- Khối mới nhất301.430.520
- 24 giờ Giao dịch15.882.593
- 24 giờ Khối lượng5,86 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002371 US$ | 16 phút | 57,1 N US$ | 237,2 N US$ | 542 | 226,2 N US$ | -26.83% | -26.83% | -26.83% | -26.83% | ||
2 | 0,0008108 US$ | 16 phút | 98,2 N US$ | 810,9 N US$ | 346 | 177 N US$ | 68.27% | 68.27% | 68.27% | 68.27% | ||
3 | 0,227 US$ | 17 phút | 142,3 N US$ | 227 Tr US$ | 92 | 22,5 N US$ | 15.24% | 15.24% | 15.24% | 15.24% | ||
4 | 0,0004096 US$ | 18 phút | 72,2 N US$ | 409,7 N US$ | 181 | 85,6 N US$ | -31.27% | -31.27% | -31.27% | -31.27% | ||
5 | 0,0003219 US$ | 19 phút | 151,6 N US$ | 66,6 N US$ | 70 | 757,89 US$ | -21.90% | -21.90% | -21.90% | -21.90% | ||
6 | 0,00001298 US$ | 26 phút | 51 N US$ | 13 N US$ | 530 | 70,6 N US$ | 25.62% | -81.06% | -81.06% | -81.06% | ||
7 | 0,0004431 US$ | 32 phút | 176,5 N US$ | 91,7 N US$ | 65 | 3,2 N US$ | 1.90% | 6.62% | 6.62% | 6.62% | ||
8 | 0,055659 US$ | 34 phút | 82,2 N US$ | 5,7 N US$ | 310 | 211,7 N US$ | -99.70% | -99.70% | -99.70% | -99.70% | ||
9 | 0,00001185 US$ | 36 phút | 50,9 N US$ | 11,9 N US$ | 267 | 39,7 N US$ | -2.54% | -84.98% | -84.98% | -84.98% | ||
10 | 0,004604 US$ | 38 phút | 119,2 N US$ | 4,6 Tr US$ | 463 | 2,5 Tr US$ | 22.41% | 7,257% | 7,257% | 7,257% | ||
11 | 0,0003336 US$ | 40 phút | 86,5 N US$ | 333,7 N US$ | 10.613 | 6,9 Tr US$ | 35.63% | -52.34% | -52.34% | -52.34% | ||
12 | 0,09912 US$ | 43 phút | 1,3 Tr US$ | 99,1 Tr US$ | 2.548 | 2,4 Tr US$ | 0.18% | 5.54% | 5.54% | 5.54% | ||
13 | 0,05501 US$ | 49 phút | 541,1 N US$ | 5 N US$ | 32 | 604,89 US$ | 0.51% | -19.78% | -19.78% | -19.78% | ||
14 | 0,0002876 US$ | 50 phút | 64,5 N US$ | 287,6 N US$ | 2.001 | 446,4 N US$ | 19.22% | 176% | 176% | 176% | ||
15 | 0,0006952 US$ | 50 phút | 107,4 N US$ | 695,2 N US$ | 6.873 | 3,1 Tr US$ | 41.83% | 50.61% | 50.61% | 50.61% | ||
16 | 0,0008828 US$ | 51 phút | 261,8 N US$ | 182,8 N US$ | 137 | 6,9 N US$ | 86.12% | 112% | 112% | 112% | ||
17 | 0,0008187 US$ | 57 phút | 111,9 N US$ | 818,7 N US$ | 11.217 | 958,3 N US$ | 23.55% | 404% | 404% | 404% | ||
18 | 0,00196 US$ | 1 giờ 4 phút | 172,2 N US$ | 2 Tr US$ | 2.406 | 1,6 Tr US$ | -32.43% | 809% | 2,697% | 2,697% | ||
19 | 0,00005527 US$ | 1 giờ 6 phút | 406,9 N US$ | 50,2 N US$ | 988 | 125,8 N US$ | 41.03% | -52.79% | -48.66% | -48.66% | ||
20 | 0,0001046 US$ | 1 giờ 7 phút | 91,5 N US$ | 1,29 T US$ | 8.226 | 2 Tr US$ | -35.80% | 1,354% | 6,807% | 6,807% | ||
21 | 0,00102 US$ | 1 giờ 7 phút | 141,3 N US$ | 1 Tr US$ | 15.247 | 6,5 Tr US$ | 47.56% | 75.34% | 578% | 578% | ||
22 | 0,0004391 US$ | 1 giờ 10 phút | 52,6 N US$ | 439,2 N US$ | 6.366 | 1,9 Tr US$ | -33.30% | 457% | 39.13% | 39.13% | ||
23 | 0,054015 US$ | 1 giờ 10 phút | 65,5 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,00003378 US$ | 1 giờ 14 phút | 97,4 N US$ | 7 N US$ | 141 | 6,4 N US$ | 0% | -92.14% | -91.86% | -91.86% | ||
25 | 0,05103 US$ | 1 giờ 16 phút | 724,3 N US$ | 5,1 T US$ | 2.726 | 500 N US$ | 2.80% | 23.66% | 25.09% | 25.09% | ||
26 | 0,058915 US$ | 1 giờ 21 phút | 655,6 N US$ | 8,9 N US$ | 1.182 | 484,4 N US$ | -13.53% | -84.71% | -94.97% | -94.97% | ||
27 | 0,0004935 US$ | 1 giờ 27 phút | 56,9 N US$ | 493,6 N US$ | 14.883 | 7,8 Tr US$ | 11.35% | -28.57% | 129% | 129% | ||
28 | 0,0102376 US$ | 1 giờ 32 phút | 60,4 N US$ | <1 US$ | 283 | 117,1 N US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
29 | 0,0115405 US$ | 1 giờ 44 phút | 52,1 N US$ | <1 US$ | 22.252 | 2,6 Tr US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
30 | 0,00327 US$ | 1 giờ 51 phút | 253,9 N US$ | 3,3 Tr US$ | 20.012 | 12,1 Tr US$ | -10.44% | 39.86% | 1,477% | 1,477% | ||
31 | 0,001237 US$ | 1 giờ 59 phút | 140,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 4.180 | 1,6 Tr US$ | 40.11% | 80.90% | 442% | 442% | ||
32 | 0,0001967 US$ | 2 giờ 3 phút | 54,2 N US$ | 169,8 N US$ | 1.374 | 384,6 N US$ | 44.13% | 114% | 42.43% | 42.43% | ||
33 | 0,0002304 US$ | 2 giờ 8 phút | 58,3 N US$ | 230,4 N US$ | 3.509 | 681,3 N US$ | 3.12% | 25.54% | -13.63% | -13.63% | ||
34 | 0,0001657 US$ | 2 giờ 27 phút | 50,3 N US$ | 165,8 N US$ | 13.279 | 769,5 N US$ | -20.07% | -49.87% | 58.29% | 58.29% | ||
35 | 0,000208 US$ | 2 giờ 28 phút | 57,1 N US$ | 208 N US$ | 5.344 | 1,5 Tr US$ | -13.05% | 25.49% | 159% | 159% | ||
36 | 0,001285 US$ | 2 giờ 29 phút | 379,3 N US$ | 266 N US$ | 344 | 33,4 N US$ | 1.31% | 15.18% | 44.63% | 44.63% | ||
37 | 0,0008404 US$ | 2 giờ 29 phút | 116,1 N US$ | 840,5 N US$ | 7.900 | 2,7 Tr US$ | 22.35% | -22.74% | 301% | 301% | ||
38 | 0,054599 US$ | 2 giờ 33 phút | 155,7 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,05391 US$ | 2 giờ 36 phút | 143,5 N US$ | 3,9 N US$ | 3 | 22,72 US$ | 0% | 0% | -0.84% | -0.84% | ||
40 | 0,0003604 US$ | 2 giờ 41 phút | 71,8 N US$ | 360,4 N US$ | 958 | 172 N US$ | -4.37% | 71.10% | 248% | 248% | ||
41 | 0,0001481 US$ | 2 giờ 49 phút | 50,4 N US$ | 148,1 N US$ | 8.005 | 2,7 Tr US$ | 32.50% | 38.85% | -43.80% | -43.80% | ||
42 | 0,055163 US$ | 2 giờ 51 phút | 116,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 8,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,0002808 US$ | 2 giờ 53 phút | 71,3 N US$ | 280,9 N US$ | 9.753 | 3,8 Tr US$ | 60.32% | 50.37% | 42.31% | 42.31% | ||
44 | 0,055094 US$ | 2 giờ 53 phút | 119,9 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,05446 US$ | 2 giờ 54 phút | 72,7 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,057218 US$ | 2 giờ 56 phút | 74,4 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,000619 US$ | 2 giờ 58 phút | 98,9 N US$ | 619,1 N US$ | 6.303 | 2 Tr US$ | -6.11% | -42.92% | 390% | 390% | ||
48 | 0,006484 US$ | 3 giờ 2 phút | 301,7 N US$ | 6,5 Tr US$ | 8.575 | 2,3 Tr US$ | 2.85% | 9.33% | 141% | 141% | ||
49 | 0,00005614 US$ | 3 giờ 14 phút | 376,2 N US$ | 415,5 N US$ | 552 | 105,3 N US$ | 2.81% | 44.07% | 382% | 382% | ||
50 | 0,0002412 US$ | 3 giờ 15 phút | 64,3 N US$ | 241,2 N US$ | 34.198 | 2,9 Tr US$ | -29.91% | -60.61% | 97.97% | 97.97% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.977.162.414,30 US$, với khối lượng giao dịch là 5.855.980.216,80 US$ trong 15882593 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 333728 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301430520.