- 24 giờ Giao dịch87
- 24 giờ Khối lượng28,48 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,001145 US$ | 1.472 ngày 12 giờ 45 phút | 34,6 N US$ | 86 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.47% | ||
| 2 | 0,001148 US$ | 1.472 ngày 12 giờ 45 phút | 28,9 N US$ | 86,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
| 3 | 0,001154 US$ | 1.472 ngày 12 giờ 45 phút | 28,1 N US$ | 86,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,002175 US$ | 713 ngày 13 giờ 48 phút | 8,1 N US$ | 38,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,0001137 US$ | 1.472 ngày 12 giờ 46 phút | 7 N US$ | 178,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,00006315 US$ | 1.465 ngày 15 giờ 55 phút | 4,9 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,0112529 US$ | 1.466 ngày 5 giờ 36 phút | 4,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,061977 US$ | 1.354 ngày 23 giờ 33 phút | 3 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0111286 US$ | 1.466 ngày 2 giờ 37 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9992 US$ | 1.466 ngày 11 giờ 46 phút | 2,2 N US$ | 11,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0007216 US$ | 1.437 ngày 17 giờ 56 phút | 1,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0007474 US$ | 1.471 ngày 8 giờ 18 phút | 1,5 N US$ | 198,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,01288 US$ | 1.465 ngày 17 giờ 53 phút | 1,5 N US$ | 878,8 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0127525 US$ | 1.465 ngày 21 giờ 57 phút | 1,4 N US$ | 751,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0129879 US$ | 1.467 ngày 5 giờ 13 phút | 1,4 N US$ | 988,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0001156 US$ | 1.469 ngày 6 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 181,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
| 17 | 0,0126976 US$ | 1.465 ngày 15 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 696,24 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,004569 US$ | 1.365 ngày 1 giờ 31 phút | 1,3 N US$ | 461 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,00009169 US$ | 1.456 ngày 14 giờ 20 phút | 1,2 N US$ | 912,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,006366 US$ | 1.467 ngày 6 giờ 29 phút | 1,1 N US$ | 63,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0001757 US$ | 1.392 ngày 20 giờ 40 phút | 1,1 N US$ | 360,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,8793 US$ | 1.465 ngày 7 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 557,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,01301 US$ | 1.437 ngày 13 giờ 17 phút | 1 N US$ | 130,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,00003567 US$ | 1.467 ngày 14 giờ 35 phút | 1 N US$ | 35,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wagyu Swap là gì?
Dịch vụ đổi mã thông báo WagyuSwap được xây dựng trên chuỗi thông minh Binance. Đây là sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi các cryptocurrency và token với mức phí thấp..Còn nó có cơ chế canh tác và đặt cược để người dùng có thể sinh lợi thụ động từ tài sản tiền điện tử của mình..
Dữ liệu thời gian thực của Wagyu Swap
Tính đến 11 tháng 11, 2025, có 313 cặp giao dịch trên DEX Wagyu Swap. TVL (Total Value Locked) là 161.430,69 US$, với khối lượng giao dịch là 28,48 US$ trong 87 giao dịch trong 24 giờ qua.



