WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.450.204
  • 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.129,03 US$102 ngày 9 giờ 27 phút463,6 Tr US$514,1 Tr US$387,2 N US$0.24%0.68%-0.02%1.04%
2
3.117,21 US$1.290 ngày 11 giờ 47 phút194,6 Tr US$9,14 T US$66826,4 Tr US$-0.00%0.21%-0.47%0.34%
3
0,1952 US$1.424 ngày 16 giờ 16 phút190,3 Tr US$98,9 Tr US$1179,37 US$0%0%0%0.19%
4
3.122,23 US$1.411 ngày 4 giờ 11 phút163,1 Tr US$<1 US$171,1 Tr US$0%0.56%-0.29%1.63%
5
0,9994 US$1.531 ngày 15 giờ 33 phút157,5 Tr US$3,27 T US$457,8 Tr US$0%-0.02%-0.06%-0.02%
6
0,001423 US$100 ngày 18 giờ 59 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
90.982,21 US$1.291 ngày 13 giờ 20 phút138,3 Tr US$13,4 T US$16523,3 N US$0%-0.25%-0.62%2.03%
8
0,06064 US$74 ngày 1 giờ 36 phút135,2 Tr US$104,8 Tr US$29405,9 N US$0%0.72%-0.23%1.15%
9
0,0546 US$1.103 ngày 5 giờ 4 phút119,3 Tr US$430 Tr US$14833,5 N US$-0.36%-0.60%-1.62%-1.23%
10
3.105,74 US$1.290 ngày 16 giờ 52 phút117,4 Tr US$9,1 T US$523,6 Tr US$0%0.11%-1.21%0.04%
11
0,4367 US$228 ngày 20 giờ 55 phút115,5 Tr US$218,4 Tr US$8.37618,3 Tr US$-1.63%0.45%4.32%64.77%
12
3.103,46 US$337 ngày 6 giờ 28 phút93,6 Tr US$211,4 Tr US$5428,5 N US$-0.10%-0.30%-0.54%-0.24%
13
3.105,08 US$1.642 ngày 8 giờ 22 phút92,9 Tr US$9,13 T US$430691 N US$-0.73%-0.55%-0.61%0.36%
14
3.105,28 US$1.655 ngày 13 giờ 7 phút87,8 Tr US$9,13 T US$293513,2 N US$-0.04%-0.48%-0.70%-0.42%
15
3.267,31 US$29 ngày 6 giờ 21 phút77,8 Tr US$268,9 Tr US$68,2 N US$0%0.70%0.36%0.91%
16
0,9965 US$318 ngày 19 giờ 5 phút75,8 Tr US$647,2 Tr US$4692,1 N US$0%0%-0.03%-0.01%
17
3.255,16 US$32 ngày 2 giờ 2 phút74 Tr US$267,9 Tr US$36116 N US$0%-0.18%-0.41%-0.08%
18
3.124,21 US$1.291 ngày 10 giờ 19 phút72,3 Tr US$9,16 T US$402 Tr US$0.00%0.07%-0.67%0.42%
19
1 US$1.099 ngày 6 giờ 44 phút69,7 Tr US$27,3 T US$272,3 Tr US$0%0%-0.00%-0.00%
20
0,01047 US$228 ngày 20 giờ 55 phút68,2 Tr US$722,1 Tr US$1.1851,4 Tr US$-1.07%-0.14%-3.82%4.20%
21
0,00002182 US$581 ngày 16 giờ 8 phút67,6 Tr US$9,15 T US$2812,8 Tr US$-0.13%-0.34%-3.72%2.87%
22
3.118,27 US$1.023 ngày 23 giờ 14 phút66,5 Tr US$1,13 T US$56384,1 N US$-0.60%-0.30%-0.98%0.12%
23
1 US$112 ngày 12 giờ 5 phút63,9 Tr US$153,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
3.115,93 US$1.290 ngày 11 giờ 43 phút61,5 Tr US$9,13 T US$53513,1 Tr US$-0.02%0.16%-0.44%0.37%
25
0,01132 US$228 ngày 20 giờ 55 phút60,9 Tr US$1,01 T US$9511,5 Tr US$0.36%-0.15%-3.57%6.48%
26
3.110,1 US$549 ngày 20 giờ 9 phút57,8 Tr US$<1 US$438,6 N US$0%0%-1.21%0.49%
27
91.096,88 US$1.290 ngày 13 giờ 6 phút56,7 Tr US$13,4 T US$1173,1 Tr US$-0.04%-0.15%-0.54%2.40%
28
1 US$133 ngày 15 giờ 14 phút56,3 Tr US$357,3 Tr US$91,1 Tr US$0%0%0.03%0.02%
29
90.913,16 US$1.290 ngày 14 giờ 8 phút55,5 Tr US$13,3 T US$756,6 N US$0%-0.10%-0.67%3.46%
30
1,86 US$1.303 ngày 46 phút53,8 Tr US$3,56 T US$211242,6 N US$-0.47%-0.03%-0.04%3.84%
31
5.314,15 US$351 ngày 17 giờ 15 phút53,7 Tr US$47,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
622,31 US$594 ngày 20 giờ 58 phút50,9 Tr US$785 Tr US$1.7523,6 Tr US$-0.08%0.04%-0.18%-0.23%
33
3.113,52 US$526 ngày 12 giờ 1 phút50,1 Tr US$622,9 Tr US$3.49018 Tr US$-0.14%-0.02%-0.57%0.32%
34
3.223,6 US$316 ngày 4 giờ 52 phút47,1 Tr US$5,52 T US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,9969 US$1.290 ngày 1 giờ 37 phút46,8 Tr US$647,4 Tr US$5535,1 N US$0%0.00%0.01%0.01%
36
91.036,33 US$150 ngày 22 giờ 49 phút43,9 Tr US$990,7 Tr US$3632,8 N US$0%0.40%-0.69%2.27%
37
91.078,2 US$1.160 ngày 21 giờ 39 phút42 Tr US$888,8 Tr US$1.9406,5 Tr US$-0.09%0.11%-0.29%2.46%
38
0,00005569 US$228 ngày 20 giờ 55 phút40,2 Tr US$23,4 Tr US$10271,8 N US$-0.16%-0.95%-1.20%4.60%
39
1 US$1.095 ngày 1 giờ 2 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1646,2 N US$0%0.48%0.56%0.42%
40
91.108,86 US$65 ngày 13 giờ 48 phút39 Tr US$1,09 T US$0<1 US$0%0%0%3.54%
41
1 US$1.098 ngày 15 giờ 44 phút36,3 Tr US$62,9 T US$15910,9 Tr US$0.00%-0.01%-0.02%0.00%
42
8,79 US$1.291 ngày 13 giờ 37 phút34,1 Tr US$8,8 T US$581,2 Tr US$0%0.12%0.09%5.68%
43
1 US$562 ngày 22 giờ 15 phút33,9 Tr US$549 Tr US$937,9 N US$0.00%-0.00%0.00%0.00%
44
3.263,24 US$276 ngày 19 giờ 57 phút33,1 Tr US$1,5 T US$7928,8 N US$0%0%-0.55%0.96%
45
14,14 US$1.290 ngày 15 giờ 39 phút33 Tr US$14,1 T US$25297,7 N US$0.60%0.80%0.02%5.62%
46
90.825,65 US$458 ngày 11 giờ 37 phút33 Tr US$13,3 T US$2104,6 N US$0%-0.36%-0.36%1.66%
47
1.631,83 US$1.003 ngày 6 giờ 57 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
3.277,27 US$313 ngày 40 phút30,7 Tr US$5,6 T US$31178,8 N US$0%0.12%-0.69%0.34%
49
0,082556 US$1.274 ngày 16 giờ 8 phút30,2 Tr US$1,08 T US$661617,1 N US$-0.49%-0.20%-0.58%2.22%
50
90.789,04 US$1.526 ngày 20 giờ 30 Tr US$13,4 T US$1046,9 N US$0%-0.42%-0.66%3.39%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2448394 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech