- Khối mới nhất28.906.971
- 24 giờ Giao dịch179.794
- 24 giờ Khối lượng74,9 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 31 ngày 9 giờ 46 phút | 82,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 233 | 6,9 N US$ | 0.27% | 0.35% | 0.46% | 0.33% | ||
2 | 0,01694 US$ | 51 ngày 13 giờ 47 phút | 103,3 N US$ | 208,5 N US$ | 96 | 13,4 N US$ | 0% | -0.50% | 0.03% | -0.53% | ||
3 | 0,01695 US$ | 51 ngày 13 giờ 49 phút | 103,5 N US$ | 208,6 N US$ | 88 | 13,6 N US$ | 0% | -0.49% | 0.13% | -0.28% | ||
4 | 0,008253 US$ | 75 ngày 22 giờ 6 phút | 114,1 N US$ | 2,1 Tr US$ | 11 | 3,6 N US$ | 0% | 0.87% | 1.29% | 6.40% | ||
5 | 1,79 US$ | 104 ngày 13 giờ 33 phút | 473,1 N US$ | 273 N US$ | 5 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | 5.04% | 13.31% | ||
6 | 3.312,84 US$ | 104 ngày 20 giờ 31 phút | 434,4 N US$ | 11,2 Tr US$ | 162 | 12,3 N US$ | 0% | 1.57% | 1.36% | 7.28% | ||
7 | 1 US$ | 111 ngày 22 giờ 16 phút | 191 N US$ | 212,6 N US$ | 4 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.07% | ||
8 | 1 US$ | 119 ngày 19 giờ 45 phút | 77 N US$ | 471,1 Tr US$ | 1.827 | 127,6 N US$ | 0.46% | 0.44% | 0.53% | 0.25% | ||
9 | 1 US$ | 119 ngày 19 giờ 55 phút | 78,6 N US$ | 28,6 Tr US$ | 1.636 | 91,9 N US$ | 0.47% | 0.46% | 0.61% | 0.35% | ||
10 | 1 US$ | 120 ngày 2 giờ 9 phút | 112,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 230 | 9,8 N US$ | 0.21% | 0.15% | 0.61% | 0.49% | ||
11 | 3.317,35 US$ | 121 ngày 22 giờ 56 phút | 2,2 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 351 | 55,7 N US$ | 0% | 1.80% | 1.09% | 7.43% | ||
12 | 0,1718 US$ | 142 ngày 9 giờ 51 phút | 55,3 N US$ | 681,4 N US$ | 402 | 170,9 N US$ | 0.35% | 0.64% | 0.22% | 0.17% | ||
13 | 0,1718 US$ | 142 ngày 9 giờ 56 phút | 55,1 N US$ | 681,4 N US$ | 508 | 262,9 N US$ | 0.51% | 0.02% | 0.13% | 0.14% | ||
14 | 0,008323 US$ | 152 ngày 2 giờ 42 phút | 192,5 N US$ | 2,1 Tr US$ | 6 | 7,19 US$ | 0% | 0% | 2.91% | 5.94% | ||
15 | 0,007755 US$ | 182 ngày 19 giờ 43 phút | 282,7 N US$ | 447,2 N US$ | 508 | 36,6 N US$ | 0.28% | -0.10% | 0.57% | 0.07% | ||
16 | 3.333,43 US$ | 205 ngày 1 giờ 15 phút | 164 N US$ | 11,2 Tr US$ | 1.237 | 184,5 N US$ | 0.45% | 1.91% | 1.87% | 7.76% | ||
17 | 1 US$ | 237 ngày 17 giờ 45 phút | 263 N US$ | 471,5 Tr US$ | 5.263 | 3,7 Tr US$ | 0.52% | 0.54% | 0.65% | 0.39% | ||
18 | 1,05 US$ | 237 ngày 23 giờ 5 phút | 498,6 N US$ | 5,1 Tr US$ | 1.988 | 1,9 Tr US$ | 0.43% | 0.12% | 0.03% | 0.14% | ||
19 | 1 US$ | 237 ngày 23 giờ 7 phút | 1,6 Tr US$ | 28,6 Tr US$ | 1.585 | 715,6 N US$ | 0.50% | 0.52% | 0.61% | 0.49% | ||
20 | 1 US$ | 237 ngày 23 giờ 13 phút | 919,4 N US$ | 22,1 Tr US$ | 1.136 | 774 N US$ | 0.43% | 0.50% | 0.64% | 0.37% | ||
21 | 0,9972 US$ | 245 ngày 17 giờ 51 phút | 98,8 N US$ | 22 Tr US$ | 428 | 22 N US$ | -0.01% | -0.13% | 0.06% | -0.15% | ||
22 | 167,19 US$ | 265 ngày 37 phút | 101 N US$ | 127,5 N US$ | 22 | 82,66 US$ | 0.04% | -0.00% | 0.07% | -0.89% | ||
23 | 1,05 US$ | 271 ngày 16 giờ 46 phút | 121,7 N US$ | 5,1 Tr US$ | 3.726 | 2,2 Tr US$ | 0.47% | 0.13% | 0.15% | 0.17% | ||
24 | 1 US$ | 271 ngày 17 giờ 29 phút | 183,2 N US$ | 22,1 Tr US$ | 5.052 | 3 Tr US$ | 0.51% | 0.55% | 0.67% | 0.43% | ||
25 | 1 US$ | 271 ngày 17 giờ 36 phút | 1,1 Tr US$ | 22,1 Tr US$ | 826 | 89,9 N US$ | 0.51% | 0.63% | 0.59% | 0.40% | ||
26 | 0,9969 US$ | 340 ngày 2 giờ 13 phút | 107,6 N US$ | 28,4 Tr US$ | 14 | 15,1 N US$ | 0% | 0% | -0.28% | -0.28% | ||
27 | 1,05 US$ | 393 ngày 18 giờ 57 phút | 103,6 N US$ | 3,5 Tr US$ | 20 | 33,56 US$ | 0% | -0.09% | 0.17% | -0.53% | ||
28 | 1 US$ | 455 ngày 23 phút | 68,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 431 | 11,3 N US$ | 0.34% | 0.07% | 0.42% | 0.40% | ||
29 | 1,1 US$ | 565 ngày 21 giờ 42 phút | 80,5 N US$ | 155,4 N US$ | 33 | 1,7 N US$ | 0% | 1.55% | -0.31% | 3.71% | ||
30 | 0,1645 US$ | 681 ngày 5 giờ 12 phút | 82,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 33 | 1,6 N US$ | 0% | 0.68% | 4.72% | 4.93% | ||
31 | 1 US$ | 852 ngày 17 giờ 57 phút | 212 N US$ | 28,6 Tr US$ | 5.121 | 3 Tr US$ | 0.51% | 0.52% | 0.57% | 0.38% | ||
32 | 0,007758 US$ | 862 ngày 17 giờ 57 phút | 86,9 N US$ | 69,9 N US$ | 101 | 471,24 US$ | 0% | 2.09% | 2.95% | 6.86% | ||
33 | 0,1716 US$ | 863 ngày 14 giờ 23 phút | 84,9 N US$ | 680,5 N US$ | 462 | 54,7 N US$ | 0.31% | -0.12% | 0.13% | 0.09% | ||
34 | 1,05 US$ | 863 ngày 15 giờ 53 phút | 716 N US$ | 5,1 Tr US$ | 1.036 | 913,4 N US$ | 0.36% | 0.03% | 0.09% | 0.04% | ||
35 | 3.317,35 US$ | 863 ngày 16 giờ 18 phút | 17,2 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 452 | 328 N US$ | -0.00% | 1.71% | 1.50% | 7.30% | ||
36 | 0,9962 US$ | 866 ngày 19 giờ 51 phút | 58,6 N US$ | 28,4 Tr US$ | 237 | 11,4 N US$ | 0% | -0.79% | -0.05% | -0.71% | ||
37 | 3.262,13 US$ | 1.074 ngày 6 giờ 14 phút | 94,7 N US$ | 567,1 N US$ | 108 | 2,8 N US$ | 0% | 0.50% | 5.20% | 6.32% | ||
38 | 3.260,67 US$ | 1.074 ngày 6 giờ 56 phút | 101,3 N US$ | 566,8 N US$ | 135 | 3,8 N US$ | -0.07% | 0.50% | 5.16% | 6.14% | ||
39 | 3.267,84 US$ | 1.079 ngày 17 giờ 5 phút | 213 N US$ | 568 N US$ | 62 | 7,5 N US$ | 0% | 0.49% | 5.04% | 6.60% | ||
40 | 2.069,22 US$ | 1.135 ngày 7 giờ 48 phút | 51,4 N US$ | 139,8 N US$ | 131 | 542,62 US$ | 0% | 1.08% | 1.57% | 4.21% | ||
41 | 1,04 US$ | 1.135 ngày 10 giờ 33 phút | 79 N US$ | 309,1 N US$ | 99 | 2,7 N US$ | 0% | -0.45% | -0.46% | -0.34% | ||
42 | 0,7061 US$ | 1.135 ngày 10 giờ 37 phút | 237,9 N US$ | 495,4 Tr US$ | 246 | 12,6 N US$ | 0% | 2.36% | 2.41% | 7.01% | ||
43 | 1,04 US$ | 1.135 ngày 10 giờ 50 phút | 284,9 N US$ | 309,6 N US$ | 15 | 363,74 US$ | 0% | -3.47% | -0.37% | -0.87% | ||
44 | 2.148,22 US$ | 1.223 ngày 14 giờ 26 phút | 65,1 N US$ | 141,1 N US$ | 29 | 605,98 US$ | 0% | 1.28% | 1.60% | 3.72% | ||
45 | 1,04 US$ | 1.240 ngày 14 phút | 366,8 N US$ | 5,1 Tr US$ | 1 | 301,83 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.19% | ||
46 | 1,04 US$ | 1.310 ngày 12 giờ 8 phút | 124,9 N US$ | 68,1 N US$ | 3 | 163,24 US$ | 0% | 0% | -0.22% | -0.21% | ||
47 | 0,00001184 US$ | 1.315 ngày 22 giờ 48 phút | 186,5 N US$ | 108,1 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 3.10% | 8.57% | ||
48 | 0,9981 US$ | 1.321 ngày 11 giờ 48 phút | 359,1 N US$ | 293,1 N US$ | 158 | 13,1 N US$ | 0% | -0.01% | 0.09% | 0.02% |
Celo (CELO) là gì?
Hệ sinh thái blockchain nguồn mở CELO nhắm đến việc gia tăng sự chấp nhận Bitcoin và các loại tiền digital khác trên toàn cầu thông qua nền tảng di động.. Architectutura của nó được xây dựng để cho phép hợp đồng thông minh và các ứng dụng phân tán ( DApp ) với một sự tập trung đặc biệt vào tài chính phân tán ( Defi ).Tương tự thế hệ tiền thuê bao đi trước, nền tảng CELO hướng đến xây dựng một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua điện thoại di động để cung cấp tới những nhóm dân số chưa hoặc không có tài khoản ngân hàng được tiếp cận với các dịch vụ tài chính..Tính đặc biệt của CELO là cách tiếp cận đầu tiên trên di động của nó, sử dụng số điện thoại quốc tế làm chìa khóa công khai , cho phép người dùng gửi và nhận cryptocurrencies với dễ dàng..Để cung cấp giao dịch ổn định, nền tảng CELO bao gồm tiền ổn định như đồng cUSD (Celo Dollar), được ghịnh định theo các loại ngoại tệ..CELO hoạt động trên cơ chế đồng thuận của Phương thức Gửi Lỗ (PoS), đảm bảo hệ thống luôn phân tán, an toàn và thân thiện với môi trường..
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 31.820.289,28 US$, với khối lượng giao dịch là 74.879.282,59 US$ trong 179794 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1054 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 28906971.