- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch17.628.485
- 24 giờ Khối lượng5,92 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00007545 US$ | 16 phút | 608,5 N US$ | 505,6 N US$ | 18 | 828,19 US$ | 383% | 383% | 383% | 383% | ||
2 | 0,0001007 US$ | 16 phút | 53,3 N US$ | 100,8 N US$ | 251 | 119,9 N US$ | -1.08% | -1.08% | -1.08% | -1.08% | ||
3 | 0,002433 US$ | 16 phút | 203,9 N US$ | 2,4 Tr US$ | 124 | 85 N US$ | 25.24% | 25.24% | 25.24% | 25.24% | ||
4 | 0,00573 US$ | 21 phút | 769,4 N US$ | 5,73 T US$ | 118 | 34,6 N US$ | -0.93% | -0.88% | -0.88% | -0.88% | ||
5 | 0,001594 US$ | 22 phút | 391,6 N US$ | 329,9 N US$ | 51 | 1,5 N US$ | 1.35% | 0.77% | 0.77% | 0.77% | ||
6 | 0,7201 US$ | 23 phút | 953,2 N US$ | 7,2 T US$ | 452 | 161,2 N US$ | 16.93% | 27.77% | 27.77% | 27.77% | ||
7 | 0,0004358 US$ | 27 phút | 95,1 N US$ | 435,9 N US$ | 3.100 | 982,4 N US$ | 294% | 247% | 247% | 247% | ||
8 | 0,03469 US$ | 27 phút | 848,6 N US$ | 6,94 T US$ | 244 | 59,4 N US$ | 2.15% | 4.81% | 4.81% | 4.81% | ||
9 | 0,057466 US$ | 28 phút | 181,9 N US$ | 1,5 N US$ | 102 | 1,4 N US$ | -99.62% | -99.52% | -99.52% | -99.52% | ||
10 | 0,00007649 US$ | 30 phút | 141,2 N US$ | 153 N US$ | 1.555 | 355,4 N US$ | 5.25% | 18.14% | 18.14% | 18.14% | ||
11 | 0,001566 US$ | 31 phút | 222,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 989 | 704,4 N US$ | 18.89% | 344% | 344% | 344% | ||
12 | 0,0001346 US$ | 32 phút | 52,8 N US$ | 134,7 N US$ | 69 | 8,3 N US$ | 9.27% | -4.66% | -4.66% | -4.66% | ||
13 | 0,057148 US$ | 36 phút | 102,9 N US$ | 7,1 N US$ | 760 | 142,4 N US$ | -9.59% | -90.08% | -90.08% | -90.08% | ||
14 | 0,02028 US$ | 38 phút | 590,6 N US$ | 20,3 Tr US$ | 1.131 | 745,3 N US$ | -10.64% | -1.85% | -1.85% | -1.85% | ||
15 | 0,0004398 US$ | 40 phút | 88,1 N US$ | 439,8 N US$ | 1.760 | 887,1 N US$ | -40.40% | -2.97% | -2.97% | -2.97% | ||
16 | 0,0001626 US$ | 42 phút | 53,9 N US$ | 162,6 N US$ | 3.004 | 1,1 Tr US$ | -5.13% | 2.44% | 2.44% | 2.44% | ||
17 | 0,002787 US$ | 42 phút | 352,6 N US$ | 2,8 Tr US$ | 1.650 | 947,8 N US$ | 411% | 42.36% | 42.36% | 42.36% | ||
18 | 0,001051 US$ | 42 phút | 987,4 N US$ | 9,35 T US$ | 1.729 | 244,6 N US$ | 8.40% | 60.56% | 60.56% | 60.56% | ||
19 | 0,05341 US$ | 43 phút | 136,4 N US$ | 32,7 N US$ | 185 | 3,1 N US$ | 0% | -68.42% | -68.42% | -68.42% | ||
20 | 0,073607 US$ | 51 phút | 103,8 N US$ | 122,65 US$ | 192 | 3,5 N US$ | 0% | -99.88% | -99.88% | -99.88% | ||
21 | 0,00007278 US$ | 56 phút | 966,5 N US$ | 604,2 N US$ | 354 | 119,6 N US$ | 1.89% | 57.06% | 57.06% | 57.06% | ||
22 | 0,00004801 US$ | 59 phút | 73,6 N US$ | 480,1 N US$ | 6.791 | 807,3 N US$ | 36.56% | 10,603% | 10,603% | 10,603% | ||
23 | 0,078834 US$ | 59 phút | 67 N US$ | 88,35 US$ | 671 | 255,5 N US$ | 0% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
24 | 0,00002631 US$ | 59 phút | 148,4 N US$ | 263,1 N US$ | 5.641 | 1,5 Tr US$ | 188% | 1,191% | 1,191% | 1,191% | ||
25 | 0,073581 US$ | 1 giờ 1 phút | 103,1 N US$ | 57,3 US$ | 224 | 2,1 N US$ | 0% | -99.94% | -99.94% | -99.94% | ||
26 | 0,001723 US$ | 1 giờ 2 phút | 437,8 N US$ | 356,7 N US$ | 253 | 33,6 N US$ | 3.12% | 38.33% | 39.46% | 39.46% | ||
27 | 0,0001649 US$ | 1 giờ 4 phút | 53,7 N US$ | 164,9 N US$ | 1.570 | 259,1 N US$ | 38.31% | 117% | 117% | 117% | ||
28 | 0,07866 US$ | 1 giờ 4 phút | 1,1 Tr US$ | 78,7 Tr US$ | 3.726 | 2,6 Tr US$ | 2.85% | 110% | 114% | 114% | ||
29 | 0,0003295 US$ | 1 giờ 6 phút | 126,2 N US$ | 329,5 N US$ | 9.340 | 1,4 Tr US$ | 458% | 1,222% | 6,661% | 6,661% | ||
30 | 0,0004856 US$ | 1 giờ 6 phút | 94,2 N US$ | 485,6 N US$ | 6.302 | 2,2 Tr US$ | -8.90% | 135% | 61.95% | 61.95% | ||
31 | 0,00002295 US$ | 1 giờ 9 phút | 184 N US$ | 4,7 N US$ | 540 | 887,72 US$ | 0% | -98.50% | -98.50% | -98.50% | ||
32 | 0,01217 US$ | 1 giờ 18 phút | 611,1 N US$ | 12,2 Tr US$ | 40.965 | 43 Tr US$ | -0.56% | 306% | 2,389% | 2,389% | ||
33 | 0,0004912 US$ | 1 giờ 21 phút | 106,3 N US$ | 491,3 N US$ | 23.749 | 4,8 Tr US$ | 11.70% | 327% | 255% | 255% | ||
34 | 0,056549 US$ | 1 giờ 32 phút | 58,3 N US$ | 6,5 N US$ | 555 | 79,2 N US$ | 0% | -8.35% | -64.50% | -64.50% | ||
35 | 0,001599 US$ | 1 giờ 33 phút | 499,3 N US$ | 330,9 N US$ | 444 | 24,8 N US$ | 1.33% | 14.40% | 23.07% | 23.07% | ||
36 | 0,0004061 US$ | 1 giờ 34 phút | 85,3 N US$ | 406,1 N US$ | 3.175 | 1 Tr US$ | 24.75% | 69.89% | 143% | 143% | ||
37 | 0,05517 US$ | 1 giờ 37 phút | 59,9 N US$ | 5,2 N US$ | 1.077 | 262,9 N US$ | 0% | -77.51% | -92.60% | -92.60% | ||
38 | 0,054364 US$ | 1 giờ 49 phút | 54,3 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,054628 US$ | 2 giờ 1 phút | 76,1 N US$ | 4,6 N US$ | 2 | 53,54 US$ | 0% | 0% | 1.19% | 1.19% | ||
40 | 0,0001784 US$ | 2 giờ 5 phút | 58,8 N US$ | 178,4 N US$ | 5.703 | 1,6 Tr US$ | 15.15% | 40.98% | 122% | 122% | ||
41 | 0,0002605 US$ | 2 giờ 17 phút | 70 N US$ | 260,6 N US$ | 25.663 | 1,2 Tr US$ | 23.85% | 91.53% | 119% | 119% | ||
42 | 0,0001696 US$ | 2 giờ 26 phút | 56,7 N US$ | 169,7 N US$ | 3.722 | 834,2 N US$ | 59.95% | 32.14% | 43.68% | 43.68% | ||
43 | 0,054702 US$ | 2 giờ 35 phút | 56,9 N US$ | 4,7 N US$ | 160 | 74,7 N US$ | 0% | -1.55% | -34.45% | -34.45% | ||
44 | 0,0001948 US$ | 2 giờ 35 phút | 60,2 N US$ | 194,9 N US$ | 4.204 | 1,7 Tr US$ | -12.80% | -12.93% | -2.91% | -2.91% | ||
45 | 0,001965 US$ | 2 giờ 37 phút | 78,6 N US$ | 196,6 N US$ | 291 | 116,2 N US$ | 8.47% | 126% | 2,438% | 2,438% | ||
46 | 0,0009451 US$ | 2 giờ 43 phút | 285,3 N US$ | 195,6 N US$ | 538 | 38,1 N US$ | 0% | 23.84% | 89.16% | 89.16% | ||
47 | 0,1144 US$ | 3 giờ 4 phút | 1,2 Tr US$ | 11,4 T US$ | 6.088 | 1,9 Tr US$ | 6.14% | 41.32% | 116% | 116% | ||
48 | 0,0007451 US$ | 3 giờ 7 phút | 130,2 N US$ | 745,1 N US$ | 20.260 | 5,1 Tr US$ | -28.15% | 11.85% | 185% | 185% | ||
49 | 0,0007629 US$ | 3 giờ 12 phút | 157,7 N US$ | 762,9 N US$ | 26.751 | 17,5 Tr US$ | 1.20% | -13.10% | 143% | 143% | ||
50 | 0,051238 US$ | 3 giờ 14 phút | 103,2 N US$ | 256,23 US$ | 151 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | -99.75% | -99.75% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 22 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.472.416.721,35 US$, với khối lượng giao dịch là 5.922.309.622,72 US$ trong 17628485 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 352437 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.