.162 ngày 3 giờ 47 phút | 43,9 Tr US$ | 882,2 Tr US$ | 2.890 | 11,4 Tr US$ | 0.08% | 0.21% | -0.30% | -0.43% | ||
37 | 90.036,26 US$ | 152 ngày 4 giờ 58 phút | 43,4 Tr US$ | 981,2 Tr US$ | 42 | 414,1 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.38% | -0.21% | ||
38 | 0,00005949 US$ | 230 ngày 3 giờ 3 phút | 43 Tr US$ | 25 Tr US$ | 90 | 27,1 N US$ | -0.22% | 0.23% | -2.04% | 8.16% | ||
39 | 5.268,95 US$ | 352 ngày 23 giờ 24 phút | 42,2 Tr US$ | 46,8 Tr US$ | 1 | 5,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.36% | ||
40 | 90.340,36 US$ | 66 ngày 19 giờ 57 phút | 39,5 Tr US$ | 1,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.64% | ||
41 | 1 US$ | 1.096 ngày 7 giờ 10 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 7 | 20,3 N US$ | 0% | 0% | -0.18% | 0.58% | ||
42 | 8,89 US$ | 1.292 ngày 19 giờ 46 phút | 34,8 Tr US$ | 8,89 T US$ | 35 | 896,3 N US$ | 0.65% | -0.27% | -0.66% | -0.91% | ||
43 | 1 US$ | 564 ngày 4 giờ 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 129 | 5,8 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.10% | ||
44 | 3.227,41 US$ | 278 ngày 2 giờ 5 phút | 32,7 Tr US$ | 1,48 T US$ | 9 | 120,5 N US$ | 0% | 0.10% | -0.98% | -2.15% | ||
45 | 90.051,27 US$ | 459 ngày 17 giờ 46 phút | 32,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 1 | 159,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
46 | 3.095,32 US$ | 199 ngày 20 giờ 53 phút | 32,7 Tr US$ | 716,2 Tr US$ | 3.841 | 69 Tr US$ | 0.18% | 0.33% | -0.69% | -1.70% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 13 giờ 5 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 3,88 US$ | 230 ngày 3 giờ 4 phút | 30,7 Tr US$ | 3,88 T US$ | 1.127 | 1,6 Tr US$ | 0.21% | 1.53% | 1.76% | 6.37% | ||
49 | 3.247,95 US$ | 314 ngày 6 giờ 49 phút | 30,4 Tr US$ | 5,53 T US$ | 63 | 14,2 Tr US$ | 0.02% | 0.29% | -0.79% | -1.83% | ||
50 | 90.225,1 US$ | 1.528 ngày 2 giờ 9 phút | 29,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 11 | 87,2 N US$ | 0% | -0.08% | -0.58% | -0.83% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2455573 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.