- 24 giờ Giao dịch1.402
- 24 giờ Khối lượng6,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,006551 US$ | 1.209 ngày 17 giờ 22 phút | 107,7 N US$ | 379,6 N US$ | 7 | <1 US$ | 0.00% | 0.00% | -0.40% | -1.42% | ||
2 | 0,006729 US$ | 1.209 ngày 17 giờ 22 phút | 104,5 N US$ | 389,8 N US$ | 5 | 31,64 US$ | -0.00% | -0.00% | -0.06% | -0.43% | ||
3 | 0,006422 US$ | 1.209 ngày 17 giờ 23 phút | 93,9 N US$ | 372,1 N US$ | 30 | 201,34 US$ | -0.19% | -0.19% | -0.37% | -3.01% | ||
4 | 2.685,15 US$ | 1.209 ngày 17 giờ 23 phút | 88,7 N US$ | 253,2 N US$ | 4 | 4,21 US$ | 0% | 0% | -0.47% | -1.57% | ||
5 | 0,0005225 US$ | 1.209 ngày 17 giờ 23 phút | 39,3 N US$ | 619,9 N US$ | 36 | 448,69 US$ | 1.29% | 1.29% | 0.64% | 0.03% | ||
6 | 0,006608 US$ | 450 ngày 18 giờ 25 phút | 24,4 N US$ | 56,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
7 | 0,0004622 US$ | 1.204 ngày 19 giờ 12 phút | 17,4 N US$ | 460,8 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -0.58% | ||
8 | 0,0003454 US$ | 1.193 ngày 18 giờ 57 phút | 7,8 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,002773 US$ | 1.208 ngày 12 giờ 55 phút | 6,8 N US$ | 735 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.18% | -5.47% | ||
10 | 0,001978 US$ | 1.174 ngày 22 giờ 33 phút | 6,5 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0005203 US$ | 1.206 ngày 10 giờ 48 phút | 5,4 N US$ | 617,9 N US$ | 10 | 17,81 US$ | 0.87% | 0.87% | 0.63% | -0.28% | ||
12 | 0,00006315 US$ | 1.202 ngày 20 giờ 32 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0112529 US$ | 1.203 ngày 10 giờ 13 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0004268 US$ | 1.130 ngày 1 giờ 17 phút | 4,3 N US$ | 874,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,00913 US$ | 1.102 ngày 6 giờ 8 phút | 3,3 N US$ | 891,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,061977 US$ | 1.092 ngày 4 giờ 10 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0003675 US$ | 1.202 ngày 1 giờ 14 phút | 2,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 3 | 18,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.03% | ||
18 | 0,0111286 US$ | 1.203 ngày 7 giờ 14 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9992 US$ | 1.203 ngày 16 giờ 23 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,01288 US$ | 1.202 ngày 22 giờ 31 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,00008072 US$ | 1.178 ngày 1 giờ 18 phút | 1,4 N US$ | 808,8 N US$ | 20 | 16,95 US$ | 0.18% | 0.18% | -0.00% | -2.73% | ||
22 | 0,0127525 US$ | 1.203 ngày 2 giờ 34 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0129879 US$ | 1.204 ngày 9 giờ 50 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,0126976 US$ | 1.202 ngày 19 giờ 48 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0003232 US$ | 1.137 ngày 6 giờ 42 phút | 1,3 N US$ | 3,2 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -2.80% | ||
26 | 0,006366 US$ | 1.204 ngày 11 giờ 6 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,8793 US$ | 1.202 ngày 11 giờ 51 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,01301 US$ | 1.174 ngày 17 giờ 54 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 21 tháng 2, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 587.523,35 US$, với khối lượng giao dịch là 6.470,18 US$ trong 1402 giao dịch trong 24 giờ qua.