- 24 giờ Giao dịch935
- 24 giờ Khối lượng4,1 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002761 US$ | 1.314 ngày 19 giờ 56 phút | 55,2 N US$ | 150,8 N US$ | 2 | 30,31 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.92% | ||
2 | 0,002764 US$ | 1.314 ngày 19 giờ 56 phút | 47,1 N US$ | 151,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.56% | ||
3 | 0,002757 US$ | 1.314 ngày 19 giờ 57 phút | 44,8 N US$ | 150,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.22% | ||
4 | 2.316,27 US$ | 1.314 ngày 19 giờ 57 phút | 36,1 N US$ | 178,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.74% | ||
5 | 0,0001447 US$ | 1.314 ngày 19 giờ 57 phút | 10,8 N US$ | 169 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.16% | ||
6 | 0,002726 US$ | 555 ngày 20 giờ 59 phút | 10,1 N US$ | 50,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00006315 US$ | 1.307 ngày 23 giờ 6 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0112529 US$ | 1.308 ngày 12 giờ 47 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001482 US$ | 1.280 ngày 1 giờ 7 phút | 4,5 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,00159 US$ | 1.313 ngày 15 giờ 29 phút | 3,4 N US$ | 421,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.74% | ||
11 | 0,0003385 US$ | 1.235 ngày 3 giờ 51 phút | 3,1 N US$ | 682,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,061977 US$ | 1.197 ngày 6 giờ 44 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0001263 US$ | 1.309 ngày 21 giờ 46 phút | 2,9 N US$ | 126,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.40% | ||
14 | 0,0002051 US$ | 1.298 ngày 21 giờ 31 phút | 2,6 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.38% | ||
15 | 0,0111286 US$ | 1.308 ngày 9 giờ 48 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9992 US$ | 1.308 ngày 18 giờ 57 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,004359 US$ | 1.207 ngày 8 giờ 42 phút | 1,6 N US$ | 426,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,000268 US$ | 1.307 ngày 3 giờ 48 phút | 1,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.36% | ||
19 | 0,01288 US$ | 1.308 ngày 1 giờ 5 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0001455 US$ | 1.311 ngày 13 giờ 22 phút | 1,5 N US$ | 170 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.34% | ||
21 | 0,0127525 US$ | 1.308 ngày 5 giờ 8 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0129879 US$ | 1.309 ngày 12 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0126976 US$ | 1.307 ngày 22 giờ 22 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,006366 US$ | 1.309 ngày 13 giờ 40 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,8793 US$ | 1.307 ngày 14 giờ 25 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,01301 US$ | 1.279 ngày 20 giờ 28 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 6 tháng 6, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 276.065,27 US$, với khối lượng giao dịch là 4.084,62 US$ trong 935 giao dịch trong 24 giờ qua.