- 24 giờ Giao dịch21.952.381
- 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.053,26 US$ | 101 ngày 19 giờ 45 phút | 452,5 Tr US$ | 501,7 Tr US$ | 42 | 792,6 N US$ | 0.41% | 1.02% | 0.66% | -2.96% | ||
2 | 0,9966 US$ | 329 ngày 8 giờ 53 phút | 201,7 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 1 | 82 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
3 | 0,1898 US$ | 1.424 ngày 2 giờ 34 phút | 185 Tr US$ | 96,1 Tr US$ | 3 | 6 N US$ | 0% | 0% | -1.63% | -2.53% | ||
4 | 3.045,78 US$ | 1.410 ngày 14 giờ 29 phút | 159,1 Tr US$ | <1 US$ | 21 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.71% | 0.58% | -2.96% | ||
5 | 3.055,05 US$ | 1.290 ngày 20 giờ 37 phút | 158,5 Tr US$ | 8,94 T US$ | 156 | 46,7 Tr US$ | 0.18% | 1.14% | 0.67% | -2.90% | ||
6 | 0 US$ | 1.531 ngày 1 giờ 51 phút | 157 Tr US$ | <1 US$ | 35 | 5,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.054,65 US$ | 1.289 ngày 22 giờ 5 phút | 156,9 Tr US$ | 8,93 T US$ | 1.052 | 61,8 Tr US$ | 0.12% | 0.93% | 1.00% | -2.67% | ||
8 | 0,001423 US$ | 100 ngày 5 giờ 17 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.056,47 US$ | 1.290 ngày 3 giờ 10 phút | 137,3 Tr US$ | 8,94 T US$ | 162 | 15,4 Tr US$ | 0.16% | 1.21% | 0.76% | -2.82% | ||
10 | 90.390,17 US$ | 1.290 ngày 23 giờ 38 phút | 136,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 27 | 1,4 Tr US$ | 0.51% | 1.68% | 2.31% | 2.57% | ||
11 | 0,06074 US$ | 73 ngày 11 giờ 54 phút | 135,3 Tr US$ | 105,1 Tr US$ | 41 | 805,9 N US$ | 0.11% | 0.70% | 1.36% | 0.20% | ||
12 | 0,054437 US$ | 1.102 ngày 15 giờ 21 phút | 115,1 Tr US$ | 414,7 Tr US$ | 188 | 30 N US$ | 0.34% | 0.11% | 0.25% | 2.57% | ||
13 | 0,9999 US$ | 99 ngày 3 giờ 5 phút | 108,9 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 6 | 127,2 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
14 | 0,3233 US$ | 228 ngày 7 giờ 13 phút | 98,3 Tr US$ | 161,7 Tr US$ | 3.408 | 7,5 Tr US$ | 3.49% | 7.68% | 12.75% | 18.34% | ||
15 | 3.056,68 US$ | 336 ngày 16 giờ 46 phút | 92,2 Tr US$ | 207,7 Tr US$ | 266 | 790,6 N US$ | 0.04% | 1.19% | 0.96% | -2.69% | ||
16 | 3.041,09 US$ | 1.641 ngày 18 giờ 40 phút | 92 Tr US$ | 8,92 T US$ | 463 | 1,3 Tr US$ | -0.38% | 0.11% | 0.72% | -3.37% | ||
17 | 3.060,6 US$ | 1.654 ngày 23 giờ 25 phút | 86,9 Tr US$ | 8,93 T US$ | 375 | 1,3 Tr US$ | 0.25% | 1.31% | 1.49% | -2.27% | ||
18 | 3.201 US$ | 28 ngày 16 giờ 39 phút | 76,2 Tr US$ | 261,5 Tr US$ | 140 | 232,5 N US$ | 0.16% | 1.13% | 0.90% | -2.71% | ||
19 | 0,9965 US$ | 318 ngày 5 giờ 23 phút | 75,8 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 3.197,36 US$ | 31 ngày 12 giờ 20 phút | 72,9 Tr US$ | 261,2 Tr US$ | 52 | 268,9 N US$ | 0.23% | 1.14% | 0.83% | -2.75% | ||
21 | 1 US$ | 1.098 ngày 17 giờ 2 phút | 69,7 Tr US$ | 27 T US$ | 21 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | 0.02% | ||
22 | 0,00002219 US$ | 581 ngày 2 giờ 26 phút | 67,3 Tr US$ | 9,31 T US$ | 410 | 5,3 Tr US$ | -0.53% | 1.48% | 9.99% | -2.20% | ||
23 | 0,009995 US$ | 228 ngày 7 giờ 13 phút | 65,9 Tr US$ | 689,4 Tr US$ | 874 | 1,4 Tr US$ | -0.27% | 1.23% | 4.65% | -4.33% | ||
24 | 3.047,89 US$ | 1.023 ngày 9 giờ 32 phút | 64,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 574 | 101,8 N US$ | 0.28% | 0.18% | 0.67% | -2.96% | ||
25 | 0,9999 US$ | 111 ngày 22 giờ 22 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 2 | 118,7 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
26 | 0,01099 US$ | 228 ngày 7 giờ 13 phút | 59,3 Tr US$ | 977,1 Tr US$ | 1.270 | 2,4 Tr US$ | 0.46% | 2.83% | 5.99% | 2.37% | ||
27 | 1 US$ | 133 ngày 1 giờ 32 phút | 56,3 Tr US$ | 355,8 Tr US$ | 14 | 4,3 Tr US$ | 0% | -0.07% | -0.05% | 0.04% | ||
28 | 5.459,37 US$ | 351 ngày 3 giờ 33 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 90.400,03 US$ | 1.290 ngày 25 phút | 55,2 Tr US$ | 13,3 T US$ | 37 | 720,5 N US$ | 0.34% | 1.38% | 2.25% | 1.79% | ||
30 | 90.305,45 US$ | 1.289 ngày 23 giờ 24 phút | 54,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 124 | 4,5 Tr US$ | 0.56% | 0.93% | 2.40% | 1.24% | ||
31 | 1,8 US$ | 1.302 ngày 11 giờ 4 phút | 52,4 Tr US$ | 3,43 T US$ | 164 | 202,1 N US$ | 0.22% | 0.77% | 2.61% | -1.50% | ||
32 | 614,23 US$ | 594 ngày 7 giờ 16 phút | 50,9 Tr US$ | 773 Tr US$ | 2.176 | 7,2 Tr US$ | 0.12% | 0.43% | 1.35% | -3.43% | ||
33 | 3.053,76 US$ | 525 ngày 22 giờ 19 phút | 49,2 Tr US$ | 618,1 Tr US$ | 9.269 | 55,6 Tr US$ | 0.04% | 0.78% | 0.99% | -2.71% | ||
34 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 15 giờ 10 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
35 | 90.078,36 US$ | 1.160 ngày 7 giờ 56 phút | 43,8 Tr US$ | 879,4 Tr US$ | 2.407 | 5,8 Tr US$ | 0.39% | 2.03% | 2.21% | 1.15% | ||
36 | 89.826,54 US$ | 150 ngày 9 giờ 7 phút | 43,3 Tr US$ | 981,5 Tr US$ | 4 | 524,9 N US$ | 0% | 0.03% | 0.27% | 1.09% | ||
37 | 0,9994 US$ | 1.094 ngày 11 giờ 19 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 19 | 64,1 N US$ | 0% | 0.53% | 0.52% | 0.20% | ||
38 | 0,00005276 US$ | 228 ngày 7 giờ 12 phút | 38,5 Tr US$ | 22,2 Tr US$ | 52 | 5,9 N US$ | 0% | 0.43% | 1.77% | -2.61% | ||
39 | 90.312,77 US$ | 65 ngày 6 phút | 38,4 Tr US$ | 1,07 T US$ | 14 | 1,5 Tr US$ | 0.79% | 1.32% | 1.09% | 2.45% | ||
40 | 1 US$ | 1.098 ngày 2 giờ 1 phút | 36,2 Tr US$ | 62,9 T US$ | 166 | 6,8 Tr US$ | -0.02% | 0.00% | -0.01% | -0.06% | ||
41 | 0,999 US$ | 562 ngày 8 giờ 33 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 133 | 8 N US$ | -0.00% | -0.10% | -0.10% | 0.04% | ||
42 | 89.732,54 US$ | 457 ngày 21 giờ 55 phút | 32,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 2 | 440,8 N US$ | 0% | 0.44% | 0.44% | 3.22% | ||
43 | 3.187,58 US$ | 276 ngày 6 giờ 14 phút | 32,3 Tr US$ | 1,46 T US$ | 4 | 217,7 N US$ | 0% | -0.21% | 0.09% | -2.82% | ||
44 | 8,25 US$ | 1.290 ngày 23 giờ 55 phút | 32,3 Tr US$ | 8,26 T US$ | 51 | 2,1 Tr US$ | 0.40% | 0.29% | 3.90% | -2.04% | ||
45 | 13,46 US$ | 1.290 ngày 1 giờ 57 phút | 32 Tr US$ | 13,5 T US$ | 75 | 2,1 Tr US$ | 0.71% | 0.58% | 2.25% | 1.18% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 17 giờ 14 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 245,84 US$ | 273 ngày 5 giờ 47 phút | 30,1 Tr US$ | 3 T US$ | 1.182 | 619,4 N US$ | 0.34% | 1.35% | 2.36% | -0.87% | ||
48 | 3.203,12 US$ | 312 ngày 10 giờ 58 phút | 30 Tr US$ | 5,46 T US$ | 21 | 587,1 N US$ | 0% | 0.47% | 0.65% | -3.10% | ||
49 | 89.691,91 US$ | 1.526 ngày 6 giờ 18 phút | 29,3 Tr US$ | 13,1 T US$ | 14 | 126,2 N US$ | 0% | 0.22% | 0.36% | 0.74% | ||
50 | 0,082433 US$ | 1.274 ngày 2 giờ 26 phút | 29,1 Tr US$ | 1,02 T US$ | 592 | 546,6 N US$ | 0.30% | 1.04% | 1.53% | -8.37% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2445256 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.