- 24 giờ Giao dịch329
- 24 giờ Khối lượng259,95 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00127 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 46 phút | 36,7 N US$ | 94,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
2 | 0,001328 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 46 phút | 32,5 N US$ | 99 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 4.051,92 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 46 phút | 31,9 N US$ | 280,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.42% | ||
4 | 0,001231 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 46 phút | 29,9 N US$ | 91,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.73% | ||
5 | 0,002175 US$ | 672 ngày 6 giờ 49 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0001265 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 47 phút | 7,5 N US$ | 199,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.64% | ||
7 | 0,00006315 US$ | 1.424 ngày 8 giờ 56 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0112529 US$ | 1.424 ngày 22 giờ 37 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,061977 US$ | 1.313 ngày 16 giờ 34 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0111286 US$ | 1.424 ngày 19 giờ 37 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,9992 US$ | 1.425 ngày 4 giờ 47 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001389 US$ | 1.430 ngày 1 giờ 19 phút | 2,1 N US$ | 369 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
13 | 0,0006624 US$ | 1.396 ngày 10 giờ 57 phút | 1,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01288 US$ | 1.424 ngày 10 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0001269 US$ | 1.427 ngày 23 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 199,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.14% | ||
16 | 0,0127525 US$ | 1.424 ngày 14 giờ 57 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0129879 US$ | 1.425 ngày 22 giờ 13 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0126976 US$ | 1.424 ngày 8 giờ 12 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,004569 US$ | 1.323 ngày 18 giờ 31 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0000925 US$ | 1.415 ngày 7 giờ 21 phút | 1,2 N US$ | 920,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,006366 US$ | 1.425 ngày 23 giờ 30 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0001757 US$ | 1.351 ngày 13 giờ 41 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,00003807 US$ | 1.426 ngày 7 giờ 36 phút | 1,1 N US$ | 38,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,8793 US$ | 1.424 ngày 14 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01301 US$ | 1.396 ngày 6 giờ 18 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 30 tháng 9, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 218.476,27 US$, với khối lượng giao dịch là 259,95 US$ trong 329 giao dịch trong 24 giờ qua.