- 24 giờ Giao dịch75
- 24 giờ Khối lượng804,09 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002812 US$ | 988 ngày 21 giờ 41 phút | 12 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.72% | ||
2 | 0,1579 US$ | 1.028 ngày 2 giờ 2 phút | 3,7 N US$ | 115,9 Tr US$ | 2 | 39,85 US$ | 0% | 0% | 0.75% | -11.86% | ||
3 | 0,9974 US$ | 1.102 ngày 49 phút | 3,1 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
4 | 0,0002868 US$ | 988 ngày 21 giờ 40 phút | 1,5 N US$ | 26,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.94% | ||
5 | 0,9979 US$ | 1.020 ngày 8 giờ 19 phút | 1,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
6 | 0,003694 US$ | 1.102 ngày 56 phút | 1,5 N US$ | 17,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.83% | ||
7 | 0,9988 US$ | 1.102 ngày 50 phút | 1,4 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,003728 US$ | 1.028 ngày 2 giờ 3 phút | 1,1 N US$ | 18,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.35% | ||
9 | 0,1623 US$ | 1.102 ngày 54 phút | 953,04 US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.57% | ||
10 | 0,001406 US$ | 743 ngày 21 giờ 13 phút | 723,91 US$ | 40,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -14.40% | ||
11 | 0,0009362 US$ | 906 ngày 8 giờ 15 phút | 701,12 US$ | 9,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.31% | ||
12 | 3.110,39 US$ | 1.028 ngày 1 giờ 52 phút | 650,48 US$ | 41,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,11 US$ | 964 ngày 2 giờ 12 phút | 609,49 US$ | 731,3 N US$ | 1 | 7,34 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.42% | ||
14 | 0,0009043 US$ | 906 ngày 8 giờ 16 phút | 591,76 US$ | 9,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.03% | ||
15 | 0,168 US$ | 1.102 ngày 54 phút | 547,38 US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.80% | ||
16 | 0,04987 US$ | 862 ngày 33 phút | 497,1 US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 137,29 US$ | 659 ngày 21 giờ 49 phút | 384,7 US$ | 669,59 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,1084 US$ | 1.028 ngày 2 giờ 1 phút | 344,17 US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.44% | ||
19 | 87.864,74 US$ | 1.028 ngày 1 giờ 52 phút | 289,7 US$ | 44 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.30% | ||
20 | 0,0003087 US$ | 1.020 ngày 23 giờ 13 phút | 264,33 US$ | 7,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 63,79 US$ | 659 ngày 21 giờ 55 phút | 254,85 US$ | 247,36 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 63,75 US$ | 659 ngày 21 giờ 51 phút | 238,18 US$ | 244,91 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9763 US$ | 1.025 ngày 7 giờ 59 phút | 208,92 US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,0002391 US$ | 1.020 ngày 8 giờ 56 phút | 194,37 US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,05024 US$ | 849 ngày 23 giờ 19 phút | 166,82 US$ | 4,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 12,68 US$ | 1.028 ngày 1 giờ 56 phút | 146,69 US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,0001152 US$ | 1.066 ngày 1 giờ 10 phút | 131,59 US$ | 162,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1,01 US$ | 906 ngày 8 giờ 20 phút | 129,73 US$ | 277,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,3432 US$ | 1.094 ngày 17 giờ | 122,12 US$ | 69,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 4,1 US$ | 1.028 ngày 1 giờ 57 phút | 113,49 US$ | 4,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,1608 US$ | 1.102 ngày 55 phút | 105,68 US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Chrono
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 305 cặp giao dịch trên DEX Chrono. TVL (Total Value Locked) là 42.486,39 US$, với khối lượng giao dịch là 804,09 US$ trong 75 giao dịch trong 24 giờ qua.