- 24 giờ Giao dịch277
- 24 giờ Khối lượng1,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001447 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 35 phút | 39,2 N US$ | 104,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.14% | ||
2 | 4.570,46 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 36 phút | 35,9 N US$ | 316,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.49% | ||
3 | 0,001453 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 35 phút | 34 N US$ | 104,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
4 | 0,001381 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 35 phút | 31,7 N US$ | 99,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
5 | 0,002175 US$ | 692 ngày 19 giờ 38 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0001276 US$ | 1.451 ngày 18 giờ 36 phút | 8 N US$ | 200,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.69% | ||
7 | 0,00006315 US$ | 1.444 ngày 21 giờ 45 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0112529 US$ | 1.445 ngày 11 giờ 26 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,061977 US$ | 1.334 ngày 5 giờ 23 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0111286 US$ | 1.445 ngày 8 giờ 27 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,9992 US$ | 1.445 ngày 17 giờ 36 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001371 US$ | 1.450 ngày 14 giờ 8 phút | 2,2 N US$ | 364,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
13 | 0,0007216 US$ | 1.416 ngày 23 giờ 46 phút | 1,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01288 US$ | 1.444 ngày 23 giờ 43 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0001276 US$ | 1.448 ngày 12 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 200,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.43% | ||
16 | 0,0001087 US$ | 1.435 ngày 20 giờ 10 phút | 1,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0127525 US$ | 1.445 ngày 3 giờ 46 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0129879 US$ | 1.446 ngày 11 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0126976 US$ | 1.444 ngày 21 giờ 1 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,004569 US$ | 1.344 ngày 7 giờ 21 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0000423 US$ | 1.446 ngày 20 giờ 25 phút | 1,2 N US$ | 42,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
22 | 0,006366 US$ | 1.446 ngày 12 giờ 19 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0001757 US$ | 1.372 ngày 2 giờ 30 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,8793 US$ | 1.444 ngày 13 giờ 4 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01301 US$ | 1.416 ngày 19 giờ 7 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 21 tháng 10, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 234.470,57 US$, với khối lượng giao dịch là 1.447,65 US$ trong 277 giao dịch trong 24 giờ qua.