WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp USD₮-CELO

Giá USD
1 US$
Giá
1,5 CELO
TVL
157.559,34 US$
Vốn hóa thị trường
470,1 Tr US$
5 phút
0,07%
1 giờ
0,12%
4 giờ
0,17%
24 giờ
0,19%
Chia sẻ
Giao dịch
13 N
Mua
7 N
Bán
7 N
Khối lượng
5 Tr
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x6cde5f5a192fBf3fD84df983aa6DC30dbd9f8Fac
USD₮:
0x48065fbBE25f71C9282ddf5e1cD6D6A887483D5e
CELO:
0x471EcE3750Da237f93B8E339c536989b8978a438
Đã gộp USD₮:
96.679,13
Đã gộp CELO:
91.608,43 US$

Thống kê giá USD₮/CELO trên Celo

Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token USD₮ trên DEX Uniswap là 1 US$. Giá USD₮ là tăng 0,19% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 13087 giao dịch với khối lượng giao dịch là 5.098.860,46 US$. Hợp đồng token USD₮ là 0x48065fbBE25f71C9282ddf5e1cD6D6A887483D5e với vốn hóa thị trường 470.112.641,83 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6cde5f5a192fBf3fD84df983aa6DC30dbd9f8Fac với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 157.559,35 US$. Cặp giao dịch USD₮/CELO hoạt động trên Celo.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của USD₮/CELO với địa chỉ hợp đồng 0x6cde5f5a192fBf3fD84df983aa6DC30dbd9f8Fac là 157.559,35 US$.

Tổng số giao dịch của USD₮/CELO là 13087 trong 24 giờ qua, trong đó 6514 là giao dịch mua và 6573 là giao dịch bán.

Pool USD₮/CELO có khối lượng giao dịch là 5.098.860,46 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 USD₮ so với CELO là 1,5, ghi nhận vào lúc 06:30 UTC.

Giá chuyển đổi 1 USD₮ sang USD là 1 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá USD₮-CELO

NgàyThời gian
Giá $
Giá CELO
Người tạoGiao dịch
17/01/202506:30:21sell18,22 US$1 US$27,431,518,220x53...fee5
17/01/202506:30:16sell24,1 US$1 US$36,281,524,090x58...e642
17/01/202506:30:11buy9,05 US$1 US$13,631,59,050x3f...f75d
17/01/202506:30:11buy34,65 US$1 US$52,151,534,630x21...1735
17/01/202506:30:11buy66,43 US$1 US$1001,566,430x74...a256
17/01/202506:30:06sell504,27 US$1 US$759,081,5503,620x7a...4528
17/01/202506:30:06sell502,16 US$1 US$755,911,5501,510x7a...4528
17/01/202506:30:06sell503,06 US$1 US$757,271,5502,410x7a...4528
17/01/202506:30:06buy502,66 US$1 US$756,661,5501,910x7a...4528
17/01/202506:30:06sell503,97 US$1 US$758,631,5503,320x7a...4528
17/01/202506:30:06buy504,17 US$1 US$758,931,5503,420x7a...4528
17/01/202506:30:06buy503,57 US$1 US$758,021,5502,810x7a...4528
17/01/202506:30:06buy503,87 US$1 US$758,481,5503,110x7a...4528
17/01/202506:30:06sell502,46 US$1 US$756,361,5501,810x7a...4528
17/01/202506:30:06buy503,26 US$1 US$757,571,5502,510x7a...4528
17/01/202506:30:06buy502,06 US$1 US$755,751,5501,310x7a...4528
17/01/202506:30:06buy502,96 US$1 US$757,111,5502,210x7a...4528
17/01/202506:30:06sell503,67 US$1 US$758,171,5503,010x7a...4528
17/01/202506:30:06sell501,86 US$1 US$755,451,5501,210x7a...4528
17/01/202506:30:06buy504,47 US$1 US$759,391,5503,720x7a...4528