WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.023.632
  • 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.051,6 US$101 ngày 17 giờ 34 phút452,4 Tr US$501,4 Tr US$841,4 Tr US$0.24%0.07%-1.36%-2.75%
2
0,1898 US$1.424 ngày 23 phút185 Tr US$96,1 Tr US$36 N US$0%0%-1.63%-2.53%
3
3.045,93 US$1.410 ngày 12 giờ 18 phút159,1 Tr US$<1 US$172,2 Tr US$0%0.59%-1.56%-2.74%
4
0 US$1.530 ngày 23 giờ 40 phút157,1 Tr US$<1 US$255,7 Tr US$0%0%0%0%
5
3.039,39 US$1.289 ngày 19 giờ 54 phút156,3 Tr US$8,91 T US$1.06375,3 Tr US$-0.06%-0.16%-1.99%-2.95%
6
0,001423 US$100 ngày 3 giờ 6 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
3.050,17 US$1.290 ngày 59 phút137,1 Tr US$8,94 T US$22327,1 Tr US$0.45%0.65%-1.15%-3.09%
8
89.130,75 US$1.290 ngày 21 giờ 27 phút135,5 Tr US$13,1 T US$241 Tr US$0%0.71%-0.41%0.26%
9
0,06061 US$73 ngày 9 giờ 43 phút135,2 Tr US$104,5 Tr US$671,6 Tr US$0.04%0.48%-0.25%0.68%
10
0,054429 US$1.102 ngày 13 giờ 10 phút114,9 Tr US$413,9 Tr US$30891,9 N US$-0.83%-0.38%-1.36%1.87%
11
1 US$99 ngày 54 phút108,9 Tr US$100 Tr US$7246,39 US$0.02%-0.00%0.02%0.02%
12
3.034,1 US$1.290 ngày 18 giờ 26 phút93,1 Tr US$8,9 T US$14115,6 Tr US$-0.12%0.22%-1.67%-3.06%
13
0,2931 US$228 ngày 5 giờ 1 phút92,9 Tr US$146,6 Tr US$3.4936,7 Tr US$0.53%-0.54%-6.32%8.47%
14
3.050,99 US$1.641 ngày 16 giờ 29 phút91,8 Tr US$8,92 T US$5312,1 Tr US$0.55%0.67%-1.36%-2.48%
15
3.029,08 US$336 ngày 14 giờ 35 phút91,3 Tr US$206,6 Tr US$320780,4 N US$-0.19%-0.66%-1.76%-3.01%
16
3.032,32 US$1.654 ngày 21 giờ 14 phút86,7 Tr US$8,92 T US$3671,9 Tr US$-0.80%-0.52%-2.02%-3.06%
17
0,9965 US$318 ngày 3 giờ 11 phút75,8 Tr US$647,2 Tr US$2202,7 N US$0%0.00%0.00%0.09%
18
3.173,22 US$28 ngày 14 giờ 28 phút75,6 Tr US$259,2 Tr US$133205,7 N US$0%-0.60%-2.23%-3.09%
19
3.172,51 US$31 ngày 10 giờ 9 phút72,3 Tr US$259,2 Tr US$56282 N US$-0.08%-0.62%-1.98%-2.97%
20
0,9998 US$1.098 ngày 14 giờ 51 phút69,7 Tr US$27 T US$312,6 Tr US$0%-0.02%-0.02%-0.02%
21
0,00002161 US$581 ngày 15 phút66,4 Tr US$9,07 T US$3334,3 Tr US$0.42%2.46%-0.15%-5.73%
22
0,009953 US$228 ngày 5 giờ 1 phút65,3 Tr US$686,4 Tr US$1.0071,8 Tr US$-0.38%1.60%-0.75%-4.81%
23
3.058,98 US$1.023 ngày 7 giờ 21 phút64,2 Tr US$1,1 T US$645104,2 N US$0.52%-0.05%-1.83%-3.16%
24
0,9997 US$111 ngày 20 giờ 11 phút63,9 Tr US$153 Tr US$194,3 N US$0%0%0%-0.00%
25
0,01085 US$228 ngày 5 giờ 1 phút58,4 Tr US$964,3 Tr US$1.5372,8 Tr US$0.06%3.41%-0.16%-0.16%
26
1 US$132 ngày 23 giờ 20 phút56,3 Tr US$355,3 Tr US$41 Tr US$0%0%0.09%0.12%
27
5.459,37 US$351 ngày 1 giờ 22 phút55,3 Tr US$48,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
88.993,84 US$1.289 ngày 22 giờ 14 phút55,2 Tr US$13,1 T US$481,1 Tr US$0%-0.54%-0.36%-0.17%
29
89.278,19 US$1.289 ngày 21 giờ 12 phút54,8 Tr US$13,1 T US$1343,7 Tr US$-0.25%0.06%-0.03%0.72%
30
1,78 US$1.302 ngày 8 giờ 52 phút52,1 Tr US$3,4 T US$226267,2 N US$-0.00%-0.28%-0.90%-2.45%
31
611,98 US$594 ngày 5 giờ 5 phút50,8 Tr US$773,1 Tr US$2.8119,7 Tr US$-0.08%0.10%-1.19%-3.58%
32
3.036,67 US$525 ngày 20 giờ 8 phút49,2 Tr US$616,8 Tr US$11.79072,2 Tr US$-0.25%-0.01%-1.94%-3.18%
33
3.223,6 US$315 ngày 12 giờ 59 phút47,1 Tr US$5,52 T US$0<1 US$0%0%0%-0.63%
34
0,9968 US$1.289 ngày 9 giờ 44 phút46,8 Tr US$647,4 Tr US$21,8 N US$0%0.10%0.10%0.15%
35
89.226,87 US$1.160 ngày 5 giờ 45 phút43,4 Tr US$871,2 Tr US$2.9147 Tr US$-0.17%0.02%-0.41%0.58%
36
89.182,1 US$150 ngày 6 giờ 56 phút43 Tr US$974,4 Tr US$3532,5 N US$0%0%-0.93%-0.02%
37
1 US$1.094 ngày 9 giờ 8 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$2331,2 N US$0%0.56%-0.00%-0.34%
38
0,00005266 US$228 ngày 5 giờ 1 phút38,4 Tr US$22,1 Tr US$576,4 N US$0.04%0.63%-1.48%-3.17%
39
89.342,85 US$64 ngày 21 giờ 54 phút38,1 Tr US$1,08 T US$71,3 Tr US$0%0%-0.66%0.36%
40
1 US$1.097 ngày 23 giờ 50 phút36 Tr US$62,9 T US$1639,5 Tr US$0.00%0.02%-0.00%-0.02%
41
1 US$562 ngày 6 giờ 21 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1339,4 N US$0.10%0.00%0.00%0.04%
42
3.194,14 US$276 ngày 4 giờ 3 phút32,4 Tr US$1,47 T US$4217,8 N US$0%0.40%-1.53%-2.62%
43
8,21 US$1.290 ngày 21 giờ 44 phút32,1 Tr US$8,21 T US$502 Tr US$0%2.19%-0.74%-1.59%
44
13,41 US$1.289 ngày 23 giờ 46 phút31,8 Tr US$13,4 T US$792,6 Tr US$0%0.08%-1.07%0.80%
45
1.631,83 US$1.002 ngày 15 giờ 3 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
46
242,29 US$273 ngày 3 giờ 36 phút30,8 Tr US$2,96 T US$1.406735,5 N US$-0.28%0.01%-1.85%-2.22%
47
3.206,52 US$312 ngày 8 giờ 46 phút30 Tr US$5,47 T US$16755,7 N US$0%0.72%-1.83%-2.85%
48
89.067,77 US$1.526 ngày 4 giờ 6 phút29,2 Tr US$13 T US$13115,8 N US$0%1.09%-0.84%0.71%
49
0,082427 US$1.274 ngày 15 phút29,1 Tr US$1,02 T US$630541 N US$0.41%0.74%-2.31%-9.05%
50
3.039,05 US$197 ngày 22 giờ 51 phút28,5 Tr US$694,7 Tr US$5.85382,7 Tr US$-0.16%0.07%-1.76%-3.09%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2444589 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech