- 24 giờ Giao dịch467
- 24 giờ Khối lượng1,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001742 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 34 phút | 43,9 N US$ | 111,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.66% | ||
2 | 0,001788 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 34 phút | 37,9 N US$ | 114,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.87% | ||
3 | 0,001642 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 34 phút | 34,6 N US$ | 105,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.71% | ||
4 | 2.323,27 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 34 phút | 28,1 N US$ | 172,8 N US$ | 6 | 50,64 US$ | 0% | 0% | 0.25% | 0.20% | ||
5 | 0,002409 US$ | 577 ngày 12 giờ 37 phút | 8,9 N US$ | 44,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0001306 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 35 phút | 8,2 N US$ | 152 N US$ | 10 | 33,58 US$ | 0% | 0% | 0.29% | 3.22% | ||
7 | 0,00006315 US$ | 1.329 ngày 14 giờ 44 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0112529 US$ | 1.330 ngày 4 giờ 25 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,061977 US$ | 1.218 ngày 22 giờ 22 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0111286 US$ | 1.330 ngày 1 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,001529 US$ | 1.335 ngày 7 giờ 7 phút | 2,6 N US$ | 404,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.49% | ||
12 | 0,0008445 US$ | 1.301 ngày 16 giờ 45 phút | 2,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9992 US$ | 1.330 ngày 10 giờ 35 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,00009993 US$ | 1.331 ngày 13 giờ 24 phút | 2 N US$ | 99,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.05% | ||
15 | 0,0001251 US$ | 1.320 ngày 13 giờ 9 phút | 1,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0002156 US$ | 1.256 ngày 19 giờ 29 phút | 1,6 N US$ | 442,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,01288 US$ | 1.329 ngày 16 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0001311 US$ | 1.333 ngày 4 giờ 59 phút | 1,4 N US$ | 152,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.78% | ||
19 | 0,0127525 US$ | 1.329 ngày 20 giờ 45 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0129879 US$ | 1.331 ngày 4 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0126976 US$ | 1.329 ngày 14 giờ | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,004312 US$ | 1.229 ngày 19 phút | 1,2 N US$ | 436,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,006366 US$ | 1.331 ngày 5 giờ 18 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,8793 US$ | 1.329 ngày 6 giờ 2 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01301 US$ | 1.301 ngày 12 giờ 6 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 28 tháng 6, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 226.066,89 US$, với khối lượng giao dịch là 1.219,98 US$ trong 467 giao dịch trong 24 giờ qua.