- 24 giờ Giao dịch1.613
- 24 giờ Khối lượng13,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,009336 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 8 phút | 128,7 N US$ | 501,4 N US$ | 26 | 390,41 US$ | 0% | 0% | 0.68% | 0.59% | ||
2 | 0,009365 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 8 phút | 123,1 N US$ | 503,9 N US$ | 17 | 660,17 US$ | -0.24% | 0.32% | 1.01% | 0.50% | ||
3 | 3.314,36 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 8 phút | 117,4 N US$ | 313,8 N US$ | 6 | <1 US$ | 0.10% | 0.10% | 1.12% | 2.05% | ||
4 | 0,009097 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 8 phút | 113 N US$ | 489,5 N US$ | 101 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 1.37% | -0.92% | ||
5 | 0,0007334 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 9 phút | 53,3 N US$ | 871,7 N US$ | 42 | 159,4 US$ | 0% | 0% | 1.29% | -2.17% | ||
6 | 0,008081 US$ | 415 ngày 23 giờ 11 phút | 32,9 N US$ | 56,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0004827 US$ | 1.169 ngày 23 giờ 58 phút | 21 N US$ | 481,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 |