Thông tin về cặp DAI-USDC
- Đã gộp DAI:
- 1.548,09
- Đã gộp USDC:
- 1.550,59 US$
Thống kê giá DAI/USDC trên Cronos
Tính đến 2 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX Chrono là 1 US$. Giá DAI là giảm -0,22% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3,36 US$. Hợp đồng token DAI là 0xF2001B145b43032AAF5Ee2884e456CCd805F677D với vốn hóa thị trường 2.511.972,73 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0bfed62c922b14b9a47Ab800c89A3a952911Ed9C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.101,18 US$. Cặp giao dịch DAI/USDC hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAI/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAI/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x0bfed62c922b14b9a47Ab800c89A3a952911Ed9C là 3.101,18 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAI/USDC là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAI/USDC có khối lượng giao dịch là 3,36 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là 1, ghi nhận vào lúc 15:40 UTC.
1 DAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAI-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 | 11:39:45 | sell | 2,7 US$ | 1 US$ | 2,7 | 1 | 2,7 | 0x34...2d40 | |
01/07/2025 | 23:05:38 | sell | 0,6506 US$ | 1 US$ | 0,6506 | 1 | 0,6483 | 0xc8...1613 | |
01/07/2025 | 03:48:41 | buy | 7,18 US$ | 1 US$ | 7,18 | 1 | 7,16 | 0x0f...9a21 | |
30/06/2025 | 23:34:27 | sell | 0,9342 US$ | 0,9952 US$ | 0,9342 | 0,9952 | 0,9386 | 0xcd...5530 | |
30/06/2025 | 23:20:32 | sell | 2,56 US$ | 0,9975 US$ | 2,56 | 0,9975 | 2,57 | 0xd5...26d2 | |
26/06/2025 | 08:16:07 | buy | 1,62 US$ | 1 US$ | 1,62 | 1 | 1,61 | 0x0d...4f79 | |
22/06/2025 | 14:45:20 | sell | 1,37 US$ | 0,9979 US$ | 1,37 | 0,9979 | 1,38 | 0xc4...aa65 | |
10/06/2025 | 01:26:21 | buy | 1,91 US$ | 1 US$ | 1,91 | 1 | 1,91 | 0xa1...21b9 |