- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch15.976.550
- 24 giờ Khối lượng6,2 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0003092 US$ | 15 phút | 93 N US$ | <1 US$ | 9 | 21,5 US$ | -0.04% | -0.04% | -0.04% | -0.18% | ||
2 | 0,052382 US$ | 23 phút | 204,3 N US$ | 492,88 US$ | 64 | 560,21 US$ | -99.85% | -99.85% | -99.85% | -99.85% | ||
3 | 0,002834 US$ | 28 phút | 252,6 N US$ | 2,8 Tr US$ | 15.213 | 12 Tr US$ | 14.72% | 3,094% | 3,094% | 3,094% | ||
4 | 0,0003855 US$ | 28 phút | 77,8 N US$ | 385,5 N US$ | 1.506 | 547,4 N US$ | -37.34% | 205% | 205% | 205% | ||
5 | 0,0002399 US$ | 29 phút | 64,1 N US$ | 240 N US$ | 1.421 | 705,3 N US$ | 175% | 709% | 709% | 709% | ||
6 | 0,0001799 US$ | 35 phút | 56,9 N US$ | 180 N US$ | 3.056 | 1,5 Tr US$ | 19.51% | 189% | 189% | 189% | ||
7 | 0,000192 US$ | 36 phút | 67 N US$ | 192 N US$ | 4.217 | 2,6 Tr US$ | -63.52% | -86.50% | -86.50% | -86.50% | ||
8 | 0,00003087 US$ | 39 phút | 219,5 N US$ | 129,7 N US$ | 92 | 17,5 N US$ | 3.18% | 33.94% | 33.94% | 33.94% | ||
9 | 0,0004218 US$ | 39 phút | 90,2 N US$ | 421,8 N US$ | 5.215 | 2,3 Tr US$ | 60.44% | 88.38% | 88.38% | 88.38% | ||
10 | 0,000157 US$ | 47 phút | 75,3 N US$ | 157 N US$ | 2.539 | 727,9 N US$ | 37.98% | 7.39% | 7.39% | 7.39% | ||
11 | 0,05814 US$ | 53 phút | 99,5 N US$ | 8,1 N US$ | 412 | 91 N US$ | -1.72% | -85.77% | -85.77% | -85.77% | ||
12 | 0,001302 US$ | 58 phút | 447,8 N US$ | 269,5 N US$ | 212 | 11,6 N US$ | 0.54% | 8.65% | 8.65% | 8.65% | ||
13 | 0,000273 US$ | 58 phút | 64,5 N US$ | 273,1 N US$ | 282 | 22,8 N US$ | -0.36% | 185% | 185% | 185% | ||
14 | 0,001974 US$ | 1 giờ 7 phút | 472,9 N US$ | 408,6 N US$ | 213 | 18,8 N US$ | 1.20% | 14.18% | 16.13% | 16.13% | ||
15 | 0,0003489 US$ | 1 giờ 12 phút | 74 N US$ | 178,8 N US$ | 1.376 | 476,7 N US$ | 4.09% | 21.20% | 158% | 158% | ||
16 | 0,0001754 US$ | 1 giờ 15 phút | 51,9 N US$ | 175,4 N US$ | 729 | 126,2 N US$ | -1.59% | -40.92% | -20.60% | -20.60% | ||
17 | 0,0000113 US$ | 1 giờ 26 phút | 60,1 N US$ | 11,3 N US$ | 265 | 66,3 N US$ | -2.72% | -67.82% | -85.43% | -85.43% | ||
18 | 0,001158 US$ | 1 giờ 29 phút | 74,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1.366 | 602,5 N US$ | -8.39% | 138% | 337% | 337% | ||
19 | 0,056802 US$ | 1 giờ 41 phút | 379,2 N US$ | 6,8 N US$ | 23 | 5,6 N US$ | 0% | -29.48% | -2.68% | -2.68% | ||
20 | 0,0008604 US$ | 1 giờ 43 phút | 149,5 N US$ | 860,5 N US$ | 19.204 | 16,9 Tr US$ | -28.49% | -30.89% | 2,127% | 2,127% | ||
21 | 0,0006154 US$ | 1 giờ 44 phút | 97,1 N US$ | 615,4 N US$ | 282 | 141,6 N US$ | 1.25% | -8.82% | 104% | 104% | ||
22 | 0,05416 US$ | 1 giờ 45 phút | 85,7 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,001531 US$ | 1 giờ 48 phút | 343,1 N US$ | 316,8 N US$ | 155 | 18,9 N US$ | 0% | 2.19% | 8.01% | 8.01% | ||
24 | 0,071055 US$ | 1 giờ 50 phút | 116,8 N US$ | 24,28 US$ | 138 | 24,1 N US$ | 0% | -99.97% | -99.97% | -99.97% | ||
25 | 0,058269 US$ | 1 giờ 55 phút | 80,5 N US$ | 8,3 N US$ | 356 | 51,6 N US$ | -1.47% | -5.53% | -58.63% | -58.63% | ||
26 | 0,0002674 US$ | 1 giờ 59 phút | 68,8 N US$ | 267,4 N US$ | 2.962 | 1,1 Tr US$ | -6.62% | 73.32% | 139% | 139% | ||
27 | 0,0007382 US$ | 2 giờ 6 phút | 783,1 N US$ | 6,56 T US$ | 1.293 | 207,3 N US$ | 1.59% | 10.98% | 23.50% | 23.50% | ||
28 | 0,7484 US$ | 2 giờ 7 phút | 835,9 N US$ | 7,48 T US$ | 696 | 235,4 N US$ | 0.52% | 4.29% | 9.53% | 9.53% | ||
29 | 0,0008912 US$ | 2 giờ 16 phút | 124 N US$ | 879,3 N US$ | 9.889 | 2,5 Tr US$ | 17.58% | 10.00% | 732% | 732% | ||
30 | 0,0002732 US$ | 2 giờ 23 phút | 65,6 N US$ | 273,3 N US$ | 1.298 | 313,9 N US$ | 35.19% | 402% | 123% | 123% | ||
31 | 0,054133 US$ | 2 giờ 27 phút | 70,9 N US$ | <1 US$ | 1 | 15,03 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0008335 US$ | 2 giờ 31 phút | 123,8 N US$ | 833,5 N US$ | 12.050 | 3,1 Tr US$ | 23.05% | 274% | 194% | 194% | ||
33 | 0,054724 US$ | 3 giờ 4 phút | 353,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0002229 US$ | 3 giờ 9 phút | 64,2 N US$ | 223 N US$ | 6.101 | 2 Tr US$ | 58.18% | -28.88% | 145% | 145% | ||
35 | 0,0002707 US$ | 3 giờ 30 phút | 70,1 N US$ | 270,8 N US$ | 5.818 | 2 Tr US$ | -2.72% | 30.90% | 113% | 113% | ||
36 | 0,00004598 US$ | 4 giờ 6 phút | 92,6 N US$ | 567,1 Tr US$ | 2.886 | 245,7 N US$ | 0% | 0.20% | 10,088% | 10,088% | ||
37 | 0,001639 US$ | 4 giờ 19 phút | 677,9 N US$ | 1,64 T US$ | 2.316 | 481,6 N US$ | -0.26% | -0.26% | 20.83% | 23.63% | ||
38 | 0,0004257 US$ | 4 giờ 27 phút | 92,8 N US$ | 425,7 N US$ | 11.872 | 3,1 Tr US$ | -9.35% | -32.89% | 36.91% | 62.91% | ||
39 | 0,004828 US$ | 4 giờ 30 phút | 673,8 N US$ | 4,83 T US$ | 2.418 | 900,6 N US$ | -1.27% | -6.60% | 25.51% | 46.51% | ||
40 | 0,0009758 US$ | 4 giờ 39 phút | 157,3 N US$ | 975,8 N US$ | 24.254 | 10,9 Tr US$ | -14.12% | -39.72% | -65.49% | 735% | ||
41 | 0,001765 US$ | 4 giờ 45 phút | 453,9 N US$ | 365,2 N US$ | 330 | 29,7 N US$ | 0% | 0% | 3.66% | 3.66% | ||
42 | 0,0003045 US$ | 4 giờ 53 phút | 83,6 N US$ | 304,6 N US$ | 4.202 | 1,5 Tr US$ | 14.26% | 64.99% | 144% | -57.15% | ||
43 | 0,0002567 US$ | 5 giờ 4 phút | 72,3 N US$ | 256,8 N US$ | 7.444 | 3,6 Tr US$ | -6.90% | -64.29% | 1,549% | 50.55% | ||
44 | 0,006498 US$ | 5 giờ 5 phút | 249,7 N US$ | 6,5 Tr US$ | 8.922 | 432,5 N US$ | 0.41% | -0.82% | 1.65% | 238,844% | ||
45 | 0,0004873 US$ | 5 giờ 10 phút | 107,4 N US$ | 487,4 N US$ | 6.645 | 2,9 Tr US$ | 19.41% | 3.13% | 10.81% | -45.86% | ||
46 | 0,006344 US$ | 5 giờ 16 phút | 115,1 N US$ | 6,3 Tr US$ | 253 | 311,3 N US$ | 0% | -0.35% | 28.86% | 3,328% | ||
47 | 0,0002481 US$ | 5 giờ 21 phút | 62,8 N US$ | 248,1 N US$ | 896 | 214,1 N US$ | -1.19% | 35.99% | 40.89% | 102% | ||
48 | 0,0002452 US$ | 5 giờ 27 phút | 63,1 N US$ | 245,3 N US$ | 5.509 | 868,1 N US$ | -6.86% | 15.00% | 8.66% | -2.51% | ||
49 | 0,0003753 US$ | 5 giờ 37 phút | 79,8 N US$ | 375,4 N US$ | 6.617 | 1,2 Tr US$ | 11.41% | -2.64% | 508% | 200% | ||
50 | 0,02217 US$ | 5 giờ 37 phút | 649,4 N US$ | 4,43 T US$ | 3.866 | 1,3 Tr US$ | 6.32% | 12.39% | -2.39% | -19.08% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 20 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.192.683.760,14 US$, với khối lượng giao dịch là 6.203.664.715,49 US$ trong 15976550 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 346255 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.