- 24 giờ Giao dịch22.955.061
- 24 giờ Khối lượng11,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.174,04 US$ | 102 ngày 18 giờ 45 phút | 470,5 Tr US$ | 522,4 Tr US$ | 58 | 38,3 N US$ | 0% | 0.36% | 0.07% | 5.02% | ||
2 | 3.182,45 US$ | 1.290 ngày 21 giờ 5 phút | 204,4 Tr US$ | 9,34 T US$ | 985 | 55,5 Tr US$ | 0.13% | 0.49% | 0.42% | 5.16% | ||
3 | 0,1996 US$ | 1.425 ngày 1 giờ 34 phút | 194,6 Tr US$ | 101,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.45% | ||
4 | 3.167,6 US$ | 1.411 ngày 13 giờ 29 phút | 165,5 Tr US$ | <1 US$ | 19 | 303,9 N US$ | 0% | 0.66% | 0.07% | 4.10% | ||
5 | 0,001423 US$ | 101 ngày 4 giờ 17 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 90.468,77 US$ | 1.291 ngày 22 giờ 38 phút | 145,4 Tr US$ | 13,3 T US$ | 16 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.33% | 0.12% | 1.28% | ||
7 | 0,065 US$ | 74 ngày 10 giờ 54 phút | 140 Tr US$ | 112 Tr US$ | 124 | 2,4 Tr US$ | 0.04% | 1.18% | 2.87% | 7.75% | ||
8 | 3.182,01 US$ | 1.291 ngày 2 giờ 10 phút | 119,8 Tr US$ | 9,34 T US$ | 104 | 9,7 Tr US$ | 0.08% | 0.45% | 0.77% | 5.36% | ||
9 | 0,054478 US$ | 1.103 ngày 14 giờ 21 phút | 116,1 Tr US$ | 418,5 Tr US$ | 557 | 88,1 N US$ | 0.00% | 0.68% | -0.52% | 1.03% | ||
10 | 0,4066 US$ | 229 ngày 6 giờ 13 phút | 111,1 Tr US$ | 203,3 Tr US$ | 6.200 | 9,6 Tr US$ | 0.58% | -2.94% | -8.66% | 34.38% | ||
11 | 3.179,25 US$ | 337 ngày 15 giờ 46 phút | 95,8 Tr US$ | 216,1 Tr US$ | 95 | 61,5 N US$ | 0% | 0.39% | 0.17% | 4.60% | ||
12 | 3.181,66 US$ | 1.642 ngày 17 giờ 40 phút | 93,8 Tr US$ | 9,31 T US$ | 503 | 1 Tr US$ | -0.04% | 0.39% | 0.68% | 5.37% | ||
13 | 3.184,49 US$ | 1.655 ngày 22 giờ 25 phút | 88,6 Tr US$ | 9,32 T US$ | 340 | 765,6 N US$ | 0.64% | 1.13% | 0.12% | 4.78% | ||
14 | 3.330,37 US$ | 29 ngày 15 giờ 39 phút | 79,1 Tr US$ | 273,3 Tr US$ | 11 | 8,8 N US$ | 0% | 0.21% | 1.40% | 5.21% | ||
15 | 3.183,65 US$ | 1.291 ngày 19 giờ 37 phút | 75,8 Tr US$ | 9,35 T US$ | 71 | 5,1 Tr US$ | 0.10% | 0.45% | 1.17% | 5.31% | ||
16 | 0,9966 US$ | 319 ngày 4 giờ 23 phút | 75,8 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.329,06 US$ | 32 ngày 11 giờ 20 phút | 75,6 Tr US$ | 273,7 Tr US$ | 50 | 107 N US$ | 0% | 0.56% | 0.29% | 4.55% | ||
18 | 0,9998 US$ | 1.099 ngày 16 giờ 2 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 31 | 921,4 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
19 | 3.189,29 US$ | 1.024 ngày 8 giờ 32 phút | 68 Tr US$ | 1,15 T US$ | 604 | 242,6 N US$ | -0.02% | 0.39% | 0.80% | 4.83% | ||
20 | 0,00002122 US$ | 582 ngày 1 giờ 26 phút | 67,5 Tr US$ | 8,96 T US$ | 330 | 2,8 Tr US$ | -0.56% | 0.47% | -2.03% | -2.98% | ||
21 | 0,01014 US$ | 229 ngày 6 giờ 13 phút | 66,9 Tr US$ | 699,8 Tr US$ | 861 | 1,2 Tr US$ | -0.10% | 0.21% | -1.85% | 2.77% | ||
22 | 0,9998 US$ | 112 ngày 21 giờ 22 phút | 64 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 3 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
23 | 3.177,57 US$ | 1.290 ngày 21 giờ 1 phút | 62,4 Tr US$ | 9,33 T US$ | 635 | 20,3 Tr US$ | 0.03% | 0.28% | 0.30% | 4.89% | ||
24 | 0,01112 US$ | 229 ngày 6 giờ 13 phút | 60,1 Tr US$ | 989,3 Tr US$ | 904 | 1,3 Tr US$ | 0.03% | 0.66% | -2.03% | 4.10% | ||
25 | 3.145,8 US$ | 550 ngày 5 giờ 26 phút | 58,5 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1 US$ | 134 ngày 32 phút | 56,6 Tr US$ | 357,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 1,94 US$ | 1.303 ngày 10 giờ 4 phút | 54,9 Tr US$ | 3,68 T US$ | 321 | 378,5 N US$ | 0.08% | 0.73% | 1.52% | 8.12% | ||
28 | 91.057,12 US$ | 1.290 ngày 23 giờ 26 phút | 54,9 Tr US$ | 13,4 T US$ | 16 | 236,7 N US$ | 0.10% | 0.47% | 0.81% | 2.12% | ||
29 | 5.314,15 US$ | 352 ngày 2 giờ 33 phút | 53,7 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 90.984,66 US$ | 1.290 ngày 22 giờ 24 phút | 51,6 Tr US$ | 13,4 T US$ | 135 | 4,6 Tr US$ | 0.13% | 0.54% | 0.12% | 1.60% | ||
31 | 628,82 US$ | 595 ngày 6 giờ 16 phút | 51,1 Tr US$ | 791,4 Tr US$ | 2.252 | 7,5 Tr US$ | -0.07% | 0.02% | -0.11% | 2.81% | ||
32 | 3.177,52 US$ | 526 ngày 21 giờ 19 phút | 49,9 Tr US$ | 635,8 Tr US$ | 6.502 | 36,8 Tr US$ | -0.11% | 0.30% | 0.24% | 4.87% | ||
33 | 3.334,15 US$ | 316 ngày 14 giờ 10 phút | 48,2 Tr US$ | 5,69 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.55% | ||
34 | 0,9969 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 55 phút | 46,6 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 3 | 26,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.10% | 0.01% | ||
35 | 90.930,88 US$ | 1.161 ngày 6 giờ 57 phút | 45,1 Tr US$ | 887,6 Tr US$ | 3.137 | 11,3 Tr US$ | -0.02% | 0.50% | 0.07% | 2.99% | ||
36 | 90.514,54 US$ | 151 ngày 8 giờ 7 phút | 43,7 Tr US$ | 984,9 Tr US$ | 6 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | -0.11% | 0.80% | ||
37 | 0,00005544 US$ | 229 ngày 6 giờ 13 phút | 39,9 Tr US$ | 23,3 Tr US$ | 77 | 30,6 N US$ | -0.05% | 0.63% | -0.14% | 5.44% | ||
38 | 90.716,17 US$ | 65 ngày 23 giờ 6 phút | 39,7 Tr US$ | 1,08 T US$ | 3 | 395,5 N US$ | 0% | 0% | -0.33% | 0.82% | ||
39 | 1 US$ | 1.095 ngày 10 giờ 20 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 9 | 34,7 N US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.28% | ||
40 | 1 US$ | 1.099 ngày 1 giờ 2 phút | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 140 | 2,3 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.00% | 0.03% | ||
41 | 14,54 US$ | 1.291 ngày 57 phút | 34,2 Tr US$ | 14,5 T US$ | 64 | 1,8 Tr US$ | 0.29% | 2.07% | 1.70% | 8.64% | ||
42 | 1 US$ | 563 ngày 7 giờ 33 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 107 | 2,5 N US$ | 0.10% | 0.10% | -0.00% | 0.00% | ||
43 | 9,21 US$ | 1.291 ngày 22 giờ 55 phút | 33,7 Tr US$ | 9,21 T US$ | 72 | 2,3 Tr US$ | 0.06% | 1.57% | 1.90% | 12.59% | ||
44 | 3.304,52 US$ | 277 ngày 5 giờ 14 phút | 33,5 Tr US$ | 1,52 T US$ | 5 | 12,3 N US$ | 0% | 0.18% | -0.58% | 3.67% | ||
45 | 90.425,84 US$ | 458 ngày 20 giờ 55 phút | 32,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.177,92 US$ | 199 ngày 2 phút | 31,6 Tr US$ | 715,2 Tr US$ | 3.963 | 67,5 Tr US$ | -0.01% | 0.22% | 0.27% | 4.97% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 16 giờ 15 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 3.339,49 US$ | 313 ngày 9 giờ 58 phút | 31,2 Tr US$ | 5,7 T US$ | 32 | 378,7 N US$ | 0% | 0.39% | 0.07% | 4.74% | ||
49 | 90.745,75 US$ | 1.527 ngày 5 giờ 18 phút | 30,3 Tr US$ | 13,4 T US$ | 12 | 36,7 N US$ | 0% | 0.33% | 0.32% | 0.16% | ||
50 | 0,082489 US$ | 1.275 ngày 1 giờ 26 phút | 29,9 Tr US$ | 1,05 T US$ | 737 | 524,3 N US$ | -0.50% | 1.23% | -0.88% | 3.85% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2450472 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.