- 24 giờ Giao dịch23.134.441
- 24 giờ Khối lượng11,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.110,64 US$ | 103 ngày 6 giờ 20 phút | 461,1 Tr US$ | 512,1 Tr US$ | 35 | 2,3 N US$ | 0% | -0.17% | 1.76% | -0.45% | ||
2 | 0,9963 US$ | 330 ngày 19 giờ 29 phút | 201,6 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 4 | 481,5 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.02% | ||
3 | 0,1946 US$ | 1.425 ngày 13 giờ 10 phút | 189,7 Tr US$ | 98,6 Tr US$ | 4 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 1.00% | -0.35% | ||
4 | 3.112,7 US$ | 1.291 ngày 8 giờ 41 phút | 170,7 Tr US$ | 9,2 T US$ | 794 | 55,2 Tr US$ | 0.09% | -0.08% | 1.74% | -0.57% | ||
5 | 3.098,29 US$ | 1.412 ngày 1 giờ 4 phút | 161,9 Tr US$ | <1 US$ | 25 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.50% | 2.33% | -1.07% | ||
6 | 0,9998 US$ | 1.532 ngày 12 giờ 26 phút | 157,7 Tr US$ | 3,31 T US$ | 27 | 10,5 Tr US$ | 0% | -0.02% | 0.05% | 0.05% | ||
7 | 0,001423 US$ | 101 ngày 15 giờ 52 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 90.472,74 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 13 phút | 142,7 Tr US$ | 13,3 T US$ | 62 | 3,5 Tr US$ | 0% | 0.33% | 0.33% | -1.02% | ||
9 | 0,06223 US$ | 74 ngày 22 giờ 29 phút | 137,4 Tr US$ | 107,9 Tr US$ | 75 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.34% | 1.02% | 2.56% | ||
10 | 0,463 US$ | 229 ngày 17 giờ 48 phút | 124 Tr US$ | 231,5 Tr US$ | 6.682 | 17 Tr US$ | -0.57% | 1.96% | 19.93% | 9.60% | ||
11 | 3.117,14 US$ | 1.291 ngày 13 giờ 46 phút | 118,5 Tr US$ | 9,22 T US$ | 113 | 14 Tr US$ | 0.14% | 0.17% | 1.84% | -0.07% | ||
12 | 0,054379 US$ | 1.104 ngày 1 giờ 57 phút | 112,9 Tr US$ | 406,9 Tr US$ | 139 | 26,9 N US$ | 0.61% | -0.84% | 1.94% | -5.79% | ||
13 | 90.620,64 US$ | 1.291 ngày 11 giờ 1 phút | 101,3 Tr US$ | 13,3 T US$ | 29 | 572,3 N US$ | 0% | 0.52% | 0.63% | -0.99% | ||
14 | 3.113,36 US$ | 338 ngày 3 giờ 21 phút | 93,7 Tr US$ | 212,2 Tr US$ | 153 | 254,4 N US$ | 0.05% | 0.18% | 2.49% | -0.10% | ||
15 | 3.117,06 US$ | 1.643 ngày 5 giờ 16 phút | 92,8 Tr US$ | 9,19 T US$ | 383 | 1,2 Tr US$ | 0.13% | -0.41% | 2.00% | -0.61% | ||
16 | 3.116,42 US$ | 1.656 ngày 10 giờ | 87,7 Tr US$ | 9,19 T US$ | 277 | 1 Tr US$ | 0.01% | 0.20% | 1.80% | -0.07% | ||
17 | 3.253,02 US$ | 30 ngày 3 giờ 14 phút | 77,5 Tr US$ | 268,2 Tr US$ | 28 | 73,1 N US$ | 0% | 0.42% | -0.28% | -0.08% | ||
18 | 0,9963 US$ | 319 ngày 15 giờ 58 phút | 75,8 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 8 | 688,7 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.04% | -0.05% | ||
19 | 3.254,51 US$ | 32 ngày 22 giờ 55 phút | 73,9 Tr US$ | 267,9 Tr US$ | 28 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.10% | 1.79% | -0.09% | ||
20 | 3.117,01 US$ | 1.292 ngày 7 giờ 13 phút | 72,8 Tr US$ | 9,22 T US$ | 89 | 7,6 Tr US$ | 0.07% | 0.18% | 1.88% | -0.69% | ||
21 | 0,01045 US$ | 229 ngày 17 giờ 48 phút | 71 Tr US$ | 720,9 Tr US$ | 1.947 | 5,2 Tr US$ | 0.61% | -1.48% | 8.74% | -2.00% | ||
22 | 1 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 38 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 17 | 1,2 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
23 | 3.121,06 US$ | 1.024 ngày 20 giờ 7 phút | 67 Tr US$ | 1,12 T US$ | 722 | 202,2 N US$ | 0.02% | -0.07% | 1.81% | -0.19% | ||
24 | 0,00002113 US$ | 582 ngày 13 giờ 2 phút | 66,5 Tr US$ | 8,86 T US$ | 357 | 2,7 Tr US$ | 0.53% | -1.38% | 5.73% | -4.19% | ||
25 | 0,012 US$ | 229 ngày 17 giờ 48 phút | 65,3 Tr US$ | 1,07 T US$ | 3.205 | 5,5 Tr US$ | 0.38% | 1.51% | 10.92% | 3.11% | ||
26 | 0,9997 US$ | 113 ngày 8 giờ 58 phút | 63,8 Tr US$ | 153 Tr US$ | 1 | 199,96 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
27 | 3.116,13 US$ | 1.291 ngày 8 giờ 37 phút | 62 Tr US$ | 9,21 T US$ | 501 | 16,4 Tr US$ | 0.12% | 0.06% | 1.97% | -0.36% | ||
28 | 3.102,39 US$ | 550 ngày 17 giờ 2 phút | 57,7 Tr US$ | <1 US$ | 3 | 2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.75% | -0.70% | ||
29 | 90.105,75 US$ | 1.291 ngày 9 giờ 59 phút | 57 Tr US$ | 13,2 T US$ | 183 | 5,6 Tr US$ | 0.06% | -0.57% | 0.89% | -1.29% | ||
30 | 1 US$ | 134 ngày 12 giờ 7 phút | 56,6 Tr US$ | 358,9 Tr US$ | 14 | 697,5 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.03% | 0.05% | ||
31 | 1,91 US$ | 1.303 ngày 21 giờ 39 phút | 54,7 Tr US$ | 3,66 T US$ | 203 | 180,5 N US$ | -0.46% | -0.56% | 2.16% | 3.00% | ||
32 | 5.396,16 US$ | 352 ngày 14 giờ 8 phút | 52,6 Tr US$ | 48 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.54% | ||
33 | 627,56 US$ | 595 ngày 17 giờ 52 phút | 51,1 Tr US$ | 788,2 Tr US$ | 2.672 | 9,9 Tr US$ | 0.04% | 0.13% | 2.64% | 0.40% | ||
34 | 3.112,47 US$ | 527 ngày 8 giờ 54 phút | 49,1 Tr US$ | 631,6 Tr US$ | 6.928 | 44,3 Tr US$ | 0.09% | -0.09% | 1.71% | -0.49% | ||
35 | 3.290,36 US$ | 317 ngày 1 giờ 46 phút | 47,2 Tr US$ | 5,61 T US$ | 4 | 170,9 N US$ | 0% | 1.37% | 1.93% | 0.22% | ||
36 | 0,9959 US$ | 1.290 ngày 22 giờ 30 phút | 46,6 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 3 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.09% | ||
37 | 90.191,15 US$ | 1.161 ngày 18 giờ 32 phút | 44,3 Tr US$ | 882 Tr US$ | 3.055 | 12,1 Tr US$ | 0.02% | -0.51% | 0.84% | -1.19% | ||
38 | 0,00006057 US$ | 229 ngày 17 giờ 48 phút | 43,6 Tr US$ | 25,4 Tr US$ | 94 | 40,7 N US$ | -0.11% | 0.01% | 10.87% | 7.92% | ||
39 | 90.404,53 US$ | 151 ngày 19 giờ 42 phút | 43,6 Tr US$ | 984,5 Tr US$ | 68 | 79,6 N US$ | -0.00% | -0.41% | 1.15% | -1.15% | ||
40 | 90.715,56 US$ | 66 ngày 10 giờ 41 phút | 39,8 Tr US$ | 1,08 T US$ | 3 | 515,6 N US$ | 0% | 0% | 0.51% | -0.22% | ||
41 | 90.643,54 US$ | 1.291 ngày 11 giờ 9 phút | 39,7 Tr US$ | 13,3 T US$ | 45 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.52% | 0.53% | -0.83% | ||
42 | 1 US$ | 1.095 ngày 21 giờ 55 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 9 | 15,9 N US$ | 0% | 0% | 0.16% | 0.44% | ||
43 | 1 US$ | 1.099 ngày 12 giờ 37 phút | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 215 | 19,1 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.05% | -0.04% | ||
44 | 3.112,03 US$ | 199 ngày 11 giờ 37 phút | 34,8 Tr US$ | 718,2 Tr US$ | 3.998 | 75,8 Tr US$ | -0.03% | -0.04% | 1.86% | -0.59% | ||
45 | 1 US$ | 563 ngày 19 giờ 8 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 84 | 521,2 US$ | 0% | 0.10% | -0.00% | 0.10% | ||
46 | 3.269,1 US$ | 277 ngày 16 giờ 50 phút | 33,2 Tr US$ | 1,5 T US$ | 9 | 1,6 Tr US$ | 0% | -0.18% | 0.80% | -0.37% | ||
47 | 8,93 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 30 phút | 32,8 Tr US$ | 8,93 T US$ | 74 | 1,8 Tr US$ | 0% | -0.34% | 1.98% | 2.02% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.004 ngày 3 giờ 50 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.268,93 US$ | 313 ngày 21 giờ 33 phút | 30,6 Tr US$ | 5,57 T US$ | 45 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.41% | 1.78% | -0.69% | ||
50 | 3,75 US$ | 229 ngày 17 giờ 48 phút | 30,3 Tr US$ | 3,75 T US$ | 1.610 | 3,4 Tr US$ | -0.55% | -0.03% | 10.04% | -0.01% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2453174 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.