Thông tin về cặp cUSD-agEUR
- Đã gộp cUSD:
- 0,3091
- Đã gộp agEUR:
- 0,2879 US$
Thống kê giá cUSD/agEUR trên Celo
Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token cUSD trên DEX Uniswap V3 là 0,9969 US$. Giá cUSD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token cUSD là 0x765DE816845861e75A25fCA122bb6898B8B1282a với vốn hóa thị trường 17.419.504,35 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4A46c053bd5c10A959aea258228217b9d3405F3d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,59 US$. Cặp giao dịch cUSD/agEUR hoạt động trên Celo.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của cUSD/agEUR hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của cUSD/agEUR với địa chỉ hợp đồng 0x4A46c053bd5c10A959aea258228217b9d3405F3d là 0,59 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool cUSD/agEUR trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của cUSD/agEUR là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool cUSD/agEUR trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool cUSD/agEUR có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 cUSD so với agEUR là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 cUSD so với agEUR là 1, ghi nhận vào lúc 07:01 UTC.
1 cUSD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 cUSD sang USD là 0,9969 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá cUSD-agEUR
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá agEUR | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2025 | 22:42:55 | buy | 0,04029 US$ | 0,9913 US$ | 0,04041 | 0,9942 | 0,04065 | 0xc9...e791 | |
14/09/2025 | 14:23:30 | sell | 0,02033 US$ | 0,9338 US$ | 0,02028 | 0,9314 | 0,02177 | 0xaa...61b2 | |
14/09/2025 | 12:04:21 | sell | 0,01218 US$ | 1,04 US$ | 0,01218 | 1,04 | 0,01166 | 0x32...3d3e | |
12/09/2025 | 09:27:38 | sell | 0,02925 US$ | 1,11 US$ | 0,02913 | 1,1 | 0,02634 | 0xba...e6fa | |
30/08/2025 | 12:39:52 | buy | 0,03156 US$ | 1,1 US$ | 0,03148 | 1,1 | 0,0285 | 0x86...f30e | |
25/08/2025 | 05:35:18 | sell | 0,04271 US$ | 1,12 US$ | 0,04269 | 1,12 | 0,03799 | 0x13...6983 | |
14/08/2025 | 17:38:38 | buy | 0,01806 US$ | 1,16 US$ | 0,01798 | 1,15 | 0,01553 | 0x96...dab3 |