WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp PUSSY-WVLX

Giá USD
0,0127525 US$
Giá
0,0111814 WVLX
TVL
1.367,23 US$
Vốn hóa thị trường
751,13 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xc535F5fFB33bE3998859668D47c5fce6Cc17EBe5
PUSSY:
0xb581d6D34473A74f94606Cae473EAf826Dfb93cc
WVLX:
0xc579D1f3CF86749E05CD06f7ADe17856c2CE3126
Đã gộp PUSSY:
910,12 NT
Đã gộp WVLX:
1.648,43 US$

Thống kê giá PUSSY/WVLX trên Velas

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token PUSSY trên DEX Wagyu Swap là 0,0000000000007525 US$. Giá PUSSY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PUSSY là 0xb581d6D34473A74f94606Cae473EAf826Dfb93cc với vốn hóa thị trường 751,13 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc535F5fFB33bE3998859668D47c5fce6Cc17EBe5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.367,24 US$. Cặp giao dịch PUSSY/WVLX hoạt động trên Velas.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của PUSSY/WVLX với địa chỉ hợp đồng 0xc535F5fFB33bE3998859668D47c5fce6Cc17EBe5 là 1.367,24 US$.

Tổng số giao dịch của PUSSY/WVLX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool PUSSY/WVLX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 PUSSY so với WVLX là 0,000000000001814, ghi nhận vào lúc 19:15 UTC.

Giá chuyển đổi 1 PUSSY sang USD là 0,0000000000007525 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá PUSSY-WVLX

NgàyThời gian
Giá $
Giá WVLX
Người tạoGiao dịch
06/11/202121:57:21buy0,07525 US$0,0127525 US$0,18140,0111814100 T
-
0x65...311f
06/11/202121:08:46buy2,05 US$0,0127435 US$50,01118092,76 NT
-
0x80...708b
06/11/202119:20:36buy0,004059 US$0,012732 US$0,010,01118035,54 T
-
0x62...3026
06/11/202115:34:44buy3,83 US$0,0126874 US$100,01117925,58 NT
-
0x33...ec89
06/11/202114:13:18buy1,89 US$0,0126737 US$4,990,01117762,81 NT
-
0xf8...cdbf
06/11/202113:47:15buy38,5 US$0,0126398 US$1000,011166260,17 NT
-
0xf5...617e
06/11/202113:16:34buy0,384 US$0,0125988 US$10,0111559641,41 T
-
0x77...6eaf
06/11/202111:33:39buy1,24 US$0,0126467 US$30,01115551,93 NT
-
0x40...6648
06/11/202110:44:47buy10,09 US$0,0126358 US$24,240,011152715,88 NT
-
0x56...2fa6