- 24 giờ Giao dịch50
- 24 giờ Khối lượng75,13 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001217 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 2 phút | 36 N US$ | 92 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
2 | 0,001264 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 2 phút | 31,7 N US$ | 95,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 3.867,68 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 2 phút | 30,5 N US$ | 268 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
4 | 0,001174 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 2 phút | 29,2 N US$ | 88,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,002175 US$ | 646 ngày 16 giờ 5 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0001197 US$ | 1.405 ngày 15 giờ 3 phút | 7,1 N US$ | 188,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
7 | 0,00006315 US$ | 1.398 ngày 18 giờ 12 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0112529 US$ | 1.399 ngày 7 giờ 53 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,061977 US$ | 1.288 ngày 1 giờ 50 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0111286 US$ | 1.399 ngày 4 giờ 53 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,9992 US$ | 1.399 ngày 14 giờ 3 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001307 US$ | 1.404 ngày 10 giờ 35 phút | 2 N US$ | 347,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0007449 US$ | 1.370 ngày 20 giờ 13 phút | 1,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01288 US$ | 1.398 ngày 20 giờ 10 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0001204 US$ | 1.402 ngày 8 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 189,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0127525 US$ | 1.399 ngày 13 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0129879 US$ | 1.400 ngày 7 giờ 29 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0126976 US$ | 1.398 ngày 17 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,004569 US$ | 1.298 ngày 3 giờ 47 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,006366 US$ | 1.400 ngày 8 giờ 46 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0001757 US$ | 1.325 ngày 22 giờ 57 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00008358 US$ | 1.389 ngày 16 giờ 37 phút | 1,1 N US$ | 829,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,8793 US$ | 1.398 ngày 9 giờ 30 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,01301 US$ | 1.370 ngày 15 giờ 34 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00003566 US$ | 1.400 ngày 16 giờ 52 phút | 1 N US$ | 35,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 5 tháng 9, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 204.177,71 US$, với khối lượng giao dịch là 75,13 US$ trong 50 giao dịch trong 24 giờ qua.