- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch16.677.895
- 24 giờ Khối lượng6,07 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002504 US$ | 7 phút | 62,2 N US$ | 250,4 N US$ | 1.337 | 814,4 N US$ | 30.35% | -4.18% | -4.18% | -4.18% | ||
2 | 0,003459 US$ | 10 phút | 572,3 N US$ | 3,46 T US$ | 151 | 42,7 N US$ | 4.01% | 4.97% | 4.97% | 4.97% | ||
3 | 0,000146 US$ | 11 phút | 1,1 Tr US$ | 1,1 Tr US$ | 70 | 7,7 N US$ | 965% | 1,039% | 1,039% | 1,039% | ||
4 | 0,00007244 US$ | 13 phút | 62,2 N US$ | 72,4 N US$ | 3.871 | 1,1 Tr US$ | -69.64% | -18.18% | -18.18% | -18.18% | ||
5 | 0,054119 US$ | 14 phút | 385,3 N US$ | 4,1 N US$ | 11 | 2,9 N US$ | -26.81% | -10.64% | -10.64% | -10.64% | ||
6 | 0,00001644 US$ | 18 phút | 485,8 N US$ | 16,4 N US$ | 999 | 317,7 N US$ | -53.00% | -79.97% | -79.97% | -79.97% | ||
7 | 0,001022 US$ | 19 phút | 131,3 N US$ | 1 Tr US$ | 7.101 | 3,5 Tr US$ | -13.45% | 775% | 775% | 775% | ||
8 | 0,001422 US$ | 19 phút | 333,2 N US$ | 294,4 N US$ | 33 | 752,01 US$ | 0.72% | 0.72% | 0.72% | 0.72% | ||
9 | 0,0001749 US$ | 20 phút | 53,3 N US$ | 174,9 N US$ | 2.311 | 608,3 N US$ | 15.90% | -20.17% | -20.17% | -20.17% | ||
10 | 0,054241 US$ | 22 phút | 74,2 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,001829 US$ | 26 phút | 458,3 N US$ | 378,5 N US$ | 114 | 8,5 N US$ | 1.10% | 7.43% | 7.43% | 7.43% | ||
12 | 0,054279 US$ | 30 phút | 100,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,055346 US$ | 31 phút | 77,9 N US$ | 5,3 N US$ | 125 | 46,3 N US$ | 10.68% | -10.92% | -10.92% | -10.92% | ||
14 | 0,00003657 US$ | 34 phút | 93,2 N US$ | 36,6 N US$ | 655 | 152,5 N US$ | -12.54% | -57.34% | -57.34% | -57.34% | ||
15 | 0,0003045 US$ | 36 phút | 97,8 N US$ | 304,5 N US$ | 5.100 | 1,9 Tr US$ | -1.99% | 118% | 118% | 118% | ||
16 | 0,0000512 US$ | 42 phút | 71,2 N US$ | 51,2 N US$ | 783 | 120,6 N US$ | -25.09% | -23.76% | -23.76% | -23.76% | ||
17 | 0,006032 US$ | 45 phút | 241,2 N US$ | 6 Tr US$ | 1.112 | 789,8 N US$ | -1.26% | 221,708% | 221,708% | 221,708% | ||
18 | 0,05442 US$ | 50 phút | 95,1 N US$ | 914,57 US$ | 76 | 6,6 N US$ | 0% | -99.04% | -99.04% | -99.04% | ||
19 | 0,007822 US$ | 56 phút | 127,8 N US$ | 7,8 Tr US$ | 258 | 3,1 Tr US$ | -6.81% | 4,127% | 4,127% | 4,127% | ||
20 | 0,0002289 US$ | 1 giờ 7 phút | 59,6 N US$ | 228,9 N US$ | 351 | 74,8 N US$ | 2.68% | -38.86% | -9.01% | -9.01% | ||
21 | 0,0008631 US$ | 1 giờ 8 phút | 146,4 N US$ | 845,2 N US$ | 19.523 | 17 Tr US$ | 8.62% | -69.32% | 126% | 126% | ||
22 | 0,05605 US$ | 1 giờ 9 phút | 106,9 N US$ | 6,1 N US$ | 131 | 17,5 N US$ | 0% | -76.86% | -76.86% | -76.86% | ||
23 | 0,0259 US$ | 1 giờ 18 phút | 702,2 N US$ | 5,18 T US$ | 1.470 | 572 N US$ | 2.53% | -7.48% | -5.45% | -5.45% | ||
24 | 0,0001569 US$ | 1 giờ 25 phút | 58,8 N US$ | 157 N US$ | 11.417 | 4,6 Tr US$ | -6.34% | -44.53% | -47.42% | -47.42% | ||
25 | 0,02469 US$ | 1 giờ 28 phút | 1,5 Tr US$ | 24,7 Tr US$ | 1.681 | 3,7 Tr US$ | -16.04% | -73.37% | -73.30% | -73.30% | ||
26 | 0,056625 US$ | 1 giờ 29 phút | 52 N US$ | 6,6 N US$ | 192 | 32,3 N US$ | 0% | -19.26% | -44.60% | -44.60% | ||
27 | 0,00001959 US$ | 1 giờ 30 phút | 78,8 N US$ | 19,6 N US$ | 121 | 14,4 N US$ | 0% | -13.46% | -30.67% | -30.67% | ||
28 | 0,0004819 US$ | 1 giờ 37 phút | 106,4 N US$ | 482 N US$ | 13.644 | 6,5 Tr US$ | 2.17% | -60.25% | -25.99% | -25.99% | ||
29 | 0,4438 US$ | 1 giờ 39 phút | 710,7 N US$ | 4,44 T US$ | 1.294 | 280,6 N US$ | -0.76% | 1.40% | -1.71% | -1.71% | ||
30 | 0,0005059 US$ | 1 giờ 43 phút | 91,5 N US$ | 506 N US$ | 24.266 | 555,1 N US$ | -9.53% | 76.05% | 123% | 123% | ||
31 | 0,0003054 US$ | 1 giờ 54 phút | 72 N US$ | 305,4 N US$ | 2.927 | 579,3 N US$ | 25.24% | 179% | 416% | 416% | ||
32 | 0,002137 US$ | 1 giờ 56 phút | 695,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 2.422 | 953,9 N US$ | -11.67% | -1.00% | -28.73% | -28.73% | ||
33 | 0,002002 US$ | 2 giờ 7 phút | 177,5 N US$ | 2 Tr US$ | 829 | 357,2 N US$ | 0.49% | -52.28% | -31.53% | -31.53% | ||
34 | 0,01039 US$ | 2 giờ 9 phút | 648,4 N US$ | 10,4 Tr US$ | 32.186 | 56,5 Tr US$ | -12.55% | 11.96% | 42.59% | 42.59% | ||
35 | 0,0002278 US$ | 2 giờ 35 phút | 63,8 N US$ | 227,9 N US$ | 13.393 | 1,3 Tr US$ | 16.23% | 15.88% | -63.25% | -63.25% | ||
36 | 0,0002533 US$ | 2 giờ 45 phút | 68,2 N US$ | 253,4 N US$ | 2.409 | 609 N US$ | 4.81% | 118% | 55.78% | 55.78% | ||
37 | 0,054386 US$ | 2 giờ 46 phút | 473,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,9 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0007792 US$ | 2 giờ 47 phút | 146,7 N US$ | 779,2 N US$ | 26.262 | 11,2 Tr US$ | -12.85% | 18.97% | 21.39% | 21.39% | ||
39 | 0,001648 US$ | 2 giờ 55 phút | 164,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 11.004 | 1,8 Tr US$ | 0.50% | -2.15% | 678% | 678% | ||
40 | 0,0002043 US$ | 3 giờ 31 phút | 60,7 N US$ | 204,4 N US$ | 3.900 | 1,9 Tr US$ | 5.48% | -8.13% | -41.91% | -41.91% | ||
41 | 0,0002118 US$ | 3 giờ 31 phút | 58,3 N US$ | 211,8 N US$ | 734 | 276,1 N US$ | -0.44% | -4.27% | 225% | 225% | ||
42 | 0,01063 US$ | 3 giờ 31 phút | 472,7 N US$ | 10,6 Tr US$ | 14.458 | 13,5 Tr US$ | 6.67% | 5.52% | 8,961% | 8,961% | ||
43 | 0,054922 US$ | 3 giờ 42 phút | 111,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 8,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,054369 US$ | 3 giờ 43 phút | 90,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 3,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,054267 US$ | 4 giờ 3 phút | 706,5 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,0008634 US$ | 4 giờ 7 phút | 121,9 N US$ | 863,4 N US$ | 3.916 | 1,4 Tr US$ | -16.91% | -32.19% | -0.93% | 48.94% | ||
47 | 0,0002582 US$ | 4 giờ 42 phút | 74,7 N US$ | 258,2 N US$ | 42.795 | 6,5 Tr US$ | -6.46% | -66.02% | -80.44% | -67.09% | ||
48 | 0,054212 US$ | 4 giờ 53 phút | 68 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,9451 US$ | 4 giờ 59 phút | 952,7 N US$ | 9,45 T US$ | 3.156 | 1,3 Tr US$ | 1.39% | 3.21% | 33.38% | 34.53% | ||
50 | 235,61 US$ | 5 giờ 4 phút | 157,1 N US$ | 111,84 T US$ | 1.892 | 108,8 N US$ | 0.14% | -0.59% | -3.40% | -4.05% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 19 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.286.692.415,90 US$, với khối lượng giao dịch là 6.065.912.992,77 US$ trong 16677895 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 345842 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.