- 24 giờ Giao dịch21.655.038
- 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.110,39 US$ | 102 ngày 1 giờ 20 phút | 461 Tr US$ | 511,1 Tr US$ | 32 | 379,6 N US$ | 0.08% | 0.92% | 0.71% | 1.80% | ||
2 | 0,1898 US$ | 1.424 ngày 8 giờ 9 phút | 185 Tr US$ | 96,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.53% | ||
3 | 3.094,32 US$ | 1.410 ngày 20 giờ 3 phút | 161,7 Tr US$ | <1 US$ | 15 | 834 N US$ | 0% | 0.75% | 0.24% | 1.18% | ||
4 | 3.103,69 US$ | 1.290 ngày 3 giờ 40 phút | 157,9 Tr US$ | 9,05 T US$ | 1.056 | 38,8 Tr US$ | -0.23% | 0.74% | 0.24% | 1.52% | ||
5 | 0 US$ | 1.531 ngày 7 giờ 26 phút | 157,6 Tr US$ | <1 US$ | 41 | 11,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,001423 US$ | 100 ngày 10 giờ 52 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.108,47 US$ | 1.290 ngày 8 giờ 45 phút | 139,1 Tr US$ | 9,07 T US$ | 110 | 10,8 Tr US$ | 0.35% | 1.13% | 0.51% | 1.43% | ||
8 | 90.901,38 US$ | 1.291 ngày 5 giờ 12 phút | 138 Tr US$ | 13,3 T US$ | 29 | 1,4 Tr US$ | -0.09% | -0.09% | -0.18% | 3.34% | ||
9 | 0,06007 US$ | 73 ngày 17 giờ 28 phút | 134,6 Tr US$ | 103,9 Tr US$ | 30 | 513,6 N US$ | 0% | 0.51% | -0.51% | 1.82% | ||
10 | 0,054749 US$ | 1.102 ngày 20 giờ 56 phút | 123,3 Tr US$ | 443,9 Tr US$ | 409 | 110,2 N US$ | -0.04% | 3.32% | 4.28% | 17.16% | ||
11 | 0,9999 US$ | 99 ngày 8 giờ 39 phút | 108,9 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 11 | 8,3 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.00% | ||
12 | 0,3366 US$ | 228 ngày 12 giờ 47 phút | 101,3 Tr US$ | 168,3 Tr US$ | 3.486 | 5,9 Tr US$ | -0.83% | -0.70% | -6.27% | 41.67% | ||
13 | 3.112,4 US$ | 1.291 ngày 2 giờ 12 phút | 94,7 Tr US$ | 9,08 T US$ | 79 | 5,9 Tr US$ | 0.38% | 1.22% | 0.53% | 2.18% | ||
14 | 3.107,95 US$ | 336 ngày 22 giờ 20 phút | 93,7 Tr US$ | 211,2 Tr US$ | 281 | 465,4 N US$ | 0.04% | 1.20% | 0.34% | 1.53% | ||
15 | 3.112,53 US$ | 1.642 ngày 15 phút | 92,8 Tr US$ | 9,05 T US$ | 492 | 1,1 Tr US$ | 0.14% | 0.78% | 0.44% | 1.49% | ||
16 | 3.111,89 US$ | 1.655 ngày 5 giờ | 87,6 Tr US$ | 9,05 T US$ | 528 | 1,1 Tr US$ | 0.36% | 1.23% | 0.50% | 1.49% | ||
17 | 3.216,8 US$ | 28 ngày 22 giờ 13 phút | 76,7 Tr US$ | 263,8 Tr US$ | 53 | 291,4 N US$ | 0% | -0.72% | 0.41% | 0.51% | ||
18 | 0,9965 US$ | 318 ngày 10 giờ 57 phút | 75,8 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 3.256,82 US$ | 31 ngày 17 giờ 55 phút | 74 Tr US$ | 266,4 Tr US$ | 48 | 59,4 N US$ | 0% | 1.25% | 0.35% | 1.64% | ||
20 | 1 US$ | 1.098 ngày 22 giờ 37 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 30 | 375,3 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
21 | 0,00002296 US$ | 581 ngày 8 giờ 1 phút | 69,2 Tr US$ | 9,63 T US$ | 600 | 7,3 Tr US$ | 0.66% | -0.36% | 4.47% | 11.36% | ||
22 | 0,01067 US$ | 228 ngày 12 giờ 47 phút | 68,8 Tr US$ | 736,4 Tr US$ | 2.008 | 4,7 Tr US$ | -0.20% | -0.45% | 2.58% | 11.39% | ||
23 | 3.104,9 US$ | 1.023 ngày 15 giờ 7 phút | 65,9 Tr US$ | 1,12 T US$ | 606 | 283,1 N US$ | 0.12% | 0.52% | 0.10% | 1.99% | ||
24 | 1 US$ | 112 ngày 3 giờ 57 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01199 US$ | 228 ngày 12 giờ 47 phút | 62,6 Tr US$ | 1,07 T US$ | 3.803 | 7,7 Tr US$ | -0.84% | 2.68% | 5.22% | 20.71% | ||
26 | 0,9997 US$ | 133 ngày 7 giờ 6 phút | 56,3 Tr US$ | 356,4 Tr US$ | 10 | 571,2 N US$ | -0.01% | -0.06% | -0.02% | 0.03% | ||
27 | 90.981,83 US$ | 1.290 ngày 4 giờ 58 phút | 55,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 143 | 3,6 Tr US$ | -0.04% | 0.03% | -0.04% | 3.78% | ||
28 | 90.614,09 US$ | 1.290 ngày 6 giờ | 55,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 16 | 278,7 N US$ | 0% | -0.26% | 0.03% | 2.97% | ||
29 | 1,84 US$ | 1.302 ngày 16 giờ 38 phút | 53,2 Tr US$ | 3,5 T US$ | 105 | 134,2 N US$ | 0% | 0.87% | 1.15% | 4.48% | ||
30 | 620,34 US$ | 594 ngày 12 giờ 51 phút | 51 Tr US$ | 783,2 Tr US$ | 1.709 | 3,3 Tr US$ | -0.26% | 0.26% | 0.35% | 0.21% | ||
31 | 3.103,55 US$ | 526 ngày 3 giờ 54 phút | 49,9 Tr US$ | 625,1 Tr US$ | 6.249 | 35,5 Tr US$ | -0.06% | 0.61% | 0.18% | 1.55% | ||
32 | 3.223,6 US$ | 315 ngày 20 giờ 45 phút | 47,1 Tr US$ | 5,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
33 | 0,9968 US$ | 1.289 ngày 17 giờ 30 phút | 46,8 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 4 | 3,7 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.10% | ||
34 | 90.859,57 US$ | 150 ngày 14 giờ 42 phút | 43,8 Tr US$ | 993,2 Tr US$ | 12 | 291,9 N US$ | 0% | -0.22% | 0.06% | 3.83% | ||
35 | 5.314,15 US$ | 351 ngày 9 giờ 7 phút | 42,5 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 1 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 90.980,54 US$ | 1.160 ngày 13 giờ 31 phút | 41,9 Tr US$ | 888 Tr US$ | 3.619 | 13,1 Tr US$ | 0.24% | 0.17% | 0.07% | 3.77% | ||
37 | 0,00005514 US$ | 228 ngày 12 giờ 47 phút | 40 Tr US$ | 23,2 Tr US$ | 102 | 179,1 N US$ | 0.58% | 1.13% | 0.80% | 5.29% | ||
38 | 1 US$ | 1.094 ngày 16 giờ 54 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 37 | 120,3 N US$ | 0.63% | 0.61% | 0.59% | 0.46% | ||
39 | 91.070,85 US$ | 65 ngày 5 giờ 40 phút | 39 Tr US$ | 1,09 T US$ | 7 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0.98% | 4.73% | ||
40 | 1 US$ | 1.098 ngày 7 giờ 36 phút | 36,1 Tr US$ | 62,9 T US$ | 172 | 7,9 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
41 | 0,999 US$ | 562 ngày 14 giờ 7 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 68 | 3,6 N US$ | 0% | -0.00% | -0.10% | -0.10% | ||
42 | 8,55 US$ | 1.291 ngày 5 giờ 29 phút | 33,3 Tr US$ | 8,56 T US$ | 36 | 918,7 N US$ | 0.09% | -0.25% | 1.34% | 5.69% | ||
43 | 91.174,66 US$ | 458 ngày 3 giờ 30 phút | 33,2 Tr US$ | 13,4 T US$ | 3 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 1.61% | 3.96% | ||
44 | 13,82 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 31 phút | 32,8 Tr US$ | 13,8 T US$ | 55 | 1,6 Tr US$ | -0.05% | -0.07% | 0.22% | 6.96% | ||
45 | 3.230,58 US$ | 276 ngày 11 giờ 49 phút | 32,8 Tr US$ | 1,48 T US$ | 6 | 480,5 N US$ | 0% | -0.07% | 0.34% | 0.78% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 22 giờ 49 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.249,39 US$ | 312 ngày 16 giờ 32 phút | 30,4 Tr US$ | 5,53 T US$ | 27 | 6,3 Tr US$ | 0.04% | 0.12% | -0.07% | 1.03% | ||
48 | 0,082548 US$ | 1.274 ngày 8 giờ 1 phút | 30 Tr US$ | 1,07 T US$ | 734 | 678,6 N US$ | 0.03% | -0.07% | 2.61% | 3.35% | ||
49 | 90.821,89 US$ | 1.526 ngày 11 giờ 52 phút | 29,9 Tr US$ | 13,4 T US$ | 17 | 118,3 N US$ | -0.13% | 0.28% | -0.21% | 3.44% | ||
50 | 3,84 US$ | 228 ngày 12 giờ 47 phút | 29,4 Tr US$ | 3,84 T US$ | 970 | 1,8 Tr US$ | -0.29% | -0.38% | -0.20% | 10.55% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2446653 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.