- Khối mới nhất301.454.440
- 24 giờ Giao dịch16.092.226
- 24 giờ Khối lượng5,92 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1919 US$ | 16 phút | 131 N US$ | 192 Tr US$ | 83 | 20,5 N US$ | 39.86% | 39.86% | 39.86% | 39.86% | ||
2 | 0,00002185 US$ | 17 phút | 318,4 N US$ | 161,7 N US$ | 26 | 3,8 N US$ | 2.55% | 2.55% | 2.55% | 2.55% | ||
3 | 0,0002153 US$ | 17 phút | 56 N US$ | 215,3 N US$ | 499 | 194,7 N US$ | -18.44% | -18.44% | -18.44% | -18.44% | ||
4 | 0,0009876 US$ | 26 phút | 353,5 N US$ | 204,3 N US$ | 57 | 3 N US$ | 0.95% | 2.89% | 2.89% | 2.89% | ||
5 | 0,001145 US$ | 26 phút | 138,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 527 | 237,7 N US$ | 32.07% | -18.03% | -18.03% | -18.03% | ||
6 | 0,00008032 US$ | 27 phút | 77 N US$ | 80,3 N US$ | 1.145 | 192,4 N US$ | -38.63% | 14.26% | 14.26% | 14.26% | ||
7 | 0,053734 US$ | 28 phút | 95,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00128 US$ | 28 phút | 297,8 N US$ | 264,9 N US$ | 50 | 2 N US$ | 1.34% | 2.33% | 2.33% | 2.33% | ||
9 | 0,0006161 US$ | 28 phút | 199,2 N US$ | 127,5 N US$ | 52 | 970,43 US$ | 0.19% | 1.44% | 1.44% | 1.44% | ||
10 | 0,054626 US$ | 30 phút | 138,1 N US$ | 4,6 N US$ | 2.828 | 1,9 Tr US$ | 11.45% | -98.77% | -98.77% | -98.77% | ||
11 | 0,0002146 US$ | 33 phút | 55,6 N US$ | 214,7 N US$ | 1.298 | 489,2 N US$ | -35.95% | -7.08% | -7.08% | -7.08% | ||
12 | 0,05371 US$ | 34 phút | 51,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 35,39 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,001073 US$ | 39 phút | 371,9 N US$ | 222,1 N US$ | 130 | 9,6 N US$ | 1.30% | 8.89% | 8.89% | 8.89% | ||
14 | 0,001802 US$ | 40 phút | 181 N US$ | 1,8 Tr US$ | 14.263 | 5,6 Tr US$ | 31.90% | 884% | 884% | 884% | ||
15 | 0,4684 US$ | 45 phút | 688 N US$ | 4,68 T US$ | 1.683 | 450,8 N US$ | 2.99% | 17.33% | 17.33% | 17.33% | ||
16 | 0,0005031 US$ | 45 phút | 186,6 N US$ | 104,1 N US$ | 176 | 9,8 N US$ | 3.09% | 21.81% | 21.81% | 21.81% | ||
17 | 0,0008229 US$ | 46 phút | 246,8 N US$ | 170,3 N US$ | 187 | 8,6 N US$ | 68.13% | 99.15% | 99.15% | 99.15% | ||
18 | 0,000519 US$ | 52 phút | 147,4 N US$ | 107,4 N US$ | 178 | 2,3 N US$ | 0.52% | 4.32% | 4.32% | 4.32% | ||
19 | 0,0001013 US$ | 54 phút | 105,4 N US$ | 21 N US$ | 46 | 909,96 US$ | 0% | -75.39% | -75.39% | -75.39% | ||
20 | 0,054071 US$ | 1 giờ 4 phút | 110,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 23,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,00236 US$ | 1 giờ 5 phút | 191,8 N US$ | 2,4 Tr US$ | 7.790 | 3,2 Tr US$ | 15.55% | 713% | 1,522% | 1,522% | ||
22 | 0,053904 US$ | 1 giờ 6 phút | 134,7 N US$ | 3,9 N US$ | 110 | 15,1 N US$ | 0% | -26.79% | -26.79% | -26.79% | ||
23 | 0,00002813 US$ | 1 giờ 22 phút | 91 N US$ | 5,8 N US$ | 28 | 558,28 US$ | 0% | -93.12% | -93.12% | -93.12% | ||
24 | 0,051115 US$ | 1 giờ 23 phút | 96,7 N US$ | 230,78 US$ | 68 | 1,3 N US$ | 0% | -99.81% | -99.81% | -99.81% | ||
25 | 0,0005477 US$ | 1 giờ 25 phút | 93,9 N US$ | 547,9 N US$ | 4.948 | 2,1 Tr US$ | -29.01% | 1,448% | 190% | 190% | ||
26 | 0,0001845 US$ | 1 giờ 34 phút | 55 N US$ | 184,6 N US$ | 9.849 | 2,8 Tr US$ | -22.71% | -70.70% | -7.66% | -7.66% | ||
27 | 0,00005807 US$ | 1 giờ 36 phút | 257,1 N US$ | 197,5 N US$ | 307 | 47,7 N US$ | 2.89% | 59.81% | 134% | 134% | ||
28 | 0,000245 US$ | 1 giờ 44 phút | 60,3 N US$ | 245,1 N US$ | 2.795 | 1,3 Tr US$ | -10.29% | -1.00% | -39.61% | -39.61% | ||
29 | 0,003431 US$ | 2 giờ 2 phút | 121,3 N US$ | 3,4 Tr US$ | 673 | 5,1 Tr US$ | 75.76% | 102% | 4,089% | 4,089% | ||
30 | 0,074705 US$ | 2 giờ 7 phút | 84,4 N US$ | 42,3 N US$ | 48 | 386,28 US$ | 0% | -0.49% | 0.31% | 0.31% | ||
31 | 0,055976 US$ | 2 giờ 17 phút | 71,9 N US$ | 6 N US$ | 269 | 51,7 N US$ | 0% | -10.85% | -88.50% | -88.50% | ||
32 | 0,0006616 US$ | 2 giờ 17 phút | 96,9 N US$ | 661,6 N US$ | 2.104 | 783,1 N US$ | 5.71% | 26.27% | -13.79% | -13.79% | ||
33 | 0,001862 US$ | 2 giờ 26 phút | 196 N US$ | 1,9 Tr US$ | 23.578 | 9,7 Tr US$ | -24.28% | 44.18% | 476% | 476% | ||
34 | 0,054028 US$ | 2 giờ 32 phút | 66,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0004058 US$ | 2 giờ 52 phút | 78,4 N US$ | 405,8 N US$ | 4.200 | 1,2 Tr US$ | -5.14% | -8.76% | 226% | 226% | ||
36 | 0,0002296 US$ | 2 giờ 57 phút | 57,4 N US$ | 229,8 N US$ | 1.616 | 544,8 N US$ | -0.88% | -23.49% | -52.35% | -52.35% | ||
37 | 0,053926 US$ | 2 giờ 59 phút | 66,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,05422 US$ | 3 giờ 7 phút | 55,3 N US$ | 4,2 N US$ | 45 | 4,6 N US$ | 0% | 9.37% | -53.77% | -53.77% | ||
39 | 0,0008119 US$ | 3 giờ 24 phút | 128,1 N US$ | 812,1 N US$ | 20.559 | 8,9 Tr US$ | -25.02% | -14.25% | 953% | 953% | ||
40 | 0,1394 US$ | 3 giờ 39 phút | 1,6 Tr US$ | 139,5 Tr US$ | 11.773 | 13 Tr US$ | 6.80% | 45.08% | 48.53% | 48.53% | ||
41 | 0,000377 US$ | 3 giờ 46 phút | 80,7 N US$ | 377,1 N US$ | 11.559 | 4,7 Tr US$ | 2.71% | -25.97% | -18.31% | -18.31% | ||
42 | 0,0004346 US$ | 3 giờ 47 phút | 174,7 N US$ | 89,9 N US$ | 138 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | 4.16% | 4.16% | ||
43 | 0,055267 US$ | 3 giờ 47 phút | 65,6 N US$ | 5,3 N US$ | 7 | 1,4 N US$ | -13.09% | -1.44% | 7.01% | 7.01% | ||
44 | 0,0001779 US$ | 3 giờ 53 phút | 53,5 N US$ | 178 N US$ | 36.923 | 2,7 Tr US$ | 11.49% | 267% | 9.50% | 9.50% | ||
45 | 0,007374 US$ | 4 giờ | 339,9 N US$ | 7,4 Tr US$ | 6.750 | 4,9 Tr US$ | 8.46% | 70.36% | 10,424% | 10,424% | ||
46 | 0,000311 US$ | 4 giờ 3 phút | 81,9 N US$ | 311 N US$ | 21.226 | 8,9 Tr US$ | -1.39% | 21.25% | -49.97% | 107% | ||
47 | 0,0002461 US$ | 4 giờ 6 phút | 64 N US$ | 246,1 N US$ | 5.970 | 1,5 Tr US$ | 28.08% | -14.65% | 24.44% | -22.02% | ||
48 | 0,054015 US$ | 4 giờ 6 phút | 65,5 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,05139 US$ | 4 giờ 12 phút | 505,8 N US$ | 139 N US$ | 9.477 | 2,2 Tr US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
50 | 0,0001696 US$ | 4 giờ 23 phút | 57,4 N US$ | 169,7 N US$ | 7.289 | 2,4 Tr US$ | -3.83% | 46.79% | -86.38% | -21.19% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 15 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.914.062.024,25 US$, với khối lượng giao dịch là 5.919.019.070,95 US$ trong 16092226 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 334047 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301454440.