- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch17.408.219
- 24 giờ Khối lượng6,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00003419 US$ | 26 phút | 117,9 N US$ | 34,2 N US$ | 878 | 380,2 N US$ | -92.11% | -85.96% | -85.96% | -85.96% | ||
2 | 0,0000175 US$ | 26 phút | 213,3 N US$ | 115,5 N US$ | 35 | 5,1 N US$ | 6.64% | 7.78% | 7.78% | 7.78% | ||
3 | 0,0004037 US$ | 27 phút | 57,1 N US$ | 403,6 N US$ | 1.731 | 467,3 N US$ | -22.69% | -37.11% | -37.11% | -37.11% | ||
4 | 0,00005825 US$ | 29 phút | 64,5 N US$ | 58,2 N US$ | 158 | 33 N US$ | -28.42% | 16.43% | 16.43% | 16.43% | ||
5 | 0,0001375 US$ | 29 phút | 72,9 N US$ | <1 US$ | 75 | 12,7 N US$ | 27.60% | 39.98% | 39.98% | 39.98% | ||
6 | 0,000198 US$ | 29 phút | 77,3 N US$ | 197,9 N US$ | 2.600 | 264,7 N US$ | 26.12% | 34.98% | 34.98% | 34.98% | ||
7 | 0,00002103 US$ | 30 phút | 236,3 N US$ | 20,3 N US$ | 408 | 46,9 N US$ | -57.12% | -67.90% | -67.90% | -67.90% | ||
8 | 0,0001119 US$ | 36 phút | 242,6 N US$ | 111,9 N US$ | 208 | 44,7 N US$ | 86.89% | 7.05% | 7.05% | 7.05% | ||
9 | 0,00008151 US$ | 36 phút | 235 N US$ | 81,5 N US$ | 69 | 10,1 N US$ | 4.13% | -18.38% | -18.38% | -18.38% | ||
10 | 0,001856 US$ | 36 phút | 445,2 N US$ | 383,9 N US$ | 29 | 2,5 N US$ | 1.50% | 2.85% | 2.85% | 2.85% | ||
11 | 0,0005727 US$ | 36 phút | 70,7 N US$ | 572,2 N US$ | 3.855 | 69,7 N US$ | 55.84% | 30.43% | 30.43% | 30.43% | ||
12 | 0,0001153 US$ | 45 phút | 60,9 N US$ | <1 US$ | 9 | 743,04 US$ | -1.77% | -1.49% | -1.49% | -1.49% | ||
13 | 0,0001101 US$ | 51 phút | 147,3 N US$ | 110,2 N US$ | 38 | 8,2 N US$ | -14.61% | -3.17% | -3.17% | -3.17% | ||
14 | 0,0001999 US$ | 51 phút | 103,4 N US$ | 199,8 N US$ | 11.422 | 1,2 Tr US$ | -0.15% | 28.53% | 28.53% | 28.53% | ||
15 | 0,00004047 US$ | 1 giờ 1 phút | 141 N US$ | 40,4 N US$ | 2.421 | 667,3 N US$ | 11.33% | -28.56% | -28.56% | -28.56% | ||
16 | 0,054922 US$ | 1 giờ 2 phút | 111,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 8,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,054369 US$ | 1 giờ 3 phút | 90,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 3,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,054267 US$ | 1 giờ 23 phút | 706,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 3,18 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,001723 US$ | 1 giờ 26 phút | 269,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 1.978 | 727,5 N US$ | 1.30% | 111% | 197% | 197% | ||
20 | 0,001727 US$ | 1 giờ 34 phút | 374 N US$ | 357,2 N US$ | 153 | 10,2 N US$ | 0.92% | 10.25% | 15.83% | 15.83% | ||
21 | 0,000279 US$ | 1 giờ 34 phút | 56,3 N US$ | 278,9 N US$ | 426 | 56,4 N US$ | 9.55% | 43.41% | 39.22% | 39.22% | ||
22 | 0,057381 US$ | 1 giờ 35 phút | 190,8 N US$ | 7,4 N US$ | 283 | 20,1 N US$ | 0% | -11.01% | -85.13% | -85.13% | ||
23 | 0,0005071 US$ | 1 giờ 44 phút | 100,6 N US$ | 507,1 N US$ | 5.696 | 1,7 Tr US$ | 25.01% | 23.15% | 285% | 285% | ||
24 | 0,001369 US$ | 2 giờ 2 phút | 100,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 17.107 | 3,2 Tr US$ | 5.53% | 10.12% | 74.52% | 74.52% | ||
25 | 0,054212 US$ | 2 giờ 13 phút | 68 N US$ | <1 US$ | 1 | 3,17 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,7405 US$ | 2 giờ 18 phút | 854,9 N US$ | 7,4 T US$ | 3.180 | 1,3 Tr US$ | 0.60% | 4.51% | 5.41% | 5.41% | ||
27 | 0,002374 US$ | 2 giờ 20 phút | 531,7 N US$ | 490,9 N US$ | 229 | 26 N US$ | 0.89% | 10.80% | 32.50% | 32.50% | ||
28 | 243,68 US$ | 2 giờ 24 phút | 159,9 N US$ | 115,64 T US$ | 902 | 35,8 N US$ | -0.47% | -0.12% | -0.76% | -0.76% | ||
29 | 0,0008057 US$ | 2 giờ 27 phút | 140,3 N US$ | 805,1 N US$ | 19.558 | 7,2 Tr US$ | -3.67% | -7.93% | 657% | 657% | ||
30 | 0,01909 US$ | 2 giờ 37 phút | 211,8 N US$ | 19,1 Tr US$ | 638 | 801,6 N US$ | 4.88% | 56.22% | 2,138% | 2,138% | ||
31 | 0,003301 US$ | 2 giờ 41 phút | 172,1 N US$ | 3,3 Tr US$ | 29.652 | 601 N US$ | -1.69% | 111% | 236% | 236% | ||
32 | 0,0002126 US$ | 2 giờ 42 phút | 67,9 N US$ | 212,7 N US$ | 12.262 | 6 Tr US$ | 42.10% | 43.92% | 24.81% | 24.81% | ||
33 | 0,0008317 US$ | 2 giờ 47 phút | 182,4 N US$ | 831,1 N US$ | 15.112 | 10,2 Tr US$ | -6.43% | -50.83% | 148% | 148% | ||
34 | 0,0001389 US$ | 2 giờ 59 phút | 58,6 N US$ | 138,8 N US$ | 19.479 | 15,4 Tr US$ | -29.41% | 304% | -77.50% | -77.50% | ||
35 | 0,0248 US$ | 2 giờ 59 phút | 796,5 N US$ | 247,9 Tr US$ | 4.470 | 2,4 Tr US$ | -98.88% | -98.36% | -94.54% | -94.54% | ||
36 | 0,09063 US$ | 3 giờ 22 phút | 1,3 Tr US$ | 90,9 Tr US$ | 116 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.44% | 0.44% | ||
37 | 1 US$ | 3 giờ 23 phút | 241,3 N US$ | 40,3 Tr US$ | 15 | 1,1 N US$ | 0% | 0.23% | -1.51% | -1.51% | ||
38 | 0,09508 US$ | 4 giờ 3 phút | 308 N US$ | 950,1 Tr US$ | 4.446 | 716,9 N US$ | -0.46% | -0.19% | 57.02% | 57.02% | ||
39 | 0,2172 US$ | 4 giờ 25 phút | 1,6 Tr US$ | 21,7 T US$ | 8.378 | 2 Tr US$ | 6.59% | 46.19% | 302% | 356% | ||
40 | 0,002358 US$ | 4 giờ 29 phút | 264,6 N US$ | 2,4 Tr US$ | 34.787 | 34 Tr US$ | 0% | 61.15% | 989% | 989% | ||
41 | 0,0239 US$ | 4 giờ 46 phút | 1,5 Tr US$ | 23,9 T US$ | 7.749 | 3,1 Tr US$ | 5.18% | 34.95% | 274% | 424% | ||
42 | 0,0002152 US$ | 4 giờ 58 phút | 76,4 N US$ | 215 N US$ | 6.768 | 2,3 Tr US$ | -21.93% | -31.07% | -50.45% | 24.15% | ||
43 | 0,0003675 US$ | 5 giờ 5 phút | 72 N US$ | 367,6 N US$ | 15.937 | 2,6 Tr US$ | -0.86% | -91.35% | 40.92% | 4,787% | ||
44 | 0,00814 US$ | 5 giờ 7 phút | 616,1 N US$ | 8,1 Tr US$ | 36.160 | 35,3 Tr US$ | 9.45% | -20.01% | -32.81% | 3,489% | ||
45 | 0,0353 US$ | 5 giờ 8 phút | 120,7 N US$ | 34,1 Tr US$ | 38 | 27,2 N US$ | 0% | 0% | -10.42% | -10.42% | ||
46 | 1 US$ | 5 giờ 20 phút | 520,2 N US$ | 23,4 Tr US$ | 56 | 121,2 N US$ | 0% | 0% | -14.36% | -14.36% | ||
47 | 1 US$ | 5 giờ 25 phút | 10,1 Tr US$ | 40,2 Tr US$ | 99 | 182,7 N US$ | -0.02% | -0.02% | -2.12% | -3.92% | ||
48 | 0,09845 US$ | 5 giờ 59 phút | 313,3 N US$ | 983,7 Tr US$ | 4.807 | 890,3 N US$ | 2.85% | -3.06% | 1.04% | 65.70% | ||
49 | 0,0002162 US$ | 6 giờ 10 phút | 68,3 N US$ | 216,3 N US$ | 8.138 | 2,1 Tr US$ | 22.79% | 16.70% | -71.28% | 39.80% | ||
50 | 0,0005127 US$ | 6 giờ 13 phút | 97,1 N US$ | 513,2 N US$ | 1.210 | 453,6 N US$ | -3.22% | -46.37% | -38.32% | 352% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 19 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.340.028.639,66 US$, với khối lượng giao dịch là 6.102.566.109,51 US$ trong 17408219 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 345258 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.