- 24 giờ Giao dịch22.458.769
- 24 giờ Khối lượng14,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.077,38 US$ | 101 ngày 2 giờ 51 phút | 456,2 Tr US$ | 503,5 Tr US$ | 20 | 1,2 N US$ | 0% | 0.24% | -0.35% | -3.85% | ||
2 | 0,1929 US$ | 1.423 ngày 9 giờ 40 phút | 188 Tr US$ | 97,7 Tr US$ | 3 | 20,4 N US$ | 0% | 0% | -0.92% | -4.16% | ||
3 | 3.077,66 US$ | 1.289 ngày 5 giờ 11 phút | 161,8 Tr US$ | 8,94 T US$ | 1.241 | 114,7 Tr US$ | 0.02% | 0.57% | -1.00% | -4.01% | ||
4 | 3.071,34 US$ | 1.409 ngày 21 giờ 35 phút | 160,5 Tr US$ | <1 US$ | 11 | 485 N US$ | 0% | 0.43% | -0.50% | -3.96% | ||
5 | 0,9999 US$ | 1.530 ngày 8 giờ 57 phút | 157,5 Tr US$ | 3,28 T US$ | 58 | 11,3 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | 0.08% | ||
6 | 87.544,03 US$ | 1.290 ngày 6 giờ 44 phút | 154,6 Tr US$ | 12,8 T US$ | 64 | 17,7 Tr US$ | 0% | -0.64% | -0.22% | -2.22% | ||
7 | 0,001423 US$ | 99 ngày 12 giờ 23 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.079,26 US$ | 1.289 ngày 10 giờ 16 phút | 137,3 Tr US$ | 8,95 T US$ | 163 | 27,9 Tr US$ | 0.02% | 0.22% | -1.01% | -4.08% | ||
9 | 0,05952 US$ | 72 ngày 19 giờ | 133,6 Tr US$ | 102,9 Tr US$ | 70 | 1,4 Tr US$ | 0.07% | 0.21% | -0.42% | -3.08% | ||
10 | 0,054119 US$ | 1.101 ngày 22 giờ 27 phút | 106,7 Tr US$ | 385 Tr US$ | 419 | 96,8 N US$ | 0.51% | 2.86% | -2.51% | -3.25% | ||
11 | 3.079,55 US$ | 1.290 ngày 3 giờ 43 phút | 93,6 Tr US$ | 8,95 T US$ | 143 | 16,2 Tr US$ | 0.03% | 0.27% | -0.79% | -4.00% | ||
12 | 3.076,41 US$ | 335 ngày 23 giờ 51 phút | 92,7 Tr US$ | 208,9 Tr US$ | 149 | 104 N US$ | 0.04% | 0.39% | -0.78% | -3.80% | ||
13 | 3.084,64 US$ | 1.641 ngày 1 giờ 46 phút | 92,4 Tr US$ | 8,94 T US$ | 481 | 2 Tr US$ | 0.15% | 0.42% | -0.83% | -3.45% | ||
14 | 3.064,74 US$ | 1.654 ngày 6 giờ 31 phút | 87,2 Tr US$ | 8,94 T US$ | 503 | 2,2 Tr US$ | -0.57% | -0.28% | -1.43% | -4.66% | ||
15 | 0,2409 US$ | 227 ngày 14 giờ 18 phút | 84,1 Tr US$ | 120,5 Tr US$ | 2.242 | 4,7 Tr US$ | -0.63% | -0.09% | -7.78% | -19.92% | ||
16 | 3.221,06 US$ | 27 ngày 23 giờ 45 phút | 76,7 Tr US$ | 262,8 Tr US$ | 14 | 2,6 N US$ | 0% | 0.21% | 0.08% | -3.94% | ||
17 | 3.221,72 US$ | 30 ngày 19 giờ 26 phút | 73,5 Tr US$ | 262,9 Tr US$ | 56 | 94,1 N US$ | 0% | 0.83% | -1.07% | -3.98% | ||
18 | 0,9998 US$ | 1.098 ngày 8 phút | 69,7 Tr US$ | 27,1 T US$ | 30 | 2,5 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
19 | 0,00002133 US$ | 580 ngày 9 giờ 32 phút | 66,3 Tr US$ | 8,95 T US$ | 437 | 5,8 Tr US$ | 0.49% | 1.01% | -0.57% | -10.08% | ||
20 | 0,009795 US$ | 227 ngày 14 giờ 18 phút | 64,7 Tr US$ | 675,5 Tr US$ | 1.263 | 2,9 Tr US$ | 0.70% | 0.56% | -4.30% | -13.98% | ||
21 | 3.083,48 US$ | 1.022 ngày 16 giờ 38 phút | 64 Tr US$ | 1,11 T US$ | 799 | 425 N US$ | 0.07% | 0.77% | -0.49% | -3.62% | ||
22 | 0,9993 US$ | 132 ngày 8 giờ 37 phút | 57,3 Tr US$ | 352,2 Tr US$ | 13 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.05% | 0.11% | ||
23 | 3.071,85 US$ | 548 ngày 13 giờ 32 phút | 57,1 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 139,4 N US$ | 0% | 0.54% | 0.58% | -3.95% | ||
24 | 0,01012 US$ | 227 ngày 14 giờ 18 phút | 56,4 Tr US$ | 899,9 Tr US$ | 1.001 | 1,6 Tr US$ | 0.80% | 1.03% | -4.32% | -8.34% | ||
25 | 87.983,73 US$ | 1.289 ngày 6 giờ 29 phút | 55,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 144 | 5,4 Tr US$ | 0% | 0.07% | 0.13% | -1.98% | ||
26 | 88.187,8 US$ | 1.289 ngày 7 giờ 31 phút | 55,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 34 | 647,1 N US$ | 0.12% | 0.41% | 0.49% | -1.11% | ||
27 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 10 giờ 39 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1,78 US$ | 1.301 ngày 18 giờ 9 phút | 52,6 Tr US$ | 3,41 T US$ | 239 | 288,7 N US$ | -0.43% | 1.30% | -1.38% | -5.23% | ||
29 | 623,01 US$ | 593 ngày 14 giờ 22 phút | 50,9 Tr US$ | 786,5 Tr US$ | 3.329 | 15,1 Tr US$ | 0.03% | 0.47% | -1.58% | 0.41% | ||
30 | 3.081,1 US$ | 525 ngày 5 giờ 25 phút | 48,1 Tr US$ | 618,8 Tr US$ | 12.297 | 67,5 Tr US$ | 0.04% | 0.77% | -0.92% | -4.00% | ||
31 | 0,9957 US$ | 1.288 ngày 19 giờ 1 phút | 46,7 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 11 | 2,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.05% | -0.04% | ||
32 | 87.810,48 US$ | 1.159 ngày 15 giờ 2 phút | 44 Tr US$ | 857,3 Tr US$ | 4.064 | 14 Tr US$ | -0.05% | -0.02% | 0.17% | -2.00% | ||
33 | 87.504,1 US$ | 149 ngày 16 giờ 13 phút | 42,2 Tr US$ | 955,4 Tr US$ | 7 | 27,2 N US$ | 0% | -0.39% | 0.15% | -2.22% | ||
34 | 1 US$ | 1.093 ngày 18 giờ 25 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 44 | 103,9 N US$ | 0% | 0.03% | -0.14% | 0.31% | ||
35 | 0,00005286 US$ | 227 ngày 14 giờ 18 phút | 38,4 Tr US$ | 22,2 Tr US$ | 77 | 19,6 N US$ | 0% | 0.63% | -1.67% | -1.95% | ||
36 | 87.791,94 US$ | 64 ngày 7 giờ 11 phút | 36,7 Tr US$ | 1,06 T US$ | 17 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0% | -0.16% | -2.10% | ||
37 | 1 US$ | 1.097 ngày 9 giờ 7 phút | 36,1 Tr US$ | 62,9 T US$ | 155 | 8,9 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.07% | ||
38 | 1 US$ | 561 ngày 15 giờ 38 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 60 | 14,2 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.09% | ||
39 | 242,1 US$ | 272 ngày 12 giờ 53 phút | 33,3 Tr US$ | 2,96 T US$ | 729 | 216,3 N US$ | -0.01% | 0.35% | -1.46% | -2.05% | ||
40 | 3.205,59 US$ | 275 ngày 13 giờ 20 phút | 32,5 Tr US$ | 1,47 T US$ | 1 | 519,22 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.77% | ||
41 | 0,9997 US$ | 111 ngày 5 giờ 28 phút | 31,6 Tr US$ | 153,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 20 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 13,1 US$ | 1.289 ngày 9 giờ 2 phút | 31,3 Tr US$ | 13,1 T US$ | 70 | 3,4 Tr US$ | 0.08% | 0.73% | -1.39% | -1.87% | ||
44 | 3.234,31 US$ | 311 ngày 18 giờ 3 phút | 30,2 Tr US$ | 5,54 T US$ | 15 | 285,6 N US$ | 0% | 0.30% | 0.03% | -4.04% | ||
45 | 0,082494 US$ | 1.273 ngày 9 giờ 32 phút | 29,7 Tr US$ | 1,05 T US$ | 767 | 829,2 N US$ | 0.08% | 0.19% | -3.05% | -8.54% | ||
46 | 0,055594 US$ | 174 ngày 18 giờ 42 phút | 29,3 Tr US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 87.870,1 US$ | 1.525 ngày 13 giờ 23 phút | 29,3 Tr US$ | 12,9 T US$ | 19 | 128,8 N US$ | 0% | 0.27% | 0.58% | -1.90% | ||
48 | 8,22 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 1 phút | 28,8 Tr US$ | 8,23 T US$ | 31 | 746,9 N US$ | 0.11% | 0.73% | -0.57% | -3.71% | ||
49 | 3.638,97 US$ | 816 ngày 13 giờ 20 phút | 27,9 Tr US$ | 13,1 T US$ | 33 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0.30% | -0.66% | -4.11% | ||
50 | 3,55 US$ | 227 ngày 14 giờ 18 phút | 27,7 Tr US$ | 3,55 T US$ | 1.397 | 3,3 Tr US$ | -1.28% | 0.12% | -6.60% | -14.41% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2440928 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.