- 24 giờ Giao dịch3.180
- 24 giờ Khối lượng19,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 568,77 US$ | 1.371 ngày 21 giờ 27 phút | 153,8 N US$ | 693,2 Tr US$ | 49 | 1,3 N US$ | 0% | -0.37% | 0.62% | -0.23% | ||
2 | 0,00008363 US$ | 1.370 ngày 20 giờ 18 phút | 49,2 N US$ | 180,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,00008265 US$ | 1.369 ngày 17 giờ 12 phút | 47,6 N US$ | 178,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.04% | -0.50% | ||
4 | 0,9951 US$ | 1.365 ngày 17 giờ 58 phút | 30,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.48% | ||
5 | 96.348,25 US$ | 1.369 ngày 16 giờ 4 phút | 20,5 N US$ | 6,3 T US$ | 14 | 71,31 US$ | -0.03% | -0.47% | -0.60% | -1.48% | ||
6 | 2.767,81 US$ | 1.369 ngày 16 giờ 3 phút | 17,7 N US$ | 1,67 T US$ | 12 | 64,32 US$ | 0% | -0.82% | 0.05% | 1.84% | ||
7 | 0,9962 US$ | 1.371 ngày 15 giờ 45 phút | 17,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
8 | 0,9984 US$ | 1.365 ngày 18 giờ 2 phút | 13,1 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1 US$ | 1.369 ngày 15 giờ 58 phút | 9,5 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.34% | ||
10 | 96.462,7 US$ | 1.367 ngày 22 giờ 58 phút | 7,9 N US$ | 6,31 T US$ | 15 | 33,12 US$ | 0% | -0.26% | -0.49% | -1.46% | ||
11 | 2,37 US$ | 1.365 ngày 18 giờ 3 phút | 6,7 N US$ | 774,9 Tr US$ | 34 | 79,42 US$ | 0% | -1.58% | 0.50% | -6.04% | ||
12 | 566,9 US$ | 1.371 ngày 12 giờ 59 phút | 5,9 N US$ | 692,1 Tr US$ | 18 | 36,56 US$ | 0% | -0.25% | 0.56% | -0.04% | ||
13 | 0,7322 US$ | 1.368 ngày 11 giờ 26 phút | 5,3 N US$ | 330,9 Tr US$ | 12 | 26,76 US$ | 0% | -1.25% | -0.09% | -0.86% | ||
14 | 0,255 US$ | 1.367 ngày 13 giờ 54 phút | 4,8 N US$ | 653,9 Tr US$ | 9 | 12,53 US$ | 0% | -0.74% | -0.10% | -3.22% | ||
15 | 0,00077 US$ | 1.326 ngày 7 giờ 20 phút | 4,4 N US$ | 17,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
16 | 4,67 US$ | 1.369 ngày 16 giờ 2 phút | 4 N US$ | 74,8 Tr US$ | 9 | 11,73 US$ | 0% | -0.88% | -1.41% | -1.14% | ||
17 | 1,42 US$ | 1.369 ngày 16 giờ 1 phút | 3,1 N US$ | 2,86 T US$ | 18 | 8,73 US$ | 0% | -0.65% | -0.21% | -2.14% | ||
18 | 0,2248 US$ | 1.356 ngày 20 giờ 55 phút | 3 N US$ | 20,8 Tr US$ | 9 | 4,92 US$ | 0% | 0.08% | -0.71% | -1.73% | ||
19 | 0,0000373 US$ | 1.362 ngày 17 giờ 41 phút | 3 N US$ | 5,2 N US$ | 2 | 3,31 US$ | 0% | 0% | 0.73% | -0.09% | ||
20 | 19,17 US$ | 1.365 ngày 18 giờ 44 phút | 2,7 N US$ | 172,5 Tr US$ | 4 | 6,29 US$ | 0% | -1.05% | -1.31% | -3.95% | ||
21 | 9,2 US$ | 1.365 ngày 18 giờ 51 phút | 2,6 N US$ | 51,2 Tr US$ | 5 | 9,85 US$ | 0% | -0.62% | -0.96% | 2.06% | ||
22 | 0,8599 US$ | 1.361 ngày 10 giờ 11 phút | 2,3 N US$ | 859,9 Tr US$ | 17 | 19,42 US$ | 0% | -1.62% | 0.25% | 2.71% | ||
23 | 0,0000373 US$ | 1.360 ngày 6 giờ 18 phút | 2 N US$ | 5,2 N US$ | 2 | 3,32 US$ | 0% | 0% | 0.23% | -0.57% | ||
24 | 0,008466 US$ | 1.336 ngày 7 giờ 30 phút | 1,9 N US$ | 507,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.68% | ||
25 | 328,26 US$ | 1.356 ngày 20 giờ 45 phút | 1,9 N US$ | 31,7 Tr US$ | 5 | 3,53 US$ | 0% | 0% | -0.29% | 0.39% | ||
26 | 102,77 US$ | 1.365 ngày 17 giờ 47 phút | 1,9 N US$ | 76,6 Tr US$ | 16 | 13,55 US$ | 0% | -0.91% | -1.42% | 1.48% | ||
27 | 0,8785 US$ | 1.356 ngày 20 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 5,6 Tr US$ | 7 | 6,72 US$ | 0% | -0.68% | 0.07% | 2.71% | ||
28 | 0,00001606 US$ | 1.158 ngày 4 giờ 4 phút | 1,1 N US$ | 27,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0002678 US$ | 1.351 ngày 16 giờ 26 phút | 1 N US$ | 44,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.10% |
Dữ liệu thời gian thực của Panther Swap
Tính đến 5 tháng 2, 2025, có 286 cặp giao dịch trên DEX Panther Swap. TVL (Total Value Locked) là 430.940,11 US$, với khối lượng giao dịch là 19.082,93 US$ trong 3180 giao dịch trong 24 giờ qua.