- 24 giờ Giao dịch45
- 24 giờ Khối lượng54,05 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0009329 US$ | 1.513 ngày 9 giờ 19 phút | 31,1 N US$ | 74,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 2 | 0,0008855 US$ | 1.513 ngày 9 giờ 20 phút | 25,4 N US$ | 70,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 3 | 0,0009057 US$ | 1.513 ngày 9 giờ 20 phút | 24,8 N US$ | 72,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 4 | 0,002175 US$ | 754 ngày 10 giờ 23 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,00009028 US$ | 1.513 ngày 9 giờ 21 phút | 5,4 N US$ | 141,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,00006315 US$ | 1.506 ngày 12 giờ 30 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,0112529 US$ | 1.507 ngày 2 giờ 10 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,061977 US$ | 1.395 ngày 20 giờ 8 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0111286 US$ | 1.506 ngày 23 giờ 11 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9992 US$ | 1.507 ngày 8 giờ 21 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0007216 US$ | 1.478 ngày 14 giờ 30 phút | 1,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,01288 US$ | 1.506 ngày 14 giờ 28 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,0127525 US$ | 1.506 ngày 18 giờ 31 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0129879 US$ | 1.508 ngày 1 giờ 47 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0126976 US$ | 1.506 ngày 11 giờ 45 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,004569 US$ | 1.405 ngày 22 giờ 5 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,00008814 US$ | 1.510 ngày 2 giờ 45 phút | 1,2 N US$ | 138,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.11% | ||
| 18 | 0,006366 US$ | 1.508 ngày 3 giờ 4 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,0001757 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 15 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,8793 US$ | 1.506 ngày 3 giờ 48 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,01301 US$ | 1.478 ngày 9 giờ 52 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 22 tháng 12, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 142.769,72 US$, với khối lượng giao dịch là 54,05 US$ trong 45 giao dịch trong 24 giờ qua.



