- 24 giờ Giao dịch21.589.614
- 24 giờ Khối lượng12,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.100,83 US$ | 106 ngày 4 giờ 50 phút | 457 Tr US$ | 513,9 Tr US$ | 25 | 55,7 N US$ | 0% | 0.17% | -0.33% | -0.86% | ||
2 | 0,9958 US$ | 333 ngày 17 giờ 58 phút | 201,5 Tr US$ | 646,7 Tr US$ | 2 | 329,9 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.03% | ||
3 | 0,1946 US$ | 1.428 ngày 11 giờ 39 phút | 189,8 Tr US$ | 98,6 Tr US$ | 4 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0.25% | -0.38% | ||
4 | 3.089,3 US$ | 1.414 ngày 23 giờ 34 phút | 161,3 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 833,1 N US$ | 0% | 0% | -0.56% | -1.29% | ||
5 | 0,9987 US$ | 1.535 ngày 10 giờ 56 phút | 156,1 Tr US$ | 3,41 T US$ | 56 | 9,6 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | -0.07% | ||
6 | 0,001423 US$ | 104 ngày 14 giờ 22 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.101,74 US$ | 1.294 ngày 7 giờ 10 phút | 143,7 Tr US$ | 9,14 T US$ | 826 | 42,2 Tr US$ | 0.08% | 0.14% | -0.32% | -0.97% | ||
8 | 91.932,43 US$ | 1.295 ngày 8 giờ 43 phút | 138 Tr US$ | 13,4 T US$ | 21 | 620,9 N US$ | 0% | -0.10% | -0.66% | 0.70% | ||
9 | 0,06223 US$ | 77 ngày 20 giờ 59 phút | 136,8 Tr US$ | 107 Tr US$ | 11 | 226,9 N US$ | 0% | 0.22% | 0.50% | -0.46% | ||
10 | 0,054859 US$ | 1.107 ngày 26 phút | 126,3 Tr US$ | 454,3 Tr US$ | 494 | 153,1 N US$ | -0.46% | 1.21% | -4.75% | 5.31% | ||
11 | 3.100,8 US$ | 1.294 ngày 12 giờ 15 phút | 118,1 Tr US$ | 9,14 T US$ | 92 | 6,9 Tr US$ | 0.60% | 0.79% | -0.34% | -1.16% | ||
12 | 0,2682 US$ | 232 ngày 16 giờ 17 phút | 93,8 Tr US$ | 134,1 Tr US$ | 2.375 | 2,1 Tr US$ | 0.06% | -1.16% | -7.05% | -12.24% | ||
13 | 3.105,54 US$ | 1.646 ngày 3 giờ 45 phút | 92,7 Tr US$ | 9,12 T US$ | 444 | 3 Tr US$ | 0.00% | 0.27% | -0.23% | -0.92% | ||
14 | 3.104,93 US$ | 1.659 ngày 8 giờ 30 phút | 87,5 Tr US$ | 9,12 T US$ | 278 | 553,1 N US$ | 0.62% | 0.23% | -0.37% | -1.05% | ||
15 | 3.104,42 US$ | 1.295 ngày 5 giờ 42 phút | 82,7 Tr US$ | 9,16 T US$ | 71 | 5,7 Tr US$ | 0.10% | 0.91% | 0.27% | -1.89% | ||
16 | 0,9965 US$ | 322 ngày 14 giờ 27 phút | 77,9 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 5 | 316,5 N US$ | 0% | 0.07% | 0.08% | 0.07% | ||
17 | 3.228,5 US$ | 33 ngày 1 giờ 44 phút | 70,9 Tr US$ | 268,9 Tr US$ | 21 | 54,1 N US$ | -0.00% | -0.49% | -0.91% | -1.34% | ||
18 | 0,9999 US$ | 1.103 ngày 2 giờ 7 phút | 69,7 Tr US$ | 27,2 T US$ | 30 | 19,5 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | 0.01% | 0.01% | ||
19 | 0,009956 US$ | 232 ngày 16 giờ 17 phút | 69 Tr US$ | 686,6 Tr US$ | 647 | 966,5 N US$ | -0.01% | 0.97% | -0.55% | -3.50% | ||
20 | 3.098,6 US$ | 341 ngày 1 giờ 50 phút | 68 Tr US$ | 211 Tr US$ | 143 | 337,1 N US$ | 0.00% | 0.86% | -0.31% | -1.89% | ||
21 | 92.013,41 US$ | 1.294 ngày 8 giờ 28 phút | 66,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 236 | 13,7 Tr US$ | -0.02% | 0.24% | -0.02% | 0.45% | ||
22 | 0,00001978 US$ | 585 ngày 11 giờ 31 phút | 64,3 Tr US$ | 8,3 T US$ | 315 | 2,3 Tr US$ | 0.51% | 0.78% | 1.34% | -1.89% | ||
23 | 3.099,94 US$ | 1.027 ngày 18 giờ 37 phút | 64,2 Tr US$ | 1,11 T US$ | 911 | 209,9 N US$ | 0.61% | 0.61% | -0.18% | -1.94% | ||
24 | 0,9999 US$ | 116 ngày 7 giờ 27 phút | 64,1 Tr US$ | 152,1 Tr US$ | 4 | 832,9 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.02% | -0.01% | ||
25 | 0,0106 US$ | 232 ngày 16 giờ 17 phút | 61 Tr US$ | 943 Tr US$ | 864 | 870 N US$ | -0.36% | 0.85% | -1.36% | -5.44% | ||
26 | 1 US$ | 137 ngày 10 giờ 36 phút | 54,7 Tr US$ | 393,7 Tr US$ | 8 | 86,4 N US$ | 0% | 0.01% | 0.05% | -0.03% | ||
27 | 268,85 US$ | 277 ngày 14 giờ 52 phút | 53,5 Tr US$ | 3,3 T US$ | 401 | 311,2 N US$ | 0.04% | -0.10% | -1.81% | -2.52% | ||
28 | 3.098,67 US$ | 530 ngày 7 giờ 24 phút | 53,4 Tr US$ | 642,6 Tr US$ | 6.254 | 33,5 Tr US$ | -0.11% | 0.03% | -0.50% | -1.02% | ||
29 | 1,86 US$ | 1.306 ngày 20 giờ 8 phút | 53,2 Tr US$ | 3,58 T US$ | 183 | 148,6 N US$ | 0.06% | 0.43% | -1.05% | -3.64% | ||
30 | 5.285,59 US$ | 355 ngày 12 giờ 38 phút | 53,1 Tr US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 92.129,14 US$ | 1.294 ngày 9 giờ 30 phút | 52,5 Tr US$ | 13,5 T US$ | 18 | 595,3 N US$ | 0.13% | 0.15% | -0.45% | 0.77% | ||
32 | 612,23 US$ | 598 ngày 16 giờ 21 phút | 51,5 Tr US$ | 812,6 Tr US$ | 1.682 | 4,6 Tr US$ | 0.04% | 0.31% | -0.29% | -0.74% | ||
33 | 92.192,1 US$ | 1.164 ngày 17 giờ 1 phút | 44,5 Tr US$ | 899,6 Tr US$ | 2.023 | 7,9 Tr US$ | -0.00% | 0.47% | 0.22% | 0.75% | ||
34 | 91.926,38 US$ | 154 ngày 18 giờ 12 phút | 44,3 Tr US$ | 1,01 T US$ | 12 | 665,5 N US$ | 0.10% | -0.07% | 0.06% | 0.56% | ||
35 | 0,00005788 US$ | 232 ngày 16 giờ 17 phút | 42,3 Tr US$ | 24,3 Tr US$ | 35 | 4,1 N US$ | -0.51% | -0.15% | -1.98% | -3.00% | ||
36 | 3.245,96 US$ | 35 ngày 21 giờ 25 phút | 41,3 Tr US$ | 268,8 Tr US$ | 55 | 390,1 N US$ | 0.00% | 0.04% | -0.62% | -0.62% | ||
37 | 1 US$ | 1.102 ngày 11 giờ 6 phút | 39,8 Tr US$ | 65,9 T US$ | 278 | 31,6 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.03% | 0.04% | ||
38 | 92.251,23 US$ | 69 ngày 9 giờ 10 phút | 39,3 Tr US$ | 1,13 T US$ | 8 | 995,8 N US$ | 0% | 0.02% | 0.29% | 0.25% | ||
39 | 0,9954 US$ | 1.293 ngày 21 giờ | 39,1 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 4 | 18,2 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.03% | ||
40 | 1 US$ | 1.098 ngày 20 giờ 24 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 39 | 101,3 N US$ | 0% | 0.30% | 0.51% | 0.11% | ||
41 | 9,1 US$ | 1.295 ngày 9 giờ | 34,3 Tr US$ | 9,11 T US$ | 86 | 1,7 Tr US$ | 0.39% | 1.07% | -1.71% | -1.16% | ||
42 | 0,998 US$ | 566 ngày 17 giờ 37 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 76 | 392,4 N US$ | -0.00% | 0.00% | -0.12% | -0.08% | ||
43 | 91.849,01 US$ | 462 ngày 7 giờ | 33,4 Tr US$ | 13,4 T US$ | 4 | 2,7 Tr US$ | 0% | 0.04% | -0.15% | 0.83% | ||
44 | 3.231,27 US$ | 280 ngày 15 giờ 19 phút | 32,8 Tr US$ | 1,48 T US$ | 2 | 4,9 N US$ | 0% | -0.53% | -0.53% | -2.23% | ||
45 | 1.631,83 US$ | 1.007 ngày 2 giờ 19 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 14,38 US$ | 1.294 ngày 11 giờ 2 phút | 30,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 65 | 2,4 Tr US$ | 0.05% | 0.20% | -0.98% | -3.64% | ||
47 | 3.248,7 US$ | 320 ngày 15 phút | 30,3 Tr US$ | 5,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.02% | ||
48 | 3.259,21 US$ | 316 ngày 20 giờ 2 phút | 30 Tr US$ | 5,57 T US$ | 37 | 3,1 Tr US$ | 0.01% | 0.17% | -0.38% | -1.54% | ||
49 | 91.706,33 US$ | 1.530 ngày 15 giờ 22 phút | 29,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 14 | 47,1 N US$ | 0% | 0.05% | -0.08% | 0.19% | ||
50 | 3.101,12 US$ | 202 ngày 10 giờ 7 phút | 29,7 Tr US$ | 702,3 Tr US$ | 3.154 | 67,8 Tr US$ | 0.05% | 0.19% | -0.40% | -1.02% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2470002 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.