- 24 giờ Giao dịch1.602
- 24 giờ Khối lượng14,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,004878 US$ | 1.249 ngày 8 giờ 30 phút | 92,8 N US$ | 304,8 N US$ | 34 | 59,75 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 5.06% | ||
2 | 0,005049 US$ | 1.249 ngày 8 giờ 31 phút | 90,4 N US$ | 315,5 N US$ | 11 | 3,14 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 3.36% | ||
3 | 0,004403 US$ | 1.249 ngày 8 giờ 31 phút | 77,3 N US$ | 276 N US$ | 96 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 2.13% | 2.23% | ||
4 | 1.816,31 US$ | 1.249 ngày 8 giờ 31 phút | 60 N US$ | 172 N US$ | 7 | 4,41 US$ | 0% | 0% | 0.86% | 3.36% | ||
5 | 0,0003635 US$ | 1.249 ngày 8 giờ 31 phút | 27,3 N US$ | 427,3 N US$ | 42 | 110,63 US$ | 0% | 0% | 0.19% | 1.44% | ||
6 | 0,004653 US$ | 490 ngày 9 giờ 33 phút | 15,5 N US$ | 40,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0001833 US$ | 1.244 ngày 10 giờ 21 phút | 9,1 N US$ | 183,9 N US$ | 14 | 409,59 US$ | 0% | 0% | 7.98% | 22.97% | ||
8 | 0,0002345 US$ | 1.233 ngày 10 giờ 5 phút | 5,6 N US$ | 2,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,002271 US$ | 1.248 ngày 4 giờ 3 phút | 5,1 N US$ | 604,3 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.89% | 2.35% | ||
10 | 0,001623 US$ | 1.214 ngày 13 giờ 41 phút | 5 N US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,00006315 US$ | 1.242 ngày 11 giờ 40 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,0112529 US$ | 1.243 ngày 1 giờ 21 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0003636 US$ | 1.246 ngày 1 giờ 56 phút | 4,5 N US$ | 429,9 N US$ | 26 | 23,58 US$ | 0% | 0% | 1.26% | 1.77% | ||
14 | 0,0004366 US$ | 1.169 ngày 16 giờ 25 phút | 3,6 N US$ | 895,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,061977 US$ | 1.131 ngày 19 giờ 18 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0111286 US$ | 1.242 ngày 22 giờ 22 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,007549 US$ | 1.141 ngày 21 giờ 16 phút | 2,5 N US$ | 738,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,9992 US$ | 1.243 ngày 7 giờ 32 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0002623 US$ | 1.241 ngày 16 giờ 22 phút | 1,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.93% | 2.23% | ||
20 | 0,01288 US$ | 1.242 ngày 13 giờ 39 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0127525 US$ | 1.242 ngày 17 giờ 42 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0129879 US$ | 1.244 ngày 58 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0126976 US$ | 1.242 ngày 10 giờ 56 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,006366 US$ | 1.244 ngày 2 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00006541 US$ | 1.217 ngày 16 giờ 26 phút | 1,1 N US$ | 655,1 N US$ | 17 | 7,28 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 6.27% | ||
26 | 0,8793 US$ | 1.242 ngày 2 giờ 59 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,01301 US$ | 1.214 ngày 9 giờ 3 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 465.027,99 US$, với khối lượng giao dịch là 14.249,57 US$ trong 1602 giao dịch trong 24 giờ qua.