- 24 giờ Giao dịch22.553.903
- 24 giờ Khối lượng11,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.148,88 US$ | 102 ngày 11 giờ 36 phút | 466,8 Tr US$ | 517,6 Tr US$ | 53 | 49,4 N US$ | 0.27% | 0.68% | 1.07% | 1.85% | ||
2 | 3.164,51 US$ | 1.290 ngày 13 giờ 56 phút | 195,9 Tr US$ | 9,27 T US$ | 678 | 43,8 Tr US$ | 0.29% | 1.08% | 1.73% | 2.08% | ||
3 | 0,1952 US$ | 1.424 ngày 18 giờ 25 phút | 190,3 Tr US$ | 98,9 Tr US$ | 1 | 179,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.19% | ||
4 | 3.135,93 US$ | 1.411 ngày 6 giờ 20 phút | 163,8 Tr US$ | <1 US$ | 25 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.35% | 0.78% | 1.32% | ||
5 | 0,9999 US$ | 1.531 ngày 17 giờ 42 phút | 157,5 Tr US$ | 3,3 T US$ | 30 | 6,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.06% | 0.01% | ||
6 | 0,001423 US$ | 100 ngày 21 giờ 8 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 90.731,91 US$ | 1.291 ngày 15 giờ 29 phút | 140 Tr US$ | 13,3 T US$ | 30 | 1,2 Tr US$ | -0.04% | -0.38% | 0.14% | 1.53% | ||
8 | 0,06093 US$ | 74 ngày 3 giờ 45 phút | 135,5 Tr US$ | 105,2 Tr US$ | 25 | 316,6 N US$ | 0.12% | 0.24% | 1.20% | 0.82% | ||
9 | 3.166,1 US$ | 1.290 ngày 19 giờ 1 phút | 118,8 Tr US$ | 9,27 T US$ | 93 | 6,5 Tr US$ | 0.35% | 1.18% | 1.93% | 1.99% | ||
10 | 0,054536 US$ | 1.103 ngày 7 giờ 12 phút | 117,7 Tr US$ | 424 Tr US$ | 111 | 17,2 N US$ | -0.15% | -1.55% | -1.83% | -0.00% | ||
11 | 0,4026 US$ | 228 ngày 23 giờ 4 phút | 110,7 Tr US$ | 201,3 Tr US$ | 7.821 | 12,3 Tr US$ | -0.52% | -5.00% | -9.32% | 51.34% | ||
12 | 90.913,16 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 17 phút | 102,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 7 | 56,6 N US$ | 0% | 0% | -0.67% | 3.46% | ||
13 | 3.164,36 US$ | 337 ngày 8 giờ 37 phút | 95,4 Tr US$ | 215,1 Tr US$ | 183 | 262 N US$ | 0.38% | 1.21% | 2.00% | 2.06% | ||
14 | 3.166,42 US$ | 1.642 ngày 10 giờ 31 phút | 93,6 Tr US$ | 9,25 T US$ | 515 | 1,1 Tr US$ | 0.31% | 1.14% | 1.30% | 2.06% | ||
15 | 3.166,28 US$ | 1.655 ngày 15 giờ 16 phút | 88,4 Tr US$ | 9,25 T US$ | 277 | 593,9 N US$ | 0.38% | 1.78% | 1.30% | 2.00% | ||
16 | 3.281,49 US$ | 29 ngày 8 giờ 30 phút | 78,2 Tr US$ | 270,1 Tr US$ | 12 | 8,8 N US$ | 0% | 0.77% | 0.80% | 1.54% | ||
17 | 0,9963 US$ | 318 ngày 21 giờ 14 phút | 75,8 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 5 | 853,3 N US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.03% | ||
18 | 3.311,61 US$ | 32 ngày 4 giờ 11 phút | 75,2 Tr US$ | 272,6 Tr US$ | 35 | 80 N US$ | 0.14% | 1.09% | 1.90% | 1.95% | ||
19 | 3.166,43 US$ | 1.291 ngày 12 giờ 28 phút | 72,9 Tr US$ | 9,28 T US$ | 66 | 3,5 Tr US$ | 0.37% | 1.15% | 1.92% | 1.99% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.099 ngày 8 giờ 53 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 5 | 148,8 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
21 | 0,00002156 US$ | 581 ngày 18 giờ 17 phút | 67,8 Tr US$ | 9,08 T US$ | 253 | 2,5 Tr US$ | -0.89% | -1.13% | -2.61% | 0.38% | ||
22 | 0,01039 US$ | 228 ngày 23 giờ 4 phút | 67,8 Tr US$ | 716,9 Tr US$ | 1.176 | 1,4 Tr US$ | -0.46% | -1.34% | -1.26% | 2.80% | ||
23 | 3.162,75 US$ | 1.024 ngày 1 giờ 23 phút | 67,5 Tr US$ | 1,14 T US$ | 700 | 390,3 N US$ | 0.80% | 1.25% | 1.57% | 1.86% | ||
24 | 1 US$ | 112 ngày 14 giờ 13 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 3.163,92 US$ | 1.290 ngày 13 giờ 52 phút | 62,3 Tr US$ | 9,27 T US$ | 552 | 14,9 Tr US$ | 0.26% | 1.21% | 1.73% | 2.07% | ||
26 | 0,01135 US$ | 228 ngày 23 giờ 4 phút | 60,8 Tr US$ | 1,01 T US$ | 1.063 | 1,5 Tr US$ | 0.71% | 1.46% | -0.71% | 4.72% | ||
27 | 3.124,95 US$ | 549 ngày 22 giờ 17 phút | 58,1 Tr US$ | <1 US$ | 4 | 10,2 N US$ | 0% | 0.07% | 0.48% | 0.97% | ||
28 | 90.785,96 US$ | 1.290 ngày 15 giờ 15 phút | 57,4 Tr US$ | 13,3 T US$ | 169 | 3,6 Tr US$ | 0.10% | -0.39% | -0.47% | 1.91% | ||
29 | 1 US$ | 133 ngày 17 giờ 23 phút | 56,3 Tr US$ | 357,3 Tr US$ | 14 | 660 N US$ | 0% | 0.04% | 0.04% | 0.02% | ||
30 | 1,9 US$ | 1.303 ngày 2 giờ 55 phút | 54,4 Tr US$ | 3,62 T US$ | 311 | 519,8 N US$ | 0.29% | 1.55% | 2.70% | 6.40% | ||
31 | 5.314,15 US$ | 351 ngày 19 giờ 24 phút | 53,7 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 626,96 US$ | 594 ngày 23 giờ 7 phút | 51 Tr US$ | 789,9 Tr US$ | 1.734 | 3,7 Tr US$ | 0.11% | 0.09% | 0.66% | 0.52% | ||
33 | 3.164,76 US$ | 526 ngày 14 giờ 10 phút | 50,5 Tr US$ | 628,7 Tr US$ | 4.003 | 20 Tr US$ | 0.25% | 1.07% | 1.72% | 1.97% | ||
34 | 3.283,1 US$ | 316 ngày 7 giờ 1 phút | 47,5 Tr US$ | 5,61 T US$ | 1 | 317,52 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 90.687,62 US$ | 151 ngày 58 phút | 43,7 Tr US$ | 987,1 Tr US$ | 46 | 698,9 N US$ | 0% | -0.38% | -0.77% | 0.23% | ||
36 | 90.779,1 US$ | 1.160 ngày 23 giờ 47 phút | 42,4 Tr US$ | 885,9 Tr US$ | 2.403 | 8,1 Tr US$ | 0.02% | -0.36% | -0.40% | 2.07% | ||
37 | 90.935,71 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 25 phút | 41,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 11 | 361,6 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | 3.45% | ||
38 | 0,00005559 US$ | 228 ngày 23 giờ 4 phút | 40 Tr US$ | 23,3 Tr US$ | 78 | 35,7 N US$ | 0.43% | -0.41% | -0.67% | 3.84% | ||
39 | 0,9979 US$ | 1.095 ngày 3 giờ 11 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 50,8 N US$ | 0% | -0.03% | -0.07% | -0.21% | ||
40 | 91.108,86 US$ | 65 ngày 15 giờ 57 phút | 39 Tr US$ | 1,09 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.54% | ||
41 | 1 US$ | 1.098 ngày 17 giờ 52 phút | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 157 | 10,6 Tr US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | ||
42 | 8,96 US$ | 1.291 ngày 15 giờ 46 phút | 34,6 Tr US$ | 8,97 T US$ | 54 | 906,2 N US$ | 0.93% | 1.00% | 2.28% | 8.59% | ||
43 | 0,999 US$ | 563 ngày 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 104 | 828,52 US$ | -0.00% | -0.10% | -0.00% | 0.00% | ||
44 | 14,31 US$ | 1.290 ngày 17 giờ 48 phút | 33,4 Tr US$ | 14,3 T US$ | 17 | 121,8 N US$ | 0% | 1.06% | 1.94% | 5.79% | ||
45 | 3.272,06 US$ | 276 ngày 22 giờ 5 phút | 33,2 Tr US$ | 1,5 T US$ | 4 | 6,9 N US$ | 0% | 0.17% | 0.51% | 0.98% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 9 giờ 6 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.292,6 US$ | 313 ngày 2 giờ 49 phút | 30,8 Tr US$ | 5,62 T US$ | 31 | 50 N US$ | 0.08% | 0.35% | 0.22% | 1.12% | ||
48 | 90.698,19 US$ | 1.526 ngày 22 giờ 9 phút | 30,2 Tr US$ | 13,3 T US$ | 29 | 128,3 N US$ | -0.09% | -0.30% | -0.52% | 1.46% | ||
49 | 0,082538 US$ | 1.274 ngày 18 giờ 17 phút | 30,2 Tr US$ | 1,07 T US$ | 583 | 483,6 N US$ | -0.41% | -0.48% | -0.50% | 1.25% | ||
50 | 0,054294 US$ | 1 giờ 53 phút | 29,9 Tr US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2448809 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.