- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch15.603.907
- 24 giờ Khối lượng5,48 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00207 US$ | 19 phút | 227 N US$ | 2,1 Tr US$ | 1.345 | 278,1 N US$ | -8.41% | -36.75% | -36.75% | -36.75% | ||
2 | 0,0205 US$ | 21 phút | 637,5 N US$ | 20,5 Tr US$ | 222 | 136,7 N US$ | -0.07% | -34.63% | -34.63% | -34.63% | ||
3 | 0,0005342 US$ | 21 phút | 120,7 N US$ | 534,3 N US$ | 467 | 343,9 N US$ | -79.80% | -79.80% | -79.80% | -79.80% | ||
4 | 0,00001919 US$ | 22 phút | 91 N US$ | 19,2 N US$ | 2.170 | 705,1 N US$ | -13.22% | -85.07% | -85.07% | -85.07% | ||
5 | 0,0002738 US$ | 22 phút | 68,3 N US$ | 273,9 N US$ | 1.465 | 539,9 N US$ | 75.91% | 112% | 112% | 112% | ||
6 | 0,0141 US$ | 23 phút | 686,8 N US$ | 14,1 Tr US$ | 820 | 523,3 N US$ | 1,051% | 508% | 508% | 508% | ||
7 | 0,00001725 US$ | 24 phút | 72,1 N US$ | 17,3 N US$ | 1.689 | 365,6 N US$ | -12.90% | -86.92% | -86.92% | -86.92% | ||
8 | 0,0004182 US$ | 25 phút | 53,4 N US$ | 418,3 N US$ | 1.416 | 546,3 N US$ | 77.92% | 5.31% | 5.31% | 5.31% | ||
9 | 0,0001214 US$ | 27 phút | 469,4 N US$ | 279,4 N US$ | 66 | 2,3 N US$ | 0.62% | 1.39% | 1.39% | 1.39% | ||
10 | 0,06712 US$ | 27 phút | 257,7 N US$ | 671,3 Tr US$ | 526 | 45,8 N US$ | 1.07% | 9.39% | 9.39% | 9.39% | ||
11 | 0,0001963 US$ | 30 phút | 58,2 N US$ | 196,4 N US$ | 3.155 | 813,9 N US$ | 89.91% | 2.89% | 2.89% | 2.89% | ||
12 | 0,0005592 US$ | 30 phút | 97,5 N US$ | 559,2 N US$ | 12.440 | 436,9 N US$ | 20.01% | 61.40% | 61.40% | 61.40% | ||
13 | 0,0001069 US$ | 31 phút | 93,1 N US$ | 106,9 N US$ | 652 | 208,1 N US$ | 15.80% | 1.97% | 1.97% | 1.97% | ||
14 | 0,001764 US$ | 31 phút | 106,1 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1.425 | 1,3 Tr US$ | 46.33% | -29.48% | -29.48% | -29.48% | ||
15 | 0,1872 US$ | 31 phút | 142,3 N US$ | 187,3 Tr US$ | 2.086 | 658 N US$ | 160% | -12.45% | -12.45% | -12.45% | ||
16 | 0,0001833 US$ | 33 phút | 76,9 N US$ | 183,4 N US$ | 3.647 | 923,5 N US$ | 10.50% | 118% | 118% | 118% | ||
17 | 0,1183 US$ | 44 phút | 1,5 Tr US$ | 118,4 Tr US$ | 2.844 | 3,4 Tr US$ | -7.22% | -29.80% | -29.80% | -29.80% | ||
18 | 0,00007358 US$ | 50 phút | 137,5 N US$ | 147,2 N US$ | 6.159 | 1,4 Tr US$ | -1.52% | 19.31% | 19.31% | 19.31% | ||
19 | 0,00007913 US$ | 50 phút | 142,8 N US$ | 158,3 N US$ | 5.481 | 1,2 Tr US$ | 0.23% | 28.29% | 28.29% | 28.29% | ||
20 | 0,0000792 US$ | 50 phút | 143,4 N US$ | 158,4 N US$ | 6.359 | 1,4 Tr US$ | 0.39% | 28.42% | 28.42% | 28.42% | ||
21 | 0,001037 US$ | 59 phút | 957,1 N US$ | 9,22 T US$ | 4.243 | 575,7 N US$ | 6.82% | 67.39% | 67.39% | 67.39% | ||
22 | 0,00009994 US$ | 59 phút | 160,1 N US$ | 199,9 N US$ | 6.170 | 1,4 Tr US$ | 3.93% | 60.25% | 60.25% | 60.25% | ||
23 | 0,00003617 US$ | 1 giờ | 69,2 N US$ | 36,2 N US$ | 19.005 | 4,2 Tr US$ | -89.65% | 405% | 405% | 405% | ||
24 | 0,007079 US$ | 1 giờ 2 phút | 839,5 N US$ | 7,08 T US$ | 3.115 | 1,3 Tr US$ | 4.05% | 49.83% | 50.09% | 50.09% | ||
25 | 0,0006748 US$ | 1 giờ 3 phút | 271,6 N US$ | 141,7 N US$ | 37 | 30,6 N US$ | 0.23% | -1.91% | -1.01% | -1.01% | ||
26 | 0,00006283 US$ | 1 giờ 6 phút | 268 N US$ | 182,2 N US$ | 195 | 36,5 N US$ | 3.76% | 73.86% | 84.48% | 84.48% | ||
27 | 0,631 US$ | 1 giờ 9 phút | 792,2 N US$ | 6,31 T US$ | 2.850 | 1 Tr US$ | 0.41% | -15.27% | -13.00% | -13.00% | ||
28 | 0,001922 US$ | 1 giờ 9 phút | 442,8 N US$ | 397,8 N US$ | 177 | 24,5 N US$ | 1.86% | 22.62% | 26.44% | 26.44% | ||
29 | 0,054966 US$ | 1 giờ 17 phút | 3 Tr US$ | <1 US$ | 1 | 1,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,05349 US$ | 1 giờ 18 phút | 1 Tr US$ | 10,7 T US$ | 2.680 | 1,2 Tr US$ | -5.50% | 35.89% | 52.59% | 52.59% | ||
31 | 0,088673 US$ | 1 giờ 20 phút | 103 N US$ | 81,53 US$ | 115 | 5,7 N US$ | 0% | -99.92% | -99.92% | -99.92% | ||
32 | 0,001878 US$ | 1 giờ 20 phút | 479,4 N US$ | 388,6 N US$ | 193 | 17,8 N US$ | 1.21% | 11.62% | 16.59% | 16.59% | ||
33 | 0,6582 US$ | 1 giờ 21 phút | 887,1 N US$ | 6,58 T US$ | 4.182 | 1,2 Tr US$ | -0.74% | 11.52% | 43.12% | 43.12% | ||
34 | 0,0001131 US$ | 1 giờ 32 phút | 72 N US$ | 113,2 N US$ | 22.467 | 3 Tr US$ | 176% | 28.46% | 952% | 952% | ||
35 | 0,0002377 US$ | 1 giờ 49 phút | 65,6 N US$ | 237,7 N US$ | 41.994 | 1 Tr US$ | 10.14% | 289% | 228% | 228% | ||
36 | 0,075852 US$ | 2 giờ | 98 N US$ | 550,18 US$ | 101 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -99.44% | -99.44% | ||
37 | 0,005637 US$ | 2 giờ 2 phút | 353,5 N US$ | 5,6 Tr US$ | 16.829 | 10,3 Tr US$ | 40.51% | 304% | 4,965% | 4,965% | ||
38 | 0,0001362 US$ | 2 giờ 16 phút | 52,6 N US$ | 136,2 N US$ | 12.931 | 4 Tr US$ | -15.45% | -50.74% | 77.43% | 77.43% | ||
39 | 0,054637 US$ | 2 giờ 54 phút | 63,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,21 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,07971 US$ | 2 giờ 56 phút | 976,6 N US$ | 7,97 T US$ | 6.833 | 1,6 Tr US$ | 1.18% | 30.09% | 65.80% | 65.80% | ||
41 | 0,1731 US$ | 2 giờ 56 phút | 89,3 N US$ | 173,1 Tr US$ | 39 | 72,3 N US$ | 0% | 0% | -99.93% | -99.93% | ||
42 | 0,00002561 US$ | 2 giờ 57 phút | 216,7 N US$ | 5,3 N US$ | 275 | 19,1 N US$ | 0% | 0% | -98.04% | -98.04% | ||
43 | 0,000973 US$ | 3 giờ | 138,3 N US$ | 973,1 N US$ | 10.115 | 5,7 Tr US$ | 6.87% | -24.40% | -69.59% | -69.59% | ||
44 | 0,004768 US$ | 3 giờ | 374,4 N US$ | 4,8 Tr US$ | 30.504 | 19,2 Tr US$ | -12.16% | 62.69% | 187% | 187% | ||
45 | 0,0001151 US$ | 3 giờ | 54,9 N US$ | 115,2 N US$ | 7.119 | 3,9 Tr US$ | 0.89% | -18.37% | -100.00% | -100.00% | ||
46 | 0,002804 US$ | 3 giờ | 281,2 N US$ | 2,8 Tr US$ | 8.796 | 8,1 Tr US$ | -9.94% | -7.71% | -100.00% | -100.00% | ||
47 | 0,001319 US$ | 3 giờ 18 phút | 177,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 13.620 | 6 Tr US$ | -17.11% | -24.58% | 276% | 276% | ||
48 | 0,0007776 US$ | 3 giờ 26 phút | 251,8 N US$ | 160,9 N US$ | 288 | 21,9 N US$ | 0.21% | 1.56% | 60.72% | 60.72% | ||
49 | 0,054795 US$ | 3 giờ 36 phút | 328,4 N US$ | 4,8 N US$ | 293 | 63,6 N US$ | 0% | 0.34% | -96.60% | -96.60% | ||
50 | 0,007975 US$ | 3 giờ 43 phút | 283,5 N US$ | 797,6 Tr US$ | 386 | 1,1 Tr US$ | 0.60% | -14.06% | 31.56% | 31.56% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 19 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.301.815.408,76 US$, với khối lượng giao dịch là 5.478.048.327,80 US$ trong 15603907 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 344468 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.