- 24 giờ Giao dịch13.269
- 24 giờ Khối lượng258,4 N US$
Wagyu Swap | Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | |
---|
| |
---|
1 | | 0,01827 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 3 phút | 182,6 N US$ | 845 N US$ | 250 | 3,1 N US$ | 1.88% | 2.51% | 5.93% | 33.69% | |
---|
2 | | 0,01817 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 3 phút | 174,2 N US$ | 840,7 N US$ | 83 | 2,3 N US$ | 0.31% | 0.31% | 4.88% | 33.01% | |
---|
3 | | 3.112,33 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 4 phút | 164,4 N US$ | 296,6 N US$ | 282 | 6,3 N US$ | 0.44% | -0.17% | 0.18% | -4.88% | |
---|
4 | | 0,01843 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 4 phút | 163,3 N US$ | 852,3 N US$ | 450 | 11,3 N US$ | 0.56% | 0.56% | 3.92% | 34.37% | |
---|
5 | | 0,0012 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 4 phút | 98,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 126 | 688,2 US$ | 0.40% | 0.75% | 2.35% | 10.19% | |
---|
6 | | 0,01587 US$ | 352 ngày 3 giờ 6 phút | 72,4 N US$ | 130,4 N US$ | 6 | 2 N US$ | 0% | -1.30% | 2.90% | 13.25% | |
---|
7 | | 0,001014 US$ | 1.106 ngày 3 giờ 54 phút | 44,2 N US$ | 1 Tr US$ | 4 | 20,32 US$ | 0% | 0% | 1.73% | 33.65% | |
---|
8 | | 0,001374 US$ | 1.095 ngày 3 giờ 38 phút | 28,8 N US$ | 13,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.20% | |
---|
9 | |
---|