Thông tin về cặp USD₮-CELO
- Đã gộp USD₮:
- 99.076,86
- Đã gộp CELO:
- 92.485,79 US$
Thống kê giá USD₮/CELO trên Celo
Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token USD₮ trên DEX Uniswap là 0,9974 US$. Giá USD₮ là giảm -0,35% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 16109 giao dịch với khối lượng giao dịch là 7.491.840,44 US$. Hợp đồng token USD₮ là 0x48065fbBE25f71C9282ddf5e1cD6D6A887483D5e với vốn hóa thị trường 468.795.076,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6cde5f5a192fBf3fD84df983aa6DC30dbd9f8Fac với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 173.824,49 US$. Cặp giao dịch USD₮/CELO hoạt động trên Celo.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USD₮/CELO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USD₮/CELO với địa chỉ hợp đồng 0x6cde5f5a192fBf3fD84df983aa6DC30dbd9f8Fac là 173.824,49 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USD₮/CELO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USD₮/CELO là 16109 trong 24 giờ qua, trong đó 8218 là giao dịch mua và 7891 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USD₮/CELO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USD₮/CELO có khối lượng giao dịch là 7.491.840,44 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USD₮ so với CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USD₮ so với CELO là 1,22, ghi nhận vào lúc 10:38 UTC.
1 USD₮ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USD₮ sang USD là 0,9974 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USD₮-CELO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá CELO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 | 10:37:24 | sell | 35,36 US$ | 0,9974 US$ | 43,6 | 1,22 | 35,45 | 0x19...4598 | |
17/12/2024 | 10:37:19 | sell | 41,01 US$ | 0,9974 US$ | 50,57 | 1,23 | 41,11 | 0xb2...ba85 | |
17/12/2024 | 10:37:19 | sell | 86,84 US$ | 0,9975 US$ | 107,09 | 1,23 | 87,05 | 0x6d...324f | |
17/12/2024 | 10:37:19 | buy | 316,27 US$ | 0,9976 US$ | 390 | 1,23 | 317,02 | 0x6b...24b1 | |
17/12/2024 | 10:37:04 | buy | 73,14 US$ | 0,9973 US$ | 90,19 | 1,22 | 73,33 | 0xe3...3795 | |
17/12/2024 | 10:36:49 | buy | 19,49 US$ | 0,9972 US$ | 24,03 | 1,22 | 19,54 | 0xb6...d7fd | |
17/12/2024 | 10:36:44 | sell | 536,97 US$ | 0,9974 US$ | 662,15 | 1,22 | 538,37 | 0x6b...64e5 | |
17/12/2024 | 10:36:44 | buy | 27,24 US$ | 0,9972 US$ | 33,6 | 1,22 | 27,32 | 0x85...1f39 | |
17/12/2024 | 10:36:39 | sell | 232,25 US$ | 0,9979 US$ | 286,4 | 1,23 | 232,73 | 0x8a...bf4f | |
17/12/2024 | 10:36:34 | sell | 132,82 US$ | 0,9982 US$ | 163,78 | 1,23 | 133,06 | 0x41...2a36 | |
17/12/2024 | 10:36:29 | sell | 537,38 US$ | 0,9986 US$ | 662,66 | 1,23 | 538,08 | 0x5b...5abd | |
17/12/2024 | 10:36:19 | buy | 537,52 US$ | 0,9988 US$ | 662,83 | 1,23 | 538,12 | 0x9a...e993 | |
17/12/2024 | 10:36:04 | sell | 537,4 US$ | 0,9986 US$ | 662,68 | 1,23 | 538,1 | 0x3b...6b11 | |
17/12/2024 | 10:35:44 | buy | 353,45 US$ | 0,999 US$ | 435,85 | 1,23 | 353,8 | 0xd3...776f | |
17/12/2024 | 10:35:34 | buy | 537,59 US$ | 0,9983 US$ | 662,92 | 1,23 | 538,5 | 0x83...6a2a | |
17/12/2024 | 10:35:34 | buy | 52,73 US$ | 0,9987 US$ | 65,02 | 1,23 | 52,8 | 0x5a...d3e0 | |
17/12/2024 | 10:35:09 | buy | 353,16 US$ | 0,9976 US$ | 435,49 | 1,23 | 353,98 | 0x69...9051 | |
17/12/2024 | 10:35:04 | buy | 133,85 US$ | 0,9973 US$ | 165,06 | 1,22 | 134,21 | 0xa5...8931 | |
17/12/2024 | 10:34:59 | sell | 57,38 US$ | 0,997 US$ | 70,76 | 1,22 | 57,55 | 0x1b...7525 | |
17/12/2024 | 10:34:59 | buy | 56,12 US$ | 0,9972 US$ | 69,21 | 1,22 | 56,28 | 0x8e...0e12 |