- Khối mới nhất302.123.228
- 24 giờ Giao dịch16.677.895
- 24 giờ Khối lượng6,07 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00001429 US$ | 16 phút | 190,6 N US$ | 95,8 N US$ | 14 | 539 US$ | 1.03% | 1.03% | 1.03% | 1.03% | ||
2 | 0,000288 US$ | 17 phút | 69,2 N US$ | 288,1 N US$ | 2.702 | 1,3 Tr US$ | -16.06% | 10.23% | 10.23% | 10.23% | ||
3 | 0,0001164 US$ | 18 phút | 76,1 N US$ | 116,5 N US$ | 458 | 98,2 N US$ | 52.17% | 52.17% | 52.17% | 52.17% | ||
4 | 0,003908 US$ | 21 phút | 608,7 N US$ | 3,91 T US$ | 325 | 102,9 N US$ | 11.61% | 18.61% | 18.61% | 18.61% | ||
5 | 0,079915 US$ | 21 phút | 102,5 N US$ | 733,73 US$ | 104 | 7,7 N US$ | -99.48% | -99.23% | -99.23% | -99.23% | ||
6 | 0,00005304 US$ | 23 phút | 62,8 N US$ | 53 N US$ | 4.719 | 1,2 Tr US$ | -42.21% | -40.09% | -40.09% | -40.09% | ||
7 | 0,054119 US$ | 24 phút | 385,3 N US$ | 4,1 N US$ | 11 | 2,9 N US$ | -26.81% | -10.64% | -10.64% | -10.64% | ||
8 | 0,001358 US$ | 24 phút | 621,4 N US$ | 1,36 T US$ | 181 | 33,1 N US$ | 2.04% | 2.39% | 2.39% | 2.39% | ||
9 | 0,059247 US$ | 29 phút | 486 N US$ | 9,2 N US$ | 1.032 | 319,9 N US$ | -25.03% | -88.73% | -88.73% | -88.73% | ||
10 | 0,001206 US$ | 30 phút | 147,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 9.259 | 4,5 Tr US$ | -17.71% | 932% | 932% | 932% | ||
11 | 0,063933 US$ | 30 phút | 167,8 N US$ | 81,38 US$ | 80 | 2,1 N US$ | -99.97% | -99.97% | -99.97% | -99.97% | ||
12 | 0,054241 US$ | 32 phút | 74,2 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,001883 US$ | 36 phút | 465,7 N US$ | 389,8 N US$ | 141 | 11,5 N US$ | 1.52% | 10.62% | 10.62% | 10.62% | ||
14 | 0,054279 US$ | 41 phút | 100,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,055081 US$ | 41 phút | 77,7 N US$ | 5,1 N US$ | 126 | 46,6 N US$ | -4.95% | -15.33% | -15.33% | -15.33% | ||
16 | 0,00003239 US$ | 44 phút | 92,8 N US$ | 32,4 N US$ | 681 | 156,9 N US$ | -13.30% | -62.21% | -62.21% | -62.21% | ||
17 | 0,0001726 US$ | 46 phút | 87,7 N US$ | 172,6 N US$ | 5.578 | 2 Tr US$ | -13.84% | 23.78% | 23.78% | 23.78% | ||
18 | 0,0000103 US$ | 52 phút | 65 N US$ | 10,3 N US$ | 943 | 133,4 N US$ | -61.01% | -84.66% | -84.66% | -84.66% | ||
19 | 0,006056 US$ | 56 phút | 242 N US$ | 6,1 Tr US$ | 1.654 | 810 N US$ | -2.55% | 222,621% | 222,621% | 222,621% | ||
20 | 0,05442 US$ | 1 giờ | 95,1 N US$ | 914,57 US$ | 76 | 6,6 N US$ | 0% | -99.04% | -99.04% | -99.04% | ||
21 | 0,0004319 US$ | 1 giờ 1 phút | 71,1 N US$ | 431,9 N US$ | 6.032 | 4,2 Tr US$ | 181% | -52.02% | -52.02% | -52.02% | ||
22 | 0,004517 US$ | 1 giờ 6 phút | 97,2 N US$ | 4,5 Tr US$ | 300 | 3,1 Tr US$ | 4.28% | 618% | 2,341% | 2,341% | ||
23 | 0,0002437 US$ | 1 giờ 17 phút | 61,8 N US$ | 243,7 N US$ | 389 | 87,2 N US$ | -12.80% | -3.12% | -3.13% | -3.13% | ||
24 | 0,0008761 US$ | 1 giờ 18 phút | 148,6 N US$ | 857,9 N US$ | 20.030 | 17,3 Tr US$ | 16.20% | -36.70% | 130% | 130% | ||
25 | 0,05564 US$ | 1 giờ 19 phút | 111 N US$ | 5,6 N US$ | 133 | 17,6 N US$ | -1.83% | -13.17% | -78.43% | -78.43% | ||
26 | 0,02398 US$ | 1 giờ 28 phút | 677,3 N US$ | 4,8 T US$ | 1.701 | 660,5 N US$ | -6.58% | -16.42% | -12.49% | -12.49% | ||
27 | 0,0001581 US$ | 1 giờ 35 phút | 60 N US$ | 158,1 N US$ | 11.683 | 4,7 Tr US$ | 43.80% | 22.49% | -47.03% | -47.03% | ||
28 | 0,02145 US$ | 1 giờ 39 phút | 1,4 Tr US$ | 21,5 Tr US$ | 2.128 | 4,3 Tr US$ | -4.09% | -72.19% | -76.80% | -76.80% | ||
29 | 0,056631 US$ | 1 giờ 39 phút | 52,1 N US$ | 6,6 N US$ | 193 | 32,3 N US$ | 0% | -4.12% | -44.54% | -44.54% | ||
30 | 0,0008019 US$ | 1 giờ 46 phút | 115,2 N US$ | 783,7 N US$ | 2.376 | 736,1 N US$ | -4.55% | -17.93% | -36.36% | -36.36% | ||
31 | 0,0002636 US$ | 1 giờ 48 phút | 79,1 N US$ | 263,7 N US$ | 14.086 | 6,6 Tr US$ | -36.51% | -36.23% | -59.51% | -59.51% | ||
32 | 0,4439 US$ | 1 giờ 50 phút | 711,8 N US$ | 4,44 T US$ | 1.463 | 319,6 N US$ | 0.28% | 1.14% | -1.69% | -1.69% | ||
33 | 0,00044 US$ | 1 giờ 53 phút | 85,7 N US$ | 440,1 N US$ | 26.171 | 596,7 N US$ | 14.90% | 60.49% | 93.71% | 93.71% | ||
34 | 0,0004661 US$ | 2 giờ 4 phút | 89 N US$ | 466,1 N US$ | 3.298 | 672,1 N US$ | 35.64% | 340% | 687% | 687% | ||
35 | 0,001937 US$ | 2 giờ 6 phút | 663 N US$ | 1,9 Tr US$ | 2.862 | 1,2 Tr US$ | -2.41% | 13.08% | -35.39% | -35.39% | ||
36 | 0,0007561 US$ | 2 giờ 18 phút | 122 N US$ | 756,2 N US$ | 964 | 429,9 N US$ | -67.57% | -75.95% | -74.14% | -74.14% | ||
37 | 0,007681 US$ | 2 giờ 20 phút | 564,4 N US$ | 7,7 Tr US$ | 33.624 | 58,9 Tr US$ | -19.32% | -21.74% | 5.33% | 5.33% | ||
38 | 0,0003805 US$ | 2 giờ 46 phút | 84,8 N US$ | 380,5 N US$ | 14.665 | 1,6 Tr US$ | -0.22% | 52.57% | -38.63% | -38.63% | ||
39 | 0,000171 US$ | 2 giờ 55 phút | 56,2 N US$ | 171,1 N US$ | 2.498 | 621,2 N US$ | -15.00% | 65.24% | 5.18% | 5.18% | ||
40 | 0,054386 US$ | 2 giờ 56 phút | 473,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,9 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,0001916 US$ | 2 giờ 57 phút | 60,8 N US$ | 191,6 N US$ | 2.346 | 620,6 N US$ | 90.43% | 386% | 54.42% | 54.42% | ||
42 | 0,0006746 US$ | 2 giờ 58 phút | 137,2 N US$ | 674,7 N US$ | 27.309 | 11,4 Tr US$ | 9.87% | -29.96% | 5.10% | 5.10% | ||
43 | 0,001756 US$ | 3 giờ 5 phút | 170,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 11.890 | 1,9 Tr US$ | -0.84% | 2.73% | 729% | 729% | ||
44 | 0,0002016 US$ | 3 giờ 42 phút | 60,4 N US$ | 201,7 N US$ | 3.921 | 1,9 Tr US$ | -0.10% | 5.61% | -42.67% | -42.67% | ||
45 | 0,0145 US$ | 3 giờ 42 phút | 557 N US$ | 14,5 Tr US$ | 15.363 | 15 Tr US$ | 26.23% | 33.84% | 12,264% | 12,264% | ||
46 | 0,0002066 US$ | 3 giờ 42 phút | 57,7 N US$ | 206,7 N US$ | 744 | 277 N US$ | -2.43% | -10.93% | 217% | 217% | ||
47 | 0,054922 US$ | 3 giờ 53 phút | 111,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 8,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,054369 US$ | 3 giờ 53 phút | 90,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 3,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,054267 US$ | 4 giờ 14 phút | 706,5 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,001025 US$ | 4 giờ 17 phút | 133,6 N US$ | 1 Tr US$ | 3.960 | 1,4 Tr US$ | -9.85% | -28.64% | 25.59% | 76.86% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 19 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.286.692.415,90 US$, với khối lượng giao dịch là 6.065.912.992,77 US$ trong 16677895 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 345842 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 302123228.