- 24 giờ Giao dịch23.098.105
- 24 giờ Khối lượng11,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.111,43 US$ | 103 ngày 13 giờ 16 phút | 461,2 Tr US$ | 512,4 Tr US$ | 102 | 456,7 N US$ | 0% | -0.10% | -1.30% | -2.23% | ||
2 | 0,1964 US$ | 1.425 ngày 20 giờ 5 phút | 190,4 Tr US$ | 98,9 Tr US$ | 3 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | -0.25% | -1.49% | ||
3 | 3.111,5 US$ | 1.291 ngày 15 giờ 36 phút | 172,3 Tr US$ | 9,21 T US$ | 749 | 50 Tr US$ | -0.13% | -0.02% | -1.22% | -2.38% | ||
4 | 3.115,9 US$ | 1.412 ngày 8 giờ | 162,8 Tr US$ | <1 US$ | 28 | 4,7 Tr US$ | 0% | -0.05% | -1.04% | -1.98% | ||
5 | 1 US$ | 1.532 ngày 19 giờ 22 phút | 156,9 Tr US$ | 3,31 T US$ | 32 | 3,9 Tr US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.05% | ||
6 | 90.985,63 US$ | 1.292 ngày 17 giờ 9 phút | 150 Tr US$ | 13,4 T US$ | 39 | 2,7 Tr US$ | 0% | 0.87% | -0.03% | 0.36% | ||
7 | 0,001423 US$ | 101 ngày 22 giờ 48 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,06239 US$ | 75 ngày 5 giờ 25 phút | 137,2 Tr US$ | 107,4 Tr US$ | 82 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.99% | -1.64% | 1.53% | ||
9 | 3.126,38 US$ | 1.291 ngày 20 giờ 41 phút | 119,1 Tr US$ | 9,25 T US$ | 66 | 6,3 Tr US$ | 0% | 0.18% | -0.50% | -2.24% | ||
10 | 0,4238 US$ | 230 ngày 44 phút | 117,5 Tr US$ | 211,9 Tr US$ | 3.430 | 5,2 Tr US$ | -1.23% | -2.53% | -5.51% | -2.21% | ||
11 | 0,054393 US$ | 1.104 ngày 8 giờ 52 phút | 113,9 Tr US$ | 410,6 Tr US$ | 162 | 19,9 N US$ | -0.34% | -0.29% | -0.25% | -2.95% | ||
12 | 3.104,16 US$ | 338 ngày 10 giờ 17 phút | 93,5 Tr US$ | 211,7 Tr US$ | 75 | 80,7 N US$ | 0% | 0.07% | -1.20% | -2.61% | ||
13 | 3.125,77 US$ | 1.643 ngày 12 giờ 11 phút | 93 Tr US$ | 9,22 T US$ | 543 | 880,3 N US$ | 0.00% | 0.73% | -1.12% | -2.52% | ||
14 | 3.129,23 US$ | 1.656 ngày 16 giờ 56 phút | 87,8 Tr US$ | 9,23 T US$ | 318 | 512,4 N US$ | 0.04% | 0.92% | -0.97% | -2.06% | ||
15 | 3.268,42 US$ | 30 ngày 10 giờ 10 phút | 77,8 Tr US$ | 270 Tr US$ | 7 | 20 N US$ | 0% | 0.52% | -0.21% | -1.84% | ||
16 | 0,9963 US$ | 319 ngày 22 giờ 54 phút | 75,8 Tr US$ | 647 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.252,48 US$ | 33 ngày 5 giờ 51 phút | 73,9 Tr US$ | 269,3 Tr US$ | 49 | 123,2 N US$ | 0% | 0.07% | -1.10% | -2.59% | ||
18 | 3.125,09 US$ | 1.292 ngày 14 giờ 8 phút | 73 Tr US$ | 9,25 T US$ | 42 | 3,3 Tr US$ | 0% | 0.12% | -1.11% | -1.96% | ||
19 | 0,01054 US$ | 230 ngày 44 phút | 70,6 Tr US$ | 727,5 Tr US$ | 1.808 | 3,7 Tr US$ | -1.03% | 0.21% | -1.82% | -0.83% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 10 giờ 33 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 17 | 744,3 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
21 | 3.120,99 US$ | 1.025 ngày 3 giờ 3 phút | 67,3 Tr US$ | 1,12 T US$ | 625 | 284,5 N US$ | -0.20% | 0.16% | 0.15% | -2.45% | ||
22 | 0,00002091 US$ | 582 ngày 19 giờ 57 phút | 66,5 Tr US$ | 8,82 T US$ | 221 | 1,6 Tr US$ | -0.61% | 0.98% | -3.98% | -5.15% | ||
23 | 0,012 US$ | 230 ngày 44 phút | 64,6 Tr US$ | 1,07 T US$ | 2.231 | 4,1 Tr US$ | -0.63% | 0.63% | -2.40% | 3.89% | ||
24 | 0,9998 US$ | 113 ngày 15 giờ 53 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 2 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
25 | 3.111,68 US$ | 1.291 ngày 15 giờ 32 phút | 61,8 Tr US$ | 9,21 T US$ | 538 | 15,8 Tr US$ | -0.11% | 0.02% | -1.14% | -2.43% | ||
26 | 3.108,57 US$ | 550 ngày 23 giờ 57 phút | 57,8 Tr US$ | <1 US$ | 2 | 95,66 US$ | 0% | 0% | -1.15% | -2.41% | ||
27 | 1 US$ | 134 ngày 19 giờ 3 phút | 56,6 Tr US$ | 360,1 Tr US$ | 30 | 468,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.04% | ||
28 | 90.831,29 US$ | 1.291 ngày 16 giờ 55 phút | 56,2 Tr US$ | 13,3 T US$ | 143 | 2,7 Tr US$ | 0.02% | 0.21% | -0.28% | 0.11% | ||
29 | 90.923,46 US$ | 1.291 ngày 17 giờ 57 phút | 54,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 12 | 128,3 N US$ | 0% | 0.01% | -0.04% | 0.67% | ||
30 | 1,93 US$ | 1.304 ngày 4 giờ 35 phút | 54,8 Tr US$ | 3,66 T US$ | 208 | 180,4 N US$ | -0.29% | 0.48% | -1.15% | 0.67% | ||
31 | 5.396,16 US$ | 352 ngày 21 giờ 4 phút | 52,6 Tr US$ | 48 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
32 | 3.110,66 US$ | 527 ngày 15 giờ 50 phút | 51,3 Tr US$ | 628,9 Tr US$ | 5.563 | 36,4 Tr US$ | -0.15% | -0.08% | -1.26% | -2.50% | ||
33 | 627,87 US$ | 596 ngày 47 phút | 51 Tr US$ | 787,2 Tr US$ | 2.461 | 6,8 Tr US$ | -0.36% | -0.39% | -2.04% | 0.08% | ||
34 | 0,9968 US$ | 1.291 ngày 5 giờ 26 phút | 46,6 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 2 | 3 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.10% | ||
35 | 90.645,13 US$ | 1.162 ngày 1 giờ 27 phút | 44,3 Tr US$ | 887,8 Tr US$ | 2.343 | 8,5 Tr US$ | -0.12% | 0.13% | -0.57% | -0.17% | ||
36 | 91.017,74 US$ | 152 ngày 2 giờ 38 phút | 43,9 Tr US$ | 991,7 Tr US$ | 60 | 346,4 N US$ | 0% | 0.72% | -0.17% | 0.35% | ||
37 | 0,00005967 US$ | 230 ngày 44 phút | 43 Tr US$ | 25,1 Tr US$ | 87 | 9,8 N US$ | 0% | -0.31% | -1.63% | 6.16% | ||
38 | 90.340,36 US$ | 66 ngày 17 giờ 37 phút | 39,5 Tr US$ | 1,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.64% | ||
39 | 0,9983 US$ | 1.096 ngày 4 giờ 50 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 7 | 20,3 N US$ | 0% | -0.09% | -0.67% | 0.07% | ||
40 | 1 US$ | 1.099 ngày 19 giờ 32 phút | 36,8 Tr US$ | 62,9 T US$ | 145 | 5,2 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.02% | ||
41 | 8,95 US$ | 1.292 ngày 17 giờ 26 phút | 35,2 Tr US$ | 8,96 T US$ | 43 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.77% | -1.04% | -1.58% | ||
42 | 1 US$ | 564 ngày 2 giờ 4 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 116 | 1,3 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.10% | ||
43 | 3.271,64 US$ | 277 ngày 23 giờ 45 phút | 33,2 Tr US$ | 1,5 T US$ | 2 | 14 N US$ | 0% | 0.38% | 0.38% | -1.56% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 10 giờ 45 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 3.282,4 US$ | 314 ngày 4 giờ 29 phút | 30,7 Tr US$ | 5,59 T US$ | 67 | 26 Tr US$ | 0.03% | 0.31% | -0.71% | -1.92% | ||
46 | 3,76 US$ | 230 ngày 44 phút | 30,1 Tr US$ | 3,76 T US$ | 1.017 | 1,6 Tr US$ | -0.63% | -0.45% | -2.30% | -0.46% | ||
47 | 14,18 US$ | 1.291 ngày 19 giờ 28 phút | 29,9 Tr US$ | 14,2 T US$ | 68 | 1,6 Tr US$ | 0.05% | 0.76% | -1.86% | -1.14% | ||
48 | 90.355,41 US$ | 1.527 ngày 23 giờ 49 phút | 29,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 29 | 155 N US$ | 0% | 0% | -0.33% | -1.03% | ||
49 | 0,082373 US$ | 1.275 ngày 19 giờ 57 phút | 29,2 Tr US$ | 999,2 Tr US$ | 474 | 276,8 N US$ | -0.84% | 0.36% | -2.79% | -7.15% | ||
50 | 3.117,31 US$ | 459 ngày 15 giờ 47 phút | 27,7 Tr US$ | 9,23 T US$ | 6 | 102,9 N US$ | 0% | 0.23% | -0.91% | -0.55% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2455002 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.