- 24 giờ Giao dịch840
- 24 giờ Khối lượng1,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,002038 US$ | 1.359 ngày 1 giờ 7 phút | 46,5 N US$ | 127,6 N US$ | 20 | 35,06 US$ | -0.21% | 0.77% | 1.20% | 1.14% | ||
2 | 0,002046 US$ | 1.359 ngày 1 giờ 7 phút | 40,3 N US$ | 127,6 N US$ | 10 | 5,83 US$ | 0.00% | 0.00% | 0.31% | 1.40% | ||
3 | 3.627,9 US$ | 1.359 ngày 1 giờ 7 phút | 38,8 N US$ | 269,6 N US$ | 31 | 1,23 US$ | 0.10% | 2.15% | 6.65% | 4.21% | ||
4 | 0,00203 US$ | 1.359 ngày 1 giờ 7 phút | 38,3 N US$ | 127,1 N US$ | 133 | 476,91 US$ | -0.00% | 2.15% | 6.75% | 3.45% | ||
5 | 0,0001345 US$ | 1.359 ngày 1 giờ 8 phút | 9,8 N US$ | 213,2 N US$ | 33 | 24,36 US$ | 0% | 2.92% | 3.60% | -2.23% | ||
6 | 0,00006315 US$ | 1.352 ngày 4 giờ 17 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0112529 US$ | 1.352 ngày 17 giờ 57 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,061977 US$ | 1.241 ngày 11 giờ 55 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0111286 US$ | 1.352 ngày 14 giờ 58 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0001224 US$ | 1.354 ngày 2 giờ 57 phút | 2,5 N US$ | 122,8 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 2.15% | 2.27% | 4.52% | ||
11 | 0,001098 US$ | 1.357 ngày 20 giờ 40 phút | 2,4 N US$ | 292,2 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 4.35% | ||
12 | 0,9992 US$ | 1.353 ngày 8 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0008868 US$ | 1.324 ngày 6 giờ 17 phút | 2,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0001484 US$ | 1.343 ngày 2 giờ 42 phút | 1,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.03% | ||
15 | 0,0002156 US$ | 1.279 ngày 9 giờ 2 phút | 1,6 N US$ | 442,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,01288 US$ | 1.352 ngày 6 giờ 15 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0001336 US$ | 1.355 ngày 18 giờ 32 phút | 1,4 N US$ | 211,8 N US$ | 18 | 11,18 US$ | 0% | 2.76% | 3.04% | -3.22% | ||
18 | 0,0127525 US$ | 1.352 ngày 10 giờ 18 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0129879 US$ | 1.353 ngày 17 giờ 34 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0126976 US$ | 1.352 ngày 3 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,004569 US$ | 1.251 ngày 13 giờ 52 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,006366 US$ | 1.353 ngày 18 giờ 51 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,8793 US$ | 1.351 ngày 19 giờ 35 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,01301 US$ | 1.324 ngày 1 giờ 39 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 20 tháng 7, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 237.537,09 US$, với khối lượng giao dịch là 1.346,66 US$ trong 840 giao dịch trong 24 giờ qua.