- 24 giờ Giao dịch22.144.875
- 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.136,73 US$ | 102 ngày 5 giờ 43 phút | 465 Tr US$ | 515,6 Tr US$ | 38 | 14,2 N US$ | 0.23% | -0.19% | 1.03% | 2.93% | ||
2 | 3.127,64 US$ | 1.290 ngày 8 giờ 4 phút | 194,9 Tr US$ | 9,15 T US$ | 918 | 33,4 Tr US$ | -0.10% | -0.25% | 0.86% | 2.33% | ||
3 | 0,1898 US$ | 1.424 ngày 12 giờ 33 phút | 185 Tr US$ | 96,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.53% | ||
4 | 3.131,18 US$ | 1.411 ngày 27 phút | 163,6 Tr US$ | <1 US$ | 14 | 665,7 N US$ | 0% | -0.54% | 1.19% | 2.88% | ||
5 | 0,001423 US$ | 100 ngày 15 giờ 16 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 91.609,78 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 36 phút | 139,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 37 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0.20% | 0.83% | 4.80% | ||
7 | 0,06072 US$ | 73 ngày 21 giờ 52 phút | 135,7 Tr US$ | 105,5 Tr US$ | 37 | 708,9 N US$ | 0% | -0.10% | 0.97% | 2.66% | ||
8 | 0,054675 US$ | 1.103 ngày 1 giờ 20 phút | 121,3 Tr US$ | 437 Tr US$ | 225 | 88,2 N US$ | -0.16% | 0.23% | -0.67% | 5.89% | ||
9 | 3.143,86 US$ | 1.290 ngày 13 giờ 9 phút | 118,2 Tr US$ | 9,2 T US$ | 100 | 9 Tr US$ | 0% | 0.31% | 1.06% | 2.88% | ||
10 | 0,4326 US$ | 228 ngày 17 giờ 11 phút | 115,7 Tr US$ | 216,3 Tr US$ | 9.731 | 27,8 Tr US$ | 0.79% | 4.32% | 29.29% | 83.28% | ||
11 | 0,9999 US$ | 99 ngày 13 giờ 3 phút | 108,9 Tr US$ | 100 Tr US$ | 13 | 59,1 N US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
12 | 3.120,21 US$ | 337 ngày 2 giờ 44 phút | 94,1 Tr US$ | 212,8 Tr US$ | 80 | 79,9 N US$ | 0% | -0.31% | 1.01% | 2.06% | ||
13 | 3.141,84 US$ | 1.642 ngày 4 giờ 39 phút | 93,2 Tr US$ | 9,17 T US$ | 444 | 1 Tr US$ | -0.03% | 0.33% | 1.51% | 2.72% | ||
14 | 3.146,39 US$ | 1.655 ngày 9 giờ 24 phút | 88,1 Tr US$ | 9,18 T US$ | 358 | 785,8 N US$ | 0.63% | -0.14% | 1.09% | 2.80% | ||
15 | 3.282,22 US$ | 29 ngày 2 giờ 37 phút | 78,2 Tr US$ | 270,1 Tr US$ | 13 | 5,5 N US$ | 0% | 0.08% | 2.03% | 2.58% | ||
16 | 0,9965 US$ | 318 ngày 15 giờ 21 phút | 75,8 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.269,09 US$ | 31 ngày 22 giờ 18 phút | 74,3 Tr US$ | 269 Tr US$ | 26 | 120,2 N US$ | 0% | -0.41% | 0.38% | 2.23% | ||
18 | 3.145,3 US$ | 1.291 ngày 6 giờ 36 phút | 72,6 Tr US$ | 9,2 T US$ | 93 | 5,1 Tr US$ | 0% | 0.14% | 1.66% | 3.26% | ||
19 | 1 US$ | 1.099 ngày 3 giờ 1 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 30 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | -0.00% | ||
20 | 0,01077 US$ | 228 ngày 17 giờ 11 phút | 69,6 Tr US$ | 742,8 Tr US$ | 1.943 | 3,4 Tr US$ | -0.61% | -1.51% | -0.75% | 13.10% | ||
21 | 0,00002256 US$ | 581 ngày 12 giờ 25 phút | 69,1 Tr US$ | 9,51 T US$ | 405 | 4,1 Tr US$ | -0.34% | -1.15% | -3.78% | 16.30% | ||
22 | 3.129,77 US$ | 1.023 ngày 19 giờ 31 phút | 66,7 Tr US$ | 1,13 T US$ | 695 | 95,2 N US$ | -0.61% | -0.50% | 0.76% | 3.10% | ||
23 | 1 US$ | 112 ngày 8 giờ 21 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 1 | 11,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
24 | 0,01173 US$ | 228 ngày 17 giờ 11 phút | 62,3 Tr US$ | 1,04 T US$ | 1.788 | 2,8 Tr US$ | 0.09% | -1.73% | -3.04% | 18.41% | ||
25 | 3.128,51 US$ | 1.290 ngày 8 giờ | 61,8 Tr US$ | 9,16 T US$ | 563 | 13,2 Tr US$ | -0.01% | -0.06% | 0.84% | 2.26% | ||
26 | 3.148,2 US$ | 549 ngày 16 giờ 25 phút | 58,5 Tr US$ | <1 US$ | 8 | 231,1 N US$ | 0% | 0% | 1.49% | 4.03% | ||
27 | 91.547,85 US$ | 1.290 ngày 9 giờ 22 phút | 57,1 Tr US$ | 13,4 T US$ | 135 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0.13% | 0.40% | 4.51% | ||
28 | 0,9997 US$ | 133 ngày 11 giờ 30 phút | 56,3 Tr US$ | 357,1 Tr US$ | 15 | 1 Tr US$ | -0.00% | -0.04% | -0.00% | 0.02% | ||
29 | 91.032,11 US$ | 1.290 ngày 10 giờ 24 phút | 55,5 Tr US$ | 13,4 T US$ | 8 | 127,7 N US$ | 0% | -0.54% | -0.29% | 3.65% | ||
30 | 5.314,15 US$ | 351 ngày 13 giờ 31 phút | 53,7 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1,86 US$ | 1.302 ngày 21 giờ 2 phút | 53,6 Tr US$ | 3,54 T US$ | 139 | 107,1 N US$ | 0.54% | 0.63% | 0.90% | 4.88% | ||
32 | 624,25 US$ | 594 ngày 17 giờ 15 phút | 51 Tr US$ | 787,9 Tr US$ | 1.602 | 2,9 Tr US$ | 0.02% | 0.46% | 0.60% | 1.63% | ||
33 | 3.128,81 US$ | 526 ngày 8 giờ 18 phút | 50,1 Tr US$ | 624,5 Tr US$ | 5.021 | 27,5 Tr US$ | -0.11% | -0.13% | 0.93% | 2.41% | ||
34 | 3.223,6 US$ | 316 ngày 1 giờ 9 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
35 | 0,9968 US$ | 1.289 ngày 21 giờ 54 phút | 46,8 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 4 | 19,7 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.11% | ||
36 | 91.663,12 US$ | 150 ngày 19 giờ 6 phút | 44,2 Tr US$ | 997,3 Tr US$ | 11 | 296,5 N US$ | -0.00% | 0.32% | 0.93% | 4.54% | ||
37 | 91.395,42 US$ | 1.160 ngày 17 giờ 55 phút | 42,3 Tr US$ | 891,9 Tr US$ | 2.786 | 10,4 Tr US$ | -0.01% | 0.03% | 0.42% | 4.62% | ||
38 | 0,00005611 US$ | 228 ngày 17 giờ 11 phút | 40,6 Tr US$ | 23,6 Tr US$ | 96 | 185,1 N US$ | -0.05% | 0.59% | 2.12% | 7.85% | ||
39 | 0,9986 US$ | 1.094 ngày 21 giờ 18 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 15 | 9,6 N US$ | -0.01% | -0.03% | -0.10% | -0.17% | ||
40 | 91.108,86 US$ | 65 ngày 10 giờ 4 phút | 39 Tr US$ | 1,09 T US$ | 3 | 518,4 N US$ | 0% | -0.16% | -0.16% | 3.54% | ||
41 | 1 US$ | 1.098 ngày 12 giờ | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 159 | 8,9 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.01% | 0.02% | ||
42 | 8,8 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 53 phút | 34,1 Tr US$ | 8,8 T US$ | 53 | 2,1 Tr US$ | -0.03% | 0.30% | 2.92% | 9.91% | ||
43 | 1 US$ | 562 ngày 18 giờ 31 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 89 | 3,5 N US$ | 0.00% | 0.10% | -0.00% | 0.10% | ||
44 | 3.302,25 US$ | 276 ngày 16 giờ 13 phút | 33,5 Tr US$ | 1,52 T US$ | 5 | 25 N US$ | 0% | 0% | 2.15% | 3.03% | ||
45 | 14,13 US$ | 1.290 ngày 11 giờ 55 phút | 33,3 Tr US$ | 14,1 T US$ | 55 | 2 Tr US$ | 0% | -0.26% | 1.58% | 9.13% | ||
46 | 90.774,88 US$ | 458 ngày 7 giờ 54 phút | 33 Tr US$ | 13,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.131,47 US$ | 198 ngày 11 giờ | 32,8 Tr US$ | 707 Tr US$ | 3.672 | 53,8 Tr US$ | 0.00% | -0.03% | 1.02% | 2.49% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 3 giờ 13 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.300,44 US$ | 312 ngày 20 giờ 56 phút | 30,9 Tr US$ | 5,61 T US$ | 32 | 2,6 Tr US$ | 0.01% | -0.15% | 1.09% | 2.92% | ||
50 | 0,082563 US$ | 1.274 ngày 12 giờ 25 phút | 30,2 Tr US$ | 1,08 T US$ | 764 | 759,1 N US$ | -0.43% | -0.99% | -0.45% | 5.41% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2447589 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.