- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch15.982.035
- 24 giờ Khối lượng6,19 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00003664 US$ | 22 phút | 80,6 N US$ | 36,6 N US$ | 470 | 106,5 N US$ | -40.11% | -70.13% | -70.13% | -70.13% | ||
2 | 0,00117 US$ | 22 phút | 143,7 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1.622 | 1,4 Tr US$ | -26.56% | -17.72% | -17.72% | -17.72% | ||
3 | 0,00002401 US$ | 25 phút | 194,5 N US$ | 100,9 N US$ | 27 | 3,5 N US$ | 3.39% | 4.21% | 4.21% | 4.21% | ||
4 | 0,00001798 US$ | 29 phút | 74,4 N US$ | 18 N US$ | 1.852 | 841,4 N US$ | -33.48% | -84.33% | -84.33% | -84.33% | ||
5 | 0,055117 US$ | 32 phút | 142,7 N US$ | 49,1 N US$ | 55 | 336,34 US$ | -83.84% | -47.60% | -47.60% | -47.60% | ||
6 | 0,0001874 US$ | 34 phút | 85,4 N US$ | 187,4 N US$ | 1.811 | 561,5 N US$ | 24.23% | 28.15% | 28.15% | 28.15% | ||
7 | 0,059267 US$ | 39 phút | 108,2 N US$ | 9,3 N US$ | 396 | 90,6 N US$ | -12.10% | -83.81% | -83.81% | -83.81% | ||
8 | 0,00006234 US$ | 43 phút | 120,9 N US$ | 124,7 N US$ | 459 | 84,2 N US$ | 1.49% | 5.54% | 5.54% | 5.54% | ||
9 | 0,001256 US$ | 45 phút | 441,7 N US$ | 260 N US$ | 119 | 6,1 N US$ | 1.00% | 4.83% | 4.83% | 4.83% | ||
10 | 0,0002757 US$ | 45 phút | 66,2 N US$ | 275,8 N US$ | 179 | 22,7 N US$ | 48.25% | 188% | 188% | 188% | ||
11 | 0,0003404 US$ | 46 phút | 58,7 N US$ | 340,4 N US$ | 3.569 | 1,6 Tr US$ | 89.84% | 41.19% | 41.19% | 41.19% | ||
12 | 0,001859 US$ | 53 phút | 460,5 N US$ | 384,6 N US$ | 138 | 10,8 N US$ | 1.06% | 9.31% | 9.31% | 9.31% | ||
13 | 0,0004287 US$ | 54 phút | 61,9 N US$ | 428,7 N US$ | 2.777 | 1 Tr US$ | -7.04% | 318% | 318% | 318% | ||
14 | 0,00001297 US$ | 58 phút | 68 N US$ | 13 N US$ | 254 | 65,8 N US$ | 0% | -83.27% | -83.27% | -83.27% | ||
15 | 0,0003362 US$ | 58 phút | 72,7 N US$ | 336,2 N US$ | 733 | 379,6 N US$ | -12.06% | 148% | 148% | 148% | ||
16 | 0,0003172 US$ | 59 phút | 99,8 N US$ | 317,3 N US$ | 2.222 | 731 N US$ | 222% | 363% | 363% | 363% | ||
17 | 0,001154 US$ | 1 giờ | 96,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1.064 | 448 N US$ | 44.31% | 335% | 335% | 335% | ||
18 | 1,13 US$ | 1 giờ 1 phút | 224,4 N US$ | 2,7 Tr US$ | 2 | 23,53 US$ | 0% | 0.35% | 0.35% | 0.35% | ||
19 | 0,0002196 US$ | 1 giờ 2 phút | 58,3 N US$ | 219,6 N US$ | 688 | 121,1 N US$ | -7.18% | -0.58% | -0.58% | -0.58% | ||
20 | 0,00007353 US$ | 1 giờ 3 phút | 131,6 N US$ | 147,1 N US$ | 901 | 181,4 N US$ | 0.49% | 24.84% | 24.84% | 24.84% | ||
21 | 0,0000609 US$ | 1 giờ 4 phút | 1,5 Tr US$ | 60,9 N US$ | 837 | 183,2 N US$ | 34.67% | -18.67% | -32.05% | -32.05% | ||
22 | 0,001963 US$ | 1 giờ 11 phút | 448,6 N US$ | 406,2 N US$ | 181 | 18,6 N US$ | 1.25% | 14.83% | 18.48% | 18.48% | ||
23 | 0,058469 US$ | 1 giờ 12 phút | 452,3 N US$ | 8,5 N US$ | 21 | 5,1 N US$ | 0% | -5.82% | 21.15% | 21.15% | ||
24 | 0,001459 US$ | 1 giờ 14 phút | 114,5 N US$ | 1,5 Tr US$ | 17.039 | 15,2 Tr US$ | -12.72% | -38.95% | 3,677% | 3,677% | ||
25 | 0,0005898 US$ | 1 giờ 15 phút | 95,4 N US$ | 589,8 N US$ | 271 | 139,9 N US$ | -5.08% | -5.61% | 95.22% | 95.22% | ||
26 | 0,05416 US$ | 1 giờ 17 phút | 85,7 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,001539 US$ | 1 giờ 19 phút | 345,3 N US$ | 318,5 N US$ | 146 | 8,9 N US$ | 0.33% | 6.27% | 8.56% | 8.56% | ||
28 | 0,071055 US$ | 1 giờ 21 phút | 116,8 N US$ | 24,28 US$ | 138 | 24,1 N US$ | -49.64% | -99.97% | -99.97% | -99.97% | ||
29 | 0,058392 US$ | 1 giờ 27 phút | 80,8 N US$ | 8,4 N US$ | 355 | 51,6 N US$ | -3.21% | -4.03% | -58.01% | -58.01% | ||
30 | 0,0005756 US$ | 1 giờ 30 phút | 104,3 N US$ | 575,7 N US$ | 2.129 | 795,9 N US$ | 28.44% | 507% | 415% | 415% | ||
31 | 0,00002912 US$ | 1 giờ 35 phút | 55,2 N US$ | 29,1 N US$ | 979 | 180,2 N US$ | -0.12% | -4.22% | -63.90% | -63.90% | ||
32 | 0,00001734 US$ | 1 giờ 36 phút | 54,6 N US$ | 17,3 N US$ | 985 | 302,3 N US$ | -2.16% | 6.61% | -74.68% | -74.68% | ||
33 | 0,0006981 US$ | 1 giờ 37 phút | 764 N US$ | 6,21 T US$ | 1.073 | 168,8 N US$ | 0.34% | 8.01% | 16.78% | 16.78% | ||
34 | 0,7338 US$ | 1 giờ 38 phút | 830,1 N US$ | 7,34 T US$ | 596 | 202,4 N US$ | -0.40% | 4.85% | 7.39% | 7.39% | ||
35 | 0,0006553 US$ | 1 giờ 47 phút | 104,8 N US$ | 646,6 N US$ | 8.125 | 2,1 Tr US$ | 5.79% | 12.45% | 512% | 512% | ||
36 | 0,0001399 US$ | 1 giờ 51 phút | 672,9 N US$ | 545,6 N US$ | 247 | 14,3 N US$ | 107% | 125% | 131% | 131% | ||
37 | 0,054133 US$ | 1 giờ 58 phút | 70,9 N US$ | <1 US$ | 1 | 15,03 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0005357 US$ | 2 giờ 2 phút | 100,9 N US$ | 535,7 N US$ | 9.430 | 2,2 Tr US$ | -7.59% | 65.52% | 88.81% | 88.81% | ||
39 | 0,054724 US$ | 2 giờ 35 phút | 353,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0002378 US$ | 2 giờ 40 phút | 68,5 N US$ | 237,9 N US$ | 5.611 | 1,8 Tr US$ | -31.24% | 108% | 161% | 161% | ||
41 | 0,0001741 US$ | 3 giờ 1 phút | 56,1 N US$ | 174,2 N US$ | 5.655 | 1,9 Tr US$ | -8.85% | -23.19% | 37.20% | 37.20% | ||
42 | 0,0001983 US$ | 3 giờ 30 phút | 57 N US$ | 198,4 N US$ | 2.739 | 894,5 N US$ | -1.12% | -39.29% | 41.98% | 41.98% | ||
43 | 0,00004598 US$ | 3 giờ 37 phút | 92,6 N US$ | 567,1 Tr US$ | 2.886 | 245,7 N US$ | 0% | 0.20% | 10,088% | 10,088% | ||
44 | 0,001648 US$ | 3 giờ 50 phút | 682,6 N US$ | 1,65 T US$ | 2.508 | 519,9 N US$ | 2.37% | 0.69% | 24.25% | 24.25% | ||
45 | 0,0007261 US$ | 3 giờ 58 phút | 122 N US$ | 726,2 N US$ | 13.880 | 4,3 Tr US$ | 21.53% | 64.56% | 178% | 178% | ||
46 | 0,005236 US$ | 4 giờ 1 phút | 703,9 N US$ | 5,24 T US$ | 2.866 | 1,1 Tr US$ | -0.47% | 2.56% | 58.89% | 58.89% | ||
47 | 0,001998 US$ | 4 giờ 10 phút | 222,6 N US$ | 2 Tr US$ | 32.829 | 16 Tr US$ | -7.26% | 34.04% | 126% | 1,609% | ||
48 | 0,001765 US$ | 4 giờ 17 phút | 453,9 N US$ | 365,2 N US$ | 330 | 29,7 N US$ | 0% | 0% | 3.66% | 3.66% | ||
49 | 0,0001581 US$ | 4 giờ 24 phút | 60,3 N US$ | 158,2 N US$ | 5.505 | 1,9 Tr US$ | 26.27% | -14.10% | -58.83% | -77.75% | ||
50 | 0,00107 US$ | 4 giờ 36 phút | 146,7 N US$ | 1,1 Tr US$ | 6.222 | 3,1 Tr US$ | 20.09% | 113% | 12,774% | 527% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 20 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.209.635.322,44 US$, với khối lượng giao dịch là 6.188.491.735,72 US$ trong 15982035 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 346115 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.