- 24 giờ Giao dịch22.141.756
- 24 giờ Khối lượng14,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.109,62 US$ | 100 ngày 21 giờ 25 phút | 461 Tr US$ | 508,8 Tr US$ | 20 | 954,8 N US$ | 0.14% | 0.16% | -0.90% | -1.62% | ||
2 | 0,1994 US$ | 1.423 ngày 4 giờ 15 phút | 194,3 Tr US$ | 100,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
3 | 3.123,84 US$ | 1.409 ngày 16 giờ 9 phút | 163,2 Tr US$ | <1 US$ | 22 | 980,1 N US$ | 0% | -0.47% | -1.37% | -1.37% | ||
4 | 0,9997 US$ | 1.530 ngày 3 giờ 32 phút | 157,7 Tr US$ | 3,27 T US$ | 35 | 10,6 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.11% | ||
5 | 87.325,26 US$ | 1.290 ngày 1 giờ 18 phút | 156,1 Tr US$ | 12,8 T US$ | 71 | 15,4 Tr US$ | -0.03% | -0.91% | -2.20% | -1.49% | ||
6 | 3.110,2 US$ | 1.288 ngày 23 giờ 46 phút | 156,1 Tr US$ | 9 T US$ | 846 | 42,8 Tr US$ | 0.05% | -0.36% | -1.15% | -1.07% | ||
7 | 0,001423 US$ | 99 ngày 6 giờ 58 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.115,26 US$ | 1.289 ngày 4 giờ 51 phút | 138,3 Tr US$ | 9,01 T US$ | 114 | 12,9 Tr US$ | 0.19% | 0.23% | -0.52% | -1.40% | ||
9 | 0,05989 US$ | 72 ngày 13 giờ 34 phút | 134,3 Tr US$ | 103,8 Tr US$ | 32 | 1 Tr US$ | 0.20% | -0.54% | -0.51% | -1.25% | ||
10 | 0,054243 US$ | 1.101 ngày 17 giờ 2 phút | 109,9 Tr US$ | 396,5 Tr US$ | 370 | 49,3 N US$ | 0.45% | -1.39% | -3.38% | -6.09% | ||
11 | 0,9999 US$ | 98 ngày 4 giờ 45 phút | 100 Tr US$ | 92,2 Tr US$ | 13 | 5,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.78% | ||
12 | 3.112,38 US$ | 1.289 ngày 22 giờ 18 phút | 94,3 Tr US$ | 9 T US$ | 77 | 7,3 Tr US$ | 0.25% | -0.53% | -0.80% | -1.07% | ||
13 | 3.112,27 US$ | 335 ngày 18 giờ 26 phút | 93,8 Tr US$ | 211,1 Tr US$ | 289 | 728 N US$ | 0.17% | -0.49% | -0.44% | -1.07% | ||
14 | 3.096,9 US$ | 1.640 ngày 20 giờ 21 phút | 92,8 Tr US$ | 8,98 T US$ | 511 | 1,6 Tr US$ | 0.22% | -0.96% | -1.86% | -1.51% | ||
15 | 0,2664 US$ | 227 ngày 8 giờ 53 phút | 89,3 Tr US$ | 133,2 Tr US$ | 2.320 | 3,3 Tr US$ | 0.65% | -1.31% | -2.24% | 21.66% | ||
16 | 3.115,08 US$ | 1.654 ngày 1 giờ 6 phút | 87,6 Tr US$ | 8,99 T US$ | 439 | 1,4 Tr US$ | 0.24% | -0.45% | -0.55% | -1.02% | ||
17 | 3.255,7 US$ | 27 ngày 18 giờ 19 phút | 77,5 Tr US$ | 265,5 Tr US$ | 40 | 48,1 N US$ | 0% | -0.56% | -0.57% | -1.14% | ||
18 | 0,9958 US$ | 317 ngày 7 giờ 3 phút | 75,7 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 3 | 270,5 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
19 | 3.257,54 US$ | 30 ngày 14 giờ | 74,4 Tr US$ | 265,8 Tr US$ | 111 | 11 Tr US$ | 0.24% | -0.52% | -1.20% | -1.41% | ||
20 | 1 US$ | 1.097 ngày 18 giờ 43 phút | 69,7 Tr US$ | 27 T US$ | 22 | 980,9 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
21 | 0,00002219 US$ | 580 ngày 4 giờ 7 phút | 67,9 Tr US$ | 9,31 T US$ | 494 | 6,1 Tr US$ | 0.91% | 0.38% | -3.62% | 22.08% | ||
22 | 0,01042 US$ | 227 ngày 8 giờ 53 phút | 67,4 Tr US$ | 719 Tr US$ | 749 | 1,2 Tr US$ | -0.28% | -0.72% | -0.84% | -1.90% | ||
23 | 3.122,14 US$ | 1.022 ngày 11 giờ 13 phút | 65 Tr US$ | 1,12 T US$ | 606 | 177 N US$ | 0.11% | 0.08% | -1.20% | -0.70% | ||
24 | 0,9998 US$ | 111 ngày 3 phút | 63,9 Tr US$ | 153,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01072 US$ | 227 ngày 8 giờ 53 phút | 58,6 Tr US$ | 952,9 Tr US$ | 1.125 | 2,2 Tr US$ | 0.93% | 0.18% | -2.09% | 6.51% | ||
26 | 3.138,73 US$ | 548 ngày 8 giờ 7 phút | 58,3 Tr US$ | <1 US$ | 8 | 790,1 N US$ | 0% | 0.22% | 0.28% | -0.84% | ||
27 | 0,9996 US$ | 132 ngày 3 giờ 12 phút | 57,3 Tr US$ | 352,3 Tr US$ | 13 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.16% | 0.02% | 0.06% | ||
28 | 87.697,88 US$ | 1.289 ngày 1 giờ 4 phút | 56,2 Tr US$ | 12,9 T US$ | 147 | 4,4 Tr US$ | -0.09% | -0.65% | -1.26% | -0.72% | ||
29 | 87.974,69 US$ | 1.289 ngày 2 giờ 6 phút | 55,3 Tr US$ | 12,9 T US$ | 28 | 697,2 N US$ | 0.41% | 0.15% | -0.72% | -0.71% | ||
30 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 5 giờ 13 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.67% | ||
31 | 1,82 US$ | 1.301 ngày 12 giờ 44 phút | 53,6 Tr US$ | 3,47 T US$ | 178 | 201,1 N US$ | 0.13% | 0.36% | -0.07% | 0.24% | ||
32 | 635,74 US$ | 593 ngày 8 giờ 57 phút | 51 Tr US$ | 825,5 Tr US$ | 1.913 | 5,7 Tr US$ | 0.03% | 0.20% | 0.34% | 4.21% | ||
33 | 3.470,04 US$ | 314 ngày 16 giờ 51 phút | 49,9 Tr US$ | 5,98 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 3.114,51 US$ | 525 ngày | 48,3 Tr US$ | 624,7 Tr US$ | 7.906 | 44 Tr US$ | 0.20% | -0.33% | -0.70% | -1.08% | ||
35 | 0,9952 US$ | 1.288 ngày 13 giờ 36 phút | 46,7 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 4 | 72,2 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.01% | ||
36 | 88.248,22 US$ | 149 ngày 10 giờ 48 phút | 42,6 Tr US$ | 963,6 Tr US$ | 9 | 496,6 N US$ | 0% | 0.06% | -1.30% | -0.24% | ||
37 | 87.768,64 US$ | 1.159 ngày 9 giờ 37 phút | 42,2 Tr US$ | 857,7 Tr US$ | 3.527 | 13,4 Tr US$ | 0.16% | -0.46% | -1.33% | -0.75% | ||
38 | 1 US$ | 1.093 ngày 13 giờ | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 4,2 N US$ | 0% | 0.56% | -0.04% | 0.19% | ||
39 | 0,00005361 US$ | 227 ngày 8 giờ 53 phút | 39 Tr US$ | 22,5 Tr US$ | 42 | 116,2 N US$ | 0% | -0.30% | -1.43% | 3.80% | ||
40 | 87.522,45 US$ | 64 ngày 1 giờ 46 phút | 36,3 Tr US$ | 1,04 T US$ | 19 | 3,6 Tr US$ | 0.01% | -0.72% | -1.68% | -0.84% | ||
41 | 0,9999 US$ | 1.097 ngày 3 giờ 42 phút | 35,5 Tr US$ | 62,9 T US$ | 148 | 17,8 Tr US$ | -0.02% | -0.03% | -0.06% | -0.13% | ||
42 | 0,999 US$ | 561 ngày 10 giờ 13 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 103 | 926,2 N US$ | -0.10% | -0.07% | 0.04% | 0.01% | ||
43 | 3.280,25 US$ | 275 ngày 7 giờ 55 phút | 33,3 Tr US$ | 1,51 T US$ | 1 | 666,84 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.28% | ||
44 | 89.159,99 US$ | 456 ngày 23 giờ 36 phút | 32,4 Tr US$ | 13,1 T US$ | 2 | 224,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.77% | ||
45 | 13,2 US$ | 1.289 ngày 3 giờ 37 phút | 31,6 Tr US$ | 13,2 T US$ | 42 | 1,4 Tr US$ | 0.06% | -0.13% | -0.79% | 0.67% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.001 ngày 18 giờ 55 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,082645 US$ | 1.273 ngày 4 giờ 7 phút | 30,9 Tr US$ | 1,11 T US$ | 1.077 | 1,1 Tr US$ | 0.07% | -0.53% | -1.09% | 6.47% | ||
48 | 3.258,17 US$ | 311 ngày 12 giờ 38 phút | 30,5 Tr US$ | 5,58 T US$ | 15 | 332,9 N US$ | 0% | -0.74% | -1.28% | -2.31% | ||
49 | 4,04 US$ | 227 ngày 8 giờ 53 phút | 29,9 Tr US$ | 4,04 T US$ | 1.302 | 3,1 Tr US$ | 0.06% | 0.45% | -0.67% | 2.32% | ||
50 | 87.660,72 US$ | 1.525 ngày 7 giờ 58 phút | 29,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 14 | 122,8 N US$ | 0% | -1.53% | -1.90% | -2.23% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2439529 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.