- 24 giờ Giao dịch22.123.266
- 24 giờ Khối lượng13,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.067,86 US$ | 101 ngày 7 giờ 35 phút | 454,7 Tr US$ | 504 Tr US$ | 24 | 349,3 N US$ | 0.11% | 0.61% | -0.62% | -4.13% | ||
2 | 0,19 US$ | 1.423 ngày 14 giờ 24 phút | 185,1 Tr US$ | 96,2 Tr US$ | 3 | 18,9 N US$ | 0% | 0% | -1.54% | -6.25% | ||
3 | 3.058,08 US$ | 1.410 ngày 2 giờ 19 phút | 159,8 Tr US$ | <1 US$ | 11 | 1,2 Tr US$ | 0% | 1.04% | -0.43% | -5.01% | ||
4 | 0,9994 US$ | 1.530 ngày 13 giờ 41 phút | 157 Tr US$ | 3,28 T US$ | 59 | 15,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.04% | 0.01% | ||
5 | 3.062,14 US$ | 1.289 ngày 9 giờ 55 phút | 156,6 Tr US$ | 8,93 T US$ | 924 | 40,3 Tr US$ | -0.12% | 0.26% | -0.60% | -4.14% | ||
6 | 87.634,96 US$ | 1.290 ngày 11 giờ 28 phút | 154,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 45 | 7,6 Tr US$ | 0% | 0.15% | -0.39% | -2.48% | ||
7 | 0,001423 US$ | 99 ngày 17 giờ 7 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.072,57 US$ | 1.289 ngày 15 giờ | 137,2 Tr US$ | 8,96 T US$ | 156 | 16,2 Tr US$ | 0% | 0.69% | 0.22% | -3.83% | ||
9 | 0,06013 US$ | 72 ngày 23 giờ 44 phút | 134,6 Tr US$ | 103,9 Tr US$ | 51 | 942,3 N US$ | 0.14% | 0.21% | 0.90% | -3.55% | ||
10 | 0,054693 US$ | 1.102 ngày 3 giờ 11 phút | 121,8 Tr US$ | 438,6 Tr US$ | 652 | 259,3 N US$ | 0.75% | 1.74% | 10.72% | 6.90% | ||
11 | 0,9999 US$ | 98 ngày 14 giờ 55 phút | 101,4 Tr US$ | 92,2 Tr US$ | 10 | 12,3 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
12 | 3.074,06 US$ | 1.290 ngày 8 giờ 27 phút | 93,9 Tr US$ | 8,96 T US$ | 118 | 9,3 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.40% | -3.24% | ||
13 | 3.070,25 US$ | 336 ngày 4 giờ 35 phút | 92,5 Tr US$ | 208,1 Tr US$ | 107 | 150,4 N US$ | 0.00% | 0.61% | -0.46% | -3.84% | ||
14 | 3.056,56 US$ | 1.641 ngày 6 giờ 30 phút | 92,2 Tr US$ | 8,94 T US$ | 495 | 1,5 Tr US$ | -0.00% | -0.28% | -0.93% | -3.82% | ||
15 | 0,2656 US$ | 227 ngày 19 giờ 2 phút | 88,2 Tr US$ | 132,8 Tr US$ | 4.597 | 12,5 Tr US$ | -1.35% | 12.29% | 9.50% | -6.90% | ||
16 | 3.074,94 US$ | 1.654 ngày 11 giờ 15 phút | 87 Tr US$ | 8,94 T US$ | 340 | 1,5 Tr US$ | -0.01% | 0.35% | -0.30% | -3.87% | ||
17 | 3.213,88 US$ | 28 ngày 4 giờ 28 phút | 76,4 Tr US$ | 261,6 Tr US$ | 5 | 632,46 US$ | 0% | 0% | -0.53% | -4.14% | ||
18 | 0,9964 US$ | 317 ngày 17 giờ 12 phút | 75,8 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 6 | 524,7 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.09% | ||
19 | 3.214,28 US$ | 31 ngày 10 phút | 73,3 Tr US$ | 262,3 Tr US$ | 39 | 548,5 N US$ | 0% | 0.88% | -0.49% | -4.14% | ||
20 | 1 US$ | 1.098 ngày 4 giờ 52 phút | 69,7 Tr US$ | 27,1 T US$ | 28 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
21 | 0,009744 US$ | 227 ngày 19 giờ 2 phút | 64,5 Tr US$ | 672 Tr US$ | 1.005 | 1,6 Tr US$ | 0.45% | -0.03% | -0.44% | -14.83% | ||
22 | 0,00002 US$ | 580 ngày 14 giờ 16 phút | 64,3 Tr US$ | 8,43 T US$ | 485 | 6,2 Tr US$ | -0.18% | 0.86% | -5.33% | -10.01% | ||
23 | 3.082,06 US$ | 1.022 ngày 21 giờ 22 phút | 64,2 Tr US$ | 1,11 T US$ | 790 | 184,1 N US$ | 0.00% | 0.96% | -0.17% | -3.55% | ||
24 | 0,9999 US$ | 111 ngày 10 giờ 12 phút | 63,9 Tr US$ | 153,3 Tr US$ | 3 | 292,3 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
25 | 0,9997 US$ | 132 ngày 13 giờ 21 phút | 57,3 Tr US$ | 352,4 Tr US$ | 15 | 915,5 N US$ | 0% | 0.03% | 0.04% | 0.16% | ||
26 | 0,01005 US$ | 227 ngày 19 giờ 2 phút | 56,2 Tr US$ | 894,1 Tr US$ | 553 | 540 N US$ | 0.55% | 0.54% | 0.20% | -5.50% | ||
27 | 87.989,76 US$ | 1.289 ngày 11 giờ 13 phút | 55,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 156 | 5,7 Tr US$ | -0.16% | 0.35% | 0.15% | -1.76% | ||
28 | 87.663,41 US$ | 1.289 ngày 12 giờ 15 phút | 55,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 22 | 507,4 N US$ | -0.55% | -0.35% | -0.01% | -2.09% | ||
29 | 5.459,37 US$ | 350 ngày 15 giờ 23 phút | 55,3 Tr US$ | 48,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,78 US$ | 1.301 ngày 22 giờ 53 phút | 52,2 Tr US$ | 3,38 T US$ | 128 | 152,2 N US$ | 0.00% | 0.07% | -1.20% | -5.87% | ||
31 | 618,72 US$ | 593 ngày 19 giờ 6 phút | 51 Tr US$ | 777,8 Tr US$ | 2.501 | 8 Tr US$ | 0.05% | 0.32% | -0.85% | -4.80% | ||
32 | 3.061,32 US$ | 525 ngày 10 giờ 9 phút | 47,2 Tr US$ | 613,5 Tr US$ | 6.595 | 36,5 Tr US$ | -0.12% | 0.30% | -0.75% | -4.29% | ||
33 | 0,9957 US$ | 1.288 ngày 23 giờ 45 phút | 46,7 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 7 | 116,3 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | -0.04% | ||
34 | 87.851,81 US$ | 1.159 ngày 19 giờ 46 phút | 43,7 Tr US$ | 857,7 Tr US$ | 2.091 | 7 Tr US$ | -0.61% | 0.17% | 0.01% | -1.64% | ||
35 | 87.682,94 US$ | 149 ngày 20 giờ 57 phút | 42,3 Tr US$ | 957,4 Tr US$ | 4 | 20,7 N US$ | 0% | 0% | -0.17% | -1.65% | ||
36 | 0,0001841 US$ | 174 ngày 23 giờ 29 phút | 41,7 Tr US$ | 183,9 N US$ | 7 | 560,08 US$ | 0% | 0.33% | 1.27% | 12.84% | ||
37 | 0,9945 US$ | 1.093 ngày 23 giờ 9 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 18 | 11,3 N US$ | 0% | -0.62% | -0.56% | -0.23% | ||
38 | 0,00005252 US$ | 227 ngày 19 giờ 2 phút | 38,3 Tr US$ | 22,1 Tr US$ | 34 | 4,6 N US$ | -0.16% | 0.03% | 0.35% | -4.02% | ||
39 | 87.762,62 US$ | 64 ngày 11 giờ 55 phút | 36,9 Tr US$ | 1,05 T US$ | 13 | 2,3 Tr US$ | 0% | 0% | -0.03% | -3.63% | ||
40 | 1 US$ | 1.097 ngày 13 giờ 51 phút | 36,1 Tr US$ | 62,9 T US$ | 191 | 15,5 Tr US$ | 0.00% | -0.02% | -0.01% | -0.04% | ||
41 | 1 US$ | 561 ngày 20 giờ 22 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 45 | 1,2 N US$ | 0.10% | 0.10% | 0.10% | 0.05% | ||
42 | 3.205,08 US$ | 275 ngày 18 giờ 4 phút | 32,5 Tr US$ | 1,47 T US$ | 3 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | -0.41% | -4.53% | ||
43 | 8,12 US$ | 1.290 ngày 11 giờ 44 phút | 31,6 Tr US$ | 8,12 T US$ | 55 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.97% | -0.81% | -6.92% | ||
44 | 13,27 US$ | 1.289 ngày 13 giờ 46 phút | 31,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 81 | 3,3 Tr US$ | 0% | 0.30% | 1.64% | -2.27% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.002 ngày 5 giờ 4 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 241,84 US$ | 272 ngày 17 giờ 37 phút | 30,7 Tr US$ | 2,95 T US$ | 408 | 164,4 N US$ | -0.16% | 0.55% | 0.00% | -3.23% | ||
47 | 3.226,26 US$ | 311 ngày 22 giờ 47 phút | 30,2 Tr US$ | 5,52 T US$ | 26 | 2,3 Tr US$ | 0.01% | 0.35% | -0.30% | -3.82% | ||
48 | 0,082453 US$ | 1.273 ngày 14 giờ 16 phút | 29,4 Tr US$ | 1,03 T US$ | 519 | 391,7 N US$ | -0.49% | -0.47% | -1.38% | -9.44% | ||
49 | 87.491,45 US$ | 1.525 ngày 18 giờ 7 phút | 29,1 Tr US$ | 12,9 T US$ | 12 | 72,4 N US$ | 0% | 0.05% | -0.07% | -2.51% | ||
50 | 3,57 US$ | 227 ngày 19 giờ 2 phút | 27,8 Tr US$ | 3,57 T US$ | 1.241 | 1,9 Tr US$ | -0.72% | 1.26% | -0.22% | -11.35% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2442120 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.