- 24 giờ Giao dịch496
- 24 giờ Khối lượng1,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0009718 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 52 phút | 31,9 N US$ | 77,5 N US$ | 20 | 17,84 US$ | 0% | -0.44% | -0.44% | -0.88% | ||
| 2 | 0,0009701 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 52 phút | 25,7 N US$ | 77,4 N US$ | 16 | 19,79 US$ | 0% | -0.42% | -0.42% | -0.97% | ||
| 3 | 0,0008142 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 52 phút | 24,3 N US$ | 64,9 N US$ | 63 | 857,05 US$ | 0% | -0.23% | -0.23% | -10.68% | ||
| 4 | 2.698,67 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 52 phút | 21,2 N US$ | 186,6 N US$ | 11 | 1,04 US$ | 0% | -0.61% | -0.61% | -0.61% | ||
| 5 | 0,002175 US$ | 733 ngày 23 giờ 55 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,00008876 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 53 phút | 5,1 N US$ | 139,3 N US$ | 26 | 301,03 US$ | 0% | 15.14% | 15.14% | 15.14% | ||
| 7 | 0,00006315 US$ | 1.486 ngày 2 giờ 2 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0112529 US$ | 1.486 ngày 15 giờ 43 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,061977 US$ | 1.375 ngày 9 giờ 40 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,0111286 US$ | 1.486 ngày 12 giờ 43 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,9992 US$ | 1.486 ngày 21 giờ 53 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0007216 US$ | 1.458 ngày 4 giờ 3 phút | 1,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,01288 US$ | 1.486 ngày 4 giờ | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0127525 US$ | 1.486 ngày 8 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0129879 US$ | 1.487 ngày 15 giờ 19 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0126976 US$ | 1.486 ngày 1 giờ 18 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,004569 US$ | 1.385 ngày 11 giờ 37 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,00008897 US$ | 1.489 ngày 16 giờ 17 phút | 1,2 N US$ | 139,7 N US$ | 23 | 69,66 US$ | 0% | 15.14% | 15.14% | 4.47% | ||
| 19 | 0,006366 US$ | 1.487 ngày 16 giờ 36 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,0001757 US$ | 1.413 ngày 6 giờ 47 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,8793 US$ | 1.485 ngày 17 giờ 20 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,01301 US$ | 1.457 ngày 23 giờ 24 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 1 tháng 12, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 145.144,06 US$, với khối lượng giao dịch là 1.327,28 US$ trong 496 giao dịch trong 24 giờ qua.



