- 24 giờ Giao dịch23.195.317
- 24 giờ Khối lượng11,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.133,21 US$ | 103 ngày 7 giờ 30 phút | 464,5 Tr US$ | 515,8 Tr US$ | 60 | 8,3 N US$ | 0.06% | 0.66% | 2.10% | 0.70% | ||
2 | 0,9963 US$ | 330 ngày 20 giờ 38 phút | 201,6 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 8 | 943,9 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | 0.01% | ||
3 | 0,1946 US$ | 1.425 ngày 14 giờ 19 phút | 189,7 Tr US$ | 98,6 Tr US$ | 4 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 1.00% | -0.35% | ||
4 | 3.141,09 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 50 phút | 171,9 Tr US$ | 9,29 T US$ | 773 | 54 Tr US$ | 0.27% | 0.85% | 2.30% | 0.99% | ||
5 | 3.131,3 US$ | 1.412 ngày 2 giờ 14 phút | 163,6 Tr US$ | <1 US$ | 24 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0.56% | 1.99% | 0.63% | ||
6 | 0 US$ | 1.532 ngày 13 giờ 36 phút | 157,7 Tr US$ | <1 US$ | 28 | 18,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 90.152,93 US$ | 1.292 ngày 11 giờ 23 phút | 151 Tr US$ | 13,2 T US$ | 65 | 3,1 Tr US$ | -0.01% | -0.02% | 0.57% | -0.50% | ||
8 | 0,001423 US$ | 101 ngày 17 giờ 2 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06365 US$ | 74 ngày 23 giờ 39 phút | 138,5 Tr US$ | 109,6 Tr US$ | 94 | 1,6 Tr US$ | 0.14% | 1.63% | 2.89% | 5.71% | ||
10 | 0,462 US$ | 229 ngày 18 giờ 58 phút | 124,2 Tr US$ | 231 Tr US$ | 6.884 | 16,8 Tr US$ | 0.43% | -0.41% | 18.32% | 4.11% | ||
11 | 3.141,01 US$ | 1.291 ngày 14 giờ 55 phút | 119,1 Tr US$ | 9,29 T US$ | 126 | 15,8 Tr US$ | 0.04% | 0.73% | 2.15% | 1.05% | ||
12 | 0,054412 US$ | 1.104 ngày 3 giờ 6 phút | 114,4 Tr US$ | 412,4 Tr US$ | 134 | 19,6 N US$ | -0.02% | 1.25% | 1.38% | -4.03% | ||
13 | 90.620,64 US$ | 1.291 ngày 12 giờ 10 phút | 101,3 Tr US$ | 13,3 T US$ | 29 | 572,3 N US$ | 0% | 0% | 0.63% | -0.99% | ||
14 | 3.135,66 US$ | 338 ngày 4 giờ 31 phút | 94,4 Tr US$ | 213,5 Tr US$ | 142 | 218,6 N US$ | 0% | 0.23% | 2.69% | 1.04% | ||
15 | 3.123,73 US$ | 1.643 ngày 6 giờ 25 phút | 93,2 Tr US$ | 9,27 T US$ | 381 | 1,2 Tr US$ | -0.55% | 0.15% | 2.32% | 0.46% | ||
16 | 3.140,73 US$ | 1.656 ngày 11 giờ 10 phút | 88 Tr US$ | 9,26 T US$ | 278 | 1 Tr US$ | 0.63% | 0.74% | 2.78% | 0.99% | ||
17 | 3.281,13 US$ | 30 ngày 4 giờ 24 phút | 78,1 Tr US$ | 269,8 Tr US$ | 13 | 41,3 N US$ | 0% | 0% | 2.57% | 1.13% | ||
18 | 0,9963 US$ | 319 ngày 17 giờ 8 phút | 75,8 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 8 | 895,9 N US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | 0.00% | ||
19 | 3.289,42 US$ | 33 ngày 5 phút | 74,7 Tr US$ | 270,7 Tr US$ | 36 | 1,1 Tr US$ | 0.20% | 0.47% | 2.24% | 1.16% | ||
20 | 3.140,82 US$ | 1.292 ngày 8 giờ 22 phút | 73,2 Tr US$ | 9,29 T US$ | 97 | 8,2 Tr US$ | 0.03% | 0.72% | 2.13% | 1.00% | ||
21 | 0,01098 US$ | 229 ngày 18 giờ 58 phút | 72,9 Tr US$ | 757,4 Tr US$ | 2.330 | 6,5 Tr US$ | 0.50% | 4.79% | 12.92% | 4.50% | ||
22 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 4 giờ 47 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 22 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
23 | 3.132,05 US$ | 1.024 ngày 21 giờ 17 phút | 67,4 Tr US$ | 1,13 T US$ | 617 | 216,5 N US$ | -0.00% | 0.30% | 1.63% | -0.05% | ||
24 | 0,00002141 US$ | 582 ngày 14 giờ 11 phút | 67,2 Tr US$ | 8,98 T US$ | 316 | 2,4 Tr US$ | -0.13% | 2.28% | 5.65% | -2.77% | ||
25 | 0,01213 US$ | 229 ngày 18 giờ 58 phút | 65,8 Tr US$ | 1,08 T US$ | 3.631 | 6,3 Tr US$ | 0.06% | 0.78% | 9.38% | 5.78% | ||
26 | 0,9997 US$ | 113 ngày 10 giờ 7 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 1 | 199,96 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
27 | 3.141,17 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 46 phút | 62,4 Tr US$ | 9,29 T US$ | 516 | 19 Tr US$ | 0.18% | 0.85% | 2.37% | 0.92% | ||
28 | 3.122,86 US$ | 550 ngày 18 giờ 11 phút | 58 Tr US$ | <1 US$ | 4 | 2 Tr US$ | 0% | 0.66% | 1.42% | 0.41% | ||
29 | 1 US$ | 134 ngày 13 giờ 17 phút | 56,6 Tr US$ | 358,9 Tr US$ | 17 | 672,6 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.06% | ||
30 | 1,96 US$ | 1.303 ngày 22 giờ 49 phút | 56 Tr US$ | 3,74 T US$ | 247 | 246 N US$ | -0.00% | 2.26% | 4.60% | 5.69% | ||
31 | 90.163,02 US$ | 1.291 ngày 11 giờ 8 phút | 54,6 Tr US$ | 13,2 T US$ | 178 | 3,2 Tr US$ | -0.15% | -0.01% | 0.53% | -1.28% | ||
32 | 5.396,16 US$ | 352 ngày 15 giờ 18 phút | 52,6 Tr US$ | 48 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
33 | 643,78 US$ | 595 ngày 19 giờ 1 phút | 51,3 Tr US$ | 805,2 Tr US$ | 2.774 | 10,5 Tr US$ | -0.12% | 2.50% | 5.22% | 3.46% | ||
34 | 3.144,55 US$ | 527 ngày 10 giờ 4 phút | 49,3 Tr US$ | 636 Tr US$ | 6.459 | 40,7 Tr US$ | 0.38% | 0.98% | 2.39% | 1.09% | ||
35 | 0,9959 US$ | 1.290 ngày 23 giờ 40 phút | 46,6 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 5 | 39,2 N US$ | 0% | -0.10% | -0.00% | -0.10% | ||
36 | 90.160,75 US$ | 1.161 ngày 19 giờ 41 phút | 44,6 Tr US$ | 881,7 Tr US$ | 3.106 | 12,7 Tr US$ | -0.07% | 0.03% | 0.62% | -1.20% | ||
37 | 0,00006057 US$ | 229 ngày 18 giờ 57 phút | 43,7 Tr US$ | 25,4 Tr US$ | 111 | 60,8 N US$ | 0.27% | 0.33% | 9.46% | 8.24% | ||
38 | 90.162,52 US$ | 151 ngày 20 giờ 52 phút | 43,5 Tr US$ | 982,1 Tr US$ | 103 | 141,2 N US$ | -0.07% | -0.27% | 0.65% | -1.35% | ||
39 | 90.715,56 US$ | 66 ngày 11 giờ 51 phút | 39,8 Tr US$ | 1,08 T US$ | 3 | 515,6 N US$ | 0% | 0% | 0.51% | -0.22% | ||
40 | 90.643,54 US$ | 1.291 ngày 12 giờ 19 phút | 39,7 Tr US$ | 13,3 T US$ | 45 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0.53% | -0.83% | ||
41 | 1 US$ | 1.095 ngày 23 giờ 4 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 9 | 15,9 N US$ | 0% | 0% | 0.16% | 0.44% | ||
42 | 1 US$ | 1.099 ngày 13 giờ 46 phút | 36,6 Tr US$ | 62,9 T US$ | 220 | 23 Tr US$ | 0.02% | 0.01% | -0.05% | -0.03% | ||
43 | 1 US$ | 563 ngày 20 giờ 18 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 96 | 1,3 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.00% | 0.10% | ||
44 | 3.280,28 US$ | 277 ngày 17 giờ 59 phút | 33,3 Tr US$ | 1,51 T US$ | 9 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.75% | 0.17% | 0.76% | ||
45 | 9,03 US$ | 1.292 ngày 11 giờ 40 phút | 33,2 Tr US$ | 9,04 T US$ | 78 | 1,8 Tr US$ | 0% | 1.16% | 3.31% | 3.21% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 4 giờ 59 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.293,8 US$ | 313 ngày 22 giờ 43 phút | 30,8 Tr US$ | 5,61 T US$ | 53 | 2,1 Tr US$ | -0.00% | 0.72% | 2.08% | 0.38% | ||
48 | 3,84 US$ | 229 ngày 18 giờ 58 phút | 30,7 Tr US$ | 3,84 T US$ | 1.860 | 3,6 Tr US$ | 0.19% | 1.65% | 12.57% | 3.00% | ||
49 | 14,46 US$ | 1.291 ngày 13 giờ 42 phút | 30,3 Tr US$ | 14,5 T US$ | 66 | 2 Tr US$ | 0.00% | 1.29% | 2.13% | 2.34% | ||
50 | 90.656,86 US$ | 1.527 ngày 18 giờ 3 phút | 29,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 27 | 176 N US$ | 0.56% | 0.34% | 0.77% | -0.57% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2453402 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.