WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.388.786
  • 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.096,66 US$106 ngày 12 giờ 38 phút456,4 Tr US$513,3 Tr US$2497,8 N US$0.19%-0.24%-0.99%-1.22%
2
0,1944 US$1.428 ngày 19 giờ 27 phút189,5 Tr US$98,2 Tr US$347,1 N US$0%0%-1.30%0.47%
3
3.092,44 US$1.415 ngày 7 giờ 21 phút170,7 Tr US$<1 US$234,5 Tr US$0%-0.19%-1.02%-1.56%
4
0,001423 US$104 ngày 22 giờ 10 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,9988 US$1.535 ngày 18 giờ 44 phút156 Tr US$3,4 T US$13173,6 Tr US$0.01%-0.03%-0.00%-0.06%
6
3.094,07 US$1.294 ngày 14 giờ 58 phút144,8 Tr US$9,07 T US$67843,4 Tr US$0.03%-0.14%-1.02%-1.43%
7
93.617,17 US$1.295 ngày 16 giờ 30 phút138,7 Tr US$13,7 T US$34605,3 N US$0%0.66%0.63%1.18%
8
0,06308 US$78 ngày 4 giờ 46 phút137,8 Tr US$108,8 Tr US$16415,6 N US$0%0.17%0.56%0.91%
9
0,0549 US$1.107 ngày 8 giờ 14 phút127,6 Tr US$458,1 Tr US$22669,3 N US$-0.97%-1.67%-0.76%5.35%
10
3.084,85 US$1.294 ngày 20 giờ 3 phút118 Tr US$9,05 T US$885,9 Tr US$0%-0.71%-1.30%-1.44%
11
0,1281 US$209 ngày 19 giờ 16 phút100 Tr US$256,3 Tr US$12 N US$0%0%0%0.02%
12
0,2854 US$233 ngày 5 phút97,9 Tr US$142,7 Tr US$2.4462,2 Tr US$-0.41%0.43%-4.69%-6.19%
13
3.086,07 US$1.646 ngày 11 giờ 33 phút92,7 Tr US$9,08 T US$454777,7 N US$-0.03%-0.72%-1.27%-1.99%
14
3.108,17 US$1.659 ngày 16 giờ 18 phút87,6 Tr US$9,09 T US$306397,8 N US$0.61%0.63%-0.60%-1.38%
15
3.088,82 US$1.295 ngày 13 giờ 30 phút82,3 Tr US$9,05 T US$514,3 Tr US$0%-0.62%-1.30%-1.94%
16
0,9962 US$-77,9 Tr US$647 Tr US$6751,4 N US$0%0.01%0.06%0.01%
17
3.246,2 US$33 ngày 9 giờ 31 phút70,9 Tr US$291,4 Tr US$166 N US$0%-0.14%-0.29%-0.85%
18
1 US$1.103 ngày 9 giờ 55 phút69,7 Tr US$27,3 T US$183,4 Tr US$0.02%0.00%0.02%0.03%
19
0,009751 US$233 ngày 5 phút69 Tr US$672,5 Tr US$493600,2 N US$-0.69%-0.97%-2.93%-5.68%
20
3.097,33 US$341 ngày 9 giờ 38 phút68,1 Tr US$210,9 Tr US$142341,6 N US$0%-0.14%-0.32%-1.60%
21
93.534,07 US$1.294 ngày 16 giờ 16 phút65,6 Tr US$13,7 T US$23611,9 Tr US$0.00%0.58%0.81%1.42%
22
0,0000199 US$585 ngày 19 giờ 19 phút64,8 Tr US$8,4 T US$2032 Tr US$-0.03%-0.01%-2.63%-2.50%
23
3.086,85 US$1.028 ngày 2 giờ 25 phút64,3 Tr US$1,12 T US$905203,5 N US$-0.37%-0.60%-1.48%-1.95%
24
0,9997 US$116 ngày 15 giờ 15 phút64,1 Tr US$151,6 Tr US$685,3 N US$0%0%-0.02%-0.02%
25
0,01057 US$233 ngày 5 phút61,6 Tr US$940,3 Tr US$372717,4 N US$0.32%-0.32%-2.76%-5.61%
26
0,9999 US$137 ngày 18 giờ 24 phút54,5 Tr US$395,5 Tr US$13891,2 N US$0%-0.00%-0.02%-0.02%
27
3.098,17 US$530 ngày 15 giờ 12 phút53,6 Tr US$650,8 Tr US$4.38623,8 Tr US$0.22%0.01%-0.76%-1.47%
28
1,88 US$1.307 ngày 3 giờ 56 phút53,5 Tr US$3,61 T US$241213,8 N US$-0.20%-0.11%-0.94%-3.88%
29
5.285,59 US$355 ngày 20 giờ 25 phút53,1 Tr US$47 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
93.422,78 US$1.294 ngày 17 giờ 18 phút52,7 Tr US$13,7 T US$381,2 Tr US$0%0.31%0.59%1.14%
31
610,37 US$599 ngày 9 phút50,9 Tr US$810,8 Tr US$1.7652,8 Tr US$0.05%-0.30%-0.55%-1.45%
32
93.418,91 US$155 ngày 2 giờ 45,1 Tr US$1,02 T US$20290,8 N US$0%0.56%0.87%1.62%
33
93.396,84 US$1.165 ngày 49 phút44,4 Tr US$911 Tr US$1.2292,8 Tr US$-0.14%0.40%0.53%1.40%
34
0,00005925 US$233 ngày 5 phút43,3 Tr US$24,9 Tr US$288 N US$0.08%0.22%0.25%-3.12%
35
3.246,62 US$36 ngày 5 giờ 13 phút41,3 Tr US$291,4 Tr US$43192,3 N US$0%-0.24%-0.79%-1.05%
36
275,13 US$277 ngày 22 giờ 40 phút40,3 Tr US$3,38 T US$291140,9 N US$0.17%0.85%0.04%-2.91%
37
93.582,14 US$69 ngày 16 giờ 58 phút40,2 Tr US$1,18 T US$13739,8 N US$0%0%0.73%1.73%
38
1 US$1.102 ngày 18 giờ 54 phút39,8 Tr US$65,9 T US$24436,9 Tr US$-0.00%0.01%-0.00%0.05%
39
0,9954 US$1.294 ngày 4 giờ 48 phút39,1 Tr US$646,5 Tr US$2202 N US$0%-0.00%-0.00%-0.13%
40
1 US$1.099 ngày 4 giờ 12 phút39,1 Tr US$129,7 Tr US$1752,6 N US$0%0.65%0.60%0.54%
41
8,97 US$1.295 ngày 16 giờ 47 phút34,2 Tr US$8,97 T US$36733,2 N US$0%-0.34%-2.10%-5.75%
42
0,9982 US$567 ngày 1 giờ 25 phút33,9 Tr US$549 Tr US$113916,41 US$-0.10%-0.10%0.00%-0.06%
43
3.266,87 US$280 ngày 23 giờ 7 phút33,2 Tr US$1,49 T US$62,5 N US$0%0%0.46%0.34%
44
1.631,83 US$1.007 ngày 10 giờ 7 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
45
14,84 US$1.294 ngày 18 giờ 49 phút31 Tr US$14,8 T US$1144,1 Tr US$0.20%1.05%1.85%-1.42%
46
93.602,21 US$1.530 ngày 23 giờ 10 phút30,1 Tr US$13,7 T US$20107,5 N US$0%1.20%0.74%1.79%
47
3.263,26 US$317 ngày 3 giờ 50 phút30 Tr US$5,59 T US$10147,4 Tr US$0.03%0.02%-0.60%-1.36%
48
3.098 US$202 ngày 17 giờ 55 phút29,2 Tr US$690,6 Tr US$3.21755 Tr US$0.22%0.00%-0.86%-1.38%
49
3,22 US$233 ngày 5 phút28,3 Tr US$3,23 T US$541685,7 N US$-0.04%-1.31%-3.98%-6.86%
50
0,082195 US$1.278 ngày 19 giờ 19 phút27,7 Tr US$919,8 Tr US$505337,4 N US$0.45%0.05%-1.99%-6.03%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2471576 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech