- 24 giờ Giao dịch1.420
- 24 giờ Khối lượng86,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,000106 US$ | 3 ngày 12 giờ 55 phút | 56,3 N US$ | 106,4 N US$ | 79 | 5 N US$ | -0.15% | 11.36% | 13.86% | -11.14% | ||
2 | 0,0001206 US$ | 109 ngày 8 giờ | 42,2 N US$ | 120,9 N US$ | 7 | 183,75 US$ | 0% | 0% | -0.60% | 0.02% | ||
3 | 0,00002366 US$ | 240 ngày 16 giờ 13 phút | 28,2 N US$ | 23,7 N US$ | 24 | 183,57 US$ | 0% | 1.98% | 5.44% | 5.72% | ||
4 | 0,00002311 US$ | 1 ngày 23 giờ 15 phút | 25,4 N US$ | 23,1 N US$ | 4 | 330,65 US$ | 0% | 2.93% | 7.56% | -8.31% | ||
5 | 0,00002228 US$ | 2 ngày 19 giờ 17 phút | 25 N US$ | 22,3 N US$ | 14 | 680,07 US$ | 0% | 0.82% | -2.96% | -25.84% | ||
6 | 0,053337 US$ | 404 ngày 13 giờ 46 phút | 13 N US$ | 333,8 N US$ | 5 | 59,26 US$ | 0% | 0% | 0.88% | 2.71% | ||
7 | 0,063712 US$ | 286 ngày 11 giờ 58 phút | 9,6 N US$ | 36,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00004157 US$ | 41 ngày 23 giờ 26 phút | 6,9 N US$ | 218,3 N US$ | 7 | 96,25 US$ | 0% | 1.56% | 4.03% | -1.74% | ||
9 | 0,059948 US$ | 201 ngày 12 giờ 50 phút | 4,7 N US$ | 59,7 N US$ | 5 | 92,89 US$ | 0% | 0% | 1.36% | 1.69% | ||
10 | 0,1516 US$ | 19 ngày 10 giờ 21 phút | 3,2 N US$ | 226,1 N US$ | 4 | 39,51 US$ | 0% | 0% | -0.24% | -1.63% | ||
11 | 0,00001033 US$ | 104 ngày 4 giờ 43 phút | 2,9 N US$ | 62 N US$ | 1 | 5,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.00% | ||
12 | 0,061906 US$ | 34 ngày 19 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 17,2 N US$ | 11 | 136,32 US$ | 0% | 0% | -2.64% | 3.87% | ||
13 | 0,053402 US$ | 388 ngày 18 giờ 12 phút | 2,6 N US$ | 340,2 N US$ | 5 | 26,27 US$ | 0% | 0.73% | 3.25% | 3.09% | ||
14 | 0,00001019 US$ | 178 ngày 14 giờ 50 phút | 2,4 N US$ | 61,2 N US$ | 4 | 21,64 US$ | 0% | 0% | 3.28% | 2.73% | ||
15 | 0,00003735 US$ | 304 ngày 15 giờ 55 phút | 2,3 N US$ | 19,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.68% | ||
16 | 0,0001156 US$ | 226 ngày 11 giờ 9 phút | 2,3 N US$ | 120,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.36% | ||
17 | 0,00001243 US$ | 205 ngày 19 giờ 30 phút | 1,9 N US$ | 12,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,00006773 US$ | 123 ngày 10 giờ 53 phút | 1,8 N US$ | 68,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.32% | ||
19 | 0,2724 US$ | 395 ngày 16 giờ 24 phút | 1,8 N US$ | 204,7 Tr US$ | 5 | 21,93 US$ | 0% | 0% | 4.21% | 5.01% | ||
20 | 0,2738 US$ | 279 ngày 10 giờ 29 phút | 1,7 N US$ | 205,8 Tr US$ | 8 | 29,37 US$ | 0% | 0.87% | 4.01% | 4.67% | ||
21 | 0,00008901 US$ | 214 ngày 20 giờ 58 phút | 1,4 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00004143 US$ | 17 ngày 17 giờ | 1,4 N US$ | 217,5 N US$ | 2 | 10,52 US$ | 0% | 0% | 2.04% | 0.91% | ||
23 | 0,1393 US$ | 296 ngày 18 giờ 44 phút | 1,2 N US$ | 31,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,059227 US$ | - | 1,2 N US$ | 9,2 N US$ | 1 | 3,2 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
ObsidianFinance là gì?
Obsidian Finance là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và công cụ tổng hợp được xây dựng trên blockchain Cronos, được thiết kế để cung cấp các giải pháp giao dịch và thanh khoản hiệu quả. Nó có kiến trúc đa chuỗi, hỗ trợ cả Cronos Mainnet và zkCRO EVM, cho phép giao dịch xuyên chuỗi liền mạch. Nền tảng này cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào nhiều dịch vụ DeFi khác nhau, bao gồm hoán đổi mã thông báo, đặt cược và canh tác lợi nhuận, đồng thời vẫn tập trung vào bảo mật và trải nghiệm của người dùng.
Dữ liệu thời gian thực của ObsidianFinance
Tính đến 3 tháng 9, 2025, có 177 cặp giao dịch trên DEX ObsidianFinance. TVL (Total Value Locked) là 247.964,04 US$, với khối lượng giao dịch là 86.323,74 US$ trong 1420 giao dịch trong 24 giờ qua.